Hàm XLOOKUP trong Excel là một trong những cải tiến mạnh mẽ nhất mà Microsoft mang đến cho người dùng Excel hiện đại. Được xem là “phiên bản nâng cấp toàn diện” của VLOOKUP và HLOOKUP, XLOOKUP giúp việc dò tìm dữ liệu trở nên linh hoạt, chính xác và dễ sử dụng hơn bao giờ hết.
Với khả năng tìm kiếm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang, hỗ trợ trả về nhiều giá trị, đồng thời xử lý lỗi thông minh khi không tìm thấy dữ liệu, XLOOKUP đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các bảng tính lớn, báo cáo động và mô hình phân tích dữ liệu phức tạp.
Bài viết này từ Công Nghệ AZ sẽ giúp bạn hiểu rõ hàm XLOOKUP trong Excel là gì, cú pháp, cách sử dụng thực tế và mẹo kết hợp nâng cao để khai thác tối đa sức mạnh của hàm này trong công việc.
Mục lục
Hàm XLOOKUP trong Excel là gì?
Hàm XLOOKUP là hàm dò tìm mới trong Excel, được Microsoft giới thiệu lần đầu vào năm 2019 nhằm thay thế cho các hàm dò tìm truyền thống như VLOOKUP, HLOOKUP và INDEX + MATCH. XLOOKUP cho phép bạn tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi (hoặc cột, hàng) và trả về giá trị tương ứng từ phạm vi khác, theo cả chiều dọc và chiều ngang.

Khác với hàm VLOOKUP trong Excel, hàm XLOOKUP có thể tra cứu theo cả chiều dọc và chiều ngang, đồng thời không yêu cầu sắp xếp dữ liệu hay đếm vị trí cột cần trả về. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và giảm sai sót khi làm việc với bảng dữ liệu lớn.
Nói đơn giản hơn, XLOOKUP là công cụ dò tìm tất cả trong một nhanh hơn, thông minh hơn và dễ viết hơn nhiều so với các hàm cũ, giúp bạn tiết kiệm thời gian khi làm việc với dữ liệu lớn hoặc phức tạp trong Excel.
Ví dụ, thay vì phải dùng công thức phức tạp như:
=VLOOKUP(A2, B2:D10, 3, FALSE)
Bạn chỉ cần viết:
=XLOOKUP(A2, B2:B10, D2:D10)
Hàm XLOOKUP được hỗ trợ ở những phiên bản nào?
| Phiên bản Excel | Hỗ trợ XLOOKUP | Ghi chú |
| Microsoft 365 (Excel 365) | Có | Hỗ trợ đầy đủ, cập nhật thường xuyên |
| Excel 2021 | Có | Hỗ trợ sẵn trong bộ cài đặt |
| Excel 2019 trở về trước (Excel 2016, 2013, 2010…) | Không | Không được hỗ trợ, cần thay thế bằng INDEX + MATCH |
| Excel Online (trên trình duyệt) | Có | Hỗ trợ đầy đủ, miễn phí khi dùng tài khoản Microsoft |
| Excel cho Mac (Microsoft 365 hoặc 2021) | Có | Hoạt động tương tự Excel cho Windows |
Nhờ những cải tiến mạnh mẽ và tính linh hoạt, XLOOKUP đang trở thành tiêu chuẩn mới trong các công thức tra cứu của Excel hiện đại, đặc biệt hữu ích cho người làm báo cáo, kế toán, nhân sự và phân tích dữ liệu.
Xem thêm:
Cú pháp của hàm XLOOKUP
Cú pháp của hàm XLOOKUP trong Excel như sau:
=XLOOKUP(lookup_value, lookup_array, return_array, [if_not_found], [match_mode], [search_mode])
Trong đó:
|
Tham số |
Ý nghĩa |
| lookup_value | Giá trị cần dò tìm. Đây có thể là số, văn bản hoặc tham chiếu đến một ô chứa giá trị bạn muốn tìm. |
| lookup_array | Phạm vi chứa giá trị cần tìm kiếm. Đây là cột hoặc hàng mà Excel sẽ tìm lookup_value trong đó. |
| return_array | Phạm vi chứa kết quả cần trả về. Phạm vi này phải có cùng kích thước với lookup_array. |
| [if_not_found] | Giá trị trả về nếu không tìm thấy kết quả phù hợp. Nếu bỏ qua, Excel sẽ hiển thị lỗi #N/A. |
| [match_mode] | Xác định cách so khớp dữ liệu khi tìm kiếm. Bao gồm:
|
| [search_mode] | Xác định hướng tìm kiếm. Bao gồm:
|
Cách thêm hàm XLOOKUP trong Excel
Để sử dụng hàm XLOOKUP, bạn có thể nhập công thức trực tiếp vào ô tính hoặc chèn thông qua công cụ chèn hàm có sẵn trong Excel. Cách thực hiện cụ thể như sau:
- Bước 1: Mở bảng tính Excel và chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả.
- Bước 2: Trên thanh công cụ, chọn tab Formulas sau đó nhấn vào Insert Function.
- Bước 3: Trong hộp thoại Insert Function, nhập từ khóa XLOOKUP vào ô tìm kiếm rồi chọn hàm XLOOKUP từ danh sách hiển thị.
- Bước 4: Điền các đối số cần thiết bao gồm giá trị cần tìm, vùng tìm kiếm, vùng trả về, giá trị nếu không tìm thấy, chế độ so khớp và chế độ tìm kiếm.
