Hàm WEEKDAY trong Excel là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp người dùng xác định thứ trong tuần của một ngày bất kỳ, phục vụ hiệu quả cho việc lập kế hoạch, báo cáo và quản lý thời gian. Dù chỉ là một hàm đơn giản, WEEKDAY lại đóng vai trò quan trọng trong nhiều công thức tự động hóa tính toán ngày tháng, đặc biệt khi kết hợp với các hàm như IF, TEXT hoặc CHOOSE.
Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng hàm WEEKDAY, phân tích cú pháp, ví dụ minh họa và những ứng dụng thực tế giúp bạn làm chủ hoàn toàn thao tác xử lý dữ liệu thời gian trong Excel.
Mục lục
Hàm WEEKDAY trong Excel là gì?
Hàm WEEKDAY trong Excel hay còn biết đến với hàm thứ trong Excel được dùng để xác định thứ trong tuần của một ngày cụ thể. Kết quả trả về là một số nguyên đại diện cho thứ tự của ngày trong tuần, giúp người dùng dễ dàng phân loại, thống kê hoặc lập kế hoạch làm việc theo ngày. Đây là hàm cơ bản nhưng rất quan trọng trong nhóm hàm xử lý ngày tháng (date functions) của Excel.
Các bài viết liên quan:

Cú pháp hàm WEEKDAY Excel
Cú pháp chuẩn của hàm:
=WEEKDAY(serial_number, [return_type])
Trong đó:
- serial_number: Là ngày tháng cần xác định thứ, có thể nhập trực tiếp hoặc tham chiếu tới ô chứa ngày.
- return_type: Là kiểu trả về quy định số tương ứng với các ngày trong tuần. Tham số này là tùy chọn, nếu bỏ qua, Excel mặc định lấy Chủ Nhật là ngày đầu tuần (trả về giá trị 1).

Các kiểu [return_type] thường dùng trong WEEKDAY Excel
| Kiểu (return_type) | Thứ bắt đầu tuần | Giá trị trả về (1–7) | Ví dụ minh họa | Kết quả | Ứng dụng phổ biến |
| 1 (mặc định) | Chủ nhật | Chủ nhật = 1 → Thứ bảy = 7 | =WEEKDAY(“01/11/2025”) | 7 | Dùng khi tuân theo quy ước quốc tế, Chủ nhật là ngày đầu tuần |
| 2 | Thứ hai | Thứ hai = 1 → Chủ nhật = 7 | =WEEKDAY(“30/10/2025”,2) | 4 | Phổ biến nhất tại Việt Nam, thuận tiện cho tính ngày làm việc |
| 3 | Thứ hai (bắt đầu từ 0) | Thứ hai = 0 → Chủ nhật = 6 | =WEEKDAY(“08/11/2025”,3) | 5 | Dùng trong công thức mảng hoặc cần tính chỉ số bắt đầu từ 0 |
| 11 | Thứ hai | Thứ hai = 1 → Chủ nhật = 7 | =WEEKDAY(“05/11/2025”,11) | 3 | Dùng cho hệ thống tính tuần ISO hoặc dữ liệu chuẩn quốc tế |
| 12 | Thứ ba | Thứ ba = 1 → Thứ hai = 7 | =WEEKDAY(“05/11/2025”,12) | 2 | Khi tuần làm việc bắt đầu từ Thứ ba (theo lịch riêng) |
| 13 | Thứ tư | Thứ tư = 1 → Thứ ba = 7 | =WEEKDAY(“05/11/2025”,13) | 1 | Dành cho lịch tùy chỉnh trong doanh nghiệp đặc thù |
| 14 | Thứ năm | Thứ năm = 1 → Thứ tư = 7 | =WEEKDAY(“05/11/2025”,14) | 5 | Áp dụng cho tổ chức có chu kỳ công việc bắt đầu giữa tuần |
| 15 | Thứ sáu | Thứ sáu = 1 → Thứ năm = 7 | =WEEKDAY(“05/11/2025”,15) | 7 | Dùng trong tính lịch cho ca trực cuối tuần |
| 16 | Thứ bảy | Thứ bảy = 1 → Thứ sáu = 7 | =WEEKDAY(“05/11/2025”,16) | 2 | Dành cho hệ thống coi Thứ bảy là ngày đầu tuần |
| 17 | Chủ nhật | Chủ nhật = 1 → Thứ bảy = 7 | =WEEKDAY(“05/11/2025”,17) | 4 | Giống kiểu 1 nhưng dùng cho dữ liệu tương thích đặc biệt |
Lưu ý:
- Các giá trị return_type từ 11 đến 17 là tùy chọn có sẵn trong Excel, được Microsoft quy định sẵn để thay đổi ngày bắt đầu trong tuần (ví dụ: thứ Hai, thứ Ba…).
