Hàm AVERAGEIF trong Excel là công cụ quan trọng giúp người dùng tính trung bình có điều kiện nhanh chóng và chính xác, đặc biệt hữu ích cho những ai thường xuyên làm việc với dữ liệu, báo cáo hoặc thống kê. Dù bạn là nhân viên văn phòng, kế toán, nhà phân tích dữ liệu hay sinh viên, việc nắm vững hàm này sẽ giúp tiết kiệm đáng kể thời gian xử lý thông tin.
Vậy hàm AVERAGEIF trong Excel là gì, hoạt động ra sao, khi nào và tại sao nên sử dụng thay vì các hàm trung bình thông thường khác? Hãy cùng Công Nghệ AZ tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để làm chủ cách sử dụng hàm AVERAGEIF từ cơ bản đến nâng cao.
Mục lục
Hàm AVERAGEIF trong Excel là gì?
Hàm AVERAGEIF trong Excel được dùng để tính trung bình cộng có điều kiện trong bảng dữ liệu, giúp bạn nhanh chóng xác định giá trị trung bình của những ô thỏa mãn một tiêu chí cụ thể. Đây là hàm thống kê quan trọng trong Microsoft Excel, thường được sử dụng trong phân tích dữ liệu, báo cáo kinh doanh hay quản lý nhân sự để đưa ra kết quả chính xác và tiết kiệm thời gian hơn so với việc tính thủ công.
Ví dụ, bạn có thể dùng hàm AVERAGEIF để tính mức lương trung bình của nhân viên đạt doanh số trên 10 triệu, hoặc điểm trung bình của sinh viên có điểm lớn hơn 8. So với hàm AVERAGE thông thường, AVERAGEIF linh hoạt hơn nhờ khả năng xử lý điều kiện và lọc dữ liệu chính xác.

Cú pháp của hàm AVERAGEIF
Hàm AVERAGEIF trong Excel có cú pháp như sau:
=AVERAGEIF(range, criteria, [average_range])
Trong đó:
- range: Vùng dữ liệu chứa điều kiện cần kiểm tra.
- criteria: Điều kiện để xác định ô nào được tính trung bình (có thể là số, văn bản hoặc biểu thức logic).
- [average_range] (tùy chọn): Vùng dữ liệu cần tính trung bình. Nếu bỏ qua, Excel sẽ tính trung bình ngay trong range.
Hàm AVERAGEIF có thể sử dụng trong tất cả các phiên bản Excel hiện hành, bao gồm Excel 2016, Excel 2019, Excel 2021 và Microsoft 365.
Các bài viết liên quan:

Cách sử dụng hàm AVERAGEIF từng bước
Để giúp người mới học Excel dễ hình dung, dưới đây là quy trình cụ thể để sử dụng hàm:
Bước 1: Xác định vùng dữ liệu cần tính trung bình (ví dụ: cột điểm, doanh thu, chi phí…).
Bước 2: Xác định điều kiện lọc dữ liệu, chẳng hạn “>70”, “<100”, “=Hà Nội”, hoặc sử dụng ký tự đại diện như * hoặc ?.
Bước 3: Nhập công thức AVERAGEIF vào ô trống theo cú pháp chuẩn.
Bước 4: Nhấn Enter để Excel tính kết quả trung bình theo điều kiện đã đặt.

Ví dụ minh họa cơ bản về hàm AVERAGEIF
Ví dụ 1: Tính trung bình đơn giản với điều kiện số
Bảng dữ liệu:
| Nhân viên | Doanh số (triệu đồng) |
| An | 8 |
| Bình | 12 |
| Chi | 15 |
| Dung | 9 |
| Hòa | 18 |
Yêu cầu: Tính doanh số trung bình của nhân viên có doanh số ≥ 10.
Công thức:
=AVERAGEIF(B2:B6,”>=10″)
Kết quả: 15 → Hàm chỉ tính trung bình các ô có giá trị từ 10 trở lên.
Ví dụ 2: Tính trung bình có điều kiện văn bản
Bảng dữ liệu:
| Sản phẩm | Loại hàng | Doanh thu |
| A01 | Điện tử | 15 |
| B02 | Gia dụng | 10 |
| C03 | Điện tử | 20 |
| D04 | Thời trang | 8 |
Yêu cầu: Tính doanh thu trung bình của các sản phẩm Điện tử.