- Bước 5: Nhấn OK để áp dụng công thức và xem kết quả trong ô đã chọn.
Ngoài ra, bạn cũng có thể nhập trực tiếp công thức vào thanh công thức, ví dụ:
=XLOOKUP(A2, B2:B10, C2:C10, Không tìm thấy dữ liệu)
Excel sẽ tự động hiển thị gợi ý các tham số trong quá trình nhập, giúp bạn dễ dàng hoàn thiện công thức mà không cần ghi nhớ toàn bộ cú pháp.
Lưu ý: Hàm XLOOKUP chỉ có sẵn trong các phiên bản Excel thuộc Microsoft 365, Excel 2021 và Excel Online. Nếu bạn đang dùng Excel 2019 hoặc các phiên bản cũ hơn, hàm này sẽ không hoạt động. Trong trường hợp đó, bạn có thể thay thế bằng tổ hợp hàm INDEX và MATCH để đạt kết quả tương tự.

Ví dụ minh họa về cách sử dụng hàm XLOOKUP chi tiết
Ví dụ 1: Dò tìm đơn giản theo cột
Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau đây về danh sách sản phẩm và giá bán:
| Sản phẩm | Giá bán |
| Chuột không dây | 250000 |
| Bàn phím cơ | 950000 |
| Tai nghe Bluetooth | 720000 |
| Webcam Full HD | 890000 |
| Ổ cứng di động | 1250000 |
Bạn muốn tìm giá bán của sản phẩm có tên trong ô A8. Khi đó, công thức sử dụng sẽ là:
=XLOOKUP(A8, A2:A6, B2:B6)
Nếu trong ô A8 nhập giá trị Bàn phím cơ, hàm XLOOKUP sẽ trả về kết quả 950000.
Giải thích hàm:
- A8 là giá trị cần dò tìm (lookup_value).
- A2:A6 là vùng chứa danh sách sản phẩm (lookup_array).
- B2:B6 là vùng chứa kết quả cần trả về (return_array).
- Hàm sẽ tìm tên sản phẩm trong cột A, sau đó trả về giá bán tương ứng từ cột B.
Cách này giúp bạn tra cứu giá bán nhanh chóng mà không cần sắp xếp hay dò thủ công trong bảng dữ liệu.
Ví dụ 2: Dò tìm theo chiều ngang
Trong một số trường hợp, dữ liệu được sắp xếp theo hàng thay vì cột. Khi đó bạn có thể sử dụng XLOOKUP để tìm theo chiều ngang.
Ví dụ bảng dữ liệu sau thể hiện doanh số theo tháng:
| Chỉ tiêu | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 |
| Doanh thu | 8500000 | 9100000 | 8700000 | 9500000 |
Giả sử bạn muốn tìm doanh thu của Tháng 3, công thức sẽ là:
=XLOOKUP(“Tháng 3”, B1:E1, B2:E2)
Kết quả trả về là 8700000.
Giải thích hàm:
- Tham số đầu tiên là Tháng 3, giá trị cần dò tìm.
- B1:E1 là hàng tiêu đề chứa tên các tháng.
- B2:E2 là hàng chứa doanh thu tương ứng.
- Hàm XLOOKUP sẽ tìm Tháng 3 trong hàng đầu và trả về giá trị ở hàng kế tiếp cùng vị trí.
Nhờ khả năng dò tìm theo cả hàng lẫn cột, XLOOKUP linh hoạt hơn nhiều so với VLOOKUP và HLOOKUP truyền thống.
Ví dụ 3: Dò tìm có giá trị thay thế khi không tìm thấy kết quả
Trong thực tế, không phải lúc nào dữ liệu cũng đầy đủ. Đôi khi giá trị cần tìm không tồn tại trong danh sách. Với XLOOKUP, bạn có thể dễ dàng xử lý tình huống này bằng cách thêm đối số tùy chọn if_not_found.
Xét bảng dữ liệu sau:
| Mã nhân viên | Họ tên | Phòng ban |
| NV01 | Nguyễn Văn Nam | Kinh doanh |
| NV02 | Trần Thu Hà | Kế toán |
| NV03 | Lê Quốc Dũng | IT |
| NV04 | Phạm Hoàng Long | Nhân sự |
Nếu bạn cần tìm phòng ban của nhân viên có mã trong ô A8, công thức là:
=XLOOKUP(A8, A2:A5, C2:C5, Không tìm thấy dữ liệu)
Trường hợp trong ô A8 nhập NV06, hàm sẽ không báo lỗi mà hiển thị dòng thông báo “Không tìm thấy dữ liệu“.
Giải thích hàm:
- A8 là giá trị cần dò tìm.
- A2:A5 là danh sách mã nhân viên.
- C2:C5 là vùng trả về chứa tên phòng ban.
- Đối số thứ tư if_not_found giúp hiển thị thông báo thay vì lỗi #N/A nếu không có kết quả trùng khớp.
Phần tùy chọn này giúp bảng dữ liệu trông chuyên nghiệp hơn và giúp người dùng kiểm soát lỗi dễ dàng trong khi nhập liệu.
Ví dụ 4: Dò tìm giá trị gần nhất nhỏ hơn hoặc bằng giá trị tra cứu
Giả sử bạn có bảng giá trị chiết khấu theo mức doanh số như sau:
| Doanh số (VNĐ) | Tỷ lệ chiết khấu |
| 1,000,000 | 2% |
| 3,000,000 | 5% |
| 5,000,000 | 7% |
| 10,000,000 | 10% |
Bạn muốn tìm tỷ lệ chiết khấu tương ứng với doanh số 4,000,000.