- Người dùng không thể tự tạo hay tùy chỉnh thêm kiểu mới, mà chỉ được chọn trong các giá trị có sẵn này.
Cách chọn return_type phù hợp:
| Tình huống sử dụng | return_type nên chọn | Giải thích |
| Báo cáo nội bộ tại Việt Nam | 2 | Tuần bắt đầu từ Thứ hai, dễ lọc ngày làm việc |
| Lịch quốc tế hoặc dữ liệu Mỹ | 1 | Theo chuẩn Chủ nhật là ngày đầu tuần |
| Tính toán mảng, chỉ số bắt đầu từ 0 | 3 | Phù hợp khi kết hợp với INDEX, OFFSET, SEQUENCE |
| Dữ liệu theo chuẩn ISO hoặc Google Sheets | 11 | Tương thích tốt với hệ thống quốc tế |
| Tùy chỉnh tuần theo lịch doanh nghiệp | 12–17 | Linh hoạt theo quy định riêng |
Cách sử dụng hàm WEEKDAY trong Excel cho người mới
Bước 1: Đảm bảo ô chứa ngày đã ở định dạng Date hoặc là giá trị ngày hợp lệ.
Bước 2: Chọn ô muốn hiển thị kết quả.
Bước 3: Nhập công thức theo cú pháp =WEEKDAY(A2) hoặc =WEEKDAY(A2,2) tùy kiểu return_type bạn cần.
Bước 4: Nhấn Enter để nhận kết quả.
Bước 5: Sao chép công thức xuống các ô khác bằng Fill Handle để áp dụng cho nhiều dòng.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng hàm WEEKDAY
- Hàm WEEKDAY chỉ hoạt động đúng khi ô chứa giá trị ngày thực tế, không phải văn bản.
- Nắm rõ cách đánh số ngày trong tuần của từng kiểu return_type. Việc hiểu rõ quy ước này giúp tránh sai lệch kết quả khi tính toán.
- Luôn chỉ định rõ đối số return_type trong công thức để giúp người khác đọc công thức vẫn hiểu đúng cách đánh số. Nếu bỏ qua, Excel mặc định là 1.
- Sử dụng hàm hỗ trợ như TEXT hoặc CHOOSE để hiển thị thứ bằng chữ thay vì số.
- Cẩn trọng khi nhập ngày thủ công trong công thức. Bạn có thể dùng hàm DATE() để đảm bảo Excel hiểu đúng ngày, tránh lỗi vùng (ví dụ khác nhau giữa định dạng ngày/tháng/năm).
- Sự khác biệt giữa định dạng MM/DD/YYYY và DD/MM/YYYY có thể khiến kết quả sai lệch. Vào Control Panel → Region để điều chỉnh cho đúng.
- Kiểm tra công thức khi chia sẻ file cho người khác:
- Một số người dùng có thể sử dụng thiết lập tuần bắt đầu từ Chủ nhật, người khác lại dùng Thứ hai.
- Nên ghi chú rõ quy ước trong file Excel để tránh hiểu sai kết quả.
- Kết hợp với các hàm khác như IF, TEXT hoặc CHOOSE để tạo lịch làm việc, bảng chấm công hoặc lọc dữ liệu theo thứ.
Ví dụ minh họa cơ bản về hàm thứ trong Excel
Ví dụ 1: Sử dụng hàm WEEKDAY với ngày nhập trực tiếp không sử dụng return_type
Mục tiêu: Xác định thứ trong tuần của một ngày cụ thể khi nhập trực tiếp vào công thức mà không cần dùng đối số return_type.
Công thức:
=WEEKDAY(DATE(2025,10,30))
Giải thích:
- Hàm DATE(2025,10,30) tạo ra ngày 30/10/2025.
- Khi không chỉ định đối số return_type, Excel mặc định dùng giá trị 1, tức là Chủ nhật = 1, Thứ hai = 2, …, Thứ bảy = 7.
- Ngày 30/10/2025 rơi vào Thứ Năm, nên hàm trả về kết quả là 5.
Kết quả: 5
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng một số công thức khác như:
- Tham chiếu đến ô chứa ngày (Giả sử ô A1 có giá trị 30/10/2025), thì: =WEEKDAY(A1)
- Hoặc dùng công thức: =WEEKDAY(“30/10/2025”). Tuy nhiên, cách này phụ thuộc vào thiết lập vùng (Regional Settings) của Excel. Nếu máy bạn đặt định dạng ngày là MM/DD/YYYY, thì “30/10/2025” sẽ báo lỗi.
