Hàm LEFT trong Excel là một trong những hàm xử lý văn bản cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích, giúp bạn nhanh chóng trích xuất ký tự từ bên trái của chuỗi dữ liệu. Đây là công cụ thường xuyên được sử dụng trong phân tích dữ liệu, quản lý danh sách khách hàng hay tách các phần tử từ mã sản phẩm, số điện thoại, địa chỉ email.
Bằng việc nắm vững cú pháp và cách sử dụng, bạn có thể tiết kiệm đáng kể thời gian xử lý dữ liệu, thay vì phải thao tác thủ công hoặc dùng đến các công cụ phức tạp khác. Điều quan trọng hơn, hàm LEFT trong Excel còn có thể kết hợp linh hoạt với những hàm khác như RIGHT, MID, FIND, SEARCH hay LEN để giải quyết những tình huống phức tạp hơn.
Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ chia sẻ chi tiết hàm LEFT trong Excel là gì, cú pháp ra sao, cách sử dụng cụ thể thế nào và các ví dụ thực tế để áp dụng ngay. Hãy cùng khám phá chi tiết và áp dụng ngay vào công việc để tăng hiệu quả xử lý dữ liệu của bạn.
Mục lục
Hàm LEFT trong Excel là gì?
Hàm LEFT trong Excel là một hàm văn bản được dùng để trích xuất một số lượng ký tự nhất định tính từ bên trái của một chuỗi. Khi bạn nhập vào một đoạn văn bản hoặc tham chiếu đến một ô dữ liệu, hàm sẽ cắt và trả về phần ký tự nằm ở đầu chuỗi theo đúng số lượng mà bạn chỉ định.
Điểm quan trọng nhất cần nhớ là hàm LEFT luôn bắt đầu đếm từ ký tự đầu tiên bên trái sang phải. Nếu bạn yêu cầu lấy 3 ký tự, hàm sẽ trả về ba ký tự đầu tiên. Nếu bạn không chỉ định số lượng ký tự cần lấy, Excel mặc định sẽ trả về đúng 1 ký tự ở đầu chuỗi.
Ví dụ: Trong ô A1 có nội dung EXCEL2025. Nếu dùng công thức =LEFT(A1,5), kết quả sẽ là EXCEL. Nếu chỉ nhập =LEFT(A1), kết quả sẽ là chữ E.
Nhờ tính đơn giản này, hàm LEFT rất hữu ích trong việc tách họ từ họ tên, lấy mã vùng điện thoại, phân tích dữ liệu khách hàng hoặc xử lý chuỗi văn bản có cấu trúc phức tạp.
Cú pháp của hàm LEFT là gì?
Để sử dụng hàm LEFT, bạn cần nắm được cú pháp chuẩn như sau:
=LEFT(text, num_chars)
Trong đó:
- text: là chuỗi văn bản gốc hoặc một ô chứa văn bản mà bạn muốn trích xuất ký tự. Đây là đối số bắt buộc.
- num_chars: là số lượng ký tự bạn muốn lấy tính từ bên trái sang. Đây là đối số tùy chọn. Nếu bạn bỏ qua, Excel sẽ mặc định lấy 1 ký tự.
Một số điểm cần lưu ý khi dùng cú pháp hàm LEFT:
- Nếu num_chars lớn hơn độ dài chuỗi gốc, Excel sẽ trả về toàn bộ chuỗi.
- Nếu num_chars nhỏ hơn hoặc bằng 0, công thức sẽ báo lỗi #VALUE!.
- Hàm LEFT chỉ áp dụng cho dữ liệu dạng văn bản. Nếu bạn dùng cho ngày tháng hoặc số, Excel sẽ ngầm coi chúng là chuỗi và trả về ký tự dạng text thay vì giá trị số hoặc ngày.
Ví dụ minh họa:
- =LEFT(“EXCEL2025”, 5) → kết quả: EXCEL
- =LEFT(“0912345678”, 3) → kết quả: 091
- =LEFT(“Excel”, ) → kết quả: E
Các bài viết liên quan:
- Office 2021: Hướng dẫn tải và cài đặt chi tiết cho người mới bắt đầu
- Microsoft Office 2019 – Hướng dẫn cách tải & cài đặt chi tiết từ A – Z
- Tải Office 2016 Professional Plus & Hướng dẫn cài đặt chi tiết
- Tải Office 2010 Miễn Phí và Hướng Dẫn Cài Đặt Chi Tiết Từ A-Z
- Cách vẽ biểu đồ trong Excel [2025] – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z
- 3+ Cách Gộp Ô trong Excel Siêu Đơn Giản Cho Người Mới 2025
- 5+ Cách Lọc Trùng Trong Excel Cực Nhanh & Đơn Giản 2025
- 3+ Cách Giãn Dòng Trong Excel Đơn Giản & Chi Tiết Nhất
Cách nhập công thức hàm LEFT trong Excel
- Chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả.