Công thức:
=XLOOKUP(4000000, A2:A5, B2:B5, , -1)
Giải thích:
- 4000000: là giá trị cần tra cứu.
- A2:A5: vùng chứa các mức doanh số.
- B2:B5: vùng chứa tỷ lệ chiết khấu cần trả về.
- -1: tìm giá trị gần nhất nhỏ hơn hoặc bằng giá trị tra cứu.
→ Kết quả trả về là 5%, vì 3,000,000 là giá trị gần nhất nhỏ hơn 4,000,000.
Ví dụ 5: Dò tìm giá trị gần nhất lớn hơn hoặc bằng giá trị tra cứu
Bảng dữ liệu về xếp hạng điểm thi:
| Điểm số | Xếp loại |
| 50 | Trung bình |
| 65 | Khá |
| 80 | Giỏi |
| 90 | Xuất sắc |
Bạn muốn tra cứu xếp loại cho điểm số 78.
Công thức:
=XLOOKUP(78, A2:A5, B2:B5, , 1)
Giải thích:
- 78: là điểm số cần tra cứu.
- A2:A5: vùng chứa cột điểm chuẩn.
- B2:B5: vùng chứa kết quả xếp loại.
- 1: tìm giá trị gần nhất lớn hơn hoặc bằng giá trị tra cứu.
→ Kết quả trả về là Giỏi, vì 80 là giá trị nhỏ nhất lớn hơn 78.
Ví dụ 6: Dò tìm hai chiều bằng XLOOKUP lồng nhau
Giả sử bạn có bảng dữ liệu về doanh thu theo tháng và khu vực:
| Khu vực | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 |
| Bắc | 20,000,000 | 25,000,000 | 22,000,000 |
| Trung | 18,000,000 | 19,500,000 | 21,000,000 |
| Nam | 25,000,000 | 28,000,000 | 30,000,000 |
Bạn muốn tra doanh thu khu vực Nam trong Tháng 2.
Công thức:
=XLOOKUP(“Nam”, A2:A4, XLOOKUP(“Tháng 2”, A1:D1, B2:D4))
Giải thích:
- Công thức XLOOKUP bên trong tìm vị trí cột Tháng 2 trong hàng tiêu đề A1:D1.
- Công thức XLOOKUP bên ngoài tìm dòng khu vực Nam trong cột A2:A4.
→ Kết quả trả về là 28,000,000.
Cách này giúp bạn dò tìm hai chiều (hàng và cột) tương tự như hàm INDEX và MATCH kết hợp, nhưng đơn giản và dễ đọc hơn.
Ví dụ 7: Sử dụng XLOOKUP để trả về nhiều cột cùng lúc
Giả sử bạn có bảng thông tin nhân viên như sau:
| Mã NV | Họ và Tên | Bộ phận | Lương |
| NV01 | Nguyễn Văn A | Kế toán | 12,000,000 |
| NV02 | Trần Thị B | Nhân sự | 11,000,000 |
| NV03 | Lê Văn C | Kỹ thuật | 14,000,000 |
Bạn muốn tra cứu thông tin Bộ phận và Lương của nhân viên NV02.
Công thức:
=XLOOKUP(“NV02”, A2:A4, C2:D4)
Giải thích:
- A2:A4: vùng chứa mã nhân viên.
- C2:D4: vùng chứa hai cột kết quả muốn trả về (Bộ phận và Lương).
→ Kết quả trả về là Nhân sự | 11,000,000.
Hàm XLOOKUP cho phép trả về nhiều giá trị cùng hàng, giúp tiết kiệm thời gian so với việc dùng nhiều hàm VLOOKUP riêng lẻ.
Kết hợp hàm XLOOKUP với các hàm khác trong Excel
Kết hợp XLOOKUP với IFERROR để xử lý lỗi
Khi XLOOKUP không tìm thấy giá trị, bạn có thể sử dụng hàm IFERROR trong Excel để hiển thị thông báo thân thiện hơn thay vì lỗi.
| Mã sản phẩm | Tên sản phẩm |
| SP01 | Chuột máy tính |
| SP02 | Bàn phím cơ |
| SP03 | Tai nghe Bluetooth |
Công thức:
=IFERROR(XLOOKUP(“SP05”, A2:A4, B2:B4), “Không tìm thấy sản phẩm”)
Giải thích:
- XLOOKUP tìm mã SP05 trong vùng A2:A4.
- Vì không có SP05, hàm trả lỗi #N/A.
- IFERROR sẽ thay lỗi đó bằng thông báo “Không tìm thấy sản phẩm”.
Kết quả: Không tìm thấy sản phẩm
Kết hợp XLOOKUP với SUM để tính tổng theo kết quả dò tìm
Giả sử bạn có bảng doanh thu của từng nhân viên và muốn tính tổng doanh thu của người được chọn trong danh sách.
| Nhân viên | Doanh thu tháng 1 | Doanh thu tháng 2 | Doanh thu tháng 3 |
| An | 10,000,000 | 12,000,000 | 11,500,000 |
| Bình | 8,500,000 | 9,000,000 | 9,500,000 |
| Chi | 12,000,000 | 13,000,000 | 14,000,000 |
Công thức:
=SUM(XLOOKUP(“Chi”, A2:A4, B2:D4))
Giải thích:
- XLOOKUP tìm dòng dữ liệu của nhân viên Chi (vùng B2:D4).
