Bạn có từng mất hàng chục phút chỉ để dò tìm một thông tin trong bảng tính hàng trăm dòng? Hàm VLOOKUP trong Excel sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này chỉ trong tích tắc. Đây là hàm dò tìm theo cột vô cùng mạnh mẽ, đặc biệt hữu ích khi xử lý bảng dữ liệu lớn. Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ chia sẻ từ khái niệm, cú pháp đến các ví dụ minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Hàm VLOOKUP trong Excel là gì?

Hàm VLOOKUP trong Excel là một hàm dò tìm và tham chiếu dữ liệu theo cột, cho phép bạn tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của bảng và trả về thông tin tương ứng ở một cột khác trong cùng hàng.

Nói cách khác, VLOOKUP giống như một công cụ giúp bạn tra cứu nhanh dữ liệu mà không cần phải tìm thủ công từng ô trong bảng. Ví dụ, khi có một danh sách nhân viên với mã số và thông tin chi tiết, bạn chỉ cần nhập mã nhân viên, hàm VLOOKUP sẽ tự động trả về tên, phòng ban hoặc mức lương tương ứng.

VLOOKUP đặc biệt hữu ích trong các công việc văn phòng và xử lý dữ liệu lớn, chẳng hạn như quản lý nhân sự, theo dõi sản phẩm, tính toán báo cáo hay kiểm tra thông tin khách hàng. Chính nhờ tính linh hoạt và tiện dụng này mà hàm VLOOKUP trở thành một trong những công cụ được sử dụng nhiều nhất trong Excel.

Bài viết liên quan: Các Hàm Trong Excel Phổ Biến & Cách Dùng Chi Tiết Nhất 2025

ham vlookup trong excel la gi congngheaz
Hàm VLOOKUP là gì?

Cú pháp của hàm VLOOKUP là gì?

Cú pháp tổng quát của hàm VLOOKUP trong Excel như sau:

=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Trong đó:

  • lookup_value: Giá trị bạn muốn tìm kiếm. Đây có thể là một số, một đoạn văn bản hoặc một tham chiếu đến ô trong bảng tính. Ví dụ, nếu bạn muốn tìm thông tin nhân viên dựa trên mã số, thì mã số đó chính là lookup_value.
  • table_array: Vùng dữ liệu chứa thông tin cần tra cứu. Giá trị cần tìm (lookup_value) luôn phải nằm ở cột đầu tiên của vùng dữ liệu này. Bạn có thể chọn toàn bộ bảng hoặc chỉ một phạm vi cụ thể.
  • col_index_num: Số thứ tự của cột trong vùng dữ liệu (table_array) mà bạn muốn lấy kết quả. Cột đầu tiên được tính là 1, cột tiếp theo là 2, và cứ thế tiếp tục. Ví dụ: nếu bạn muốn trả về dữ liệu từ cột thứ 3 trong vùng chọn thì nhập giá trị là 3.
  • range_lookup: Tham số tùy chọn, xác định kiểu tìm kiếm:
    • Nhập TRUE (hoặc bỏ trống): Tìm kiếm gần đúng, tức là Excel sẽ trả về kết quả gần nhất nếu không tìm thấy giá trị chính xác.
    • Nhập FALSE: Tìm kiếm chính xác, chỉ trả về kết quả nếu tìm thấy đúng giá trị cần tra cứu. Đây là lựa chọn thường được dùng trong thực tế để tránh sai sót.

Các bài viết liên quan:

Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel (có ví dụ chi tiết)

Hàm VLOOKUP thường được sử dụng khi bạn cần tìm thông tin trong một bảng dữ liệu lớn chỉ dựa trên một giá trị duy nhất. Để giúp bạn dễ hình dung, chúng ta cùng xem qua các tình huống thực tế sau.

ham vlookup trong excel la gi congngheaz

Tìm tên nhân viên dựa trên mã số

Giả sử bạn có bảng dữ liệu nhân viên như sau:

Mã NV Họ và tên Phòng ban Lương
NV01 Nguyễn Văn A Kế toán 12,000k
NV02 Trần Thị B Nhân sự 10,500k
NV03 Lê Văn C Kinh doanh 15,000k

Bạn muốn tìm tên nhân viên dựa vào mã số NV02.