Ứng dụng: Cách này phù hợp khi bạn muốn kiểm tra nhanh thứ của một ngày cụ thể mà không cần nhập dữ liệu vào ô tính. Đây cũng là cách đơn giản nhất để làm quen với hàm WEEKDAY trong Excel.
Ví dụ 2: Sử dụng hàm WEEKDAY với ngày nhập trực tiếp dùng return_type
Mục tiêu: Xác định thứ trong tuần của một ngày cụ thể khi nhập trực tiếp vào công thức.
| Công thức | Giải thích | Kết quả |
| =WEEKDAY(DATE(2025,3,25),1) | Hàm xác định thứ của ngày 25/03/2025 với kiểu return_type = 1, tức Chủ nhật được tính là 1 | 3 |
Giải thích:
- Ngày 25/03/2025 là Thứ Ba.
- Với return_type = 1, kết quả trả về là 3, tương ứng với Thứ Ba trong hệ thống tính Chủ nhật = 1.
Ứng dụng: Cách này phù hợp khi bạn cần kiểm tra nhanh ngày cụ thể mà không cần nhập dữ liệu vào ô.
Ví dụ 3: Sử dụng WEEKDAY với ô chứa ngày
Mục tiêu: Tìm thứ trong tuần dựa trên giá trị ngày trong một ô.
| Ô | Ngày | Công thức | Kết quả |
| A2 | 15/10/2025 | =WEEKDAY(A2,2) | 3 |
Giải thích:
- Ô A2 chứa ngày 15/10/2025.
- Khi dùng return_type = 2, Thứ Hai được tính là 1.
- Kết quả là 3, nghĩa là Thứ Tư.
Ứng dụng: Dùng khi bạn có danh sách ngày và muốn xác định thứ tương ứng trong một cột khác.
Ví dụ 4: So sánh các kiểu return_type khác nhau
Mục tiêu: Hiểu rõ sự khác biệt giữa các kiểu trả về trong hàm WEEKDAY.
| Ô | Ngày | Công thức | Giải thích | Kết quả |
| A2 | 27/10/2025 | =WEEKDAY(A2,1) | Chủ nhật = 1 | 2 |
| A2 | 27/10/2025 | =WEEKDAY(A2,2) | Thứ hai = 1 | 1 |
| A2 | 27/10/2025 | =WEEKDAY(A2,3) | Thứ hai = 0 | 0 |
Giải thích:
- Ngày 27/10/2025 là Thứ Hai.
- Mỗi return_type quy định giá trị số bắt đầu khác nhau, do đó kết quả thay đổi.
Ứng dụng: Khi làm việc với hệ thống có quy ước khác nhau về ngày đầu tuần (ví dụ: lịch ISO tính Thứ Hai là ngày đầu tiên).
Ví dụ 5: Tính thứ của danh sách ngày
Mục tiêu: Xác định thứ trong tuần cho nhiều ngày cùng lúc.
| Ngày (A) | Công thức (B) | Kết quả (C) |
| 01/11/2025 | =WEEKDAY(A2,2) | 6 |
| 02/11/2025 | =WEEKDAY(A3,2) | 7 |
| 03/11/2025 | =WEEKDAY(A4,2) | 1 |
Giải thích:
- Hàm WEEKDAY được sao chép cho nhiều ô, Excel sẽ tự động xác định thứ tương ứng cho từng ngày.
- Kết quả lần lượt là Thứ Bảy, Chủ nhật và Thứ Hai.
Ứng dụng: Dùng khi bạn cần tạo cột phụ hiển thị thứ trong các báo cáo nhân sự, quản lý lịch trình hoặc theo dõi công việc.
Kết hợp hàm thứ trong tuần Excel với các hàm khác
Hiển thị tên thứ bằng CHOOSE và WEEKDAY
Mục tiêu: Chuyển giá trị số do WEEKDAY trả về thành tên thứ dễ đọc.
Bảng dữ liệu:
| A (Ngày) | B (Công thức) | C (Kết quả) |
| 30/10/2025 | =CHOOSE(WEEKDAY(A2,2),”Thứ hai”,”Thứ ba”,”Thứ tư”,”Thứ năm”,”Thứ sáu”,”Thứ bảy”,”Chủ nhật”) | Thứ năm |
| 01/11/2025 | =CHOOSE(WEEKDAY(A3,2),”Thứ hai”,”Thứ ba”,”Thứ tư”,”Thứ năm”,”Thứ sáu”,”Thứ bảy”,”Chủ nhật”) | Thứ bảy |
Giải thích công thức:
- WEEKDAY(A2,2) trả về số thứ theo chuẩn Thứ hai = 1.
