Hàm IFS trong Excel là công cụ logic mạnh mẽ giúp bạn xử lý nhiều điều kiện trong cùng một công thức một cách gọn gàng và dễ hiểu hơn so với việc lồng nhiều hàm IF phức tạp. Nhờ đó, việc phân loại dữ liệu, đánh giá kết quả hay tự động hóa tính toán trong Excel trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
Nếu bạn đang muốn hiểu rõ cách dùng hàm IFS, cú pháp, ví dụ minh họa và các lỗi thường gặp, hãy cùng Công Nghệ AZ khám phá chi tiết trong bài viết này để áp dụng hiệu quả ngay vào công việc của mình.
Mục lục
Hàm IFS trong Excel là gì?
Hàm IFS trong Excel là một hàm logic được Microsoft giới thiệu từ phiên bản Excel 2016, giúp người dùng kiểm tra nhiều điều kiện cùng lúc và trả về kết quả tương ứng với điều kiện đầu tiên đúng. Đây là giải pháp tối ưu thay thế cho việc sử dụng nhiều hàm IF lồng nhau vốn dễ gây rối và khó bảo trì công thức.

Về bản chất, hàm IFS hoạt động theo nguyên tắc tuần tự. Excel sẽ kiểm tra lần lượt từng điều kiện từ trái sang phải, nếu điều kiện nào đúng đầu tiên thì hàm sẽ trả về giá trị tương ứng và dừng việc kiểm tra các điều kiện còn lại. Điều này giúp công thức trở nên rõ ràng, dễ đọc và hạn chế sai sót trong tính toán.
Các bài viết liên quan:
Cú pháp hàm IFS trong Excel
Cú pháp:
=IFS(logical_test1, value_if_true1, logical_test2, value_if_true2, …)
Trong đó:
- logical_test1, logical_test2, … là các điều kiện logic mà bạn muốn kiểm tra. Mỗi điều kiện phải trả về giá trị TRUE hoặc FALSE. Ví dụ: A2>=8 hoặc B2=”Đạt”.
- value_if_true1, value_if_true2, … là kết quả mà Excel sẽ trả về khi điều kiện tương ứng đúng. Kết quả này có thể là văn bản, số, công thức hoặc tham chiếu ô.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng hàm IFS Excel
- Khi Excel đánh giá các điều kiện trong hàm IFS, chương trình sẽ dừng ngay tại điều kiện đầu tiên có kết quả TRUE và trả về giá trị tương ứng. Các điều kiện sau đó sẽ không được xem xét. Vì vậy, bạn cần sắp xếp điều kiện theo thứ tự ưu tiên logic để tránh kết quả sai.
- Nếu không có điều kiện nào đúng thì hàm sẽ trả về lỗi #N/A.
- Cần kiểm tra lỗi cú pháp khi dùng nhiều điều kiện: Khi nhập sai dấu phẩy, ngoặc hoặc quên cặp giá trị điều kiện – kết quả, Excel sẽ báo lỗi #VALUE! hoặc #NAME?.
- Hãy luôn đảm bảo mỗi điều kiện đều đi kèm với một giá trị tương ứng.
- Khi sao chép công thức sang các ô khác, nên dùng tham chiếu tuyệt đối ($) nếu muốn cố định vùng dữ liệu.
- Hàm IFS chỉ có trong Excel 2016, Excel 2019, Excel 2021 và Microsoft 365 trở lên.
- Kết hợp với hàm IFERROR hoặc IFNA để bẫy lỗi.
- Nếu bạn so sánh văn bản, cần đảm bảo dữ liệu được nhập đúng chính tả và không có khoảng trắng thừa. Excel phân biệt chính xác từng ký tự trong phép so sánh.
- Giới hạn số lượng: Hàm IFS có thể xử lý tối đa 127 cặp điều kiện và giá trị. Tuy nhiên bạn không nên dùng quá nhiều điều kiện trong cùng một hàm IFS. Nó sẽ khiến công thức phức tạp và làm chậm tốc độ tính toán.
- Có thể kết hợp với các tính năng nâng cao:
- Conditional Formatting: tô màu tự động theo kết quả.