Công thức sử dụng: =VLOOKUP(“NV02”, A2:D4, 2, FALSE)

Trong đó:

  • “NV02” là giá trị cần tìm (lookup_value).
  • A2:D4 là vùng dữ liệu chứa thông tin nhân viên (table_array).
  • 2 nghĩa là lấy kết quả từ cột thứ 2 trong vùng chọn (cột Họ và tên).
  • FALSE để tìm kiếm chính xác.

Kết quả trả về: Trần Thị B.

Tra cứu mức lương theo mã nhân viên

Tiếp tục với bảng trên, bạn muốn tìm mức lương của nhân viên NV03.

Công thức: =VLOOKUP(“NV03”, A2:D4, 4, FALSE)

Trong đó: 4 là số thứ tự cột chứa mức lương.

Kết quả trả về: 15,000k.

Tìm loại sản phẩm theo mã hàng hóa

Bảng dữ liệu sản phẩm:

Mã SP Tên sản phẩm Loại hàng Giá
SP01 Chuột Phụ kiện 200k
SP02 Bàn phím Phụ kiện 450k
SP03 Laptop A Máy tính 15tr

Bạn muốn tra cứu loại hàng của mã sản phẩm SP03.

Công thức: =VLOOKUP(“SP03”, A2:D4, 3, FALSE)

Kết quả trả về: Máy tính.

Ứng dụng tìm kiếm gần đúng (Approximate Match)

Trong một số trường hợp, bạn cần phân loại theo khoảng điểm hoặc khoảng giá trị. Ví dụ, bảng phân loại điểm số:

Điểm tối thiểu Xếp loại
0 Yếu
5 Trung bình
7 Khá
8.5 Giỏi

Nếu học sinh có điểm số 7.5 và bạn muốn xác định xếp loại, hãy dùng công thức: =VLOOKUP(7.5, A2:B5, 2, TRUE)

Trong đó:

  • 7.5 là điểm số cần phân loại.
  • A2:B5 là bảng dữ liệu xếp loại.
  • 2 là số cột chứa kết quả xếp loại.
  • TRUE để tìm kiếm gần đúng.

Kết quả trả về: Khá.

Lưu ý

  • Giá trị cần tìm luôn phải nằm ở cột đầu tiên của vùng dữ liệu.
  • Khi muốn tìm chính xác, luôn đặt tham số cuối cùng là FALSE.
  • Để tránh lỗi, hãy cố định vùng dữ liệu bằng dấu $ nếu sao chép công thức xuống nhiều ô (ví dụ: $A$2:$D$4).

Kết hợp hàm VLOOKUP với hàm khác

VLOOKUP kết hợp với IF và ISNA

Mục đích: Tránh lỗi #N/A khi dữ liệu cần tìm không tồn tại.

Ví dụ: Bạn có bảng nhân viên như sau:

Mã NV Họ tên Phòng ban Lương
NV01 An Kế toán 10,000
NV02 Bình Nhân sự 12,000
NV03 Chi IT 15,000

Bạn muốn tìm lương nhân viên NV05.

Công thức: =IF(ISNA(VLOOKUP(“NV05”, A2:D4, 4, FALSE)), “Không tìm thấy”, VLOOKUP(“NV05”, A2:D4, 4, FALSE))

Kết quả: Trả về “Không tìm thấy” thay vì lỗi #N/A.

Xem thêm: Hàm IF trong Excel

VLOOKUP kết hợp với MATCH

Mục đích: Tìm kiếm dữ liệu mà không cần nhớ số thứ tự cột (cột có thể thay đổi).

Ví dụ: Với bảng trên, bạn muốn tìm lương của NV02 nhưng cột Lương không cố định vị trí.

Công thức: =VLOOKUP(“NV02”, A2:D4, MATCH(“Lương”, A1:D1, 0), FALSE)

Trong đó:

  • MATCH(“Lương”, A1:D1, 0) → xác định cột “Lương” nằm ở vị trí thứ 4.
  • VLOOKUP tự động sử dụng cột đó, không cần gõ số 4 thủ công.

