Phím tắt trong Excel không chỉ giúp bạn thao tác nhanh hơn mà còn nâng cao đáng kể hiệu suất làm việc. Thay vì phải loay hoay với chuột và menu rườm rà, chỉ cần ghi nhớ những tổ hợp phím đơn giản, bạn đã có thể xử lý bảng tính một cách chuyên nghiệp.
Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ tổng hợp đầy đủ các phím tắt trong Excel thông dụng, dễ nhớ và cực hữu ích cho mọi đối tượng từ người mới đến dân văn phòng lâu năm. Hãy cùng khám phá ngay và áp dụng để công việc của bạn trở nên nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn mỗi ngày!
Mục lục
Phím tắt trong Excel là gì?
Phím tắt trong Excel là những tổ hợp phím được Microsoft tích hợp sẵn nhằm giúp người dùng thao tác nhanh chóng mà không cần sử dụng chuột. Thay vì phải di chuyển và click nhiều lần vào các thanh menu hoặc biểu tượng thì bạn chỉ cần kết hợp của một hoặc nhiều phím trên bàn phím để mở bảng tính, định dạng dữ liệu, chèn công thức hay quản lý trang tính trong tích tắc mà không cần dùng chuột.
Ví dụ: Tổ hợp phím Ctrl + C dùng để sao chép nội dung ô. Thay vì click chuột phải và chọn Copy, bạn chỉ cần nhấn phím tắt và thao tác sẽ hoàn tất ngay.
Việc sử dụng phím tắt không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn tăng độ chính xác và mang lại sự chuyên nghiệp trong công việc. Đặc biệt, với những ai thường xuyên làm việc với dữ liệu lớn, việc ghi nhớ và áp dụng phím tắt Excel sẽ trở thành “trợ thủ đắc lực” giúp tối ưu hóa hiệu suất.
20 Phím tắt Excel thông dụng nhất bắt buộc phải biết
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + N | Tạo một workbook (tệp Excel) mới |
Ctrl + O | Mở một workbook có sẵn |
Ctrl + S | Lưu workbook hiện tại |
Ctrl + P | Mở cửa sổ in (Print) |
Ctrl + C | Sao chép dữ liệu đã chọn |
Ctrl + X | Cắt dữ liệu đã chọn |
Ctrl + V | Dán dữ liệu đã sao chép/cắt |
Ctrl + Z | Hoàn tác thao tác vừa thực hiện |
Ctrl + Y | Lặp lại thao tác vừa hoàn tác |
Ctrl + A | Chọn toàn bộ dữ liệu trong bảng tính |
Ctrl + F | Mở hộp thoại tìm kiếm |
Ctrl + H | Mở hộp thoại thay thế |
Ctrl + B | In đậm (Bold) dữ liệu đã chọn |
Ctrl + I | In nghiêng (Italic) dữ liệu đã chọn |
Ctrl + U | Gạch chân (Underline) dữ liệu đã chọn |
Alt + = | Tự động chèn hàm SUM để tính tổng nhanh |
Ctrl + Shift + L | Bật/tắt bộ lọc (Filter) trong bảng dữ liệu |
Ctrl + mũi tên | Di chuyển nhanh đến ô cuối cùng trong vùng dữ liệu (theo hàng/cột) |
Ctrl + Space | Chọn toàn bộ cột đang đứng |
Shift + Space | Chọn toàn bộ hàng đang đứng |
Các bài viết liên quan:
Tổng hợp chi tiết các phím tắt trong Excel theo chức năng
Phím tắt Excel quản lý tệp (File Management)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + N | Tạo workbook mới |
Ctrl + O | Mở workbook có sẵn |
Ctrl + S | Lưu workbook hiện tại |
F12 | Lưu thành (Save As) |
Ctrl + P | Mở cửa sổ in |
Ctrl + W | Đóng workbook hiện tại |
Ctrl + F4 | Thoát Excel |
Các bài viết liên quan:
Phím tắt chỉnh sửa & thao tác dữ liệu (Editing & Data Handling)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + C | Sao chép |