- Power Query / Power BI: áp dụng IFS trong xử lý dữ liệu nâng cao.
- Kết hợp IFS + VLOOKUP/XLOOKUP: rút gọn công thức và tăng tính tự động hóa.
 

Cách sử dụng hàm IFS trong Excel chi tiết cho người mới
Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu trong bảng và chọn ô đích nơi sẽ hiển thị kết quả.
Bước 2: Gõ =IFS( rồi nhập cặp điều kiện đầu tiên theo cú pháp logical_test, value_if_true.
Bước 3: Thêm lần lượt các cặp điều kiện theo thứ tự ưu tiên vì thứ tự điều kiện ảnh hưởng kết quả.
Bước 4: Thêm cặp cuối cùng logical_test là TRUE và value_if_true là giá trị mặc định để tránh lỗi #N/A.
Bước 5: Đóng ngoặc và nhấn Enter, sau đó sao chép công thức xuống các ô khác bằng Fill Down.
Bước 6: Nếu cần cố định vùng dữ liệu khi sao chép, dùng ký hiệu $ để tạo tham chiếu tuyệt đối.
Ví dụ minh họa cơ bản khi dùng IFS
Ví dụ 1: Phân loại điểm học sinh bằng hàm IFS
Mục tiêu: Tự động xếp loại học lực dựa trên điểm số của học sinh.
Bảng dữ liệu mẫu:
| Họ tên | Điểm trung bình | 
| Lan | 9.0 | 
| Minh | 7.5 | 
| Huy | 6.2 | 
| Trang | 4.8 | 
Công thức:
=IFS(B2>=8,”Giỏi”, B2>=6.5,”Khá”, B2>=5,”Trung bình”, B2<5,”Yếu”)
Giải thích công thức:
- Excel sẽ kiểm tra lần lượt từng điều kiện trong hàm IFS.
- Nếu B2 >= 8, kết quả trả về là “Giỏi”.
- Nếu điều kiện đầu tiên sai, Excel tiếp tục kiểm tra B2 >= 6.5, trả về “Khá”.
- Tiếp theo, nếu B2 >= 5, kết quả là “Trung bình”.
- Cuối cùng, nếu không thỏa mãn các điều kiện trên, kết quả sẽ là “Yếu”.
Kết quả hiển thị:
| Họ tên | Điểm trung bình | Xếp loại | 
| Lan | 9.0 | Giỏi | 
| Minh | 7.5 | Khá | 
| Huy | 6.2 | Trung bình | 
| Trang | 4.8 | Yếu | 
Ví dụ 2: Xác định mức thưởng theo doanh số bán hàng
Mục tiêu: Tính mức thưởng tương ứng với doanh số của từng nhân viên bán hàng.
Bảng dữ liệu mẫu:
| Nhân viên | Doanh số (triệu đồng) | 
| Nam | 120 | 
| Linh | 80 | 
| Phương | 50 | 
| Quang | 30 | 
Công thức:
=IFS(B2>=100,”Thưởng cao”, B2>=70,”Thưởng khá”, B2>=40,”Thưởng trung bình”, B2<40,”Không thưởng”)
Giải thích công thức:
- Nếu B2 >= 100, Excel trả về “Thưởng cao”.
- Nếu không, kiểm tra điều kiện B2 >= 70, trả về “Thưởng khá”.
- Nếu B2 >= 40, trả về “Thưởng trung bình”.
- Nếu nhỏ hơn 40, trả về “Không thưởng”.
Kết quả hiển thị:
| Nhân viên | Doanh số | Mức thưởng | 
| Nam | 120 | Thưởng cao | 
| Linh | 80 | Thưởng khá | 
| Phương | 50 | Thưởng trung bình | 
| Quang | 30 | Không thưởng | 
Ví dụ 3: Kiểm tra tình trạng hàng tồn kho
Mục tiêu: Xác định trạng thái hàng hóa dựa trên số lượng tồn trong kho.
Bảng dữ liệu mẫu:
| Mã hàng | Tên sản phẩm | Số lượng tồn | 
| A01 | Bút bi | 0 | 
| B02 | Vở học sinh | 15 | 
| C03 | Thước kẻ | 40 | 
| D04 | Gôm tẩy | 80 | 
Công thức:
=IFS(C2=0,”Hết hàng”, C2<=20,”Sắp hết”, C2>20,”Còn hàng”)
Giải thích công thức:
- Nếu C2 = 0, Excel hiển thị “Hết hàng”.