- Hàm CHOOSE trong Excel dùng số đó để chọn tên thứ tương ứng.
Kết quả: Cột C hiển thị tên thứ thay vì số.
Ứng dụng: Tạo báo cáo lịch trực quan, cột tên thứ trong bảng chấm công.
Kiểm tra cuối tuần bằng IF và WEEKDAY
Mục tiêu: Gán nhãn Weekend hoặc Weekday cho từng ngày.
Bảng dữ liệu:
| A (Ngày) | B (Công thức) | C (Kết quả) |
| 30/10/2025 | =IF(WEEKDAY(A2,2)>5,”Weekend”,”Weekday”) | Weekday |
| 01/11/2025 | =IF(WEEKDAY(A3,2)>5,”Weekend”,”Weekday”) | Weekend |
Giải thích công thức:
- WEEKDAY(A2,2) cho giá trị 1 đến 7.
- Hàm IF trong Excel sẽ kiểm tra các giá trị >5 để xác định Thứ bảy và Chủ nhật và trả về nhãn phù hợp.
Kết quả: Nhãn Weekend cho ngày cuối tuần, Weekday cho ngày trong tuần.
Ứng dụng: Lọc nhanh ngày nghỉ, tính phụ cấp cuối tuần, định dạng có điều kiện.
Bảo vệ công thức WEEKDAY khỏi dữ liệu không hợp lệ
Mục tiêu: Tránh lỗi khi ô ngày là chuỗi không phải định dạng ngày.
Bảng dữ liệu:
| A (Giá trị nhập) | B (Công thức) | C (Kết quả) |
| 30/10/2025 | =IFERROR(WEEKDAY(A2,2),”Ngày không hợp lệ”) | 4 |
| 30-13-2025 | =IFERROR(WEEKDAY(DATEVALUE(A3),2),”Ngày không hợp lệ”) | Ngày không hợp lệ |
Giải thích công thức:
- DATEVALUE chuyển chuỗi thành ngày nếu có thể.
- Hàm IFERROR trong Excel sẽ trả thông báo thay vì lỗi khi chuyển không thành công.
Kết quả: Hiển thị số thứ khi hợp lệ, thông báo khi dữ liệu sai.
Lưu ý: Nếu ô A3 chứa chuỗi văn bản không hợp lệ (ví dụ: abc) thì DATEVALUE(A3) sẽ báo lỗi trước khi IFEROR kịp xử lý. Trong trường hợp này bạn có thể áp dụng công thức:
=IF(ISNUMBER(DATEVALUE(A3)), WEEKDAY(DATEVALUE(A3),2), “Ngày không hợp lệ”)
Trong đó:
- ISNUMBER(DATEVALUE(A3)) kiểm tra xem kết quả có phải là giá trị số (tức ngày hợp lệ) hay không.
- Nếu đúng, hàm WEEKDAY được thực thi.
- Nếu sai, Excel hiển thị thông báo “Ngày không hợp lệ” thay vì lỗi.
Xem thêm: Hàm ISNUMBER trong Excel
Ứng dụng: Biên mẫu nhập liệu, xử lý dữ liệu từ file CSV, bảo vệ dashboard khỏi lỗi #VALUE.
Đếm số ngày cuối tuần trong một cột bằng SUMPRODUCT và WEEKDAY
Mục tiêu: Thống kê số ngày là Thứ bảy hoặc Chủ nhật trong phạm vi dữ liệu.
Bảng dữ liệu:
| A (Danh sách ngày) |
| 27/10/2025 |
| 28/10/2025 |
| 29/10/2025 |
| 30/10/2025 |
| 31/10/2025 |
| 01/11/2025 |
| 02/11/2025 |
Công thức tổng:
=SUMPRODUCT(–(WEEKDAY(A2:A8,2)>5))
Giải thích công thức:
- WEEKDAY(A2:A8,2) trả về mảng số thứ trong tuần (Thứ Hai = 1, Thứ Ba = 2, …, Chủ Nhật = 7).
- Biểu thức >5 cho kết quả TRUE với Thứ Bảy và Chủ Nhật.
- Toán tử — chuyển TRUE/FALSE thành 1/0.
- Hàm SUMPRODUCT trong Excel cộng toàn bộ các giá trị 1, cho ra tổng số ngày cuối tuần.
Kết quả: 2 → Trong danh sách có hai ngày cuối tuần.
Ứng dụng: Báo cáo số ngày cuối tuần trong khoảng, tính phụ cấp, lập lịch ca.
