Bạn có bao giờ muốn Excel tự động chọn một giá trị từ danh sách chỉ bằng một cú nhấp chuột chưa? Hàm Choose trong Excel chính là công cụ tuyệt vời giúp bạn làm điều đó. Với cú pháp đơn giản nhưng ứng dụng đa dạng, hàm này có thể hỗ trợ bạn chọn dữ liệu, phân loại hoặc kết hợp với nhiều hàm khác để tối ưu công việc. Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ giải thích chi tiết khái niệm, cú pháp, cách sử dụng và ví dụ minh họa cụ thể của hàm choose để bạn dễ dàng nắm bắt ngay cả khi mới bắt đầu.

Hàm CHOOSE trong Excel là gì?

Hàm CHOOSE trong Excel là một hàm tra cứu và tham chiếu, giúp bạn chọn một giá trị từ danh sách dựa trên số chỉ mục (index_num). Khi bạn nhập vào số thứ tự, Excel sẽ tự động trả về giá trị tương ứng trong danh sách mà bạn đã xác định trước. Điều này giúp việc chọn dữ liệu trở nên trực quan, nhanh chóng và dễ dàng hơn rất nhiều.

Điểm mạnh của hàm này nằm ở khả năng rút gọn công thức, giúp bạn tránh viết quá nhiều điều kiện phức tạp như khi sử dụng hàm IF lồng nhau. Thay vì phải xếp chồng nhiều công thức IF dài dòng và khó kiểm soát, bạn chỉ cần một công thức CHOOSE gọn gàng, dễ đọc và dễ chỉnh sửa khi cần.

ham choose trong excel la gi congngheaz
Hàm Choose trong Excel là gì?

Ngoài ra, hàm CHOOSE rất linh hoạt khi được áp dụng trong các báo cáo động hoặc mô hình tài chính, nơi thường xuyên phải thay đổi dữ liệu theo nhiều kịch bản khác nhau. Bạn có thể dùng CHOOSE để nhanh chóng chuyển đổi giữa các giả định, vùng dữ liệu hoặc phương án tính toán, từ đó tối ưu hóa khả năng phân tích và tiết kiệm thời gian làm việc.

Các bài viết liên quan:

Cú pháp hàm CHOOSE

Cú pháp của hàm CHOOSE khá đơn giản:

=CHOOSE(index_num, value1, [value2], …)

Trong đó:

  • index_num (Bắt buộc): Đây là số chỉ mục xác định vị trí của giá trị mà bạn muốn lấy từ danh sách. Giá trị hợp lệ nằm trong khoảng từ 1 đến 254. Ví dụ: Nếu nhập 2, Excel sẽ trả về giá trị thứ hai trong danh sách.
  • value1 (Bắt buộc): Đây là giá trị đầu tiên trong danh sách mà hàm có thể chọn. Nó có thể là số, văn bản, công thức hoặc một tham chiếu ô.
  • value2, … (Tùy chọn): Đây là các giá trị tiếp theo trong danh sách. Bạn có thể thêm tối đa 253 giá trị bổ sung. Các giá trị này có thể là số, văn bản, dải ô hoặc thậm chí là công thức mảng.

ham choose trong excel congngheaz 1

Cách sử dụng hàm CHOOSE trong Excel

Để sử dụng hàm CHOOSE một cách hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Mở file Excel và chọn ô bạn muốn hiển thị kết quả.
  2. Nhập công thức hàm CHOOSE với cú pháp =CHOOSE(index_num, value1,, …) vào thanh công thức.
  3. Thay thế index_num bằng số thứ tự của giá trị bạn muốn chọn.
  4. Thay thế value1, value2, … bằng các giá trị tương ứng.
  5. Nhấn Enter để xem kết quả.