- Nếu C2 <= 20, hiển thị “Sắp hết”.
- Nếu C2 > 20, hiển thị “Còn hàng”.
Kết quả hiển thị:
| Mã hàng | Tên sản phẩm | Số lượng tồn | Tình trạng | 
| A01 | Bút bi | 0 | Hết hàng | 
| B02 | Vở học sinh | 15 | Sắp hết | 
| C03 | Thước kẻ | 40 | Còn hàng | 
| D04 | Gôm tẩy | 80 | Còn hàng | 
Kết hợp hàm IFS với các hàm Excel khác
Ví dụ 1: Kết hợp hàm IFS với hàm AND
Mục tiêu: Xếp loại nhân viên dựa trên hai tiêu chí gồm doanh số và số năm kinh nghiệm.
Bảng dữ liệu mẫu:
| Nhân viên | Doanh số (triệu đồng) | Kinh nghiệm (năm) | 
| Nam | 120 | 5 | 
| Linh | 90 | 4 | 
| Phương | 60 | 2 | 
| Quang | 40 | 1 | 
Công thức:
=IFS(AND(B2>=100,C2>=5),”Xuất sắc”, AND(B2>=70,C2>=3),”Tốt”, AND(B2>=50,C2>=2),”Khá”, TRUE,”Cần cải thiện”)
Giải thích công thức:
- Hàm AND trong Excel được dùng trong từng điều kiện để kiểm tra đồng thời hai tiêu chí.
- Nếu doanh số từ 100 trở lên và kinh nghiệm từ 5 năm trở lên, Excel trả về “Xuất sắc”.
- Tiếp theo, nếu doanh số đạt từ 70 và kinh nghiệm tối thiểu 3 năm, trả về “Tốt”.
- Nếu doanh số từ 50 và kinh nghiệm trên 2 năm, trả về “Khá”.
- Nếu không thỏa mãn các điều kiện trên, Excel mặc định hiển thị “Cần cải thiện”.
Kết quả hiển thị:
| Nhân viên | Doanh số | Kinh nghiệm | Đánh giá | 
| Nam | 120 | 5 | Xuất sắc | 
| Linh | 90 | 4 | Tốt | 
| Phương | 60 | 2 | Khá | 
| Quang | 40 | 1 | Cần cải thiện | 
Ví dụ 2: Kết hợp hàm IFS với hàm OR
Mục tiêu: Đánh giá học sinh đạt yêu cầu nếu một trong hai môn Toán hoặc Anh có điểm từ 8 trở lên.
Bảng dữ liệu mẫu:
| Họ tên | Điểm Toán | Điểm Anh | 
| Lan | 9 | 6 | 
| Minh | 6 | 8 | 
| Huy | 7 | 7 | 
| Trang | 5 | 4 | 
Công thức:
=IFS(OR(B2>=8,C2>=8),”Đạt yêu cầu”, TRUE,”Chưa đạt”)
Giải thích công thức:
- Hàm OR trong Excel kiểm tra nếu ít nhất một điều kiện đúng thì toàn bộ biểu thức đúng.
- Nếu học sinh có điểm Toán hoặc Anh lớn hơn hoặc bằng 8, kết quả trả về “Đạt yêu cầu”.
- Nếu cả hai điều kiện đều sai, công thức trả về “Chưa đạt”.
Kết quả hiển thị:
| Họ tên | Điểm Toán | Điểm Anh | Kết quả | 
| Lan | 9 | 6 | Đạt yêu cầu | 
| Minh | 6 | 8 | Đạt yêu cầu | 
| Huy | 7 | 7 | Chưa đạt | 
| Trang | 5 | 4 | Chưa đạt | 
Ví dụ 3: Kết hợp hàm IFS với hàm TEXT với TRUE thêm cuối làm giá trị mặc định
Mục tiêu: Hiển thị kết quả xếp loại kèm mô tả chi tiết trong cùng một ô, có định dạng văn bản rõ ràng.