Ctrl + X | Cắt |
Ctrl + V | Dán |
Ctrl + Z | Hoàn tác (Undo) |
Ctrl + Y | Lặp lại thao tác (Redo) |
Delete | Xóa nội dung ô được chọn |
F2 | Chỉnh sửa trực tiếp nội dung trong ô |
Ctrl + D | Sao chép nội dung ô trên xuống các ô dưới |
Ctrl + R | Sao chép nội dung ô trái sang các ô bên phải |
Phím tắt chọn & di chuyển trong Excel (Selection & Navigation)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + A | Chọn toàn bộ dữ liệu trong bảng tính |
Ctrl + mũi tên | Di chuyển nhanh đến ô cuối trong vùng dữ liệu |
Ctrl + Home | Về ô A1 |
Ctrl + End | Di chuyển đến ô cuối cùng có dữ liệu |
Page Up / Down | Cuộn màn hình lên/xuống |
Alt + Page Up/Down | Cuộn màn hình sang trái/phải |
Ctrl + Space | Chọn toàn bộ cột hiện tại |
Shift + Space | Chọn toàn bộ hàng hiện tại |
Phím tắt định dạng dữ liệu (Formatting)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + B | In đậm (Bold) |
Ctrl + I | In nghiêng (Italic) |
Ctrl + U | Gạch chân (Underline) |
Ctrl + 1 | Mở hộp thoại Format Cells |
Ctrl + Shift + $ | Định dạng tiền tệ |
Ctrl + Shift + % | Định dạng phần trăm |
Ctrl + Shift + # | Định dạng ngày (Date) |
Ctrl + Shift + @ | Định dạng giờ (Time) |
Alt + Enter | Xuống dòng trong cùng một ô |
Phím tắt làm việc với công thức (Formulas & Functions)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Alt + = | Tự động chèn hàm SUM |
Shift + F9 | Tính toán lại vùng chọn |
F9 | Tính toán lại toàn bộ workbook |
Ctrl + ` (backtick) | Hiển thị toàn bộ công thức trong bảng tính |
Tab | Tự động gợi ý công thức khi nhập |
Xem thêm: Các Hàm Trong Excel Phổ Biến & Cách Dùng Chi Tiết Nhất 2025
Phím tắt thông dụng Excel để quản lý bảng tính (Worksheet Management)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Shift + F11 | Tạo sheet mới |
Ctrl + Page Up | Di chuyển sang sheet bên trái |
Ctrl + Page Down | Di chuyển sang sheet bên phải |
Alt + H + D + S | Xóa sheet hiện tại |
Ctrl + F6 | Chuyển đổi giữa các workbook đang mở |
Phím tắt làm việc với bảng (Table & Data Tools)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + T | Tạo bảng (Table) từ vùng dữ liệu đã chọn |
Ctrl + Shift + L | Bật/tắt bộ lọc (Filter) |
Alt + ↓ | Mở danh sách lọc trong cột có bộ lọc |
Ctrl + Q | Mở Quick Analysis (Phân tích nhanh dữ liệu) |
Phím tắt thao tác với cửa sổ Excel (Window Management)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + Tab | Chuyển qua lại giữa các workbook đang mở |
Ctrl + F6 | Chuyển sang workbook tiếp theo |
Ctrl + F9 | Thu nhỏ cửa sổ workbook |
Ctrl + F10 | Phóng to/khôi phục cửa sổ Excel |
Phím tắt in ấn & xem trước (Printing & View)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + P | Mở cửa sổ in |
Ctrl + F2 | Xem trước khi in (Print Preview) |
Alt + W + P | Chế độ xem Page Layout |
Alt + W + I | Chế độ xem Page Break Preview |
Phím tắt quản lý PivotTable (dùng nhiều trong phân tích dữ liệu)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Alt + N + V | Tạo PivotTable |
Alt + J + T | Mở tab Analyze (PivotTable Tools) |
Alt + Shift + ↓ | Mở danh sách trường trong PivotTable |