Kết quả: 12,000

Xem thêm: Hàm Match trong Excel

VLOOKUP kết hợp với CHOOSE (tìm kiếm từ phải sang trái)

Mục đích: Giải quyết hạn chế của VLOOKUP (chỉ tìm từ trái sang phải).

Ví dụ: Bảng sau:

Mã SP Giá Tên SP
SP01 500 Laptop A
SP02 600 Laptop B
SP03 700 Laptop C

Bạn muốn nhập Laptop B và trả về Mã SP.

Công thức: =VLOOKUP(“Laptop B”, CHOOSE({1,2}, C2:C4, A2:A4), 2, FALSE) 

Trong đó: CHOOSE tạo bảng ảo gồm:

  • Cột 1: Tên SP (C2:C4)
  • Cột 2: Mã SP (A2:A4)

Kết quả: SP02

Xem thêm: Hàm Choose trong Excel

VLOOKUP kết hợp với SUM

Mục đích: Tính tổng giá trị tra cứu từ nhiều nhân viên hoặc sản phẩm.

Ví dụ: Tính tổng lương của NV01 và NV03.

Công thức: =SUM(VLOOKUP(“NV01”, A2:D4, 4, FALSE), VLOOKUP(“NV03”, A2:D4, 4, FALSE))

Kết quả: 25,000

Xem thêm: Hàm SUM trong Excel

VLOOKUP kết hợp với IF để phân loại

Mục đích: VLOOKUP tìm dữ liệu, IF phân loại kết quả.

Ví dụ: Tra cứu lương của NV02, nếu lương trên 12,000 thì hiển thị “Cao”, ngược lại hiển thị “Trung bình”.

Công thức: =IF(VLOOKUP(“NV02”, A2:D4, 4, FALSE) > 12000, “Cao”, “Trung bình”)

Kết quả: Trung bình

So sánh hàm VLOOKUP với các hàm khác trong Excel

Tiêu chí VLOOKUP HLOOKUP INDEX + MATCH XLOOKUP (Excel 2019, Microsoft 365)
Khái niệm Tra cứu dữ liệu theo cột, từ trái sang phải. Tra cứu dữ liệu theo hàng, từ trên xuống dưới. INDEX trả về giá trị tại ô xác định, MATCH xác định vị trí. Hàm tra cứu mới thay thế VLOOKUP và HLOOKUP, linh hoạt hơn.
Cú pháp =VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup]) =HLOOKUP(lookup_value, table_array, row_index_num, [range_lookup]) =INDEX(array, MATCH(lookup_value, lookup_array, 0)) =XLOOKUP(lookup_value, lookup_array, return_array, [if_not_found], [match_mode], [search_mode])
Chiều tìm kiếm Dọc theo cột. Ngang theo hàng. Linh hoạt, có thể tìm cả dọc và ngang. Linh hoạt, có thể tìm cả dọc và ngang.
Hướng tra cứu Chỉ tra cứu từ trái sang phải. Chỉ tra cứu từ trên xuống dưới. Có thể tra cứu theo cả hai hướng. Có thể tra cứu trái → phải, phải → trái, trên → dưới, dưới → trên.
Tính linh hoạt Giới hạn, khi thêm hoặc xóa cột dễ làm sai kết quả. Giới hạn, khi thêm hoặc xóa hàng dễ làm sai kết quả. Rất linh hoạt, ít bị ảnh hưởng khi thêm hoặc xóa cột/hàng. Rất linh hoạt, hiện đại, hỗ trợ nhiều tùy chọn nâng cao.
Dễ sử dụng Dễ hiểu, phổ biến, ai cũng dùng được. Dễ hiểu nhưng ít được sử dụng. Hơi phức tạp hơn với người mới. Tương đối dễ dùng, nhưng chỉ có trong phiên bản Excel mới.
Phiên bản hỗ trợ Mọi phiên bản Excel. Mọi phiên bản Excel. Mọi phiên bản Excel. Excel 2019 và Microsoft 365 trở lên.
Khi nào nên dùng? – Khi dữ liệu cần tra cứu theo cột. – Khi làm việc với Excel cũ. – Khi dữ liệu cần tra cứu theo hàng. – Khi muốn linh hoạt, dữ liệu thay đổi cấu trúc thường xuyên. – Khi cần tra cứu 2 chiều. – Khi dùng Excel mới. – Khi cần tra cứu mạnh mẽ, tránh hạn chế của VLOOKUP và HLOOKUP.