Bảng dữ liệu mẫu:
| Học sinh | Điểm trung bình | 
| Lan | 8.5 | 
| Minh | 7.0 | 
| Huy | 5.5 | 
| Trang | 4.0 | 
Công thức:
=TEXT(IFS(B2>=8,”Giỏi”,B2>=6.5,”Khá”,B2>=5,”Trung bình”,TRUE,”Yếu”),”@”)
Giải thích công thức:
- Hàm IFS xác định xếp loại học lực.
- Hàm TEXT trong Excel giúp chuyển kết quả thành chuỗi văn bản có thể tùy chỉnh định dạng (ở đây giữ nguyên dạng văn bản).
- TRUE được thêm cuối cùng làm giá trị mặc định nếu không có điều kiện nào đúng.
Kết quả hiển thị:
| Học sinh | Điểm trung bình | Kết quả hiển thị | 
| Lan | 8.5 | Giỏi | 
| Minh | 7.0 | Khá | 
| Huy | 5.5 | Trung bình | 
| Trang | 4.0 | Yếu | 
Ví dụ 4: Kết hợp hàm IFS với VLOOKUP (nâng cao)
Mục tiêu: Xác định mức giảm giá cho khách hàng dựa trên loại thành viên được tra cứu bằng VLOOKUP và phân loại bằng hàm IFS.
Bảng dữ liệu chính:
| Mã KH | Loại thành viên | 
| KH01 | VIP | 
| KH02 | Vàng | 
| KH03 | Bạc | 
| KH04 | Thường | 
Bảng phụ (danh mục):
| Loại thành viên | Giảm giá (%) | 
| VIP | 20 | 
| Vàng | 15 | 
| Bạc | 10 | 
| Thường | 0 | 
Công thức:
=IFS(VLOOKUP(B2,$E$2:$F$5,2,FALSE)>=15,”Ưu đãi cao”, VLOOKUP(B2,$E$2:$F$5,2,FALSE)>=5,”Ưu đãi trung bình”, TRUE,”Không ưu đãi”)
Giải thích công thức:
- Hàm VLOOKUP trong Excel giúp tìm phần trăm giảm giá dựa trên loại thành viên trong bảng phụ.
- IFS dùng kết quả trả về của VLOOKUP để phân loại mức ưu đãi.
- Các điều kiện được sắp xếp từ cao đến thấp giúp Excel trả về giá trị đúng ngay khi điều kiện đầu tiên thỏa mãn.
Kết quả hiển thị:
| Mã KH | Loại thành viên | Ưu đãi | 
| KH01 | VIP | Ưu đãi cao | 
| KH02 | Vàng | Ưu đãi cao | 
| KH03 | Bạc | Ưu đãi trung bình | 
| KH04 | Thường | Không ưu đãi | 
Ví dụ 5: Bẫy lỗi trong hàm IFS bằng hàm IFERROR
Mục tiêu: Phân loại điểm thi của học sinh theo thang xếp loại, đồng thời hiển thị thông báo “Dữ liệu không hợp lệ” nếu điểm nằm ngoài phạm vi 0–10 hoặc không thỏa điều kiện nào.
Bảng dữ liệu:
| Họ tên | Điểm | Xếp loại | 
| An | 9.0 | |
| Bình | 7.5 | |
| Chi | 5.0 | |
| Dũng | 3.0 | |
| Hạnh | 12.0 | 
Công thức sử dụng tại ô C2:
=IFERROR(IFS(B2>=8,”Giỏi”,B2>=6.5,”Khá”,B2>=5,”Trung bình”,B2<5,”Yếu”),”Dữ liệu không hợp lệ”)
Giải thích công thức:
- IFS(B2>=8,”Giỏi”,B2>=6.5,”Khá”,B2>=5,”Trung bình”,B2<5,”Yếu”) giúp phân loại điểm theo từng điều kiện cụ thể.
- IFERROR(…,”Dữ liệu không hợp lệ”) sẽ bẫy mọi lỗi phát sinh, đặc biệt là khi giá trị không đáp ứng điều kiện hoặc vượt ngoài phạm vi hợp lệ, và hiển thị thông báo thay thế “Dữ liệu không hợp lệ”.