Alt + Shift + → | Mở rộng nhóm trong PivotTable |
Alt + Shift + ← | Thu gọn nhóm trong PivotTable |
Phím tắt làm việc với Macro & Developer (dành cho nâng cao)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Alt + F8 | Mở hộp thoại Macro |
Alt + F11 | Mở Visual Basic Editor (VBA) |
Alt + F3 | Tạo hàm định nghĩa tên mới |
Phím tắt làm việc với biểu đồ (Charts)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Alt + F1 | Tạo biểu đồ cột mặc định ngay trong sheet |
F11 | Tạo biểu đồ trên một sheet mới |
Ctrl + 1 | Mở hộp thoại Format Chart/Format Cell |
Ctrl + Shift + F | Mở Format Font (chữ trong biểu đồ) |
Phím tắt làm việc với Name Range (Đặt tên phạm vi)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + F3 | Mở Name Manager (quản lý vùng tên) |
Alt + M + N | Đặt tên cho một phạm vi dữ liệu |
F3 | Dán tên phạm vi đã đặt trong công thức |
Phím tắt làm việc với kiểm tra và công cụ hỗ trợ (Proofing & Help)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
F7 | Kiểm tra chính tả (Spelling Check) |
Shift + F7 | Mở từ điển đồng nghĩa (Thesaurus) |
F1 | Mở cửa sổ trợ giúp Excel |
Alt + Q | Mở hộp thoại “Tell me what you want to do” (Excel 365) |
Phím tắt làm việc với nhận xét và ghi chú (Comments & Notes)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Shift + F2 | Thêm hoặc chỉnh sửa ghi chú (Note) |
Ctrl + Shift + O | Chọn tất cả các ô có nhận xét |
Alt + R + C | Thêm nhận xét (Comment) mới |
Phím tắt làm việc với Hyperlink và đối tượng (Objects)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Ctrl + K | Thêm hoặc chỉnh sửa Hyperlink |
Alt + N + P | Chèn ảnh (Picture) |
Alt + N + S + H | Chèn hình khối (Shape) |
Alt + N + C | Chèn biểu đồ SmartArt |
Phím tắt làm việc với Power Query & Data Tools (Excel 2016 trở lên)
Phím tắt | Chức năng |
---|---|
Alt + A + P | Mở Power Query Editor |
Alt + A + C | Xóa các kết nối dữ liệu |
Alt + A + T | Làm mới tất cả dữ liệu (Refresh All) |
Các phím tắt Excel dành riêng cho Macbook (macOS)
Các phím tắt trong excel trên MacOS vẫn có nguyên tắc giống Windows nhưng phím Command (⌘) thường thay thế cho Ctrl, và một số thao tác thay đổi để phù hợp với hệ điều hành.
Phím tắt cơ bản trên macOS
Phím tắt (macOS) | Chức năng | Tương ứng Windows |
---|---|---|
⌘ + N | Tạo file Excel mới | Ctrl + N |
⌘ + O | Mở file Excel | Ctrl + O |
⌘ + S | Lưu file hiện tại | Ctrl + S |
⌘ + P | In file | Ctrl + P |
⌘ + W | Đóng file hiện tại | Ctrl + W |
⌘ + Q | Thoát ứng dụng Excel | Alt + F4 |
Phím tắt chỉnh sửa dữ liệu
Phím tắt (macOS) | Chức năng | Tương ứng Windows |
---|---|---|
⌘ + C | Sao chép | Ctrl + C |
⌘ + V | Dán | Ctrl + V |
⌘ + X | Cắt | Ctrl + X |
⌘ + Z | Hoàn tác | Ctrl + Z |
⌘ + Y | Làm lại | Ctrl + Y |
Fn + Delete | Xóa ký tự bên phải con trỏ | Delete |
Phím tắt điều hướng & chọn ô
Phím tắt (macOS) | Chức năng | Tương ứng Windows |
---|---|---|
⌘ + Mũi tên Trái/Phải | Di chuyển đến đầu/cuối hàng | Ctrl + Mũi tên |
⌘ + Mũi tên Lên/Xuống | Di chuyển đến đầu/cuối cột | Ctrl + Mũi tên |