Công thức:
=AVERAGEIF(B2:B5,”Điện tử”,C2:C5)
Kết quả: 17.5
Ví dụ 3: Tính trung bình với điều kiện so sánh động
Bảng dữ liệu:
| Học sinh | Điểm kiểm tra |
| An | 7.5 |
| Bình | 9 |
| Chi | 8.5 |
| Dung | 6.5 |
| Hòa | 9.5 |
Yêu cầu: Tính điểm trung bình của học sinh có điểm cao hơn 8.
Công thức:
=AVERAGEIF(B2:B6,”>8″)
Kết quả: 9.0
Kết hợp hàm AVERAGEIF với các hàm khác trong Excel
Kết hợp AVERAGEIF với các ký tự đại diện (Wildcard)
Ví dụ minh họa:
| A (Tháng) | B (Doanh thu) |
| Tháng 1 | 500000 |
| Tháng 2 | 600000 |
| Tháng 3 | 700000 |
| Quý 1 | 800000 |
Công thức:
=AVERAGEIF(A2:A5,”Tháng*”,B2:B5)
Giải thích công thức:
- Điều kiện “Tháng*” → Dùng ký tự đại diện * để khớp tất cả các ô bắt đầu bằng “Tháng”.
- Excel lọc được 3 ô đầu tiên (Tháng 1, Tháng 2, Tháng 3).
- AVERAGEIF tính trung bình các giá trị tương ứng {500000, 600000, 700000} → (500000 + 600000 + 700000)/3 = 600000.
Kết quả: 600000
Lưu ý: Ký tự đại diện (*, ?) chỉ hoạt động với điều kiện dạng văn bản (text), không áp dụng cho dữ liệu số hoặc công thức.
Kết hợp AVERAGEIF với hàm IF
Mục tiêu: Tính trung bình điểm chỉ của những học sinh đạt kết quả “Giỏi” và “Khá”.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Họ và tên | Lớp | Điểm trung bình | Xếp loại |
| An | 12A1 | 8.5 | Giỏi |
| Bình | 12A1 | 7.8 | Khá |
| Cường | 12A1 | 6.4 | Trung bình |
| Duyên | 12A1 | 8.2 | Giỏi |
| Hương | 12A1 | 7.5 | Khá |
Công thức sử dụng:
=AVERAGEIF(D2:D6,”<>Trung bình”,C2:C6)
Giải thích chi tiết từng bước:
- D2:D6 là vùng chứa tiêu chí (xếp loại).
- “<>Trung bình” là điều kiện loại trừ (chỉ lấy học sinh không xếp loại Trung bình).
- C2:C6 là vùng giá trị cần tính trung bình.
Kết quả trả về là 8.0, tức điểm trung bình của học sinh xếp loại Giỏi hoặc Khá.
Việc kết hợp như vậy giúp lọc dữ liệu linh hoạt và tính trung bình có điều kiện loại trừ – rất hữu ích trong các báo cáo học tập, bảng đánh giá hoặc thống kê nhân sự.
Xem thêm: Hàm IF trong Excel
Kết hợp AVERAGEIF với hàm SUM và COUNT
Mục tiêu: Mô phỏng cách AVERAGEIF hoạt động bằng việc kết hợp hai hàm SUM và COUNT. Cách này giúp hiểu rõ nguyên lý tính giá trị trung bình có điều kiện trong Excel.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Nhân viên | Phòng ban | Doanh thu (triệu) |
| Lan | Kinh doanh | 120 |
| Minh | Kinh doanh | 150 |
| Hòa | Kỹ thuật | 110 |
| Dũng | Kinh doanh | 180 |
| Nga | Kỹ thuật | 90 |
Công thức mô phỏng:
=SUMIF(B2:B6,”Kinh doanh”,C2:C6)/COUNTIF(B2:B6,”Kinh doanh”)
Giải thích chi tiết từng bước:
- SUMIF(B2:B6,”Kinh doanh”,C2:C6): tính tổng doanh thu của các nhân viên thuộc phòng Kinh doanh (120 + 150 + 180 = 450).
- COUNTIF(B2:B6,”Kinh doanh”) đếm số nhân viên thỏa điều kiện (3 người).
- Chia tổng doanh thu cho số lượng nhân viên, ta được 450 / 3 = 150.