Các lỗi thường gặp khi dùng hàm VLOOKUP trong Excel và cách khắc phục

Khi sử dụng VLOOKUP, nhiều người mới hay gặp lỗi khiến công thức không trả về kết quả mong muốn. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất kèm nguyên nhân và cách xử lý:

Lỗi #N/A

Nguyên nhân:

  • Giá trị tìm kiếm không tồn tại trong cột dò tìm.
  • Có khoảng trắng thừa, ký tự đặc biệt hoặc sai chính tả trong ô dữ liệu.
  • Do công thức tìm kiếm xấp xỉ (TRUE hoặc bỏ trống) thay vì tìm kiếm chính xác (FALSE).

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại dữ liệu đầu vào, đảm bảo giá trị cần tìm có trong cột đầu tiên của vùng dữ liệu.
  • Dùng hàm TRIM hoặc CLEAN để loại bỏ khoảng trắng/ký tự ẩn.
  • Luôn sử dụng FALSE ở cuối công thức nếu muốn tìm kiếm chính xác.

Ví dụ đúng: =VLOOKUP(“NV01”, A2:D10, 2, FALSE)

Xem thêm: Lỗi n a trong Excel

Lỗi #REF!

Nguyên nhân:

  • Số thứ tự cột (col_index_num) lớn hơn số cột trong vùng dữ liệu.
  • Vùng dữ liệu (table_array) bị thay đổi, xóa hoặc thu hẹp khiến công thức tham chiếu tới cột không tồn tại.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại tham số col_index_num, đảm bảo nằm trong phạm vi số cột.
  • Ví dụ: nếu vùng dữ liệu là A2:C10 thì col_index_num chỉ có thể từ 1 đến 3.

Xem thêm: Lỗi ref trong Excel

Lỗi #VALUE!

Nguyên nhân:

  • Tham số col_index_num không phải là số (ví dụ gõ chữ “Hai” thay vì số 2).
  • Tham số col_index_num nhỏ hơn 1.

Cách khắc phục:

  • Đảm bảo col_index_num là một số nguyên ≥ 1.
  • Ví dụ: =VLOOKUP(“NV01”, A2:D10, 2, FALSE) (không được viết =VLOOKUP(“NV01”, A2:D10, “Hai”, FALSE))

Xem thêm: Lỗi VALUE trong Excel

Lỗi #NAME?

Nguyên nhân:

  • Viết sai tên hàm (ví dụ gõ VLOKUP hoặc VLOOKP).
  • Sai chính tả chuỗi văn bản trong dấu ngoặc kép.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại chính tả tên hàm. Đảm bảo viết đúng VLOOKUP.
  • Khi so sánh văn bản, phải đặt trong ngoặc kép: =VLOOKUP(“Áo sơ mi”, A2:C10, 2, FALSE)

Xem thêm: Lỗi NAME trong Excel

Công thức trả về kết quả sai nhưng không báo lỗi

Nguyên nhân:

  • Đặt chế độ tìm kiếm gần đúng (TRUE hoặc bỏ trống) thay vì chính xác.
  • Dữ liệu trong cột dò tìm không được sắp xếp tăng dần (khi dùng gần đúng).

Cách khắc phục:

  • Nếu muốn kết quả chính xác tuyệt đối → luôn dùng FALSE.
  • Nếu buộc phải dùng tìm gần đúng → cần sắp xếp dữ liệu tăng dần theo cột dò tìm.