⌘ + Shift + Mũi tên | Chọn toàn bộ đến cuối dữ liệu theo hướng mũi tên | Ctrl + Shift + Mũi tên |
⌘ + A | Chọn toàn bộ sheet | Ctrl + A |
⌘ + Page Up/Down | Chuyển sheet trước/sau | Ctrl + Page Up/Down |
Phím tắt làm việc với công thức
Phím tắt (macOS) | Chức năng | Tương ứng Windows |
---|---|---|
= | Bắt đầu nhập công thức | = |
⌘ + Shift + T | Tính tổng tự động (AutoSum) | Alt + = |
⌘ + Shift + Enter | Nhập công thức mảng (Array Formula) | Ctrl + Shift + Enter |
Ctrl + U | Chỉnh sửa công thức (Edit formula) | F2 |
Phím tắt định dạng
Phím tắt (macOS) | Chức năng | Tương ứng Windows |
---|---|---|
⌘ + B | In đậm | Ctrl + B |
⌘ + I | In nghiêng | Ctrl + I |
⌘ + U | Gạch chân | Ctrl + U |
⌘ + 1 | Mở hộp thoại Format Cells | Ctrl + 1 |
⌘ + Shift + K | Thêm đường viền khung (Border) | Ctrl + Shift + 7 |
Phím tắt đặc thù macOS trong Excel
Phím tắt (macOS) | Chức năng | Ghi chú |
---|---|---|
Control + ⌘ + V | Paste Special (Dán đặc biệt) | Thay cho Alt + E, S, V |
Control + ⌘ + Space | Mở bảng Emoji & Symbol | Đặc trưng macOS |
⌘ + , | Mở Excel Preferences (Tùy chọn) | Tương tự File > Options |
⌘ + H | Ẩn cửa sổ Excel (Hide) | Chỉ có trên macOS |
Mẹo ghi nhớ phím tắt Excel hiệu quả
Việc ghi nhớ các phím tắt trong Excel có vẻ khó khăn lúc ban đầu, nhưng với một số mẹo nhỏ sau đây, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo:
- Thực hành thường xuyên: Cách tốt nhất để ghi nhớ phím tắt là thực hành sử dụng chúng thường xuyên. Hãy cố gắng áp dụng phím tắt vào công việc hàng ngày của bạn.
- Học theo nhóm chức năng: Thay vì học tất cả các phím tắt cùng lúc, hãy chia chúng thành các nhóm theo chức năng (di chuyển, định dạng, công thức…). Điều này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
- Sử dụng sơ đồ tư duy: Sơ đồ tư duy là công cụ trực quan giúp bạn tổ chức và ghi nhớ thông tin hiệu quả. Hãy tạo một sơ đồ tư duy với các nhánh chính là các nhóm chức năng, và các nhánh phụ là các phím tắt tương ứng.
- Tạo bảng phím tắt cá nhân: Hãy tạo một bảng danh sách các phím tắt mà bạn thường xuyên sử dụng, in ra và dán ở nơi dễ nhìn thấy (ví dụ: trên bàn làm việc). Điều này giúp bạn dễ dàng tra cứu khi cần.
- Kết hợp phím tắt với các xu hướng mới: Ví dụ, bạn có thể sử dụng phím tắt để thao tác với dữ liệu được tạo ra bởi các công cụ AI, như công cụ ghép nhạc bằng AI.
- Tìm hiểu các phím tắt mới: Excel có rất nhiều phím tắt, không chỉ giới hạn trong danh sách 100+ mà Công Nghệ AZ đã cung cấp. Hãy chủ động tìm hiểu và khám phá thêm các phím tắt mới để nâng cao hiệu quả làm việc.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Các phím tắt trong Excel có thay đổi theo từng phiên bản không?
Về cơ bản, các phím tắt Excel gần như giống nhau ở tất cả các phiên bản (2010, 2013, 2016, 2019, 2021, 365). Tuy nhiên, một số phím tắt mới có thể được bổ sung trong các bản cập nhật Office 365.
2. Tôi có thể tự tạo phím tắt riêng trong Excel không?
Có, bạn có thể gán phím tắt cho Macro hoặc Quick Access Toolbar (QAT) để tạo ra tổ hợp phím tắt cá nhân phù hợp với thói quen làm việc.