Kết quả 150 chính là giá trị trung bình mà AVERAGEIF(B2:B6,”Kinh doanh”,C2:C6) sẽ trả về. Ví dụ này giúp người mới hiểu nguyên tắc hoạt động nội tại của AVERAGEIF, đồng thời làm quen với các hàm SUM, COUNT, COUNTIF – những hàm nền tảng trong phân tích dữ liệu.
Xem thêm:
Kết hợp AVERAGEIF với các hàm logic (AND, OR)
Mục tiêu: Tính trung bình điểm của các học sinh có điểm trung bình ≥ 7 và thuộc lớp 12A1.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Họ và tên | Lớp | Điểm trung bình |
| An | 12A1 | 8.5 |
| Bình | 12A1 | 7.0 |
| Cường | 12A2 | 8.0 |
| Duyên | 12A1 | 6.5 |
| Hương | 12A1 | 9.0 |
Công thức sử dụng (dạng mảng):
=AVERAGE(IF((B2:B6=”12A1″)*(C2:C6>=7),C2:C6))
Giải thích chi tiết từng bước:
- (B2:B6=”12A1″) kiểm tra xem học sinh có thuộc lớp 12A1 không.
- (C2:C6>=7) kiểm tra xem học sinh có điểm trung bình từ 7 trở lên không.
- Dấu * (AND) kết hợp hai điều kiện trên.
- IF(…,C2:C6) trả về điểm trung bình nếu thỏa điều kiện kép.
- AVERAGE(…) tính trung bình các giá trị đạt yêu cầu.
Kết quả thu được là 8.17, thể hiện điểm trung bình của những học sinh lớp 12A1 đạt từ Khá trở lên.
Xem thêm: Hàm AND trong Excel
Kết hợp AVERAGEIF với hàm AVERAGEIFS (đa điều kiện linh hoạt)
Mục tiêu: So sánh sự khác biệt giữa AVERAGEIF (1 điều kiện) và AVERAGEIFS (nhiều điều kiện). Cách này giúp người đọc hiểu rõ khi nào nên chuyển sang dùng AVERAGEIFS để xử lý dữ liệu phức tạp hơn.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Nhân viên | Phòng ban | Tháng | Doanh thu (triệu) |
| Lan | Kinh doanh | 1 | 120 |
| Minh | Kinh doanh | 2 | 150 |
| Hòa | Kỹ thuật | 1 | 110 |
| Dũng | Kinh doanh | 1 | 180 |
| Nga | Kỹ thuật | 2 | 90 |
Công thức:
=AVERAGEIFS(D2:D6,B2:B6,”Kinh doanh”,C2:C6,1)
Giải thích:
- D2:D6: vùng tính trung bình (Doanh thu).
- B2:B6,”Kinh doanh”: điều kiện thứ nhất (Phòng ban = Kinh doanh).
- C2:C6,1: điều kiện thứ hai (Tháng = 1).
Kết quả là 150, chính là trung bình doanh thu của nhân viên phòng Kinh doanh trong tháng 1. Việc kết hợp này giúp bạn mở rộng phạm vi tính toán nhiều điều kiện cùng lúc, rất hữu ích trong phân tích báo cáo đa chiều.
Kết hợp AVERAGEIF với hàm ROUND để làm tròn kết quả
Mục tiêu: Làm tròn kết quả trung bình có điều kiện đến số thập phân mong muốn, giúp dữ liệu hiển thị đẹp và dễ đọc trong báo cáo.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Sản phẩm | Loại | Doanh thu (triệu) |
| SP01 | A | 123.56 |
| SP02 | B | 98.45 |
| SP03 | A | 115.88 |
| SP04 | A | 102.77 |
| SP05 | B | 89.22 |
Công thức:
=ROUND(AVERAGEIF(B2:B6,”A”,C2:C6),1)
Giải thích chi tiết:
- AVERAGEIF(B2:B6,”A”,C2:C6) tính trung bình doanh thu của các sản phẩm loại A.
- ROUND(…,1) làm tròn kết quả đến 1 chữ số thập phân.
Kết quả hiển thị là 114.1, thay vì 114.07, giúp bảng báo cáo gọn gàng và chuyên nghiệp hơn. Cách kết hợp này đặc biệt hữu ích khi trình bày dữ liệu trong dashboard hoặc biểu đồ Excel.