Ví dụ: Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

STT Tên sản phẩm Giá
1 Bàn phím 500.000
2 Chuột 200.000
3 Màn hình 3.000.000
  • Để lấy tên sản phẩm “Chuột”, bạn sử dụng công thức: =CHOOSE(2, B2, B3, B4). Kết quả trả về sẽ là “Chuột”.
  • Để lấy giá của “Màn hình”, bạn sử dụng công thức: =CHOOSE(3, C2, C3, C4). Kết quả trả về sẽ là 3.000.000.

Các ví dụ về hàm CHOOSE từ cơ bản đến nâng cao

Ví dụ 1: Chọn giá trị đơn giản từ danh sách

Giả sử bạn có ba loại sản phẩm: “Bàn phím”, “Chuột” và “Màn hình”. Bạn muốn chọn giá trị thứ hai trong danh sách này.

Công thức: =CHOOSE(2,”Bàn phím”,”Chuột”,”Màn hình”)

Kết quả: Chuột → Vì index_num = 2, Excel sẽ trả về giá trị ở vị trí thứ hai trong danh sách.

Ví dụ 2: Sử dụng tham chiếu ô

Thay vì nhập trực tiếp các giá trị, bạn có thể dùng tham chiếu ô. Giả sử danh sách nằm trong cột B:

  • B2 = Bàn phím
  • B3 = Chuột
  • B4 = Màn hình

Công thức: =CHOOSE(3, B2, B3, B4)

Kết quả: Màn hình → Hàm lấy giá trị thứ ba trong danh sách, tương ứng với ô B4.

Ví dụ 3: Kết hợp với hàm WEEKDAY để hiển thị thứ trong tuần

Bạn có ngày 15/09/2025 trong ô A1 và muốn biết đó là thứ mấy.

Công thức: =CHOOSE(WEEKDAY(A1),”Chủ nhật”,”Thứ hai”,”Thứ ba”,”Thứ tư”,”Thứ năm”,”Thứ sáu”,”Thứ bảy”)

Kết quả: Thứ hai → Hàm WEEKDAY trả về số 2 (vì ngày 15/09/2025 là thứ hai), sau đó CHOOSE chọn giá trị thứ hai trong danh sách.

Ví dụ 4: Kết hợp với hàm SUM để tính tổng theo vùng dữ liệu

Bảng dữ liệu doanh thu:

Tháng Khu vực 1 Khu vực 2
1 100 150
2 120 180
3 140 210

Công thức: =SUM(CHOOSE(2, B2:B4, C2:C4))

Kết quả: 540 → CHOOSE chọn dải ô thứ hai (C2:C4), sau đó SUM tính tổng doanh thu khu vực 2.

Xem thêm: hàm SUM trong Excel

Ví dụ 5: Ứng dụng trong phân loại dữ liệu

Bạn có một danh sách khách hàng và muốn phân loại theo mức độ ưu tiên:

  • 1 = Khách hàng mới
  • 2 = Khách hàng thân thiết
  • 3 = Khách hàng VIP

Nếu ô A2 chứa số 3, bạn dùng công thức:

=CHOOSE(A2,”Khách hàng mới”,”Khách hàng thân thiết”,”Khách hàng VIP”)

Kết quả: Khách hàng VIP.

Ví dụ 6: Hàm CHOOSE trong mô hình phân tích tài chính

Bạn muốn tính chi phí theo ba kịch bản: lạc quan, trung bình và bi quan.

  • Ô B2 = Chi phí lạc quan (1000)
  • Ô B3 = Chi phí trung bình (1500)
  • Ô B4 = Chi phí bi quan (2000)

Nếu ô A1 chứa số 2 (kịch bản trung bình), công thức là: =CHOOSE(A1, B2, B3, B4)

Kết quả: 1500 → Chỉ cần thay đổi số trong ô A1, bạn sẽ nhanh chóng chuyển đổi kịch bản tính toán.