Xem thêm: Hàm IFERROR trong Excel
Kết quả:
| Họ tên | Điểm | Xếp loại | 
| An | 9.0 | Giỏi | 
| Bình | 7.5 | Khá | 
| Chi | 5.0 | Trung bình | 
| Dũng | 3.0 | Yếu | 
| Hạnh | 12.0 | Dữ liệu không hợp lệ | 
So sánh hàm IFS với các hàm logic khác
| Tiêu chí | Hàm IFS | Hàm IF lồng nhau | Hàm SWITCH | Hàm AND và OR | 
| Mục đích chính | Kiểm tra tuần tự nhiều điều kiện và trả về giá trị tương ứng với điều kiện TRUE đầu tiên | Xử lý nhánh điều kiện bằng cách lồng nhiều IF vào nhau | So sánh một biểu thức duy nhất với nhiều giá trị cố định để trả về kết quả tương ứng | Dùng để kết hợp nhiều điều kiện logic trong một biểu thức, thường được lồng trong IFS hoặc IF | 
| Khi nên dùng | Khi cần nhiều điều kiện khác nhau, có phép so sánh lớn hơn nhỏ hơn hoặc nhiều biểu thức logic khác nhau | Khi chỉ có một vài điều kiện đơn giản hoặc khi không có IFS trên phiên bản Excel dùng | Khi so sánh một cùng một biểu thức với nhiều giá trị cố định, không phù hợp cho so sánh lớn hơn/nhỏ hơn | Khi cần kiểm tra đồng thời nhiều điều kiện trong cùng một logical_test | 
| Hỗ trợ phép so sánh như > < = | Có thể dùng bất kỳ biểu thức logic nào trong mỗi logical_test, ví dụ A2>80 | Có thể dùng bất kỳ biểu thức logic nhưng khi lồng nhiều IF dễ rối | Chỉ so sánh bằng với expression, không hỗ trợ trực tiếp toán tử lớn hơn nhỏ hơn trong phần mapping | Không trực tiếp trả về giá trị, dùng để kết hợp điều kiện trong IFS hoặc IF | 
| Giá trị mặc định khi không có điều kiện nào đúng | Cần tự thêm logical_test cuối là TRUE để làm giá trị mặc định | Có tham số value_if_false cuối để xử lý trường hợp không thỏa | Có tham số default cuối cùng, rất thuận tiện để định nghĩa giá trị mặc định | Không áp dụng | 
| Độ dễ đọc và bảo trì | Rõ ràng, ngắn gọn và dễ mở rộng khi có nhiều điều kiện | Khó đọc khi lồng nhiều cấp, dễ sai cú pháp | Rất dễ đọc khi so sánh một biểu thức với nhiều giá trị | Là công cụ hỗ trợ, kết hợp với IFS hoặc IF giúp rõ ý hơn | 
| Giới hạn kỹ thuật | Hỗ trợ tối đa 127 cặp điều kiện và giá trị | Giới hạn thực tế bởi độ phức tạp và khả năng đọc | Thường giới hạn độ dài công thức nhưng phù hợp cho mapping | Không áp dụng | 
| Tương thích phiên bản Excel | Có từ Excel 2016, Excel 2019, Excel 2021 và Microsoft 365 | Hỗ trợ trên hầu hết các phiên bản Excel lâu đời | Có trên các phiên bản hiện đại của Excel nhưng cần kiểm tra phiên bản | Có trên hầu hết các phiên bản Excel | 
| Ví dụ minh họa (mô tả công thức) | Phân loại điểm: =IFS(B2>=8, Giỏi, B2>=6.5, Khá, TRUE, Trung bình) | Phân loại điểm tương tự bằng IF lồng nhau: =IF(B2>=8, Giỏi, IF(B2>=6.5, Khá, Trung bình)) | Mapping theo mã: =SWITCH(A2, A, X, B, Y, Z) dùng khi so sánh bằng | Kiểm tra hai điều kiện cùng lúc: =IFS(AND(B2>=100, C2>=5), Xuất sắc, TRUE, Khác) | 
Ứng dụng thực tế của hàm IFS Excel
- Phân loại học sinh theo điểm số hoặc kết quả thi.