Xem thêm: Hàm ROUND trong Excel
Kết hợp AVERAGEIF với hàm DATE hoặc MONTH để tính trung bình theo thời gian
Mục tiêu: Tính trung bình doanh thu của các giao dịch diễn ra trong một tháng cụ thể dựa vào dữ liệu ngày. Đây là một kỹ thuật rất thực tế trong các bảng báo cáo kinh doanh hoặc theo dõi tiến độ.
Ví dụ minh họa:
| A (Ngày) | B (Doanh thu) |
| 02/01/2024 | 500000 |
| 15/01/2024 | 700000 |
| 20/02/2024 | 600000 |
| 28/01/2024 | 800000 |
| 05/03/2024 | 900000 |
Công thức:
=AVERAGE(IF(MONTH(A2:A6)=1,B2:B6))
Lưu ý:
- Trong Excel 2016 trở về trước: nhấn Ctrl + Shift + Enter để hoàn tất công thức mảng.
- Trong Excel 365: chỉ cần nhấn Enter.
Giải thích công thức:
- MONTH(A2:A6) → Trả về mảng {1;1;2;1;3} tương ứng với tháng của từng ngày.
- MONTH(A2:A6)=1 → Tạo mảng điều kiện {TRUE;TRUE;FALSE;TRUE;FALSE}.
- IF(…,B2:B6) → Giữ lại giá trị cột B chỉ khi điều kiện đúng (tháng = 1).
- AVERAGE(…) → Tính trung bình các giá trị doanh thu tháng 1 → (500000 + 700000 + 800000) / 3 = 666667.
Kết quả: 666667
Xem thêm:
Kết hợp AVERAGEIF với hàm LEN để lọc dữ liệu dựa vào độ dài chuỗi
Mục tiêu: Tính trung bình điểm của các mã học viên có độ dài ký tự nhất định (ví dụ: mã dài 5 ký tự). Cách kết hợp này hữu ích khi dữ liệu chứa mã hóa phức tạp hoặc dữ liệu chuỗi dạng text.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Mã học viên | Điểm |
| HV001 | 8.5 |
| HV0023 | 9.0 |
| HV03 | 7.5 |
| HV004 | 8.0 |
| HV0055 | 9.2 |
Công thức (dạng mảng):
=AVERAGE(IF(LEN(A2:A6)=5,B2:B6))
Giải thích:
- LEN(A2:A6) đếm độ dài ký tự trong mã học viên.
- =5 chọn những mã có đúng 5 ký tự.
- B2:B6 là vùng điểm tương ứng để tính trung bình.
Kết quả là 8.9, trung bình điểm của những học viên có mã gồm 5 ký tự.
Xem thêm: Hàm LEN trong Excel
Kết hợp AVERAGEIF với hàm INDIRECT để tham chiếu động
Ví dụ minh họa:
| Ô | Giá trị |
| B2 | “C2:C6” |
| C2 | 5 |
| C3 | -3 |
| C4 | 8 |
| C5 | 0 |
| C6 | 10 |
Công thức:
=AVERAGEIF(INDIRECT(B2),”>0″,INDIRECT(B2))
Giải thích công thức:
- INDIRECT(B2) → Trả về vùng tham chiếu “C2:C6”.
- AVERAGEIF(INDIRECT(B2),”>0″,INDIRECT(B2)) → Tính trung bình các ô trong vùng C2:C6 có giá trị lớn hơn 0.
- Cụ thể: chỉ lấy {5, 8, 10} → (5 + 8 + 10) / 3 = 7.67.
Kết quả: 7.67
Ứng dụng thực tế: Khi vùng dữ liệu cần tính trung bình được tham chiếu gián tiếp qua tên vùng hoặc ô chứa địa chỉ vùng, INDIRECT giúp công thức linh hoạt hơn.
Xem thêm: Hàm INDIRECT trong Excel
Lưu ý khi sử dụng hàm AVERAGEIF trong Excel
- Sao lưu file hoặc dùng Undo (Ctrl + Z) khi lỡ xóa vùng dữ liệu được tham chiếu.
- Một số công thức mảng (AVERAGE + IF hoặc LEN + IF) chỉ hoạt động trong Excel 2016+ hoặc Excel 365. Nếu bạn dùng Excel 2010, cần nhấn Ctrl + Shift + Enter để kích hoạt công thức mảng.
- Đảm bảo dữ liệu không có hàng trống giữa các ô. Vì vậy, trước khi dùng AVERAGEIF bạn hãy bật bộ lọc (Filter) và kiểm tra dữ liệu có chứa hàng ẩn hoặc bị lọc không, vì AVERAGEIF vẫn tính cả giá trị bị ẩn.