Ví dụ 7: Hàm CHOOSE lồng nhau

Bạn có thể kết hợp nhiều hàm CHOOSE để xử lý dữ liệu phức tạp hơn. Ví dụ, vừa chọn sản phẩm, vừa chọn mức giá:

=CHOOSE(1, CHOOSE(2,”Bàn phím”,”Chuột”,”Màn hình”), CHOOSE(3,500000,200000,3000000))

Kết quả: Chuột → Ở đây, hàm CHOOSE thứ nhất lấy kết quả từ hàm CHOOSE thứ hai để chọn sản phẩm.

Kết hợp hàm CHOOSE với các hàm khác

Hàm CHOOSE tuy đơn giản nhưng khi kết hợp với các hàm khác trong Excel sẽ trở nên vô cùng linh hoạt, giúp xử lý nhiều tình huống thực tế. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến và dễ hiểu:

Kết hợp hàm CHOOSE với hàm WEEKDAY (tra cứu ngày trong tuần)

Ví dụ: Bạn có một cột ngày tháng và muốn hiển thị ra tên thứ tương ứng (Thứ 2, Thứ 3,…).

Công thức:

=CHOOSE(WEEKDAY(A2), “Chủ nhật”, “Thứ 2”, “Thứ 3”, “Thứ 4”, “Thứ 5”, “Thứ 6”, “Thứ 7”)

Giải thích:

  • WEEKDAY(A2) trả về một số từ 1 → 7, tương ứng với các ngày trong tuần.
  • CHOOSE sẽ dựa vào số đó để chọn đúng chuỗi văn bản (“Thứ 2”, “Thứ 3”, …).

Kết quả: Nếu A2 = 16/09/2025 (thứ 3), công thức sẽ trả về “Thứ 3”.

Xem chi tiết: Hàm WEEKDAY trong Excel

Kết hợp hàm CHOOSE với hàm RANDBETWEEN (tạo lựa chọn ngẫu nhiên)

Ví dụ: Bạn muốn Excel ngẫu nhiên chọn một món ăn trong danh sách.

Công thức:

=CHOOSE(RANDBETWEEN(1,3), “Phở”, “Bún”, “Cơm”)

Giải thích:

  • RANDBETWEEN(1,3) tạo ra một số ngẫu nhiên từ 1 đến 3.
  • CHOOSE sẽ dựa vào số ngẫu nhiên đó để chọn giá trị tương ứng.

Kết quả: Mỗi lần F9 (tính toán lại), bạn có thể nhận được “Phở”, “Bún” hoặc “Cơm”.

Kết hợp hàm CHOOSE với hàm MATCH (tra cứu động)

Ví dụ: Bạn có danh sách trạng thái đơn hàng (1 = Đang xử lý, 2 = Đang giao, 3 = Hoàn thành).

Công thức:

=CHOOSE(MATCH(B2,{1,2,3},0), “Đang xử lý”, “Đang giao”, “Hoàn thành”)

Giải thích:

  • MATCH(B2,{1,2,3},0) tìm số trong ô B2 trong mảng {1,2,3}, kết quả trả về chỉ mục (1,2 hoặc 3).
  • CHOOSE dựa vào chỉ mục đó để chọn chuỗi văn bản mô tả.

Kết quả: Nếu B2 = 2, công thức sẽ trả về “Đang giao”.

Xem thêm: Hàm match trong Excel

Kết hợp hàm CHOOSE với hàm VLOOKUP (mở rộng khả năng dò tìm)

Thông thường, VLOOKUP chỉ dò tìm từ trái sang phải. Nhưng nếu kết hợp với CHOOSE, bạn có thể “đảo ngược” cột để VLOOKUP dò từ phải sang trái.

Ví dụ: Bạn có bảng dữ liệu với Mã sản phẩm ở cột B và Tên sản phẩm ở cột A. Muốn dò từ mã sản phẩm sang tên sản phẩm.

Công thức:

=VLOOKUP(“SP01”, CHOOSE({1,2}, B2:B10, A2:A10), 2, 0)

Giải thích:

  • CHOOSE({1,2}, B2:B10, A2:A10) tạo ra một bảng ảo với cột B là cột đầu tiên và cột A là cột thứ hai.
  • VLOOKUP(“SP01”, …, 2, 0) sẽ dò mã sản phẩm trong cột B rồi trả về tên trong cột A.