- Hàm SUM trong Excel sẽ cộng toàn bộ doanh thu các tháng của nhân viên đó.
Kết quả: 39,000,000.
Kết hợp XLOOKUP với TEXT để định dạng dữ liệu trả về
Giả sử bạn muốn hiển thị mức lương của nhân viên với định dạng có dấu phẩy và đơn vị VNĐ.
| Nhân viên | Lương |
| An | 15000000 |
| Bình | 12000000 |
| Chi | 18500000 |
Công thức:
=TEXT(XLOOKUP(“Chi”, A2:A4, B2:B4), “#,##0 VNĐ”)
Giải thích:
- XLOOKUP tìm lương của Chi.
- Hàm TEXT trong Excel định dạng kết quả thành kiểu có dấu phẩy và thêm chữ VNĐ.
Kết quả: 18,500,000 VNĐ.
Kết hợp XLOOKUP với LEFT, RIGHT, MID để trích xuất thông tin
Khi kết quả của XLOOKUP là chuỗi ký tự, bạn có thể dùng các hàm xử lý văn bản để lấy một phần thông tin.
| Mã NV | |
| NV01 | an.nguyen@az.com |
| NV02 | binh.tran@az.com |
| NV03 | chi.le@az.com |
Công thức:
=LEFT(XLOOKUP(“NV03”, A2:A4, B2:B4), FIND(“@”, XLOOKUP(“NV03”, A2:A4, B2:B4)) – 1)
Giải thích:
- XLOOKUP tìm địa chỉ email của nhân viên NV03.
- Hàm FIND trong Excel để tìm vị trí ký tự @ trong địa chỉ đó.
- Hàm LEFT trong Excel lấy phần tên trước dấu @.
Kết quả: chi.le.
Kết hợp XLOOKUP với TODAY để tự động tra cứu giá trị tương ứng với ngày hiện tại
Bảng dữ liệu:
| Ngày | Doanh thu |
| 26/10/2025 | 12.500.000 |
| 27/10/2025 | 15.000.000 |
| 28/10/2025 | 18.200.000 |
Công thức:
=XLOOKUP(TODAY(), A2:A4, B2:B4, “Chưa có dữ liệu”)
Giải thích:
- Hàm TODAY trong Excel trả về ngày hiện tại (ví dụ: 28/10/2025).
- XLOOKUP tìm giá trị trùng khớp trong cột A, rồi trả về doanh thu tương ứng ở cột B.
- Nếu ngày chưa có dữ liệu, hiển thị “Chưa có dữ liệu”.
Kết quả (ngày hiện tại là 28/10/2025): 18.200.000
Kết hợp XLOOKUP với MATCH
Mục đích: Tìm vị trí cột động bằng MATCH, sau đó tra cứu dữ liệu tương ứng bằng XLOOKUP
Bảng dữ liệu:
| Học sinh | Toán | Văn | Anh |
| Nguyễn Thị Hoa | 8.5 | 9.0 | 8.0 |
| Lê Văn Huy | 7.0 | 8.0 | 9.5 |
| Trần Đức Long | 9.0 | 8.5 | 8.5 |
Công thức:
=XLOOKUP(“Lê Văn Huy”, A2:A4, B2:D4, , 0, MATCH(“Văn”, B1:D1, 0))
Giải thích:
- MATCH(“Văn”, B1:D1, 0) tìm cột tương ứng với môn Văn (vị trí 2).
- XLOOKUP(“Lê Văn Huy”, A2:A4, B2:D4) dò theo hàng tên học sinh.
- Kết hợp 2 hàm giúp lấy điểm Văn của Lê Văn Huy.
Kết quả: 8.0
Xem thêm: Hàm MATCH trong Excel
Kết hợp XLOOKUP với TEXTJOIN và TEXT
Mục đích: Tạo câu mô tả hoàn chỉnh, có định dạng số đẹp.
Bảng dữ liệu:
| Mã NV | Họ tên | Lương |
| NV01 | Nguyễn Văn An | 12000000 |
| NV02 | Lê Thị Bình | 15000000 |
| NV03 | Phạm Minh Quân | 13500000 |
Công thức:
=TEXTJOIN(” “, TRUE, XLOOKUP(“NV01”, A2:A4, B2:B4) & “có mức lương”, TEXT(XLOOKUP(“NV01”, A2:A4, C2:C4), “#,##0”) & “VNĐ/tháng”)
Giải thích:
- XLOOKUP(“NV01”, A2:A4, B2:B4) lấy tên nhân viên.
- TEXT(…, “#,##0”) định dạng số có dấu phân cách hàng nghìn.
- TEXTJOIN nối tất cả thành một câu hoàn chỉnh.