- Sử dụng định dạng dữ liệu thống nhất: Đảm bảo cột dữ liệu cần tính trung bình đều ở dạng Number hoặc Currency.
- Đặt tên phạm vi (Named Range) để công thức dễ đọc và dễ bảo trì hơn.
- Đảm bảo phạm vi điều kiện và phạm vi tính trung bình có cùng kích thước:
- Hai phạm vi này phải có số lượng ô bằng nhau để Excel xác định đúng các giá trị cần tính.
- Ví dụ: Nếu bạn áp dụng điều kiện cho vùng A2:A10 thì vùng tính trung bình cũng phải là B2:B10, không được lệch dòng.
- Không áp dụng điều kiện trực tiếp lên giá trị trung bình:
- Hàm AVERAGEIF chỉ lọc dữ liệu theo điều kiện sau đó mới tính trung bình, chứ không cho phép đặt điều kiện trên kết quả trung bình.
- Nếu muốn lọc theo giá trị trung bình (ví dụ: chỉ lấy trung bình của các giá trị lớn hơn mức trung bình chung), hãy kết hợp với hàm AVERAGE hoặc AVERAGEIFS: =AVERAGEIF(A2:A10, “>”&AVERAGE(A2:A10))
- Sử dụng ký tự đại diện khi cần linh hoạt điều kiện văn bản:
- ? đại diện cho một ký tự bất kỳ.
- * đại diện cho chuỗi ký tự bất kỳ.
- Chú ý khi dùng điều kiện so sánh số học:
- Khi nhập các điều kiện như >, <, >=, <=, cần đặt trong dấu ngoặc kép và nối với giá trị bằng dấu &: =AVERAGEIF(A2:A10, “>”&50)
- Nếu quên dấu ngoặc hoặc dấu nối, Excel sẽ báo lỗi công thức hoặc trả về kết quả sai.
- Phân biệt dữ liệu dạng số và dạng văn bản: Nếu trong phạm vi điều kiện có số được định dạng dưới dạng văn bản, hàm AVERAGEIF có thể bỏ qua hoặc không nhận diện chính xác. Cách khắc phục:
- Dùng hàm VALUE trong Excel để chuyển đổi dữ liệu sang dạng số
- Hoặc kiểm tra lại định dạng ô bằng Format Cells > Number
- Không bỏ trống phạm vi trung bình:
- Nếu bạn chỉ nhập phạm vi điều kiện và điều kiện, Excel sẽ tự hiểu vùng tính trung bình là chính vùng điều kiện đó.
- Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi bạn thực sự muốn tính trung bình trong cùng một cột. Nếu muốn tính ở cột khác, bắt buộc phải khai báo rõ ràng vùng thứ ba.
- Cẩn trọng với các giá trị lỗi (#DIV/0!, #N/A, #VALUE!):
- Khi phạm vi chứa lỗi, kết quả hàm AVERAGEIF sẽ bỏ qua ô lỗi đó.
- Tuy nhiên, nếu toàn bộ phạm vi bị lỗi hoặc không có giá trị thỏa điều kiện, hàm sẽ trả về lỗi #DIV/0!.
- Mẹo xử lý: =IFERROR(AVERAGEIF(A2:A10, “>50”, B2:B10), “Không có dữ liệu phù hợp”)
- Kết hợp với các hàm như SUMIF, COUNTIF, IFERROR, ROUND để tạo công thức thống kê mạnh mẽ và chuyên nghiệp.
- Kết hợp với hàm IFERROR hoặc IFNA: Giúp bảng dữ liệu hiển thị chuyên nghiệp, tránh xuất hiện lỗi gây khó đọc.
- Không trộn lẫn văn bản và số trong cùng cột dữ liệu. Điều này khiến hàm AVERAGEIF bỏ qua các ô không thể tính toán.
- Luôn kiểm tra công thức trước khi áp dụng hàng loạt. Đặc biệt khi sao chép công thức, cần đảm bảo tham chiếu tuyệt đối ($) đúng vị trí mong muốn.