Kết quả: Nếu SP01 = “Chuột máy tính”, công thức sẽ trả về “Chuột máy tính”.

Ngoài ra bạn có thể kết hợp thêm 1 số hàm khác như:

  • Kết hợp với hàm AVERAGE trong Excel để tính trung bình cộng các giá trị được chọn.
  • Kết hợp với hàm COUNTIF trong Excel để đếm số lần xuất hiện của một giá trị trong một vùng dữ liệu.

Các lỗi thường gặp với hàm CHOOSE và cách khắc phục

Trong quá trình sử dụng hàm CHOOSE, người mới thường hay gặp một số lỗi cơ bản như Lỗi #VALUE! trong Excel hay Lỗi #NAME? trong Excel. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh bối rối khi làm việc với Excel.

Lỗi #VALUE!

Nguyên nhân: Tham số index_num không hợp lệ, ví dụ:

  • Là văn bản (chữ cái, ký tự đặc biệt) thay vì số.
  • Là số âm (ví dụ: -1).
  • Là số 0 (Excel không chấp nhận 0 vì chỉ số bắt đầu từ 1).
  • Lớn hơn số lượng giá trị mà bạn đã liệt kê trong công thức.

Ví dụ lỗi: =CHOOSE(5, “A”, “B”, “C”)

Lỗi xảy ra vì danh sách chỉ có 3 giá trị (A, B, C) nhưng index_num = 5.

Cách khắc phục:

  • Đảm bảo index_num là số nguyên dương, nằm trong phạm vi số lượng giá trị bạn đã khai báo.
  • Nếu muốn tránh lỗi hiển thị, bạn có thể kết hợp với IFERROR: =IFERROR(CHOOSE(5, “A”, “B”, “C”), “Giá trị không hợp lệ”)

Khi có lỗi, Excel sẽ trả về “Giá trị không hợp lệ” thay vì hiển thị lỗi #VALUE!.

Lỗi #NAME?

Nguyên nhân:

  • Gõ sai chính tả tên hàm, ví dụ: =CHOOS(…) hoặc =CHOSSE(…).
  • Excel không nhận diện được tên hàm bạn nhập vào.

Ví dụ lỗi: =CHOOS(2, “A”, “B”, “C”)

Excel báo lỗi #NAME? vì không tồn tại hàm “CHOOS”.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra lại chính tả tên hàm. Tên đúng phải là CHOOSE (có hai chữ “O”).
  • Nếu đang dùng Excel phiên bản không hỗ trợ tiếng Việt/tiếng Anh xen kẽ, hãy chắc chắn rằng bạn nhập đúng cú pháp theo ngôn ngữ của Excel đang dùng.

Ứng dụng của hàm CHOOSE trong thực tế

Hàm CHOOSE không chỉ hữu ích trong việc xử lý dữ liệu mà còn có thể ứng dụng vào nhiều tình huống thực tế khác nhau:

  • Ứng dụng trong công việc:
    • Quản lý bán hàng: Chọn tên sản phẩm, tính giá, chiết khấu dựa trên mã sản phẩm.
    • Tính lương: Tính lương, thưởng, phụ cấp dựa trên các điều kiện khác nhau.
    • Phân loại dữ liệu: Phân loại khách hàng, sản phẩm, dự án theo các tiêu chí.
    • Tạo báo cáo động: Kết hợp với các hàm khác để tạo báo cáo tự động cập nhật.
  • Ứng dụng trong đời sống:
    • Lên kế hoạch du lịch: Chọn địa điểm, phương tiện di chuyển, khách sạn dựa trên ngân sách.
    • Quản lý chi tiêu cá nhân: Phân loại chi tiêu, theo dõi thu nhập, lập ngân sách.
    • Tạo danh sách mua sắm: Chọn các món đồ cần mua dựa trên danh sách có sẵn.

