Các hàm trong Execl là công cụ không thể thiếu và vô cùng quan trong giúp người dùng sử lý các số liệu, tính toàn bảng tính nhanh hơn, hiệu quả hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm và nhớ đầy đủ các hàm trên Excel. Trong bài viết dưới đây, Công Nghệ AZ sẽ chia sẻ đến bạn các hàm excel được sử dụng phổ biến hiện nay.

Lợi ích khi sử dụng các hàm trong Excel

Excel là một phần mềm văn phòng được sử dụng phổ biến để quản lý dữ liệu và thực hiện tính toán trên dữ liệu. Các hàm trong Excel là một công cụ mạnh mẽ để thực hiện các tính toán và xử lý dữ liệu trong bảng tính của Excel.

Xem thêm: Nếu bạn chưa sở hữu công cụ Excel thì bạn có thể tải miễn phí tại: Office 2013 full

Các hàm trong Excel được thiết kế để thực hiện các tính toán phức tạp và thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính, quản lý dự án, quản lý kho, đánh giá hiệu suất và nhiều ứng dụng khác. Dưới đây là một số lợi ích mà bạn không nên bỏ qua khi sử dụng các hàm Excel:

  • Tăng tốc độ tính toán và xử lý dữ liệu trong Excel.
  • Giảm thiểu sai sót tính toán và phân tích dữ liệu.
  • Giúp bạn thực hiện các tính toán phức tạp mà không cần phải có kiến thức cao về toán học.
  • Dễ dàng theo dõi và cập nhật dữ liệu trong bảng tính.
  • Cải thiện hiệu suất và tiết kiệm thời gian cho các quy trình tính toán và phân tích dữ liệu.

Vì vậy, nếu bạn làm việc với Excel, bạn nên học và sử dụng các hàm trong Excel để tối ưu hóa quy trình làm việc và cải thiện hiệu suất của mình.

Tổng hợp các hàm trong Excel chi tiết nhất

Các Hàm Toán Học trong Exel

Hàm toán học trong Excel là một trong những hàm cơ bản và quan trọng nhất được sử dụng để thực hiện các phép tính toán đơn giản và phức tạp khi sử dụng bảng tính excel. Dưới đây là một số hàm toán học cơ bản trong Microsoft Excel:

Xem thêm:

  • Hàm cộng (+): Dùng để cộng các giá trị trong các ô khác nhau trong bảng tính. Ví dụ: =A1+B1+C1.
  • Hàm trừ (-): Dùng để trừ các giá trị trong các ô khác nhau trong bảng tính. Ví dụ: =A1-B1.
  • Hàm nhân (): Dùng để nhân các giá trị trong các ô khác nhau trong bảng tính. Ví dụ: =A1B1.
  • Hàm chia (/): Dùng để chia các giá trị trong các ô khác nhau trong bảng tính. Ví dụ: =A1/B1.
  • Hàm lũy thừa (^): Dùng để tính giá trị của một số được nhân với chính nó một số lần nào đó. Ví dụ: =A1^2.
  • Hàm căn bậc hai (SQRT): Dùng để tính căn bậc hai của một số trong bảng tính. Ví dụ: =SQRT(A1).
  • Hàm giá trị tuyệt đối (ABS): Dùng để tính giá trị tuyệt đối của một số trong bảng tính. Ví dụ: =ABS(A1).
  • Hàm tổng (SUM): Dùng để tính tổng các giá trị trong một dãy các ô trong bảng tính. Ví dụ: =SUM(A1:A10).
  • Hàm trung bình (AVERAGE): Dùng để tính giá trị trung bình của một dãy các giá trị trong bảng tính. Ví dụ: =AVERAGE(A1:A10).
  • Hàm giá trị lớn nhất (MAX): Dùng để tìm giá trị lớn nhất trong một dãy các giá trị trong bảng tính. Ví dụ: =MAX(A1:A10).
  • Hàm giá trị nhỏ nhất (MIN): Dùng để tìm giá trị nhỏ nhất trong một dãy các giá trị trong bảng tính. Ví dụ: =MIN(A1:A10).

cac ham trong excel dellfcvietnam 1

Tổng hợp các hàm trong excel và cách sử dụng mà bạn nên biết

Các hàm văn bản trên Execl

Các hàm văn bản được sử dụng để thực hiện các tác vụ liên quan đến xử lý và định dạng văn bản. Dưới đây là một số hàm văn bản cơ bản và cách sử dụng chúng:

  • Hàm CONCATENATE: hàm này được sử dụng để ghép các chuỗi văn bản lại với nhau.