So sánh hàm AVERAGE, AVERAGEIF và AVERAGEIFS
Trong Excel, cả ba hàm AVERAGE, AVERAGEIF và AVERAGEIFS đều được dùng để tính giá trị trung bình cộng, nhưng mỗi hàm lại phù hợp với những tình huống và nhu cầu phân tích dữ liệu khác nhau.
| Hàm | Mục đích chính | Số lượng điều kiện hỗ trợ | Ví dụ điển hình |
| AVERAGE | Tính trung bình tất cả các giá trị trong vùng được chọn | Không có điều kiện | Tính điểm trung bình của toàn bộ lớp học |
| AVERAGEIF | Tính trung bình có một điều kiện | 1 điều kiện duy nhất | Tính lương trung bình của nhân viên có doanh số > 10 triệu |
| AVERAGEIFS | Tính trung bình với nhiều điều kiện đồng thời | Nhiều điều kiện (AND logic) | Tính điểm trung bình của sinh viên có điểm ≥ 8 và chuyên cần ≥ 90% |
Khi nào nên dùng từng hàm?
- Dùng hàm AVERAGE trong Excel khi bạn muốn tính trung bình cho toàn bộ dữ liệu mà không cần lọc hay điều kiện cụ thể.
- Dùng AVERAGEIF khi bạn chỉ cần áp dụng một tiêu chí để lọc dữ liệu, ví dụ như “doanh thu lớn hơn 10 triệu” hoặc “sản phẩm thuộc nhóm A”.
- Dùng AVERAGEIFS khi bạn muốn tính trung bình theo nhiều tiêu chí kết hợp, chẳng hạn “nhân viên thuộc phòng kinh doanh” và “đạt doanh số ≥ 15 triệu”.
Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chọn đúng hàm trong từng trường hợp, tối ưu hiệu quả xử lý dữ liệu trong Microsoft Excel và tránh nhầm lẫn khi sử dụng các công thức liên quan đến hàm thống kê và lọc dữ liệu như hàm SUMIF trong Excel, COUNTIF hay IFERROR.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục khi sử dụng hàm AVERAGEIF trong Excel
Lỗi #DIV/0!
Nguyên nhân: Không có ô nào thỏa điều kiện hoặc tất cả giá trị đều trống.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại vùng điều kiện (range) và vùng tính trung bình (average_range).
- Thêm hàm IFERROR trong Excel để tránh hiển thị lỗi: =IFERROR(AVERAGEIF(A2:A10, “>50”, B2:B10), “Không có dữ liệu”)
Lỗi #VALUE!
Nguyên nhân: Hai phạm vi được chọn có kích thước khác nhau.
Cách khắc phục:
- Đảm bảo phạm vi điều kiện và phạm vi tính trung bình có cùng số lượng ô.
- Ví dụ đúng: =AVERAGEIF(A2:A10, “Miền Bắc”, B2:B10)
- Ví dụ sai (khác số hàng): =AVERAGEIF(A2:A8, “Miền Bắc”, B2:B10)
Xem thêm: Lỗi #VALUE! trong Excel
Lỗi #NAME?
Nguyên nhân: Xảy ra khi bạn nhập sai tên hàm, chẳng hạn gõ nhầm AVERAGEIF thành AVERAGIF hoặc thiếu dấu bằng ở đầu công thức.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và sửa lại tên hàm cho đúng cú pháp.
- Ví dụ sai: =AVERAGIF(A2:A10,”>5″,B2:B10)
- Ví dụ đúng: =AVERAGEIF(A2:A10,”>5″,B2:B10)
Xem thêm: Lỗi #NAME? trong Excel
Lỗi #REF!
Nguyên nhân: Xuất hiện khi vùng tham chiếu bị xóa hoặc di chuyển, khiến Excel không còn xác định được địa chỉ ô cần tính.
Cách khắc phục: Kiểm tra lại vùng dữ liệu đã dùng trong công thức, đảm bảo các ô được tham chiếu vẫn tồn tại.
Ví dụ: Nếu bạn xóa cột chứa vùng B2:B10 mà công thức vẫn tham chiếu đến đó, Excel sẽ trả về lỗi #REF!.
Xem thêm: Lỗi #REF! trong Excel
Kết quả bằng 0 hoặc sai
Nguyên nhân: Dữ liệu trong bảng có định dạng không đồng nhất hoặc điều kiện bị sai chính tả.
Cách khắc phục:
- Loại bỏ khoảng trắng thừa bằng hàm TRIM trong Excel.
- Đảm bảo kiểu dữ liệu phù hợp (số là số, text là text).
