Trong công việc hàng ngày, chắc hẳn bạn đã nhiều lần phải làm việc với các bảng dữ liệu Excel chứa những chuỗi ký tự dài và phức tạp. Việc trích xuất thông tin cần thiết từ những chuỗi này đôi khi khiến bạn mất khá nhiều thời gian và công sức. Hàm LEFT trong Excel ra đời như một giải pháp tối ưu, giúp bạn dễ dàng “cắt” lấy những ký tự mong muốn từ bên trái của một chuỗi văn bản chỉ với một công thức đơn giản.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cú pháp, cách sử dụng và những ứng dụng tuyệt vời của hàm LEFT trong Excel. Đừng bỏ lỡ nhé!

Hàm LEFT trong Excel là gì?

Hàm LEFT Excel là một hàm văn bản trong Excel, cho phép bạn trích xuất một số lượng ký tự nhất định từ bên trái của một chuỗi văn bản. Hàm này rất hữu ích khi bạn cần tách thông tin từ dữ liệu có cấu trúc phức tạp, chẳng hạn như tách họ từ tên đầy đủ, lấy mã vùng từ số điện thoại, hoặc trích xuất mã sản phẩm từ một chuỗi ký tự dài.

ham left trong excel congngheaz

Cú pháp hàm LEFT: =LEFT(text,)

Trong đó:

  • text: Chuỗi văn bản mà bạn muốn trích xuất ký tự. Đây là tham số bắt buộc. Bạn có thể nhập trực tiếp chuỗi văn bản vào công thức hoặc tham chiếu đến một ô chứa chuỗi văn bản đó.
  • num_chars: Số lượng ký tự bạn muốn trích xuất, tính từ bên trái của chuỗi. Đây là tham số tùy chọn. Nếu bạn không nhập tham số này, hàm LEFT sẽ mặc định trích xuất 1 ký tự.

Các bài viết liên quan:

Cách nhập công thức hàm LEFT trong Excel

  1. Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả.
  2. Nhập dấu bằng = để bắt đầu công thức.
  3. LEFT(.
  4. Nhập hoặc chọn ô chứa chuỗi văn bản bạn muốn trích xuất.
  5. Nhập dấu phẩy ,.
  6. Nhập số lượng ký tự bạn muốn trích xuất.
  7. Đóng ngoặc ).
  8. Nhấn Enter.

Ví dụ: Để trích xuất 3 ký tự đầu tiên từ chuỗi “EXCEL” trong ô A1, bạn sẽ nhập công thức sau:

=LEFT(A1,3)

Kết quả trả về sẽ là “EXC”.

Lưu ý:

  • Nếu num_chars là số âm, hàm LEFT sẽ trả về lỗi #VALUE!.
  • Nếu num_chars lớn hơn độ dài của chuỗi văn bản, hàm LEFT sẽ trả về toàn bộ chuỗi.

7 Cách sử dụng hàm LEFT Excel hiệu quả

Hàm LEFT không chỉ đơn giản là trích xuất một số ký tự cố định. Khi kết hợp với các hàm khác, hàm LEFT trở nên cực kỳ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bạn xử lý dữ liệu văn bản một cách hiệu quả. Dưới đây là 7 cách sử dụng hàm LEFT mà bạn nên biết:

Cách 1: Trích xuất một số ký tự xác định từ bên trái chuỗi

Đây là cách sử dụng cơ bản nhất của hàm LEFT. Bạn chỉ cần xác định số lượng ký tự cần trích xuất và áp dụng công thức.

Ví dụ: Giả sử bạn có một bảng dữ liệu sản phẩm với mã sản phẩm ở cột A. Để lấy 3 ký tự đầu tiên của mã sản phẩm trong ô A1, bạn sử dụng công thức:

=LEFT(A1,3)

Cách 2: Tách họ và tên từ chuỗi họ và tên đầy đủ

Trong nhiều trường hợp, bạn cần tách họ và tên từ một cột chứa họ và tên đầy đủ. Hàm LEFT kết hợp với các hàm khác sẽ giúp bạn thực hiện việc này một cách dễ dàng.