Lưu ý:

  • Luôn kiểm tra lại vùng dữ liệu (table_array).
  • Luôn xác định rõ tìm kiếm chính xác (FALSE) hay gần đúng (TRUE).
  • Kết hợp thêm hàm IFERROR hoặc IFNA để xử lý lỗi thân thiện hơn:
  • Ví dụ: =IFERROR(VLOOKUP(“NV05”, A2:D10, 2, FALSE), “Không tìm thấy”)

Mẹo và thủ thuật hữu ích khi sử dụng hàm VLOOKUP

Dưới đây là một số mẹo và thủ thuật giúp bạn sử dụng hàm VLOOKUP hiệu quả hơn:

  • Sử dụng ký tự đại diện: Bạn có thể sử dụng ký tự đại diện “*” (thay thế cho bất kỳ chuỗi ký tự nào) và “?” (thay thế cho một ký tự bất kỳ) trong lookup_value để tìm kiếm các giá trị gần đúng.
  • Đặt tên cho bảng dò tìm: Đặt tên cho bảng dò tìm (ví dụ: “DanhSachSanPham”) để dễ dàng tham chiếu đến bảng trong công thức.
  • Sử dụng tham chiếu tuyệt đối: Sử dụng dấu “$” để cố định table_array khi sao chép công thức sang các ô khác.
  • Kết hợp với các hàm khác: Kết hợp hàm VLOOKUP với các hàm khác như SUMIF, COUNTIF, AVERAGEIF để thực hiện các phép tính phức tạp hơn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm VLOOKUP và HLOOKUP khác nhau như thế nào?

Hàm VLOOKUP tìm kiếm giá trị trong cột đầu tiên của bảng và trả về giá trị từ một cột khác trong cùng hàng. Hàm HLOOKUP tìm kiếm giá trị trong hàng đầu tiên của bảng và trả về giá trị từ một hàng khác trong cùng cột.

2. Khi nào nên sử dụng tìm kiếm chính xác và tìm kiếm gần đúng?

Nên sử dụng tìm kiếm chính xác (range_lookup là FALSE hoặc 0) khi bạn cần tìm kiếm một giá trị chính xác trong bảng dò tìm. Nên sử dụng tìm kiếm gần đúng (range_lookup là TRUE hoặc 1) khi bạn muốn tìm kiếm giá trị gần đúng nhất, ví dụ như tra cứu điểm số hoặc xếp loại.

3. Làm thế nào để khắc phục lỗi #N/A?

Lỗi #N/A thường xảy ra khi hàm VLOOKUP không tìm thấy giá trị cần tìm kiếm. Bạn cần kiểm tra lại giá trị cần tìm kiếm, đảm bảo rằng nó tồn tại trong cột đầu tiên của bảng dò tìm và không có lỗi chính tả. Ngoài ra, bạn cũng cần kiểm tra định dạng dữ liệu (số, văn bản, ngày tháng) có khớp nhau không.

4. Hàm VLOOKUP có thể tìm kiếm từ phải sang trái không?

Không, hàm VLOOKUP chỉ có thể tìm kiếm từ trái sang phải. Nếu bạn cần tìm kiếm từ phải sang trái, bạn có thể sử dụng kết hợp hàm INDEX và MATCH.

5. Hàm VLOOKUP có phân biệt chữ hoa và chữ thường không?

Không. Excel mặc định không phân biệt hoa thường khi tra cứu văn bản.

6. Khi nào nên dùng VLOOKUP, khi nào nên dùng XLOOKUP?

  • VLOOKUP phù hợp với Excel cũ và dữ liệu đơn giản.
  • XLOOKUP mạnh mẽ hơn, thay thế hoàn toàn VLOOKUP trong Excel 2019/365.

Kết luận

Hàm VLOOKUP trong Excel là công cụ không thể thiếu để xử lý dữ liệu nhanh chóng và chính xác. Từ việc tìm kiếm thông tin nhân viên, sản phẩm, doanh số cho đến lập báo cáo, VLOOKUP giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.

Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu bằng những ví dụ cơ bản rồi nâng dần lên các tình huống phức tạp hơn. Kết hợp thêm các hàm khác như IF, MATCH, INDEX hay XLOOKUP sẽ giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh của Excel.

Hãy thử áp dụng ngay những kiến thức trong bài vào công việc để thấy sự khác biệt. Đừng quên theo dõi Công Nghệ AZ để cập nhật thêm nhiều thủ thuật Excel và công nghệ hữu ích khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.