- Nhập dấu bằng = để bắt đầu công thức.
- Gõ LEFT(.
- Nhập trực tiếp một đoạn văn bản (ví dụ “Công Nghệ AZ”) hoặc bấm chọn một ô dữ liệu (ví dụ A1).
- Nhập dấu phẩy ,.
- Nhập số lượng ký tự bạn muốn trích xuất, rồi thêm dấu đóng ngoặc ).
- Nhấn Enter. Excel sẽ trả về kết quả ngay trong ô bạn đã chọn.
Các ví dụ thường gặp với hàm LEFT
Hàm LEFT có thể áp dụng trong rất nhiều tình huống thực tế. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến nhất mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong công việc.
Ví dụ 1: Lấy ký tự đầu tiên của một chuỗi
Giả sử ô A1 chứa dữ liệu Excel.
Công thức: =LEFT(A1,1)
Kết quả: E
Cách này thường được dùng khi bạn muốn kiểm tra ký tự mở đầu của một chuỗi, chẳng hạn để biết một mã sản phẩm có đúng định dạng hay không.
Ví dụ 2: Lấy một số ký tự cố định từ bên trái
Ô B1 chứa dữ liệu EXCEL2025.
Công thức: =LEFT(B1,5)
Kết quả: EXCEL
Ví dụ này minh họa cách dùng cơ bản nhất, khi bạn cần lấy một phần cố định từ chuỗi dữ liệu.
Ví dụ 3: Trích xuất mã vùng từ số điện thoại
Ô D1 chứa dữ liệu 0912345678.
Công thức: =LEFT(D1,3)
Kết quả: 091
Trong thực tế, đây là cách nhanh nhất để lấy mã vùng hoặc đầu số điện thoại từ danh sách khách hàng.
Ví dụ 4: Trích xuất mã khoa từ mã sinh viên
Ô G1 chứa dữ liệu 12A34567 (trong đó 12 là mã khoa).
Công thức: =LEFT(G1,2)
Kết quả: 12
Đây là một ví dụ thường gặp trong quản lý dữ liệu học sinh, sinh viên, khi các mã số được gắn kèm thông tin.
Hàm LEFT kết hợp với các hàm khác trong Excel
Hàm LEFT trở nên mạnh mẽ hơn nhiều khi kết hợp với các hàm khác. Dưới đây là những trường hợp phổ biến và thường gặp nhất.
LEFT kết hợp với FIND
- Mục đích: Tách chuỗi trước một ký tự đặc biệt.
- Ví dụ: Ô A1 chứa dữ liệu nguyenvana@gmail.com
- Công thức: =LEFT(A1,FIND(“@”,A1)-1)
- Kết quả: nguyenvana
Ở đây, hàm FIND tìm vị trí của ký tự @, sau đó hàm LEFT lấy toàn bộ phần trước đó.
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng hàm FIND trong Excel để áp dụng cho nhiều tình huống phức tạp khác.
LEFT kết hợp với LEN
- Mục đích: Loại bỏ ký tự ở cuối chuỗi.
- Ví dụ: Ô B1 chứa dữ liệu EXCEL2025
- Công thức: =LEFT(B1,LEN(B1)-3)
- Kết quả: EXCEL20
Hàm LEN đếm tổng số ký tự, trừ đi 3 để loại bỏ 3 ký tự cuối.
Xem thêm: Hàm LEN trong Excel để nắm rõ cách đếm ký tự trong chuỗi.
LEFT kết hợp với VALUE
- Mục đích: Chuyển phần ký tự trích xuất thành số.
- Ví dụ: Ô C1 chứa dữ liệu 12A3456 (trong đó 12 là mã khoa).
- Công thức: =VALUE(LEFT(C1,2))
- Kết quả: 12 (dạng số)
Điều này hữu ích khi bạn cần dùng giá trị để tính toán thay vì chỉ hiển thị dạng văn bản.
