Trong thế giới dữ liệu khổng lồ ngày nay, việc tìm kiếm thông tin nhanh chóng và chính xác là vô cùng quan trọng. Excel cung cấp cho người dùng nhiều hàm tìm kiếm hữu ích, giúp đơn giản hóa việc tra cứu và xử lý dữ liệu.

Công Nghệ AZ sẽ giúp bạn khám phá các hàm tìm kiếm trong excel phổ biến và dễ sử dụng nhất, từ VLOOKUP, HLOOKUP đến INDEX & MATCH và XLOOKUP. Bài viết này hướng đến người dùng phổ thông, kể cả những người mới làm quen với Excel, với các hướng dẫn chi tiết, ví dụ minh họa dễ hiểu và mẹo hay từ chuyên gia.

Hàm tìm kiếm trong Excel là gì?

Hàm tìm kiếm (lookup function) trong Excel là các công thức được thiết kế để tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một bảng dữ liệu hoặc một phạm vi ô. Nói một cách đơn giản, hàm tìm kiếm giống như một “thám tử” thông minh, giúp bạn nhanh chóng định vị thông tin cần thiết trong “biển” dữ liệu.

Mục đích chính của hàm tìm kiếm:

  • Tra cứu dữ liệu: Hàm tìm kiếm giúp bạn tìm kiếm và trích xuất thông tin từ một bảng dữ liệu dựa trên một giá trị cho trước. Ví dụ: bạn có thể tìm kiếm tên nhân viên dựa trên mã nhân viên, hoặc tìm kiếm giá sản phẩm dựa trên tên sản phẩm.
  • So khớp dữ liệu: Hàm tìm kiếm có thể được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các bảng khác nhau, hoặc để kiểm tra tính chính xác của dữ liệu.

Các bài viết liên quan:

Lợi ích khi sử dụng hàm tìm kiếm:

  • Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải dò tìm thủ công, hàm tìm kiếm sẽ tự động hóa quá trình tra cứu, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Tăng năng suất làm việc: Việc sử dụng hàm tìm kiếm giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Giảm thiểu lỗi sai: So với việc tìm kiếm thủ công, hàm tìm kiếm giúp giảm thiểu rủi ro nhầm lẫn và sai sót.

Ví dụ: bạn có một bảng dữ liệu chứa danh sách hàng trăm sản phẩm với mã sản phẩm và giá tương ứng. Khi cần tìm giá của một sản phẩm cụ thể, bạn chỉ cần sử dụng hàm tìm kiếm với mã sản phẩm đó là đối số. Hàm sẽ tự động tìm kiếm và trả về giá chính xác, giúp bạn tránh mất thời gian dò tìm và hạn chế sai sót.

Các hàm tìm kiếm trong Excel có thể bạn chưa biết

Hàm VLOOKUP

Hàm VLOOKUP trong Excel là một trong những hàm tìm kiếm được sử dụng phổ biến nhất trong Excel. Hàm này cho phép bạn tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của một bảng và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong cùng một hàng.

Ví dụ: Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Giá
SP001 Áo sơ mi 200.000
SP002 Quần tây 300.000
SP003 Giày thể thao 500.000

Để tìm giá của sản phẩm có mã “SP002”, bạn sử dụng công thức:

=VLOOKUP("SP002", A2:C4, 3, FALSE)

Kết quả trả về là 300.000.

Hàm HLOOKUP

Hàm HLOOKUP (Horizontal Lookup) tương tự như VLOOKUP, nhưng thay vì tìm kiếm theo cột, hàm này sẽ tìm kiếm theo hàng. HLOOKUP sẽ tìm kiếm một giá trị trong hàng đầu tiên của một bảng và trả về giá trị tương ứng từ một hàng khác trong cùng một cột.

ham tim kiem trong excel congngheaz 1

Cú pháp:

=HLOOKUP(lookup_value, table_array, row_index_num,)

Trong đó:

  • lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm.
  • table_array: Bảng dữ liệu chứa giá trị cần tìm kiếm.
  • row_index_num: Số thứ tự của hàng chứa giá trị bạn muốn trả về.
  • : (Tùy chọn) Xác định kiểu tìm kiếm:
    • TRUE (hoặc 1): Tìm kiếm gần đúng.
    • FALSE (hoặc 0): Tìm kiếm chính xác.

Ví dụ: Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3
Doanh thu 100 120 150
Chi phí 80 90 100

Để tìm doanh thu của tháng 2, bạn sử dụng công thức:

=HLOOKUP("Tháng 2", A1:C2, 1, FALSE)

Kết quả trả về là 120.