- Xếp hạng nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc.
- Đánh giá doanh số bán hàng theo từng mức doanh thu.
- Phân nhóm sản phẩm theo giá hoặc số lượng tồn kho.
- Xác định trạng thái công việc như “Hoàn thành”, “Đang xử lý”, “Trễ hạn”.
- Chấm điểm KPI hoặc mức độ đạt mục tiêu theo nhiều tiêu chí.
- Tự động hiển thị thông báo, cảnh báo khi dữ liệu vượt ngưỡng cho phép.
- Phân loại khách hàng theo hạng mức chi tiêu hoặc điểm tích lũy.
- Hỗ trợ các bài toán logic nhiều điều kiện trong báo cáo và dashboard.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục chi tiết
Lỗi #N/A
Nguyên nhân: Excel không tìm thấy điều kiện nào trả về TRUE trong hàm IFS và bạn không cung cấp điều kiện mặc định.
Cách khắc phục chi tiết:
- Bước 1: Thêm cặp cuối cùng logical_test là TRUE và value_if_true là giá trị mặc định để tránh lỗi #N/A trong Excel.
- Bước 2: Kiểm tra thứ tự các điều kiện để đảm bảo điều kiện nào cần ưu tiên được đặt trước.
- Bước 3: Nếu muốn hiển thị thông báo thân thiện thay vì giá trị mặc định, bọc công thức trong IFNA hoặc IFERROR.
Lỗi #VALUE! do logical_test không trả về TRUE hoặc FALSE
Nguyên nhân: Một hoặc nhiều logical_test trong công thức IFS trả về giá trị không phải TRUE hoặc FALSE, ví dụ công thức so sánh chứa lỗi tham chiếu hoặc phép toán không hợp lệ.
Xem thêm: Lỗi #VALUE! trong Excel
Cách khắc phục chi tiết:
- Bước 1: Kiểm tra từng logical_test để đảm bảo chúng là biểu thức logic, ví dụ A2>80 hoặc B2=”Đạt”.
- Bước 2: Sử dụng công cụ Evaluate Formula của Excel để theo dõi từng phần của công thức nếu khó tìm lỗi.
- Bước 3: Nếu logical_test phụ thuộc vào ô rỗng hoặc dữ liệu không hợp lệ, xử lý trước bằng hàm IF trong Excel hoặc giá trị mặc định.
Ví dụ:
=IF(B2>=8,”Giỏi”,IF(B2>=6.5,”Khá”,IF(B2>=5,”Trung bình”,”Yếu”)))
Lỗi #NAME? do phiên bản Excel không hỗ trợ hàm IFS hoặc lỗi đánh máy tên hàm
Nguyên nhân: Hàm IFS không tồn tại trên phiên bản Excel cũ hơn Excel 2016 hoặc bạn viết sai tên hàm.
Cách khắc phục chi tiết:
- Bước 1: Kiểm tra phiên bản Excel đang sử dụng. Nếu là Excel 2013 hoặc cũ hơn, hàm IFS không có sẵn và Excel sẽ báo lỗi #NAME? trong Excel.
- Bước 2: Nếu phiên bản hỗ trợ nhưng vẫn báo lỗi, kiểm tra chính tả tên hàm và dấu ngoặc.
- Bước 3: Trường hợp không thể nâng cấp, thay thế bằng công thức IF lồng nhau hoặc giải pháp tra cứu như hàm VLOOKUP trong Excel hoặc hàm XLOOKUP trong Excel.
Thông báo lỗi Youve entered too few arguments for this function hoặc lỗi thiếu đối số
Nguyên nhân: Bạn đã nhập một logical_test nhưng quên cung cấp value_if_true tương ứng, hoặc thiếu cặp điều kiện trong cú pháp IFS.
Cách khắc phục chi tiết:
- Bước 1: Kiểm tra cú pháp, đảm bảo mỗi logical_test đi kèm value_if_true.
- Bước 2: Đếm số đối số trong công thức để chắc chắn không thiếu cặp.