Lưu ý về vùng động:
- Đối với các phiên bản Excel 2016, 2019, 2021 và Microsoft 365: Công thức trên sẽ hoạt động trực tiếp, không cần bấm tổ hợp phím đặc biệt.
- Đối với phiên bản Excel 365 (hỗ trợ mảng động): Có thể dùng công thức linh hoạt với phạm vi động hoặc tên bảng, ví dụ: =SUMPRODUCT(–(WEEKDAY(A2:A100,2)>5)) hoặc =SUM(–(WEEKDAY(A2:A8,2)>5))
Xem thêm: Hàm SUM trong Excel
Tìm ngày làm việc tiếp theo bằng CHOOSE và WEEKDAY
Mục tiêu: Trả về ngày làm việc tiếp theo, bỏ qua cuối tuần.
Bảng dữ liệu:
| A (Ngày hiện tại) | B (Công thức) | C (Kết quả) |
| 29/10/2025 | =A2 + CHOOSE(WEEKDAY(A2,2),1,1,1,1,3,2,1) | 30/10/2025 |
| 31/10/2025 | =A3 + CHOOSE(WEEKDAY(A3,2),1,1,1,1,3,2,1) | 03/11/2025 |
Giải thích công thức:
- WEEKDAY(A2,2) trả 1 cho Thứ hai đến 7 cho Chủ nhật.
- CHOOSE(…,1,1,1,1,3,2,1) sẽ dựa vào kết quả của WEEKDAY, chọn ra giá trị tương ứng như thứ hai → 1, thứ 3 → 1, thứ tư → 1, thứ 5 → 1, thứ 6 → 3, thứ bảy → 2, chủ nhật → 1
- Ví dụ nếu là Thứ sáu, cộng 3 để sang Thứ hai; nếu là Thứ bảy, cộng 2 để sang Thứ hai. Công thức trả ngày tiếp theo không phải cuối tuần.
Kết quả: Ngày ở cột C là ngày làm việc tiếp theo.
Ứng dụng: Tự động đặt hạn chót, tính ngày xử lý tiếp theo trong quy trình, lên lịch công việc bỏ qua cuối tuần.
Kết hợp WEEKDAY với FILTER hoặc SORT để lọc và sắp xếp dữ liệu theo thứ trong tuần (Áp dụng cho Excel 365, Excel 2021)
Mục tiêu: Lọc danh sách chỉ hiển thị các giao dịch trong ngày làm việc (Thứ Hai đến Thứ Sáu).
Công thức:
=FILTER(A2:A10,(WEEKDAY(A2:A10,2)<=5))
Giải thích công thức:
- WEEKDAY trả về giá trị 1–7
- Hàm FILTER trong Excel giữ lại các dòng có thứ trong tuần từ 1 đến 5.
Kết quả: Chỉ hiển thị các ngày làm việc trong tuần.
Ứng dụng: Rất hữu ích cho báo cáo tài chính, kế hoạch công việc hoặc lọc dữ liệu linh hoạt.
So sánh WEEKDAY với các hàm thứ ngày khác
| Hàm | Chức năng chính | Kiểu giá trị trả về | Ví dụ minh họa | Khi nào nên dùng |
| WEEKDAY | Xác định thứ trong tuần của một ngày cụ thể | Số từ 1 đến 7 tùy kiểu | Ví dụ: A2 = 29/10/2025. Công thức =WEEKDAY(A2,2) cho kết quả 3 tức là Thứ Tư | Khi cần biết một ngày bất kỳ là thứ mấy trong tuần để phục vụ tính toán hoặc báo cáo |
| DAY | Lấy ra ngày trong tháng từ một giá trị ngày | Số nguyên từ 1 đến 31 | Ví dụ: A2 = 29/10/2025. Công thức =DAY(A2) cho kết quả 29 | Khi chỉ cần lấy phần “ngày” trong giá trị ngày tháng |
| MONTH | Trả về tháng trong năm từ một giá trị ngày | Số nguyên từ 1 đến 12 | Ví dụ: A2 = 29/10/2025. Công thức =MONTH(A2) cho kết quả 10 | Khi cần nhóm dữ liệu hoặc thống kê theo tháng |
| YEAR | Trả về năm của một giá trị ngày | Số nguyên như 2025 | Ví dụ: A2 = 29/10/2025. Công thức =YEAR(A2) cho kết quả 2025 | Khi cần tách phần năm để tính tuổi, năm tài chính hoặc năm báo cáo |
| TEXT | Chuyển đổi giá trị ngày thành văn bản theo định dạng tùy chọn | Chuỗi ký tự ví dụ Wednesday | Ví dụ: A2 = 29/10/2025. Công thức =TEXT(A2,”dddd”) cho kết quả Wednesday | Khi muốn hiển thị tên thứ hoặc định dạng ngày dễ đọc hơn trong báo cáo |
| WORKDAY | Tính toán ngày làm việc sau hoặc trước một số ngày nhất định | Giá trị ngày hợp lệ | Ví dụ: A2 = 29/10/2025. Công thức =WORKDAY(A2,3) cho kết quả 03/11/2025 | Khi cần tính ngày hoàn thành công việc, bỏ qua thứ 7 và Chủ nhật |
| NETWORKDAYS | Đếm số ngày làm việc giữa hai ngày, loại trừ cuối tuần và ngày nghỉ | Số nguyên | Ví dụ: A2 = 01/10/2025, B2 = 10/10/2025. Công thức =NETWORKDAYS(A2,B2) cho kết quả 7 | Khi cần biết số ngày làm việc thực tế trong khoảng thời gian nhất định |
Tóm lại:
- Hàm WEEKDAY là công cụ duy nhất giúp xác định thứ trong tuần, trong khi DAY, MONTH, YEAR chỉ tách riêng từng phần của ngày tháng.