Ứng dụng thực tế:

  • Tra cứu thông tin trong bảng dữ liệu có cấu trúc theo hàng.
  • Tìm kiếm giá trị dựa trên tiêu chí nằm ở hàng đầu tiên.

Mẹo khi sử dụng HLOOKUP:

  • Hàng đầu tiên của bảng dữ liệu (hàng chứa lookup_value) phải được sắp xếp theo thứ tự tăng dần để đảm bảo kết quả chính xác khi tìm kiếm gần đúng.
  • Sử dụng tham chiếu tuyệt đối ($) cho table_array để khi sao chép công thức sang các ô khác, vùng tìm kiếm không bị thay đổi.

Hàm INDEX & MATCH

Hàm INDEX & MATCH là sự kết hợp mạnh mẽ của hai hàm riêng biệt: INDEX và MATCH. Sự kết hợp này cho phép bạn thực hiện tìm kiếm linh hoạt hơn so với VLOOKUP và HLOOKUP, cho phép tìm kiếm theo cả hàng và cột, không bị giới hạn bởi vị trí của cột hoặc hàng chứa giá trị cần tìm kiếm.

Cú pháp:

=INDEX(table_array, MATCH(lookup_value, lookup_array,),)

Trong đó:

  • table_array: Bảng dữ liệu chứa giá trị bạn muốn trả về.
  • lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm.
  • lookup_array: Phạm vi ô chứa giá trị cần tìm kiếm.
  • : (Tùy chọn) Xác định kiểu tìm kiếm trong hàm MATCH:
    • 0: Tìm kiếm chính xác.
    • 1: Tìm kiếm gần đúng với giá trị nhỏ hơn hoặc bằng.
    • -1: Tìm kiếm gần đúng với giá trị lớn hơn hoặc bằng.
  • : (Tùy chọn) Số thứ tự của cột trong table_array mà bạn muốn trả về giá trị. Nếu table_array chỉ có một cột, bạn có thể bỏ qua đối số này.

Xem thêm: Hàm MATCH Trong Excel: Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Nhất 2025

Ví dụ: Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Tên sản phẩm Mã sản phẩm Giá
Áo sơ mi SP001 200.000
Quần tây SP002 300.000
Giày thể thao SP003 500.000

Để tìm giá của sản phẩm có tên “Quần tây”, bạn sử dụng công thức:

=INDEX(C2:C4, MATCH("Quần tây", A2:A4, 0))

Kết quả trả về là 300.000.

Ưu điểm của INDEX & MATCH:

  • Linh hoạt: Tìm kiếm theo cả hàng và cột, không bị giới hạn bởi vị trí của cột tra cứu.
  • Hiệu quả: INDEX & MATCH có thể hoạt động nhanh hơn VLOOKUP trên các bảng dữ liệu lớn.

Ứng dụng thực tế:

  • Tra cứu dữ liệu trong bảng dữ liệu phức tạp.
  • Tìm kiếm giá trị dựa trên nhiều tiêu chí.

Hàm XLOOKUP

Hàm XLOOKUP là hàm tìm kiếm mới nhất trong Excel, được giới thiệu trong Excel 365 và các phiên bản mới hơn. Hàm này được thiết kế để thay thế cho VLOOKUP và HLOOKUP, với nhiều tính năng mạnh mẽ và linh hoạt hơn.

ham tim kiem trong excel congngheaz 2

Cú pháp:

=XLOOKUP(lookup_value, lookup_array, return_array,,,)

Trong đó:

  • lookup_value: Giá trị cần tìm kiếm.
  • lookup_array: Phạm vi ô chứa giá trị cần tìm kiếm.
  • return_array: Phạm vi ô chứa giá trị bạn muốn trả về.
  • : (Tùy chọn) Giá trị trả về nếu không tìm thấy kết quả.
  • : (Tùy chọn) Xác định kiểu tìm kiếm:
    • 0: Tìm kiếm chính xác.
    • -1: Tìm kiếm chính xác từ dưới lên.
    • 1: Tìm kiếm gần đúng với giá trị nhỏ hơn hoặc bằng.
    • -2: Tìm kiếm gần đúng với giá trị lớn hơn hoặc bằng.
  • : (Tùy chọn) Xác định phương thức tìm kiếm:
    • 1: Tìm kiếm từ đầu đến cuối.
    • -1: Tìm kiếm từ cuối đến đầu.
    • 2: Tìm kiếm nhị phân theo thứ tự tăng dần.
    • -2: Tìm kiếm nhị phân theo thứ tự giảm dần.