Ví dụ: Để tách họ “Nguyễn” từ chuỗi “Nguyễn Văn A” trong ô B1, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=LEFT(B1,FIND(" ",B1)-1)

Công thức này sử dụng hàm FIND để tìm vị trí của khoảng trắng đầu tiên trong chuỗi, sau đó dùng hàm LEFT để trích xuất các ký tự từ đầu chuỗi đến vị trí trước khoảng trắng đó.

Cách 3: Trích xuất mã vùng từ số điện thoại

Hàm LEFT cũng có thể được sử dụng để trích xuất mã vùng từ số điện thoại.

Ví dụ: Để lấy mã vùng “091” từ số điện thoại “0912345678” trong ô C1, bạn sử dụng công thức:

=LEFT(C1,3)

Cách 4: Kết hợp hàm LEFT với hàm FIND để trích xuất chuỗi con trước ký tự đặc biệt

Hàm FIND giúp bạn tìm vị trí của một ký tự hoặc chuỗi con trong một chuỗi văn bản. Khi kết hợp với hàm LEFT, bạn có thể trích xuất chuỗi con nằm trước ký tự đặc biệt đó.

Ví dụ: Để lấy tên người dùng từ địa chỉ email “nguyenvana@gmail.com” trong ô D1, bạn sử dụng công thức:

=LEFT(D1,FIND("@",D1)-1)

Cách 5: Kết hợp hàm LEFT với hàm SEARCH

Tương tự như hàm FIND, hàm SEARCH cũng giúp bạn tìm vị trí của một ký tự hoặc chuỗi con trong một chuỗi văn bản. Tuy nhiên, hàm SEARCH không phân biệt chữ hoa chữ thường, trong khi hàm FIND thì có.

Ví dụ: Để lấy tên miền từ địa chỉ email “[nguyenvana@gmail.com]” trong ô D1, bạn có thể sử dụng công thức:

=LEFT(D1,SEARCH(".",D1)-1)

Cách 6: Kết hợp hàm LEFT với hàm LEN để trích xuất chuỗi con có độ dài thay đổi

Hàm LEN trả về độ dài của một chuỗi văn bản. Khi kết hợp với hàm LEFT, bạn có thể trích xuất chuỗi con có độ dài thay đổi tùy theo từng ô.

Ví dụ: Để loại bỏ 3 ký tự cuối cùng của chuỗi “EXCEL2023” trong ô E1, bạn sử dụng công thức:

=LEFT(E1,LEN(E1)-3)

Kết quả trả về sẽ là “EXCEL20”.

Cách 7: Kết hợp hàm LEFT với hàm VALUE để chuyển đổi chuỗi ký tự thành số

Hàm VALUE chuyển đổi một chuỗi ký tự biểu diễn số thành giá trị số. Khi kết hợp với hàm LEFT, bạn có thể trích xuất một phần của chuỗi ký tự và chuyển đổi nó thành số.

Ví dụ: Giả sử bạn có một cột chứa mã số sinh viên, mỗi mã số gồm 8 ký tự, trong đó 2 ký tự đầu tiên là mã khoa. Để trích xuất mã khoa và chuyển đổi nó thành số, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=VALUE(LEFT(F1,2))

Một số lỗi thường gặp khi sử dụng hàm LEFT

Mặc dù cú pháp đơn giản, nhưng khi sử dụng hàm LEFT, bạn có thể gặp phải một số lỗi. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Lỗi #VALUE! khi tham số num_chars không hợp lệ: Lỗi này xảy ra khi bạn nhập giá trị num_chars là số âm, số 0 hoặc không phải là số. Để khắc phục, bạn cần đảm bảo num_chars là một số nguyên dương.
  • Lỗi do khoảng trắng thừa ở đầu chuỗi: Nếu chuỗi văn bản của bạn có khoảng trắng thừa ở đầu, hàm LEFT sẽ tính cả khoảng trắng đó vào số lượng ký tự cần trích xuất, dẫn đến kết quả không chính xác. Để khắc phục, bạn có thể sử dụng hàm TRIM để loại bỏ khoảng trắng thừa trước khi áp dụng hàm LEFT.
  • Hàm LEFT không hoạt động với dữ liệu ngày tháng: Hàm LEFT chỉ hoạt động với dữ liệu kiểu văn bản. Nếu bạn cố gắng sử dụng hàm LEFT với dữ liệu ngày tháng, kết quả trả về sẽ là một chuỗi ký tự biểu diễn ngày tháng, chứ không phải là giá trị ngày tháng.