- Bước 3: Sử dụng tính năng Formula Autocomplete của Excel để hỗ trợ nhập đúng cú pháp. Hoặc chọn ô chứa công thức nhấn F2 để vào chế độ chỉnh sửa và quan sát các dấu phẩy và ngoặc sao cho mỗi logical_test có giá trị tương ứng.
Kết quả sai do thứ tự điều kiện không hợp lý
Nguyên nhân: Các điều kiện logical_test có phạm vi chồng lấn hoặc không sắp xếp theo thứ tự ưu tiên khiến Excel dừng ở điều kiện không mong muốn.
Cách khắc phục chi tiết:
- Bước 1: Xem lại thứ tự các điều kiện, đặt điều kiện nghiêm ngặt hơn lên trước điều kiện tổng quát hơn.
- Bước 2: Thiết kế các điều kiện sao cho không chồng chéo, hoặc dùng điều kiện kết hợp cụ thể hơn nếu cần.
- Bước 3: Kiểm tra với bộ dữ liệu mẫu để đảm bảo mọi trường hợp được xử lý đúng.
So sánh sai do kiểu dữ liệu hoặc khoảng trắng thừa trong ô
Nguyên nhân: So sánh văn bản với khoảng trắng thừa hoặc chữ hoa chữ thường không mong muốn gây ra kết quả không như dự kiến. So sánh số với chuỗi số cũng gây lỗi.
Cách khắc phục chi tiết:
- Bước 1: Dùng hàm TRIM trong Excel để loại bỏ khoảng trắng thừa trước khi so sánh.
- Bước 2: Dùng hàm VALUE trong Excel để chuyển chuỗi số sang số thực khi cần so sánh.
- Bước 3: Dùng hàm UPPER trong Excel hoặc hàm LOWER trong Excel để chuẩn hóa chữ hoa chữ thường khi so sánh văn bản.
Ví dụ:
=IFS(VALUE(TRIM(B2))>=8,”Giỏi”,VALUE(TRIM(B2))>=6.5,”Khá”,VALUE(TRIM(B2))>=5,”Trung bình”,TRUE,”Yếu”)
Kết quả sai khi sao chép công thức do tham chiếu tương đối chưa cố định
Nguyên nhân: Khi sao chép công thức IFS xuống nhiều ô, bạn quên dùng tham chiếu tuyệt đối cho các ô hoặc bảng tham chiếu cố định, dẫn đến sai số ở các hàng khác.
Cách khắc phục chi tiết:
- Bước 1: Xác định các ô cần cố định và thêm ký hiệu $ để tạo tham chiếu tuyệt đối.
- Bước 2: Dùng Table của Excel để tham chiếu động và an toàn khi sao chép công thức.
- Bước 3: Kiểm tra vài ô sau khi sao chép để đảm bảo tham chiếu đúng.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hàm IFS trong Excel có thay thế hoàn toàn cho hàm IF lồng nhau không?
Không hoàn toàn. Hàm IFS giúp rút gọn công thức IF lồng nhau khi có nhiều điều kiện so sánh tuần tự, nhưng nếu bạn cần so sánh phức tạp hoặc có cả giá trị mặc định thì vẫn cần kết hợp thêm IF, IFERROR hoặc SWITCH để xử lý linh hoạt hơn.
2. Hàm IFS có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi so sánh văn bản không?
Có. Excel phân biệt ký tự chính xác khi so sánh chuỗi văn bản. Nếu muốn bỏ qua phân biệt chữ hoa – chữ thường, hãy dùng hàm UPPER() hoặc LOWER() để chuẩn hóa dữ liệu trước khi so sánh.
3. Làm sao để tránh lỗi #N/A khi dùng hàm IFS?
Bạn chỉ cần thêm một điều kiện mặc định ở cuối công thức, ví dụ: =IFS(B2>=8,”Giỏi”,B2>=6.5,”Khá”,TRUE,”Không xác định”) hoặc kết hợp với hàm IFERROR(): =IFERROR(IFS(…),”Dữ liệu không hợp lệ”)
4. Hàm IFS có giới hạn bao nhiêu điều kiện?
Excel cho phép tối đa 127 cặp điều kiện – giá trị trong một công thức IFS. Tuy nhiên, để tránh công thức rối và giảm tốc độ tính toán, nên giới hạn dưới 10 điều kiện và chia nhỏ logic bằng nhiều cột trung gian nếu cần.