Ví dụ: Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Giá
SP001 Áo sơ mi 200.000
SP002 Quần tây 300.000
SP003 Giày thể thao 500.000

Để tìm giá của sản phẩm có mã “SP003”, bạn sử dụng công thức:

=XLOOKUP("SP003", A2:A4, C2:C4)

Kết quả trả về là 500.000.

Ưu điểm của XLOOKUP:

  • Tìm kiếm theo mọi hướng: XLOOKUP cho phép tìm kiếm theo cả hàng và cột, theo cả hướng lên và xuống.
  • Kết quả khớp chính xác theo mặc định: XLOOKUP mặc định tìm kiếm chính xác, giúp tránh lỗi sai.
  • Xử lý lỗi linh hoạt: Bạn có thể chỉ định giá trị trả về khi không tìm thấy kết quả.

Ứng dụng thực tế:

  • Tra cứu dữ liệu trong bảng dữ liệu lớn.
  • Tìm kiếm giá trị dựa trên nhiều tiêu chí phức tạp.

Hàm SEARCH & FIND

Hàm SEARCH và Hàm FIND trong Excel được sử dụng để tìm kiếm một chuỗi ký tự con trong một chuỗi ký tự lớn hơn, và trả về vị trí bắt đầu của chuỗi con đó.

Cú pháp:

=SEARCH(find_text, within_text,)

=FIND(find_text, within_text,)

Trong đó:

  • find_text: Chuỗi ký tự con cần tìm kiếm.
  • within_text: Chuỗi ký tự lớn hơn chứa chuỗi con cần tìm kiếm.
  • : (Tùy chọn) Vị trí bắt đầu tìm kiếm trong chuỗi within_text.

Phân biệt SEARCH và FIND: Hàm SEARCH không phân biệt chữ hoa chữ thường, trong khi hàm FIND phân biệt chữ hoa chữ thường.

Ví dụ:

Để tìm vị trí của chữ “o” trong chuỗi “Công Nghệ AZ”, bạn sử dụng công thức:

=SEARCH("o", "Công Nghệ AZ")

Kết quả trả về là 2.

Ứng dụng thực tế:

  • Tìm kiếm vị trí của một ký tự hoặc chuỗi ký tự trong văn bản.
  • Trích xuất chuỗi con từ chuỗi lớn hơn.
  • Kiểm tra xem một chuỗi có chứa một ký tự hoặc chuỗi con cụ thể hay không.

Hàm FILTER

Hàm FILTER là một hàm tìm kiếm mạnh mẽ, cho phép bạn lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện nhất định. Hàm này chỉ có sẵn trong Excel 365 và các phiên bản mới hơn.

Cú pháp:

=FILTER(array, include,)

Trong đó:

  • array: Phạm vi ô chứa dữ liệu cần lọc.
  • include: Mảng các giá trị logic (TRUE hoặc FALSE) xác định điều kiện lọc.
  • : (Tùy chọn) Giá trị trả về nếu không có dữ liệu nào thỏa mãn điều kiện lọc.

Ví dụ: Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Tên sản phẩm Giá
Áo sơ mi 200.000
Quần tây 300.000
Giày thể thao 500.000
Áo khoác 400.000

Để lọc ra các sản phẩm có giá lớn hơn 300.000, bạn sử dụng công thức:

=FILTER(A2:B5, B2:B5>300000)

Kết quả trả về là:

Tên sản phẩm Giá
Giày thể thao 500.000
Áo khoác 400.000

Ứng dụng thực tế:

  • Lọc dữ liệu theo điều kiện.
  • Trích xuất dữ liệu thỏa mãn các tiêu chí cụ thể.
  • Tạo báo cáo động.

Các cách tìm kiếm trong Excel khác

Ngoài các hàm tìm kiếm kể trên, Excel còn cung cấp một số phương pháp tìm kiếm khác:

  • Tìm kiếm và thay thế (Find and Replace): Công cụ Find and Replace cho phép bạn tìm kiếm một giá trị cụ thể trong bảng tính và thay thế nó bằng một giá trị khác. Bạn có thể truy cập công cụ này bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + F hoặc Ctrl + H.
  • Lọc dữ liệu (Filter): Tính năng Filter cho phép bạn lọc dữ liệu theo các điều kiện nhất định. Bạn có thể bật tính năng này bằng cách chọn tab “Data” trên thanh Ribbon, sau đó nhấp vào nút “Filter“.
  • Định dạng có điều kiện (Conditional Formatting): Conditional Formatting cho phép bạn định dạng các ô dựa trên các điều kiện nhất định. Tính năng này có thể được sử dụng kết hợp với các hàm tìm kiếm để làm nổi bật các kết quả tìm kiếm.
  • Loại bỏ trùng lặp (Remove Duplicates): Công cụ Remove Duplicates cho phép bạn loại bỏ các giá trị trùng lặp trong một phạm vi dữ liệu. Bạn có thể truy cập công cụ này bằng cách chọn tab “Data” trên thanh Ribbon, sau đó nhấp vào nút “Remove Duplicates“.