- Hàm TEXT hữu ích khi cần hiển thị thứ hoặc định dạng ngày dạng chữ thân thiện hơn trong báo cáo.
- WORKDAY và NETWORKDAYS giúp xử lý bài toán thực tế về ngày làm việc, rất hữu ích trong quản lý tiến độ, chấm công hoặc kế hoạch dự án.
- Khi kết hợp WEEKDAY với IF, CHOOSE, hoặc TEXT, bạn có thể tự động hóa báo cáo ngày làm việc hoặc tạo lịch biểu động trong Excel.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục chi tiết
Lỗi #VALUE! do ô ngày tháng không hợp lệ
Nguyên nhân: Lỗi này xảy ra khi đối số serial_number (ngày cần kiểm tra) không phải là giá trị ngày hợp lệ trong Excel. Ví dụ: ô chứa văn bản như “abc” hoặc “01-32-2025” (ngày không tồn tại).
Cách khắc phục:
- Đảm bảo ô chứa giá trị ngày ở định dạng Date hoặc là số seri ngày hợp lệ trong Excel.
- Nếu bạn đang nhập ngày trực tiếp trong công thức, hãy dùng hàm DATE() để tạo ngày đúng chuẩn. Ví dụ: =WEEKDAY(DATE(2025,10,30))
Xem thêm: Lỗi #VALUE! trong Excel
Lỗi #NUM! do nhập sai giá trị return_type
Nguyên nhân: Đối số return_type chỉ chấp nhận một số nhất định (1, 2, 3, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17). Nếu bạn nhập giá trị khác, Excel sẽ báo lỗi #NUM! trong Excel.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại đối số return_type và chỉ dùng một trong các giá trị hợp lệ. Ví dụ:
- 1 → Chủ nhật = 1, Thứ hai = 2, … Thứ bảy = 7
- 2 → Thứ hai = 1, … Chủ nhật = 7
- 3 → Thứ hai = 0, … Chủ nhật = 6
- Nếu bạn không chắc nên dùng loại nào, hãy dùng 1 (kiểu phổ biến nhất).
Kết quả hiển thị sai thứ do hiểu nhầm kiểu return_type
Nguyên nhân: Excel có nhiều kiểu đánh số ngày khác nhau tùy vào return_type. Nếu bạn dùng sai kiểu, thứ hiển thị có thể lệch so với mong muốn. Ví dụ, cùng một ngày nhưng WEEKDAY(A1,1) trả về 1 cho Chủ nhật, trong khi WEEKDAY(A1,2) trả về 7 cho Chủ nhật.
Cách khắc phục:
- Xác định rõ mục đích sử dụng: bạn muốn tuần bắt đầu từ Chủ nhật hay Thứ hai?
- Chọn return_type tương ứng.
- Ghi chú lại quy ước trong file để tránh nhầm lẫn khi người khác sử dụng chung.
Ô hiển thị số thay vì “Thứ Hai”, “Thứ Ba”
Nguyên nhân: Hàm WEEKDAY chỉ trả về số thứ tự của ngày trong tuần, không tự động hiển thị tên thứ.