Mẹo và thủ thuật sử dụng hàm LEFT

  • Sử dụng tính năng AutoFill: Sau khi nhập công thức vào một ô, bạn có thể sử dụng tính năng AutoFill để nhanh chóng áp dụng công thức cho các ô liền kề.
  • Kết hợp hàm LEFT với các hàm khác: Như đã trình bày ở trên, việc kết hợp hàm LEFT với các hàm khác sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu phức tạp hơn.

Xem thêm: Các Hàm Trong Excel Phổ Biến & Cách Dùng Chi Tiết Nhất 2025

  • Sử dụng phím tắt: Thay vì gõ toàn bộ công thức, bạn có thể sử dụng phím tắt để tiết kiệm thời gian. Ví dụ, để chèn hàm LEFT, bạn có thể nhấn Alt + = , sau đó gõ LEFT và nhấn Tab.
  • Sử dụng hàm LEFT để kiểm tra định dạng dữ liệu. Ví dụ, bạn có thể kiểm tra xem một mã sản phẩm có bắt đầu bằng “SP” hay không.
  • Sử dụng hàm LEFT để xử lý ngày tháng. Ví dụ, bạn có thể trích xuất tháng từ một chuỗi ngày tháng.

Ứng dụng của hàm LEFT trong thực tế

Hàm LEFT có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, giúp bạn xử lý dữ liệu văn bản một cách hiệu quả. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Phân tích dữ liệu bán hàng: Trích xuất mã sản phẩm, tên khách hàng, khu vực bán hàng từ các bảng dữ liệu lớn.
  • Quản lý danh sách khách hàng: Tách họ và tên, trích xuất mã vùng điện thoại, lấy thông tin từ địa chỉ email.
  • Xử lý dữ liệu nhân sự: Trích xuất mã nhân viên, phòng ban, chức vụ từ danh sách nhân viên.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm LEFT khác gì với hàm RIGHT và hàm MID?

Cả ba hàm LEFT, RIGHT và MID đều là các hàm xử lý chuỗi trong Excel. Tuy nhiên, mỗi hàm có chức năng khác nhau:

  • Hàm LEFT: Trích xuất ký tự từ bên trái chuỗi.
  • Hàm RIGHT: Trích xuất ký tự từ bên phải chuỗi.
  • Hàm MID: Trích xuất ký tự từ một vị trí bất kỳ trong chuỗi.

2. Làm thế nào để sử dụng hàm LEFT trong Google Sheets?

Cú pháp và cách sử dụng hàm LEFT trong Google Sheets tương tự như trong Excel.

3. Có thể sử dụng hàm LEFT trong VBA không?

Có, bạn có thể sử dụng hàm LEFT trong VBA để xử lý chuỗi ký tự.

4. Hàm LEFT có phân biệt chữ hoa chữ thường không?

Không, hàm LEFT không phân biệt chữ hoa chữ thường. Ví dụ, =LEFT("Công Nghệ AZ", 3)=LEFT("công nghệ az", 3) đều cho kết quả là “Công”.

5. Làm thế nào để sử dụng hàm LEFT với dữ liệu dạng số?

Nếu dữ liệu của bạn ở dạng số, bạn cần chuyển đổi nó sang dạng văn bản trước khi sử dụng hàm LEFT. Bạn có thể sử dụng hàm TEXT để thực hiện việc này.

Kết luận

Hàm LEFT trong Excel là một công cụ mạnh mẽ trong Excel, giúp bạn trích xuất thông tin từ chuỗi ký tự một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bằng cách nắm vững cú pháp, cách sử dụng và các mẹo kết hợp với các hàm khác, bạn có thể ứng dụng hàm LEFT vào nhiều tình huống khác nhau trong công việc, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.

Công Nghệ AZ hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về hàm LEFT. Hãy tiếp tục khám phá và thực hành để tận dụng tối đa sức mạnh của hàm này trong công việc của bạn. Đừng quên ghé thăm Công Nghệ AZ để đọc thêm nhiều bài viết thú vị về Excel và các ứng dụng tin học văn phòng khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.