Xem thêm: Cách Lọc Dữ Liệu Trong Excel Đơn Giản Đơn Giản Cho Người Mới 2025

Xử lý các lỗi thường gặp

Khi sử dụng hàm tìm kiếm trong excel, bạn có thể gặp một số lỗi sau:

Lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
#N/A Không tìm thấy giá trị cần tìm kiếm Kiểm tra lại lookup_value, lookup_array, table_array. Đảm bảo dữ liệu được sắp xếp đúng thứ tự nếu tìm kiếm gần đúng.
#VALUE! Kiểu dữ liệu của lookup_value không khớp với kiểu dữ liệu trong lookup_array Chuyển đổi kiểu dữ liệu cho phù hợp.
#REF! Công thức tham chiếu đến ô không tồn tại Kiểm tra lại tham chiếu ô trong công thức.

Mẹo & Thủ thuật sử dụng hàm tìm kiếm trong Excel

  • Sử dụng phím tắt: Ctrl + F để mở hộp thoại Find and Replace, Ctrl + Shift + F để tìm kiếm trong toàn bộ workbook.
  • Kết hợp các hàm: Kết hợp VLOOKUP với IF để thực hiện tìm kiếm có điều kiện.
  • Sử dụng named range: Đặt tên cho các vùng dữ liệu để dễ dàng tham chiếu trong công thức.
  • Sử dụng XLOOKUP: Ưu tiên sử dụng XLOOKUP nếu bạn đang sử dụng Excel 365 hoặc các phiên bản mới hơn, vì hàm này mạnh mẽ và linh hoạt hơn VLOOKUP và HLOOKUP.

Ứng dụng hàm tìm kiếm Excel trong thực tế

Hàm tìm kiếm trong excel có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Quản lý bán hàng: Tra cứu thông tin sản phẩm, khách hàng, đơn hàng.
  • Quản lý kho: Theo dõi số lượng hàng hóa, tìm kiếm vị trí hàng hóa.
  • Phân tích dữ liệu: Trích xuất dữ liệu theo điều kiện, tạo báo cáo động.
  • Kế toán, tài chính: Tra cứu thông tin tài khoản, giao dịch.
  • Giáo dục: Xếp loại học sinh, tính điểm trung bình.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Sự khác biệt giữa VLOOKUP và HLOOKUP là gì?

VLOOKUP tìm kiếm theo cột, trong khi HLOOKUP tìm kiếm theo hàng.

2. Khi nào nên sử dụng INDEX & MATCH thay vì VLOOKUP?

Nên sử dụng INDEX & MATCH khi bạn cần tìm kiếm linh hoạt hơn, không bị giới hạn bởi vị trí của cột tra cứu.

3. XLOOKUP có gì khác biệt so với VLOOKUP và HLOOKUP?

XLOOKUP là hàm tìm kiếm mới hơn, mạnh mẽ và linh hoạt hơn, cho phép tìm kiếm theo mọi hướng và xử lý lỗi linh hoạt hơn.

4. Làm thế nào để khắc phục lỗi #N/A khi sử dụng hàm tìm kiếm?

Kiểm tra lại lookup_value, lookup_array, table_array. Đảm bảo dữ liệu được sắp xếp đúng thứ tự nếu tìm kiếm gần đúng.

Kết luận

Hàm tìm kiếm trong excel là công cụ hữu ích giúp bạn tra cứu và xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả. Bằng cách nắm vững các hàm tìm kiếm phổ biến như VLOOKUP, HLOOKUP, INDEX & MATCH, XLOOKUP, bạn có thể nâng cao năng suất làm việc và khai thác tối đa sức mạnh của Excel.

Công Nghệ AZ hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về hàm tìm kiếm trong excel. Hãy thực hành và khám phá thêm để trở thành chuyên gia Excel nhé! Đừng quên để lại bình luận và chia sẻ bài viết nếu bạn thấy hữu ích.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.