Kết quả: Nguyễn Văn An có mức lương 12,000,000 VNĐ/tháng
So sánh hàm XLOOKUP với các hàm tra cứu khác trong Excel
| Tiêu chí | XLOOKUP | VLOOKUP | HLOOKUP | INDEX + MATCH |
| Phạm vi tra cứu | Có thể tra cứu theo cột hoặc hàng, linh hoạt theo cả 2 chiều | Chỉ tra cứu theo cột dọc (từ trái sang phải) | Chỉ tra cứu theo hàng ngang (từ trên xuống dưới) | Có thể kết hợp để tra cứu theo hàng hoặc cột, linh hoạt |
| Cú pháp | Dễ hiểu, ngắn gọn, có thể chỉ định giá trị khi lỗi | Dễ dùng nhưng hạn chế chiều tra cứu | Tương tự VLOOKUP, chỉ khác về hướng tra cứu | Cú pháp phức tạp, cần kết hợp hai hàm |
| Khả năng tra cứu hai chiều | Có (bằng cách lồng XLOOKUP) | Không | Không | Có (phối hợp INDEX và MATCH) |
| Hướng tra cứu | Có thể tra cứu trái sang phải hoặc phải sang trái | Chỉ tra cứu từ trái sang phải | Chỉ tra cứu từ trên xuống dưới | Có thể tự do chọn hướng tra cứu |
| Tốc độ xử lý | Nhanh hơn do được tối ưu trong Excel hiện đại | Tốc độ chậm hơn khi dữ liệu lớn | Tốc độ trung bình | Tùy thuộc vào cấu trúc công thức |
| Giá trị trả về khi lỗi | Có tham số if_not_found giúp hiển thị thông báo tùy chỉnh | Trả về lỗi #N/A nếu không tìm thấy | Trả về lỗi #N/A nếu không tìm thấy | Phải dùng thêm IFERROR để xử lý lỗi |
| Độ linh hoạt khi thay đổi cấu trúc bảng | Không bị lỗi khi thêm hoặc xóa cột | Dễ bị lỗi khi thêm/xóa cột vì phụ thuộc vào chỉ số cột | Dễ bị lỗi khi thêm/xóa hàng | Ổn định hơn VLOOKUP nhưng vẫn cần chỉnh sửa công thức |
| Khả năng trả về nhiều giá trị | Có thể trả về nhiều cột cùng lúc | Chỉ trả về một cột duy nhất | Chỉ trả về một hàng duy nhất | Chỉ trả về một giá trị tại một thời điểm |
| Khả năng tìm kiếm gần đúng (Approximate match) | Có thể tùy chỉnh qua tham số match_mode | Có, nhưng khó kiểm soát | Có, nhưng ít dùng | Có thể tùy chỉnh linh hoạt bằng MATCH |
| Khả năng tìm kiếm theo thứ tự (First to Last / Last to First) | Có thể chọn tra cứu từ đầu đến cuối hoặc ngược lại | Chỉ tra cứu từ trên xuống dưới | Chỉ tra cứu từ trái sang phải | Có thể mô phỏng nhưng cần công thức phức tạp |
| Tương thích phiên bản Excel | Chỉ có trong Excel 365 và Excel 2021 trở lên | Có trong mọi phiên bản Excel | Có trong mọi phiên bản Excel | Có trong mọi phiên bản Excel |
| Mức độ thân thiện cho người mới | Rất thân thiện, dễ học, dễ hiểu | Phổ biến nhưng có hạn chế dễ gây nhầm lẫn | Ít dùng, dễ gây nhầm | Cần hiểu rõ cách phối hợp hai hàm |
| Tình huống sử dụng phù hợp nhất | Dò tìm dữ liệu linh hoạt, chính xác, hiện đại | Dò tìm đơn giản trong bảng cố định | Dò tìm ngang với dữ liệu ít thay đổi | Dò tìm phức tạp, yêu cầu độ linh hoạt cao |
Tóm tắt nhanh:
- XLOOKUP là sự kết hợp hoàn hảo của VLOOKUP, HLOOKUP và INDEX MATCH trong một hàm duy nhất.
- Dễ đọc, dễ dùng, ít lỗi và có khả năng xử lý dữ liệu đa chiều, động và linh hoạt.
- Nếu bạn đang dùng Excel 365 hoặc 2021 trở lên, nên ưu tiên XLOOKUP để thay thế các hàm tra cứu cũ.
Lưu ý và mẹo khi sử dụng hàm XLOOKUP trong Excel
Các lưu ý quan trọng khi sử dụng hàm XLOOKUP
- Đảm bảo vùng dò tìm và vùng trả về có cùng kích thước:
- Hai vùng lookup_array và return_array phải có cùng số hàng hoặc cột tương ứng.
- Nếu kích thước khác nhau, hàm sẽ trả về lỗi.
- Kiểm tra phiên bản Excel trước khi sử dụng:
- Hàm XLOOKUP chỉ khả dụng từ Excel 2021 hoặc Microsoft 365 trở lên.
- Nếu bạn đang dùng Excel 2019 hoặc cũ hơn, có thể thay thế bằng INDEX + MATCH.
- Không nên tham chiếu toàn cột:
- Tránh viết công thức như =XLOOKUP(E2, A:A, C:C) vì sẽ làm file Excel tính toán chậm khi dữ liệu lớn.
- Thay vào đó, giới hạn vùng dữ liệu cụ thể hoặc dùng Table (Ctrl + T).
- Xử lý khoảng trắng và định dạng dữ liệu trước khi dò tìm:
- Sử dụng hàm TRIM trong Excel để loại bỏ khoảng trắng thừa.
- Kiểm tra kiểu dữ liệu giữa lookup_value và lookup_array phải khớp (ví dụ: dạng số, dạng văn bản hoặc ngày tháng).
- Không phân biệt chữ hoa chữ thường:
- Hàm XLOOKUP mặc định không phân biệt chữ hoa và chữ thường.