Ví dụ: =CONCATENATE(“Hello”,” “,”World”) sẽ cho kết quả “Hello World”.

  • Hàm LEFT và RIGHT: hai hàm này được sử dụng để lấy một số ký tự đầu tiên hoặc cuối cùng của một chuỗi văn bản.

Ví dụ:

=LEFT(“Hello World”,5) sẽ cho kết quả “Hello”

=RIGHT(“Hello World”,5) sẽ cho kết quả “World”.

  • Hàm MID: hàm này được sử dụng để lấy một phần của một chuỗi văn bản, bắt đầu từ một vị trí nhất định và với độ dài nhất định.

Ví dụ: =MID(“Hello World”,7,5) sẽ cho kết quả “World”.

  • Hàm LEN: hàm này được sử dụng để đếm số ký tự trong một chuỗi văn bản.

Ví dụ: =LEN(“Hello World”) sẽ cho kết quả 11.

  • Hàm TRIM: hàm này được sử dụng để loại bỏ khoảng trắng dư thừa trong một chuỗi văn bản.

Ví dụ: =TRIM(” Hello World “) sẽ cho kết quả “Hello World”.

  • Hàm LOWER và UPPER: hai hàm này được sử dụng để chuyển đổi chữ thường thành chữ hoa và ngược lại.

Ví dụ:

=LOWER(“Hello World”) sẽ cho kết quả “hello world”

=UPPER(“Hello World”) sẽ cho kết quả “HELLO WORLD”.

  • Hàm PROPER: hàm này được sử dụng để chuyển đổi chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong một chuỗi văn bản thành chữ hoa.

Ví dụ: =PROPER(“hello world”) sẽ cho kết quả “Hello World”.

Các hàm văn bản trong Excel rất hữu ích trong việc xử lý và định dạng văn bản. Chúng giúp cho việc xử lý dữ liệu trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, giảm thiểu việc phải làm thủ công và đảm bảo tính chính xác của kết quả.

Các hàm ngày tháng trên Excel

Các hàm ngày tháng trong Excel là những công cụ hữu ích để thực hiện các tính toán và xử lý dữ liệu liên quan đến thời gian. Dưới đây là danh sách các hàm ngày tháng phổ biến trong Excel kèm theo các ví dụ cụ thể:

  • HÀM NOW: Hàm này trả về ngày và giờ hiện tại của hệ thống.

Ví dụ: =NOW() sẽ trả về kết quả là “10/03/2023 10:25:45”.

  • HÀM TODAY: Hàm này trả về ngày hiện tại của hệ thống.

Ví dụ: =TODAY() sẽ trả về kết quả là “10/03/2023”.

  • HÀM YEAR: Hàm này trả về năm của ngày được chỉ định.

Ví dụ: =YEAR(“12/31/2022”) sẽ trả về kết quả là “2022”.

  • HÀM MONTH: Hàm này trả về tháng của ngày được chỉ định.

Ví dụ: =MONTH(“12/31/2022”) sẽ trả về kết quả là “12”.

  • HÀM DAY: Hàm này trả về ngày trong tháng của ngày được chỉ định.

Ví dụ: =DAY(“12/31/2022”) sẽ trả về kết quả là “31”.

  • HÀM HOUR: Hàm này trả về giờ trong ngày của ngày được chỉ định.

Ví dụ: =HOUR(“10:30:00 PM”) sẽ trả về kết quả là “22”.