- Dùng ký tự đại diện trong điều kiện, ví dụ: =AVERAGEIF(A2:A10, “*Miền Bắc*”, B2:B10)
Không nhận diện được điều kiện toán học
Nguyên nhân: Toán tử như >, <, >= không đặt trong dấu ngoặc kép.
Cách khắc phục:
- Viết đúng cú pháp có dấu ngoặc kép: =AVERAGEIF(B2:B10, “>100”)
- Khi dùng giá trị tham chiếu, nối chuỗi bằng dấu &: =AVERAGEIF(B2:B10, “>”&C1)
Ứng dụng hàm AVERAGEIF trong công việc thực tế
- Tính điểm trung bình của sinh viên đạt chuẩn đầu ra giúp giảng viên nhanh chóng xác định nhóm sinh viên xuất sắc.
- Tính lương trung bình của nhân viên theo điều kiện doanh số giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả làm việc theo nhóm hiệu suất cao.
- Tính trung bình chi phí quảng cáo theo kênh có hiệu quả tốt giúp bộ phận marketing tối ưu ngân sách quảng cáo.
- Tính trung bình tồn kho chỉ cho sản phẩm đang còn hàng giúp nhân viên kho nhanh chóng theo dõi tình hình tồn kho thực tế và lập kế hoạch nhập hàng hợp lý.
- Đánh giá mức độ hài lòng trung bình của khách hàng theo nhóm phản hồi tích cực giúp bộ phận chăm sóc khách hàng xác định mức độ hài lòng thực tế trong từng nhóm phản hồi.
- Tính tỷ lệ trung bình của các chỉ tiêu KPI đạt mức yêu cầu giúp nhà quản lý theo dõi hiệu suất làm việc chung của nhân viên so với chỉ tiêu.
- Phân tích mức tiêu thụ trung bình theo tháng hoặc quý trong các báo cáo doanh thu và xu hướng tiêu thụ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. AVERAGEIF có phân biệt chữ hoa chữ thường không?
AVERAGEIF không phân biệt chữ hoa chữ thường khi so sánh văn bản. Nếu cần so sánh phân biệt chữ hoa chữ thường phải dùng công thức phức tạp hơn kết hợp EXACT và các hàm mảng.
2. Làm sao để AVERAGEIF bỏ qua ô trống hay giá trị không hợp lệ?
AVERAGEIF tự động bỏ qua ô trống và ô chứa văn bản khi tính trung bình. Nếu cần loại trừ thêm giá trị cụ thể như 0 thì dùng điều kiện, ví dụ “>0” hoặc kết hợp với IF trước khi lấy trung bình.
3. Có thể dùng ký tự đại diện trong criteria không và khi nào?
Có thể dùng ký tự ? để khớp một ký tự và * để khớp một chuỗi ký tự bất kỳ. Ký tự đại diện chỉ áp dụng cho điều kiện dạng văn bản, không áp dụng cho điều kiện so sánh số.
4. Làm thế nào để dùng tham chiếu ô trong điều kiện so sánh?
Khi dùng một ô làm ngưỡng, nối chuỗi bằng &: ví dụ “> “&C1 viết chính xác là “>”&C1 trong công thức. Ví dụ: =AVERAGEIF(B2:B10, “>”&C1, C2:C10)
5. AVERAGEIF có làm việc với tên vùng và INDIRECT không?
Có. Bạn có thể dùng Named Range trực tiếp hoặc dùng INDIRECT để tham chiếu động. Khi dùng INDIRECT đảm bảo chuỗi địa chỉ hợp lệ vì INDIRECT trả về lỗi nếu tham chiếu không tồn tại.
6. AVERAGEIF xử lý dữ liệu ngày như thế nào?
Nếu vùng là ô ngày, so sánh phải dựa trên giá trị ngày hợp lệ hoặc hàm MONTH, YEAR kết hợp công thức mảng. Ví dụ tính trung bình cho tháng 1: =AVERAGE(IF(MONTH(A2:A100)=1, B2:B100)) cần nhập dưới dạng công thức mảng trong Excel cũ.
7. Khi nào cần dùng SUMIF và COUNTIF thay cho AVERAGEIF
Nếu bạn muốn kiểm tra hoặc hiểu bản chất phép tính, dùng SUMIF chia cho COUNTIF sẽ cho kết quả giống AVERAGEIF. Công thức tương đương là SUMIF(range, criteria, sum_range) / COUNTIF(range, criteria).