- Nếu cần so sánh chính xác, hãy kết hợp với EXACT() hoặc FILTER().
- Chọn đúng chế độ khớp (match_mode) và thứ tự tìm kiếm (search_mode)
- Dữ liệu phải được sắp xếp tăng hoặc giảm khi dùng các tùy chọn tìm nhị phân (search_mode = 2 hoặc -2).
Các mẹo giúp sử dụng hàm XLOOKUP hiệu quả hơn
- Dùng Table hoặc Named Range để công thức tự động mở rộng:
- Chuyển bảng dữ liệu thành Table (Ctrl + T) giúp công thức tự động nhận vùng dữ liệu mới khi thêm hàng hoặc cột.
- Ví dụ: =XLOOKUP(E2, tblSanPham[Mã], tblSanPham[Giá], “Không tìm thấy”)
- Tận dụng đối số if_not_found để xử lý lỗi nhanh:
- Thay vì dùng IFERROR, bạn có thể thêm đối số thứ tư trong XLOOKUP.
- Ví dụ: =XLOOKUP(E2, A2:A10, C2:C10, “Không tìm thấy”) → Nếu không có kết quả khớp, Excel hiển thị “Không tìm thấy” thay vì lỗi #N/A.
- Kết hợp XLOOKUP với FILTER để trả về nhiều kết quả cùng lúc: Dành cho trường hợp một giá trị có nhiều dòng dữ liệu trùng nhau.
- Sử dụng LET để đặt tên cho vùng dữ liệu giúp làm công thức gọn, trnash lặp lại tham chiếu và tăng tốc độ xử lý.
- Tối ưu hiệu năng khi làm việc với dữ liệu lớn:
- Giới hạn phạm vi tính toán.
- Hạn chế lồng nhiều hàm XLOOKUP trong cùng một công thức.
- Dọn dẹp dữ liệu (bỏ khoảng trắng, loại bỏ định dạng không cần thiết) để tăng tốc độ xử lý.
- Giữ file tương thích khi chia sẻ: Nếu người khác dùng Excel phiên bản cũ, nên tạo thêm công thức dự phòng bằng INDEX + MATCH để tránh lỗi không nhận diện được hàm XLOOKUP.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục chi tiết
Lỗi #N/A – Không tìm thấy giá trị cần tra cứu
Nguyên nhân:
- Giá trị lookup_value không tồn tại trong lookup_array.
- Dữ liệu có khoảng trắng thừa hoặc khác kiểu (số – chữ).
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại dữ liệu trong cột tra cứu (lookup_array), đảm bảo giá trị cần tìm thực sự tồn tại.
- Dùng hàm TRIM() để loại bỏ khoảng trắng: =XLOOKUP(TRIM(E2), TRIM(A2:A10), C2:C10)
- Sử dụng đối số if_not_found để hiển thị thông báo thân thiện: =XLOOKUP(E2, A2:A10, C2:C10, “Không tìm thấy”)
Xem thêm: Lỗi #N/A trong Excel
Lỗi #VALUE! – Do kích thước vùng dò tìm và vùng trả về không khớp
Nguyên nhân: Hai vùng dữ liệu lookup_array và return_array không có cùng kích thước hàng hoặc cột.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại phạm vi được chọn trong công thức.
- Đảm bảo hai vùng có cùng số hàng hoặc cột tương ứng.
- Ví dụ sai: =XLOOKUP(E2, A2:A10, C2:C12) → Vùng C2:C12 dài hơn A2:A10.
- Cách sửa đúng: =XLOOKUP(E2, A2:A10, C2:C10)
Xem thêm: Lỗi #VALUE! trong Excel
Lỗi #REF! – Tham chiếu không hợp lệ
Nguyên nhân:
- Một trong các ô hoặc vùng dữ liệu bị xóa.
- Sao chép công thức sang vị trí mới khiến tham chiếu vùng không còn tồn tại.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra vùng tham chiếu có bị xóa hay không.
- Sử dụng tham chiếu tuyệt đối ($) để cố định vùng dữ liệu.
- Ví dụ: =XLOOKUP(E2, $A$2:$A$10, $C$2:$C$10) → Khi sao chép công thức xuống dưới, vùng tra cứu vẫn giữ nguyên.
Xem thêm: Lỗi #REF! trong Excel
Lỗi #SPILL! – Do vùng kết quả bị chặn
Nguyên nhân: Khi công thức XLOOKUP trả về nhiều giá trị, nhưng vùng hiển thị kết quả bị chặn bởi dữ liệu khác.
Cách khắc phục:
- Xóa hoặc di chuyển ô chặn phía dưới công thức.
- Chọn vùng trống đủ để hiển thị toàn bộ kết quả.
- Hoặc dùng @ trước công thức để chỉ trả về giá trị đầu tiên: =@XLOOKUP(E2, A2:A10, C2:C10)
Xem thêm: Lỗi #SPILL! trong Excel
Lỗi #CALC! – Khi không có giá trị phù hợp với điều kiện tìm kiếm
Nguyên nhân: Lỗi này xuất hiện khi hàm XLOOKUP kết hợp với mảng động (Dynamic Array) và không tìm thấy giá trị phù hợp để tính toán.
Cách khắc phục:
- Dùng đối số if_not_found để thay thế lỗi bằng thông báo mặc định.