Cách khắc phục:
- Dùng công thức kết hợp để hiển thị tên thứ: =CHOOSE(WEEKDAY(A1,2),”Thứ Hai”,”Thứ Ba”,”Thứ Tư”,”Thứ Năm”,”Thứ Sáu”,”Thứ Bảy”,”Chủ Nhật”)
- Hoặc sử dụng định dạng tùy chỉnh: Chọn ô → nhấn Ctrl + 1 → tab Number → Custom → nhập định dạng: dddd → Excel sẽ hiển thị “Thứ Năm”, “Thứ Sáu” thay vì số.
Lỗi do dữ liệu bị trộn định dạng (văn bản và ngày)
Nguyên nhân: Cột dữ liệu ngày có thể chứa cả giá trị kiểu ngày và kiểu văn bản (ví dụ: “2025-10-30” và “30/10/2025” dạng text), khiến WEEKDAY không hiểu được.
Cách khắc phục:
- Dùng Text to Columns hoặc VALUE() để chuyển văn bản thành giá trị ngày: =WEEKDAY(VALUE(A1))
- Kiểm tra lại định dạng cột và đổi toàn bộ sang Date trước khi áp dụng hàm.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tại sao cùng một ngày mà hàm WEEKDAY lại trả về kết quả khác nhau?
Nguyên nhân là do bạn đang sử dụng các giá trị return_type khác nhau. Mỗi kiểu return_type quy định ngày đầu tuần khác nhau, ví dụ kiểu 1 bắt đầu từ Chủ nhật còn kiểu 2 bắt đầu từ Thứ hai. Vì vậy cùng một ngày có thể trả về số khác nhau tùy theo quy ước. Để có kết quả nhất quán, bạn nên chọn một kiểu cố định và ghi rõ trong tài liệu hoặc báo cáo.
2. Hàm WEEKDAY có thể hiển thị trực tiếp tên thứ như Thứ Hai hoặc Thứ Ba không?
Không. WEEKDAY chỉ trả về số từ 1 đến 7 đại diện cho thứ trong tuần. Nếu bạn muốn hiển thị tên thứ, hãy kết hợp với hàm CHOOSE hoặc TEXT. Ví dụ: =CHOOSE(WEEKDAY(A2,2),Thứ Hai,Thứ Ba,Thứ Tư,Thứ Năm,Thứ Sáu,Thứ Bảy,Chủ Nhật) hoặc =TEXT(A2,dddd). Cách này giúp bạn hiển thị kết quả trực quan hơn trong báo cáo hoặc bảng chấm công.
3. Hàm WEEKDAY có phân biệt định dạng ngày tháng kiểu Mỹ và kiểu Việt Nam không?
Có. Excel đọc định dạng ngày dựa trên thiết lập vùng của máy tính. Nếu máy bạn đặt theo chuẩn Mỹ (MM/DD/YYYY) mà nhập ngày theo kiểu Việt Nam (DD/MM/YYYY) thì công thức có thể báo lỗi hoặc cho ra kết quả sai. Để tránh lỗi, bạn nên dùng hàm DATE thay vì nhập chuỗi ngày trực tiếp, ví dụ =WEEKDAY(DATE(2025,10,30),2) Cách này giúp Excel hiểu chính xác thứ tự năm tháng ngày.
4. Tôi có thể dùng WEEKDAY để lọc dữ liệu chỉ lấy ngày làm việc không?
Có thể. Bạn có thể kết hợp WEEKDAY với các hàm lọc dữ liệu như FILTER, IF hoặc SUMPRODUCT. Ví dụ để lọc danh sách các ngày làm việc từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, dùng công thức =FILTER(A2:A50,(WEEKDAY(A2:A50,2)<=5))
Hàm WEEKDAY sẽ xác định thứ trong tuần và FILTER sẽ chỉ giữ lại những dòng có giá trị nhỏ hơn hoặc bằng 5, tương ứng với ngày làm việc.
5. Khi nào nên dùng return_type từ 11 đến 17?
Các kiểu return_type từ 11 đến 17 là các tùy chọn mở rộng được Microsoft thiết kế sẵn để thay đổi ngày đầu tuần. Chúng không cho phép người dùng tự tạo kiểu mới. Bạn chỉ nên dùng các giá trị này khi làm việc với hệ thống quốc tế hoặc phần mềm yêu cầu lịch tính riêng, ví dụ dữ liệu theo chuẩn ISO hoặc lịch doanh nghiệp bắt đầu từ Thứ Tư hay Thứ Sáu.
6. Làm thế nào để tránh lỗi khi dữ liệu không phải ngày hợp lệ?
Khi dữ liệu chứa văn bản hoặc chuỗi sai định dạng, WEEKDAY có thể báo lỗi. Bạn nên kiểm tra trước khi tính bằng công thức an toàn hơn:
=IF(ISNUMBER(DATEVALUE(A2)),WEEKDAY(DATEVALUE(A2),2),Ngày không hợp lệ)
Công thức này đảm bảo chỉ tính WEEKDAY khi giá trị trong ô là ngày hợp lệ và hiển thị thông báo rõ ràng nếu dữ liệu sai.