3. Làm thế nào để tùy chỉnh phím tắt trong Excel?
Bạn có thể tùy chỉnh phím tắt trong Excel bằng cách vào File > Options > Customize Ribbon > Keyboard shortcuts. Tại đây, bạn có thể thay đổi hoặc gán phím tắt mới cho các lệnh trong Excel.
4. Có cần phải học hết tất cả phím tắt Excel không?
Không cần. Bạn chỉ nên ghi nhớ những phím tắt hay dùng nhất (20–30 phím cơ bản). Khi đã quen, bạn có thể mở rộng thêm phím tắt nâng cao theo nhu cầu công việc.
5. Phím tắt nào quan trọng nhất cho người mới bắt đầu?
Tập trung vào nhóm phím tắt di chuyển, định dạng cơ bản và các lệnh như Sao chép, Dán, Lưu.
6. Người dùng Macbook có thể sử dụng tất cả phím tắt Excel của Windows không?
Không hoàn toàn. Trên macOS, phím Command (⌘) thường thay thế cho Ctrl và một số tổ hợp phím khác nhau. Ví dụ: ⌘ + C thay cho Ctrl + C.
7. Làm sao để ghi nhớ phím tắt Excel nhanh nhất?
Hãy học theo nhóm chức năng (ví dụ: nhóm chỉnh sửa, nhóm định dạng, nhóm công thức…), thực hành thường xuyên và dán bảng phím tắt ngay cạnh màn hình làm việc.
8. Phím tắt Excel có dùng được trên Google Sheets không?
Một số phím tắt giống nhau (Ctrl + C, Ctrl + V, Ctrl + Z…), nhưng cũng có những phím khác biệt. Google Sheets có danh sách phím tắt riêng mà bạn có thể xem bằng cách nhấn Ctrl + /.
9. Phím tắt Excel có ảnh hưởng đến tốc độ làm việc không?
Có. Theo nhiều khảo sát, việc thành thạo phím tắt Excel giúp tiết kiệm từ 20–40% thời gian thao tác so với việc dùng chuột. Đây là “bí quyết” để làm việc chuyên nghiệp hơn.
10. Có nên dạy nhân viên mới học phím tắt Excel ngay từ đầu không?
Rất nên. Việc hướng dẫn phím tắt cơ bản từ sớm giúp nhân viên nhanh chóng làm quen và tiết kiệm thời gian, đặc biệt trong môi trường cần xử lý dữ liệu thường xuyên.
Kết luận
Các phím tắt trong Excel chính là công cụ giúp bạn thao tác nhanh hơn, chính xác hơn và làm việc chuyên nghiệp hơn. Chỉ cần ghi nhớ những phím tắt cơ bản, bạn đã có thể tiết kiệm hàng giờ đồng hồ khi xử lý dữ liệu và nâng cao hiệu suất làm việc mỗi ngày.
Trong bài viết này, Công Nghệ AZ đã tổng hợp đầy đủ các phím tắt trong excel cơ bản, nâng cao, đến phím tắt đặc thù trên MacOS, cùng những mẹo hay. Hy vọng bạn đã có thêm một cẩm nang hữu ích để ứng dụng ngay vào công việc.
Đừng quên lưu lại bài viết hoặc in ra bảng phím tắt Excel để tham khảo nhanh khi cần. Nếu thấy hữu ích, hãy chia sẻ cho đồng nghiệp, bạn bè để cùng nhau làm việc hiệu quả hơn.
Bài viết liên quan
Cách đánh số thứ tự trong Excel nhanh nhất cho người mới 2025
Cách đánh số thứ tự trong Excel là một kỹ năng cơ bản...
Hàm MOD trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Trong Microsoft Excel, việc xử lý dữ liệu số học là một trong...
Hàm MATCH trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm MATCH trong Excel là một công cụ tra cứu cực kỳ hữu...
Hàm INT trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm INT trong Excel là một trong những hàm cơ bản nhưng cực...
Hàm AND trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm AND trong Excel là một trong những hàm logic cơ bản nhưng...
Hàm SUM trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm SUM trong Excel là một trong những hàm cơ bản và quan...