  • HÀM MINUTE: Hàm này trả về phút của ngày được chỉ định.

Ví dụ: =MINUTE(“10:30:00 PM”) sẽ trả về kết quả là “30”.

  • HÀM SECOND: Hàm này trả về giây của ngày được chỉ định.

Ví dụ: =SECOND(“10:30:00 PM”) sẽ trả về kết quả là “0”.

  • HÀM DATEDIF: Hàm này tính số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày được chỉ định.

Ví dụ: =DATEDIF(“01/01/2022”, “12/31/2022”, “d”) sẽ trả về kết quả là “364”, tức là số ngày giữa hai ngày được chỉ định.

  • HÀM EDATE: Hàm này trả về ngày trong tháng n tháng sau ngày được chỉ định.

Ví dụ: =EDATE(“01/01/2022”, 3) sẽ trả về kết quả là “04/01/2022”.

cac ham trong excel dellfcvietnam 3

Các Hàm LOGIC trong Excel được sử dụng chủ yếu

Các hàm logic trong Excel được sử dụng để kiểm tra và xử lý các điều kiện logic. Dưới đây là một số hàm logic phổ biến trong Excel và cách sử dụng chúng:

cac ham trong excel dellfcvietnam 2

 Excel cung cấp cho người dùng bốn loại hàm công thức khác nhau 

Hàm IF:

Hàm IF kiểm tra một điều kiện và trả về giá trị khác nhau tùy thuộc vào kết quả của điều kiện đó.

Cú pháp: IF(logical_test, [value_if_true], [value_if_false])

Trong đó:

  • logical_test: Điều kiện cần kiểm tra.
  • value_if_true: Giá trị trả về nếu điều kiện là đúng.
  • value_if_false: Giá trị trả về nếu điều kiện là sai.

Ví dụ: Bạn muốn kiểm tra xem giá trị của ô A1 có lớn hơn 10 hay không. Nếu lớn hơn 10, trả về giá trị “Đúng”, ngược lại trả về giá trị “Sai”. Các bước thực hiện như sau:

  • Chọn một ô bất kỳ và nhập công thức: =IF(A1>10, “Đúng”, “Sai”)
  • Nhấn Enter để hoàn tất. Kết quả sẽ hiển thị là “Đúng” nếu giá trị ô A1 lớn hơn 10 và “Sai” nếu ngược lại.

Hàm AND

Hàm AND kiểm tra các điều kiện và trả về giá trị TRUE nếu tất cả các điều kiện là đúng, ngược lại trả về giá trị FALSE.

Cú pháp: AND(logical1, [logical2], …)

Trong đó: logical1, logical2, …: Các điều kiện cần kiểm tra.

Ví dụ: Bạn muốn kiểm tra xem giá trị của ô A1 và B1 có đều lớn hơn 10 hay không. Nếu đều lớn hơn 10, trả về giá trị “Đúng”, ngược lại trả về giá trị “Sai”. Các bước thực hiện như sau:

  • Chọn một ô bất kỳ và nhập công thức: =AND(A1>10, B1>10)
  • Nhấn Enter để hoàn tất. Kết quả sẽ hiển thị là “Đúng” nếu cả hai giá trị của ô A1 và B1 đều lớn hơn 10 và “Sai” nếu ngược lại.

Hàm OR

Hàm OR trong Excel được sử dụng để kiểm tra nhiều điều kiện và trả về giá trị Đúng nếu có ít nhất một điều kiện là đúng, ngược lại trả về giá trị Sai.

Cú pháp: OR(logical1, [logical2], …)

Trong đó: logical1, logical2,… là các biểu thức điều kiện mà bạn muốn kiểm tra.