7. WEEKDAY có hoạt động với dữ liệu trong bảng (Table) hoặc phạm vi động không?
Có. Trong các phiên bản Excel 2019, 2021 và Microsoft 365, WEEKDAY hoạt động tốt với bảng dữ liệu động. Bạn có thể dùng trực tiếp tên cột trong công thức như:
=SUMPRODUCT(–(WEEKDAY(Table1[Ngày],2)>5))
Cách viết này giúp công thức tự động mở rộng khi thêm dữ liệu mới mà không cần sửa lại phạm vi.
8. Có thể dùng WEEKDAY để tính ngày làm việc kế tiếp không?
Có thể. Bạn có thể kết hợp WEEKDAY với CHOOSE để bỏ qua cuối tuần và tìm ngày làm việc kế tiếp. Ví dụ =A2 + CHOOSE(WEEKDAY(A2,2),1,1,1,1,3,2,1)
Công thức này sẽ cộng thêm số ngày phù hợp để trả về ngày làm việc kế tiếp, tự động bỏ qua Thứ Bảy và Chủ Nhật.
9. Sự khác biệt giữa WEEKDAY và WORKDAY là gì?
WEEKDAY chỉ xác định thứ trong tuần của một ngày, còn WORKDAY giúp tính toán ngày làm việc sau hoặc trước một số ngày nhất định, tự động bỏ qua cuối tuần. Nếu bạn cần lập kế hoạch công việc hoặc tính thời hạn hoàn thành, WORKDAY sẽ phù hợp hơn. Nếu chỉ muốn biết một ngày là thứ mấy, WEEKDAY là lựa chọn đơn giản và nhanh hơn.
10. WEEKDAY có hỗ trợ Google Sheets không?
Có. Hàm WEEKDAY trong Google Sheets hoạt động tương tự như trong Excel, với cùng cú pháp và giá trị return_type. Tuy nhiên, Google Sheets mặc định sử dụng return_type = 1 (Chủ nhật là ngày đầu tuần). Nếu bạn muốn tuần bắt đầu từ Thứ hai, hãy thêm đối số 2 như =WEEKDAY(A2,2) để đảm bảo kết quả khớp với quy ước thông thường tại Việt Nam.
Kết luận
Hàm WEEKDAY trong Excel là công cụ linh hoạt giúp bạn xác định nhanh thứ trong tuần, phục vụ hiệu quả cho các bài toán về lịch làm việc, chấm công hay phân tích dữ liệu theo ngày. Khi kết hợp với các hàm như CHOOSE, TEXT, IF hoặc SUMPRODUCT, WEEKDAY trở nên cực kỳ mạnh mẽ, giúp tự động hóa nhiều thao tác thường ngày trong bảng tính.
Để sử dụng hàm chính xác, bạn nên chú ý định dạng ngày, chọn đúng kiểu return_type và xử lý dữ liệu không hợp lệ trước khi tính toán. Những lưu ý nhỏ này sẽ giúp bạn hạn chế lỗi và đảm bảo kết quả luôn nhất quán.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng Excel hoặc tìm hiểu thêm các hàm liên quan như WORKDAY, NETWORKDAYS hay TEXT, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết hướng dẫn chi tiết khác trên Công Nghệ AZ.

0337 651 676
congngheaz@gmail.com
Bài viết liên quan
Hàm RANDBETWEEN trong Excel là gì? Hướng dẫn sử dụng hàm RANDBETWEEN
Hàm RANDBETWEEN trong Excel là một trong những công cụ mạnh mẽ giúp...
Hàm WEEKDAY trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm thứ trong Excel 2025
Hàm WEEKDAY trong Excel là một công cụ cực kỳ hữu ích giúp...
Hàm QUOTIENT trong Excel là gì? Cú pháp & cách sử dụng hàm QUOTIENT
Hàm QUOTIENT trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn nhanh chóng...
Hàm UPPER trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm UPPER chi tiết
Hàm UPPER trong Excel là công cụ cơ bản nhưng cực kỳ hữu...
Danh sách các hàm đếm trong Excel có thể bạn chưa biết 2025
Excel là công cụ không thể thiếu trong công việc và học tập...
Cách định dạng số trong Excel nhanh, đơn giản & chi tiết cho người mới
Định dạng số trong Excel đóng vai trò quan trọng trong việc trình...