Tham khảo chi tiết về hàm VALUE trong Excel để hiểu cách chuyển đổi văn bản thành số.
LEFT kết hợp với SEARCH
- Mục đích: Tách chuỗi trước một ký tự, không phân biệt chữ hoa hay chữ thường.
- Ví dụ: Ô D1 chứa dữ liệu Excel-2025
- Công thức: =LEFT(D1,SEARCH(“-“,D1)-1)
- Kết quả: Excel
Khác với FIND, SEARCH không phân biệt chữ hoa và chữ thường, nên linh hoạt hơn trong nhiều tình huống. Bạn có thể xem thêm hàm SEARCH trong Excel để so sánh hai hàm này.
LEFT kết hợp với TRIM
- Mục đích: Loại bỏ khoảng trắng thừa trước khi trích xuất.
- Ví dụ: Ô E1 chứa dữ liệu ** Excel** (có khoảng trắng thừa ở đầu).
- Công thức: =LEFT(TRIM(E1),3)
- Kết quả: Exc
Hàm TRIM trong Excel giúp làm sạch chuỗi, sau đó LEFT hoạt động chính xác.
LEFT kết hợp với CONCAT (hoặc toán tử & để nối chuỗi)
- Mục đích: Tạo mã mới từ phần trích xuất.
- Ví dụ: Ô F1 chứa dữ liệu SP-001
- Công thức: =LEFT(F1,2)&”-NEW”
- Kết quả: SP-NEW
Cách này thường dùng trong việc tạo mã sản phẩm hoặc chuẩn hóa dữ liệu.
LEFT kết hợp với TEXT
- Mục đích: Định dạng lại dữ liệu sau khi trích xuất.
- Ví dụ: Ô G1 chứa dữ liệu 20250923 (ngày ở dạng text: 23/09/2025).
- Công thức: =TEXT(LEFT(G1,4),”0000″)
- Kết quả: 2025
Hàm TEXT cho phép định dạng dữ liệu theo nhiều cách khác nhau. Bạn có thể tham khảo chi tiết trong bài hàm TEXT trong Excel
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
Trong quá trình làm việc với hàm LEFT, người mới thường gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi điển hình và cách khắc phục để bạn tránh mất thời gian xử lý.
Lỗi #VALUE!
Nguyên nhân:
- Tham số num_chars được nhập là số âm hoặc không phải là số.
- Bạn tham chiếu đến một ô không chứa văn bản hay số hợp lệ.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại đối số num_chars, chỉ nhập số nguyên dương.
- Đảm bảo ô dữ liệu chứa giá trị hợp lệ, không bị lỗi hoặc rỗng.
Xem thêm: Lỗi VALUE trong Excel
Lỗi lấy sai số ký tự
Nguyên nhân:
- Nhập sai giá trị num_chars, ví dụ muốn lấy 4 ký tự nhưng lại nhập 5.
- Chuỗi văn bản trong ô ngắn hơn số ký tự cần lấy.
Cách khắc phục:
- Xác định đúng số ký tự cần trích xuất trước khi nhập công thức.
- Có thể kết hợp hàm LEN để kiểm tra độ dài chuỗi, rồi điều chỉnh công thức cho phù hợp.
Kết quả hiển thị số thay vì văn bản
Nguyên nhân:
- Dữ liệu trong ô là dạng số, khi dùng LEFT, Excel trả về chuỗi văn bản chứa số đó.
- Điều này gây nhầm lẫn khi bạn muốn tiếp tục tính toán với kết quả.
Cách khắc phục:
- Nếu cần dùng kết quả trong phép tính, hãy kết hợp với hàm VALUE để chuyển văn bản thành số.
- Ví dụ: =VALUE(LEFT(A1,2)) để lấy 2 ký tự đầu và chuyển thành dạng số.
Lỗi dữ liệu có khoảng trắng ẩn
Nguyên nhân: Chuỗi văn bản có khoảng trắng thừa ở đầu hoặc cuối, khiến kết quả không như mong muốn.
Cách khắc phục: Kết hợp với hàm TRIM để loại bỏ khoảng trắng thừa trước khi sử dụng hàm LEFT. Ví dụ: =LEFT(TRIM(A1),3)
Lỗi khi dữ liệu không đồng nhất
Nguyên nhân:
- Cột dữ liệu chứa cả chữ, số, ký tự đặc biệt hoặc độ dài khác nhau.