- Hoặc bao công thức trong IFERROR(): =IFERROR(XLOOKUP(E2, A2:A10, C2:C10), “Không có dữ liệu phù hợp”)
Hàm không hoạt động do phiên bản Excel không hỗ trợ
Nguyên nhân: Hàm XLOOKUP chỉ hoạt động trên Excel 2021, Excel cho Microsoft 365, hoặc Excel Online.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra phiên bản Excel qua: File > Account > About Excel
- Nếu đang dùng phiên bản cũ hơn (như Excel 2016 hoặc 2019), thay thế bằng tổ hợp hàm: =INDEX(C2:C10, MATCH(E2, A2:A10, 0))
Lỗi hiển thị sai dữ liệu do định dạng không đồng nhất
Nguyên nhân: Giá trị trong cột tra cứu và cột kết quả có kiểu dữ liệu khác nhau (ví dụ: một cột là văn bản, cột kia là số).
Cách khắc phục:
- Chuyển đổi định dạng dữ liệu về cùng loại:
- Dùng VALUE() để chuyển văn bản thành số.
- Dùng TEXT() để chuyển số thành văn bản.
- Hoặc tạo cột phụ chuẩn hóa dữ liệu trước khi áp dụng XLOOKUP.
- Ví dụ: Nếu cột Mã SP lưu dưới dạng văn bản, dùng công thức: =XLOOKUP(TEXT(E2, “0”), A2:A10, C2:C10)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hàm XLOOKUP có trong phiên bản Excel nào?
Hàm XLOOKUP chỉ có sẵn từ các phiên bản Excel hiện đại bao gồm Microsoft 365, Excel 2021 và Excel Online. Các phiên bản cũ hơn như Excel 2016, Excel 2013 hay Excel 2010 không hỗ trợ hàm này. Nếu bạn đang sử dụng phiên bản cũ, có thể thay thế bằng tổ hợp hàm INDEX và MATCH để thực hiện chức năng tương tự.
2. Sự khác nhau giữa XLOOKUP và VLOOKUP là gì?
VLOOKUP chỉ có thể dò tìm theo cột bên trái sang bên phải và yêu cầu vùng dữ liệu được cố định. Trong khi đó, XLOOKUP có thể dò tìm cả hai chiều, cho phép linh hoạt trong việc thay đổi vùng dữ liệu mà không làm hỏng công thức. Ngoài ra, XLOOKUP còn hỗ trợ trả về nhiều cột cùng lúc, có đối số xử lý lỗi trực tiếp và cho phép chọn chế độ khớp linh hoạt.
3. Hàm XLOOKUP có phân biệt chữ hoa và chữ thường không?
Không. Khi tìm kiếm văn bản, XLOOKUP không phân biệt chữ hoa và chữ thường. Ví dụ, nếu bạn tìm giá trị sp01 hoặc SP01, kết quả trả về sẽ giống nhau. Nếu bạn cần phân biệt chữ hoa chữ thường, phải kết hợp XLOOKUP với hàm EXACT để so sánh chính xác hơn.
4. Làm thế nào để XLOOKUP không báo lỗi khi không tìm thấy dữ liệu?
Bạn có thể thêm đối số thứ tư trong cú pháp XLOOKUP, gọi là if_not_found. Khi không tìm thấy kết quả, Excel sẽ hiển thị nội dung bạn chỉ định thay vì lỗi #N/A. Ví dụ: =XLOOKUP(“SP05”, A2:A10, B2:B10, “Không tìm thấy dữ liệu”)
Ngoài ra, bạn cũng có thể bọc XLOOKUP trong hàm IFERROR để kiểm soát lỗi tương tự.
5. Hàm XLOOKUP có thể thay thế hoàn toàn VLOOKUP và HLOOKUP không?
Có. XLOOKUP được thiết kế để thay thế hoàn toàn cả hai hàm VLOOKUP và HLOOKUP. Nó vừa có thể tìm theo hàng, vừa có thể tìm theo cột, lại dễ đọc và ít lỗi hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đang làm việc trên các file cũ chia sẻ cho người dùng Excel 2016 trở xuống, nên sử dụng VLOOKUP hoặc INDEX MATCH để đảm bảo tương thích.
6. Hàm XLOOKUP có thể trả về nhiều kết quả không?
Có. XLOOKUP có thể trả về mảng giá trị khi vùng trả về gồm nhiều cột hoặc hàng. Ví dụ, khi bạn dùng công thức =XLOOKUP(A2, B2:B10, C2:E10), Excel sẽ hiển thị nhiều cột dữ liệu tương ứng. Tính năng này chỉ hoạt động trong các phiên bản Excel hỗ trợ mảng động như Microsoft 365 hoặc Excel 2021.
7. Có thể kết hợp XLOOKUP với các hàm khác để nâng cao hiệu quả không?
Có. XLOOKUP hoạt động rất linh hoạt khi kết hợp với các hàm khác như IFERROR, SUM, TEXT, FILTER, UNIQUE, SORT, MATCH, LET, TODAY, TEXTJOIN hoặc DATEVALUE. Việc kết hợp giúp tự động hóa bảng tính, tạo báo cáo động và giảm thiểu sai sót trong quá trình nhập dữ liệu.
8. Tại sao công thức XLOOKUP của tôi bị lỗi #VALUE hoặc #REF?
Lỗi #VALUE thường xảy ra khi kích thước vùng dò tìm và vùng trả về không bằng nhau. Lỗi #REF thường xuất hiện khi vùng dữ liệu được xóa hoặc thay đổi. Hãy kiểm tra lại phạm vi ô trong công thức để đảm bảo hai vùng có cùng số hàng hoặc số cột và không chứa ô trống hoặc liên kết hỏng.