Ví dụ:

Bạn có một bảng điểm của một lớp học, và bạn muốn kiểm tra xem học sinh nào có điểm toán lớn hơn hoặc bằng 8 và điểm văn lớn hơn hoặc bằng 7. Bạn có thể sử dụng hàm OR như sau:

=OR(AND(B2>=8, C2>=7), AND(B3>=8, C3>=7), AND(B4>=8, C4>=7))

Giải thích: Hàm AND được sử dụng để kiểm tra mỗi học sinh có đạt được cả hai điểm số yêu cầu hay không, sau đó hàm OR được sử dụng để kiểm tra xem có ít nhất một học sinh đạt được điểm số yêu cầu hay không.

Kết quả trả về là Đúng nếu có ít nhất một học sinh đạt được cả hai điểm số yêu cầu, ngược lại trả về Sai nếu không có học sinh nào đạt được.

Các hàm tìm kiếm và thống kê trong excel

Nhóm hàm tra cứu và tham chiếu giúp người dùng dò tìm, trích xuất thông tin ở những bảng dữ liệu có liên quan theo tiêu chí định sẵn. Các hàm trong excel này thường được sử dụng khá phổ biến khi học tập và làm việc.

cac ham trong excel dellfcvietnam 5

Nhóm hàm tra cứu và tham chiếu giúp dò tìm, trích xuất thông tin

Hàm VLOOKUP

Hàm VLOOKUP giúp tìm kiếm giá trị trong một danh sách hoặc bảng dữ liệu và trả về giá trị tương ứng trong cột khác

Cú pháp: VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, [range_lookup])

Trong đó:

  • lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm.
  • table_array: Vùng dữ liệu chứa giá trị cần tìm kiếm và giá trị trả về.
  • col_index_num: Chỉ số của cột chứa giá trị trả về trong vùng dữ liệu.
  • range_lookup: Tùy chọn để xác định kiểu tìm kiếm. Nếu range_lookup = TRUE hoặc bỏ trống, Excel sẽ tìm kiếm giá trị gần đúng. Nếu range_lookup = FALSE, Excel sẽ tìm kiếm giá trị chính xác.

Ví dụ: Bạn muốn tìm giá trị tương ứng với “apple” trong danh sách mặt hàng và trả về giá trị của cột “Đơn giá”. Các bước thực hiện như sau:

  • Chọn một ô bất kỳ và nhập công thức: =VLOOKUP(“apple”, A2:B6, 2, FALSE)
  • Nhấn Enter để hoàn tất. Kết quả sẽ hiển thị là giá trị của cột “Đơn giá” tương ứng với “apple” trong danh sách.

Hàm COUNTIF

Hàm COUNTIF giúp đếm số lần xuất hiện của một giá trị trong một vùng dữ liệu

Cú pháp: COUNTIF(range, criteria)

Trong đó:

  • range: Vùng dữ liệu cần đếm số lần xuất hiện.
  • criteria: Tiêu chí đếm số lần xuất hiện.

Ví dụ: Bạn muốn đếm số lần xuất hiện của giá trị “Yes” trong danh sách trạng thái đơn hàng. Các bước thực hiện như sau:

  • Chọn một ô bất kỳ và nhập công thức: =COUNTIF(A2:A10, “Yes”)
  • Nhấn Enter để hoàn tất. Kết quả sẽ hiển thị là số lần xuất hiện của giá trị “Yes” trong danh sách trạng thái đơn hàng.

Hàm lượng giác và toán học

Bên cạnh lệnh trong excel, ứng dụng này còn cung cấp cho người dùng thêm nhiều hàm toán học và lượng giác cơ bản giúp việc tính toán số liệu đơn giản hơn. Đó chính là:

cac ham trong excel dellfcvietnam 6

Excel còn cung cấp nhiều hàm toán học và lượng giác

  • Hàm RADIANS với cú pháp= RADIANS(angle) giúp người dùng chuyển đổi số đo của một góc bất kỳ từ độ sang radian.
  • Hàm DEGREES: hỗ trợ chuyển đổi từ radian sang góc độ với cấu trúc DEGREES(angle).
  • COS: Đây là một trong các hàm excel cơ bản dùng để tính giá trị radian tương ứng với cosin của số đó theo công thức =COS (number).
  • COSH: tính giá trị radian là cosin hyperbol của một số theo định dạng =COSH (number).
  • SIN: Cú pháp =SIN (number) tính toán giá trị radian là sin của một số.
  • SINH: Trả về giá trị radian là sin hyperbol của một số theo định dạng=SINH (number).
  • TAN: Hàm này tính giá trị radian của một số với cấu trúc =TAN (number).
  • ACOS: Giúp người xác định kết quả là giá trị radian nằm trong khoảng từ 0 đến Pi theo công thức =ACOS (number).
  • ASIN: Công thức ASIN (number) sẽ trả về kết quả là giá trị radian nằm trong khoảng từ -Pi/2 đến Pi/2.
  • ATAN: Hàm này xác định kết quả là giá trị radian nằm trong khoảng từ -Pi/2 đến Pi/2 với cú pháp ATAN (number).

Hàm thống kê

Không chỉ sở hữu nhiều tính năng hữu ích, Microsoft còn cung cấp cho người dùng các hàm trong excel để thống kê dữ liệu hiệu quả hơn. Cụ thể như sau: 

cac ham trong excel dellfcvietnam 7

Các hàm trong excel giúp thống kê dữ liệu hiệu quả hơn

  • Count: Bạn có thể thực hiện đếm tổng số ô chứa giá trị số trên bảng tính khi nhập công thức =COUNT (vùng dữ liệu cần đếm).
  • Counta: Trả về kết quả của tất cả các ô chứa dữ liệu theo cú pháp =Counta (vùng dữ liệu cần đếm).
  • Countif: Hàm này giúp người dùng xác định kết quả theo một điều kiện cụ thể với công thức =COUNTIF (vùng dữ liệu cần đếm có điều kiện).
  • Countblank: Nhập cú pháp =Countblank (vùng dữ liệu cần đếm) để xác định số ô rỗng trong bảng dữ liệu.
  • RANK: Cho phép người dùng xác định vị trí của ô giá trị trên bảng dữ liệu theo công thức =RANK (vùng dữ liệu cần đếm).
  • Column: Giúp bạn xác định vị trí của ô dữ liệu nằm ở vị trí bao nhiêu trong bảng tính với cú pháp =Column (địa chỉ ô cần xác định).
  • Columns: Trả về kết quả là tổng số cột trong vùng dữ liệu theo cấu trúc =Columns (vùng dữ liệu cần xác định số cột).

Hàm Web

Hàm Web hay còn được biết đến với tên gọi khác là hàm Hypelink dùng để tạo một đường tắt tới địa chi cụ thể trên trang web khác. Thông qua hàm này, bạn có thể liên kết tới các ITEMS như: Word, PowerPoint, email…

các hàm trong excel

Hàm Web dùng để tạo một đường tắt tới địa chỉ cụ thể 

Hypelink là đại diện cho số ít các hàm trong excel hỗ trợ người dùng chèn một đường liên kết đến các trang tính hay tập tin khác. Hoặc bạn có thể gửi email tới người nhận cụ thể đối với địa chỉ URLs theo công thức =Hypelink (link_location, [friendly_name]). Trong đó:

  • Link_Location: đường dẫn bắt buộc đến website hay tập tin được mở sẵn.
  • Friend_name: giá trị số hay chuỗi văn bản chứa nội dung liên kết được hiển thị trong ô tính

Cách sử dụng các hàm trong excel để chèn một liên kết bất kỳ trên bảng tính không quá khó thực hiện. Đây là phương thức nhanh và đơn giản nhất mà người dùng nên áp dụng nếu muốn tạo mới, sao chép hay chỉnh sửa đường dẫn ở bảng dữ liệu.

Lời kết

Hy vọng với những thông tin Công nghệ AZ vừa tổng hợp ở bài viết trên sẽ giúp người dùng nắm rõ hơn về cách sử dụng các hàm trong excel. Tất cả hàm này đều giữ một nhiệm vụ rất quan trọng khiến cho việc tính toán và thao tác trên bảng dữ liệu thuận tiện và nhanh chóng hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.