- Khi áp dụng một công thức cố định, một số ô cho ra kết quả sai.
Cách khắc phục:
- Xác định quy tắc chung của dữ liệu trước khi áp dụng.
- Trong trường hợp dữ liệu phức tạp, nên kết hợp LEFT với FIND, SEARCH hoặc LEN để công thức linh hoạt hơn.
Ứng dụng của hàm LEFT trong thực tế
Hàm LEFT có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, giúp bạn xử lý dữ liệu văn bản một cách hiệu quả. Dưới đây là một số ví dụ:
- Phân tích dữ liệu bán hàng: Trích xuất mã sản phẩm, tên khách hàng, khu vực bán hàng từ các bảng dữ liệu lớn.
- Quản lý danh sách khách hàng: Tách họ và tên, trích xuất mã vùng điện thoại, lấy thông tin từ địa chỉ email.
- Xử lý dữ liệu nhân sự: Trích xuất mã nhân viên, phòng ban, chức vụ từ danh sách nhân viên.
- Chuẩn hóa dữ liệu từ hệ thống ngoài: Nhiều dữ liệu tải về từ phần mềm quản lý khác có định dạng phức tạp. Sử dụng LEFT giúp bạn giữ lại phần quan trọng ở đầu chuỗi, từ đó dễ dàng làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trước khi phân tích.
- Phân tích dữ liệu tài chính và báo cáo: Khi nhập dữ liệu từ hệ thống kế toán, các mã giao dịch hoặc số chứng từ có thể chứa nhiều phần thông tin. LEFT hỗ trợ tách nhanh phần cần thiết để lập báo cáo hoặc nhóm dữ liệu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hàm LEFT khác gì với RIGHT và MID?
Hàm LEFT lấy ký tự từ bên trái, RIGHT từ bên phải, còn MID từ một vị trí bất kỳ trong chuỗi.
2. LEFT có hoạt động trong Excel Online và Google Sheets không?
Có, cả Excel Online và Google Sheets đều hỗ trợ hàm LEFT với cú pháp tương tự Excel trên máy tính.
3. Có thể sử dụng hàm LEFT trong VBA không?
Có, bạn có thể sử dụng hàm LEFT trong VBA để xử lý chuỗi ký tự.
4. Hàm LEFT có phân biệt chữ hoa chữ thường không?
Không, hàm LEFT không phân biệt chữ hoa chữ thường. Ví dụ, =LEFT(“Công Nghệ AZ”, 3) và =LEFT(“công nghệ az”, 3) đều cho kết quả là “Công”.
5. Làm thế nào để sử dụng hàm LEFT với dữ liệu dạng số?
Nếu dữ liệu của bạn ở dạng số, bạn cần chuyển đổi nó sang dạng văn bản trước khi sử dụng hàm LEFT. Bạn có thể sử dụng hàm TEXT
để thực hiện việc này.
6. Hàm LEFT trả về số hay văn bản?
LEFT trả về văn bản. Nếu muốn số, hãy dùng thêm hàm VALUE.
Kết luận
Hàm LEFT trong Excel là công cụ quan trọng giúp bạn trích xuất ký tự từ chuỗi văn bản. Từ việc tách họ tên, mã vùng, mã sản phẩm cho đến chuẩn hóa dữ liệu, hàm này đều hữu ích. Khi kết hợp với FIND, SEARCH, LEN và các công cụ hiện đại như Power Query, bạn sẽ có nhiều lựa chọn xử lý dữ liệu hiệu quả hơn.
Việc thành thạo LEFT không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao kỹ năng Excel tổng thể. Bắt đầu từ các ví dụ cơ bản, sau đó thực hành các tình huống nâng cao để sử dụng thành thạo trong công việc hàng ngày.
Bài viết liên quan
Cách đánh số thứ tự trong Excel nhanh nhất cho người mới 2025
Cách đánh số thứ tự trong Excel là một kỹ năng cơ bản...
Hàm MOD trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Trong Microsoft Excel, việc xử lý dữ liệu số học là một trong...
Hàm MATCH trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm MATCH trong Excel là một công cụ tra cứu cực kỳ hữu...
Hàm INT trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm INT trong Excel là một trong những hàm cơ bản nhưng cực...
Hàm AND trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm AND trong Excel là một trong những hàm logic cơ bản nhưng...
Hàm SUM trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm SUM trong Excel là một trong những hàm cơ bản và quan...