5. Hàm IFS có trong mọi phiên bản Excel không?
Không. Hàm IFS chỉ có từ Excel 2016, Excel 2019, Excel 2021 và Microsoft 365 trở đi. Nếu bạn dùng phiên bản cũ (ví dụ Excel 2013), hãy thay thế bằng công thức IF lồng nhau hoặc SWITCH (nếu có).
6. Hàm IFS có thể dùng trong Conditional Formatting (định dạng có điều kiện) không?
Có thể, nhưng bạn cần nhập công thức logic của IFS trực tiếp trong vùng “Use a formula to determine which cells to format”. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, dùng công thức IF đơn giản hoặc biểu thức logic riêng sẽ dễ kiểm soát hơn.
7. Khi nào nên kết hợp IFS với VLOOKUP hoặc XLOOKUP?
Khi bạn cần tra cứu dữ liệu trước rồi phân loại kết quả. Ví dụ, tra cứu hạng khách hàng bằng VLOOKUP, sau đó dùng IFS để xác định mức thưởng tương ứng. Công thức mẫu: =IFS(VLOOKUP(B2,$E$2:$F$5,2,FALSE)>=15,”Ưu đãi cao”,TRUE,”Không ưu đãi”)
8. Hàm IFS có hoạt động trong Google Sheets không?
Có. Cú pháp trong Google Sheets giống hệt Excel, bạn chỉ cần đảm bảo không thiếu cặp điều kiện – giá trị. Ngoài ra, Google Sheets còn hỗ trợ kết hợp IFS + ARRAYFORMULA để tính cho cả cột dữ liệu một cách tự động.
9. Làm thế nào để kiểm tra lỗi trong hàm IFS nhanh nhất?
Bạn có thể dùng công cụ Evaluate Formula trong tab Formulas → Formula Auditing. Công cụ này giúp xem Excel đang đánh giá từng điều kiện như thế nào để tìm nhanh lỗi logic hoặc lỗi dữ liệu đầu vào.
10. Có nên dùng IFS cho các bảng dữ liệu lớn không?
Không khuyến khích. Với dữ liệu hàng chục nghìn dòng, IFS phức tạp có thể làm Excel chạy chậm. Thay vào đó, bạn nên:
- Dùng VLOOKUP/XLOOKUP với bảng điều kiện.
- Hoặc xử lý bằng Power Query để tối ưu hiệu suất.
Kết luận
Hàm IFS trong Excel giúp đơn giản hóa việc xử lý nhiều điều kiện cùng lúc, mang đến công thức gọn gàng và dễ hiểu hơn so với hàm IF lồng nhau. Khi nắm vững cách sử dụng và biết kết hợp linh hoạt với các hàm khác, bạn sẽ làm chủ dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn.
Hãy áp dụng ngay những hướng dẫn trong bài để tối ưu công việc của bạn. Đừng quên truy cập Công Nghệ AZ để khám phá thêm nhiều mẹo Excel hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng tin học văn phòng mỗi ngày.

 0337 651 676
0337 651 676
 congngheaz@gmail.com
congngheaz@gmail.com
Bài viết liên quan
Hàm COUNTIFS trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm COUNTIFS trong Excel
Hàm COUNTIFS trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn đếm dữ...
Hàm IFS trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm IFS trong Excel chi tiết
Hàm IFS trong Excel là công cụ logic mạnh mẽ giúp bạn xử...
Hàm SWITCH là gì? Cách dùng hàm SWITCH trong Excel chi tiết 2025
Hàm SWITCH trong Excel giúp đơn giản hóa các công thức so sánh...
Hàm RANDBETWEEN trong Excel là gì? Hướng dẫn sử dụng hàm RANDBETWEEN
Hàm RANDBETWEEN trong Excel là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp...
Hàm WEEKDAY trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm thứ trong Excel 2025
Hàm WEEKDAY trong Excel là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp...
Hàm QUOTIENT trong Excel là gì? Cú pháp & cách sử dụng hàm QUOTIENT
Hàm QUOTIENT trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nhanh chóng...