9. Làm thế nào để dùng XLOOKUP trong Google Sheets?
Google Sheets chưa hỗ trợ XLOOKUP. Tuy nhiên, bạn có thể dùng các hàm tương đương như VLOOKUP, HLOOKUP hoặc kết hợp INDEX và MATCH để thực hiện các phép dò tìm tương tự. Ngoài ra, hàm FILTER trong Google Sheets cũng có thể thay thế XLOOKUP trong một số trường hợp.
10. Có thể dùng XLOOKUP để dò tìm gần đúng không?
Có. Khi bạn cần dò tìm giá trị gần nhất, có thể dùng đối số match_mode.
Ví dụ:
- Sử dụng match_mode = -1 để tìm giá trị nhỏ nhất nhỏ hơn hoặc bằng giá trị dò tìm.
- Sử dụng match_mode = 1 để tìm giá trị lớn nhất lớn hơn hoặc bằng giá trị dò tìm.
Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài toán chiết khấu, phân loại điểm hay tính thuế suất theo bậc.
11. Hàm XLOOKUP có thể tìm kiếm từ phải sang trái không?
Có. Đây là một trong những điểm vượt trội so với VLOOKUP. XLOOKUP cho phép tìm kiếm linh hoạt ở bất kỳ hướng nào, miễn là bạn xác định đúng vùng dò tìm và vùng trả về.
12. Làm sao để XLOOKUP hoạt động nhanh hơn trong bảng dữ liệu lớn?
Bạn nên giới hạn phạm vi tìm kiếm trong vùng dữ liệu thực tế thay vì chọn cả cột. Ngoài ra, có thể kết hợp XLOOKUP với hàm LET để đặt tên tạm cho vùng dữ liệu, giúp Excel xử lý nhanh hơn và công thức trở nên rõ ràng hơn.
13. XLOOKUP có thể tìm kiếm trong nhiều sheet cùng lúc không?
Có. Bạn có thể dùng XLOOKUP kết hợp với hàm INDIRECT để tạo công thức tra cứu linh hoạt giữa nhiều sheet. Ví dụ, người dùng nhập tên sheet vào một ô, công thức XLOOKUP sẽ tự động lấy dữ liệu từ sheet tương ứng.
14. Có thể sử dụng XLOOKUP để tra cứu nhiều điều kiện không?
XLOOKUP mặc định chỉ hỗ trợ một điều kiện duy nhất. Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp XLOOKUP với toán tử logic hoặc tạo vùng mảng phụ bằng cách nối các cột điều kiện lại. Trong các trường hợp phức tạp hơn, nên dùng FILTER hoặc kết hợp nhiều hàm để đạt hiệu quả cao hơn.
15. Nên dùng XLOOKUP hay INDEX MATCH trong công việc hàng ngày?
Nếu bạn đang dùng Excel 2021 hoặc Microsoft 365 thì XLOOKUP là lựa chọn tối ưu nhờ cú pháp đơn giản, dễ hiểu và linh hoạt hơn. INDEX MATCH vẫn hữu ích trong trường hợp bạn cần chia sẻ file cho người dùng phiên bản cũ hơn.
Kết luận
Hàm XLOOKUP trong Excel không chỉ là bước tiến vượt bậc trong việc tra cứu dữ liệu mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót khi làm việc với bảng tính. Nhờ khả năng tìm kiếm linh hoạt theo cả hàng và cột, hỗ trợ giá trị mặc định khi không tìm thấy kết quả, XLOOKUP đang dần trở thành lựa chọn thay thế hoàn hảo cho các hàm VLOOKUP và HLOOKUP truyền thống.
Việc nắm vững cú pháp, cách thêm và ứng dụng hàm XLOOKUP vào thực tế sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả làm việc, xử lý dữ liệu nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn thường xuyên phải làm việc với các bảng dữ liệu lớn, hãy bắt đầu áp dụng XLOOKUP ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt.
Truy cập Công Nghệ AZ để khám phá thêm nhiều hướng dẫn chi tiết và mẹo sử dụng Excel hiệu quả, giúp bạn làm chủ công cụ văn phòng này một cách toàn diện.

0337 651 676
congngheaz@gmail.com
Bài viết liên quan
Hàm XLOOKUP trong Excel là gì? Cách thêm hàm XLOOKUP trong Excel
Hàm XLOOKUP trong Excel là một trong những cải tiến mạnh mẽ nhất...
Hàm AVERAGEIFS trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm AVERAGEIFS chi tiết
Hàm AVERAGEIFS trong Excel là công cụ hữu ích giúp người dùng tính...
Hàm AVERAGEIF trong Excel là gì? Cách dùng hàm AVERAGEIF chi tiết 2025
Hàm AVERAGEIF trong Excel là công cụ quan trọng giúp người dùng tính...
Hàm CLEAN là gì? Cú pháp & cách dùng hàm CLEAN trong Excel chi tiết
Hàm CLEAN trong Excel là công cụ giúp bạn nhanh chóng loại bỏ...
Hàm SUMIFS trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm SUMIFS chi tiết
Hàm SUMIFS trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tính tổng...
Hàm SUMPRODUCT trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm SUMPRODUCT
Hàm SUMPRODUCT trong Excel là một trong những công cụ tính toán mạnh...