So sánh hàm CHOOSE với các hàm khác

Hàm CHOOSE so với hàm IF lồng nhau

Tiêu chí Hàm CHOOSE Hàm IF lồng nhau
Độ gọn gàng công thức Công thức ngắn gọn, dễ đọc khi có nhiều lựa chọn. Công thức dài dòng, khó quản lý khi có trên 3–4 điều kiện.
Khi nào nên dùng Khi cần chọn giá trị dựa trên số thứ tự đơn giản (index_num). Khi điều kiện phức tạp, ví dụ so sánh giá trị >, < hoặc =.
Ví dụ =CHOOSE(2,”A”,”B”,”C”) → trả về B. =IF(A1>100,”Lớn”,IF(A1>50,”Trung bình”,”Nhỏ”)).

Hàm CHOOSE so với hàm SWITCH (Excel 2016 trở lên)

Tiêu chí Hàm CHOOSE Hàm SWITCH
Khả năng sử dụng Có trong hầu hết các phiên bản Excel, kể cả cũ. Chỉ có trong Excel 2016 trở lên.
Cú pháp =CHOOSE(index_num, value1, value2, …) =SWITCH(expression, value1, result1, [value2, result2], …)
Độ dễ đọc Gọn gàng khi chỉ dựa trên số thứ tự. Trực quan hơn khi so sánh trực tiếp giá trị cụ thể (thay vì số thứ tự).
Khi nào nên dùng Khi bạn có một danh sách giá trị được chọn theo chỉ số. Khi bạn muốn so sánh một giá trị với nhiều khả năng xảy ra.
Ví dụ =CHOOSE(3,”A”,”B”,”C”,”D”) → trả về C. =SWITCH(A1,1,”Một”,2,”Hai”,3,”Ba”,”Khác”).

Vì vậy:

  • Dùng CHOOSE khi bạn muốn chọn giá trị theo vị trí chỉ mục, đặc biệt hữu ích để thay thế nhiều IF lồng nhau.
  • Dùng SWITCH nếu bạn đang ở phiên bản Excel mới và muốn viết công thức dễ đọc khi so sánh nhiều trường hợp với một biểu thức.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm CHOOSE có thể xử lý tối đa bao nhiêu giá trị?

Hàm CHOOSE có thể xử lý tối đa 254 giá trị

2. Làm thế nào để kết hợp hàm CHOOSE với các hàm khác?

Bạn có thể lồng hàm CHOOSE vào trong các hàm khác, hoặc sử dụng kết quả của hàm CHOOSE làm đối số cho các hàm khác

3. Khi nào nên sử dụng hàm CHOOSE thay vì hàm IF?

Khi bạn cần chọn một giá trị từ một danh sách dựa trên chỉ số, hàm CHOOSE sẽ đơn giản và dễ sử dụng hơn hàm IF.

Kết luận

Hàm CHOOSE trong Excel là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ, cho phép bạn chọn giá trị dựa trên vị trí một cách linh hoạt, nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ khả năng kết hợp với các hàm logic như IF, SWITCH hay các hàm bảng tính như VLOOKUP, INDEX, MATCH, người dùng có thể tối ưu hóa quy trình tính toán và tiết kiệm đáng kể thời gian làm việc.

Để nắm vững kỹ năng này, bạn nên thường xuyên luyện tập với nhiều bài tập về hàm CHOOSE và áp dụng chúng trong cả công việc lẫn đời sống hằng ngày. Khi đã thành thạo cách sử dụng hàm CHOOSE, bạn sẽ tiến gần hơn đến việc trở thành một người dùng Excel chuyên nghiệp trong bộ Microsoft Office.

Công Nghệ AZ hy vọng rằng bài hướng dẫn này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hàm CHOOSE trong Excel. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận để chúng ta có thể cùng nhau trao đổi và thảo luận thêm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.