8. AVERAGEIF có hoạt động trong Google Sheets không?
Google Sheets hỗ trợ hàm AVERAGEIF với cú pháp tương tự. Tuy nhiên một vài chi tiết về xử lý mảng hoặc các hàm kết hợp có thể khác so với Excel, nên kiểm tra khi chuyển công thức giữa hai nền tảng.
9. Công thức mảng liên quan đến AVERAGEIF cần lưu ý gì?
Khi dùng IF kết hợp MONTH, LEN, hoặc các biểu thức mảng, trong Excel cũ cần nhấn Ctrl Shift Enter để tính công thức mảng. Trong Excel 365, hàm mảng động cho phép Enter bình thường.
10. AVERAGEIF có hiệu suất như thế nào với tập dữ liệu lớn
AVERAGEIF xử lý tốt các bảng dữ liệu vừa và lớn, nhưng khi lồng nhiều hàm hoặc dùng nhiều INDIRECT và công thức mảng phức tạp có thể làm chậm workbook. Để tối ưu, dùng Named Range, tránh volatile functions như INDIRECT khi không cần, và cân nhắc chuyển dữ liệu vào Pivot Table cho phân tích lớn.
11. AVERAGEIF bỏ qua số được lưu dưới dạng văn bản, phải làm sao?
Nếu ô chứa số ở dạng văn bản, AVERAGEIF có thể bỏ qua chúng. Dùng VALUE hoặc nhân với 1 để chuyển sang kiểu số, hoặc sửa định dạng ô qua Text to Columns hoặc Format Cells.
12. Làm sao kiểm tra nhanh ô nào thỏa điều kiện trước khi dùng AVERAGEIF?
Tạo cột phụ với biểu thức điều kiện trả về TRUE hoặc FALSE như =B2>10 rồi lọc hoặc dùng COUNTIF để đếm ô thỏa điều kiện. Cách này giúp phát hiện lỗi logic hoặc sai định dạng trước khi tính trung bình.
13. Có thể dùng AVERAGEIF trong Dashboard hay Pivot không?
AVERAGEIF phù hợp để tính chỉ số đơn giản trong dashboard. Với báo cáo đa chiều phức tạp nên dùng Pivot Table cộng measures hoặc sử dụng AVERAGEIFS để nhiều điều kiện, hoặc tính trong Power Query hoặc Power Pivot nếu dữ liệu lớn.
Kết luận
Hàm AVERAGEIF trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp người dùng tính trung bình có điều kiện nhanh chóng, chính xác và linh hoạt hơn rất nhiều so với cách thủ công. Việc nắm vững cú pháp, hiểu rõ các trường hợp đặc biệt và biết kết hợp AVERAGEIF với những hàm khác như IF, AND hoặc MONTH sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu chuyên nghiệp và tiết kiệm thời gian đáng kể.
Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng Excel để phục vụ công việc văn phòng, kế toán, phân tích dữ liệu hoặc báo cáo, hãy thường xuyên thực hành các ví dụ trong bài viết. Truy cập Công Nghệ AZ để khám phá thêm nhiều hướng dẫn chi tiết và mẹo Excel hữu ích, giúp bạn làm chủ bảng tính từ cơ bản đến nâng cao.

0337 651 676
congngheaz@gmail.com
Bài viết liên quan
Hàm AVERAGEIF trong Excel là gì? Cách dùng hàm AVERAGEIF chi tiết 2025
Hàm AVERAGEIF trong Excel là công cụ quan trọng giúp người dùng tính...
Hàm CLEAN là gì? Cú pháp & cách dùng hàm CLEAN trong Excel chi tiết
Hàm CLEAN trong Excel là công cụ giúp bạn nhanh chóng loại bỏ...
Hàm SUMIFS trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm SUMIFS chi tiết
Hàm SUMIFS trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tính tổng...
Hàm SUMPRODUCT trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm SUMPRODUCT
Hàm SUMPRODUCT trong Excel là một trong những công cụ tính toán mạnh...
Hàm INDIRECT là gì? Hướng dẫn sử dụng hàm INDIRECT trong Excel 2025
Hàm INDIRECT trong Excel là một trong những hàm linh hoạt và mạnh...
Hàm ISLOGICAL trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm ISLOGICAL chi tiết
Hàm ISLOGICAL trong Excel là công cụ quan trọng giúp người dùng xác...