Hàm SUM trong Excel là một trong những hàm cơ bản và quan trọng nhất được sử dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực từ học tập, kế toán, quản lý dữ liệu cho đến phân tích báo cáo tài chính. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã quen thuộc với Excel, việc thành thạo hàm SUM sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian khi cần tính tổng dữ liệu.
Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm cơ bản về hàm SUM đến cú pháp, cách sử dụng, cách xử lý lỗi thường gặp và ví dụ minh họa thực tế. Hãy cùng theo dõi để bạn có thể hiểu rõ và sử dụng hàm SUM một cách chính xác, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Mục lục
Hàm SUM trong Excel là gì?
Hàm SUM trong Excel là một trong những hàm toán học cơ bản và được sử dụng nhiều nhất. Nhiệm vụ chính của hàm này là tính tổng các giá trị số trong bảng tính. Bạn có thể dùng nó để cộng một dãy số liên tiếp trong một vùng ô, một danh sách số rời rạc hoặc nhiều ô tham chiếu khác nhau.

Điểm mạnh của hàm SUM nằm ở sự linh hoạt. Nó không chỉ dùng để cộng các số đơn giản mà còn có thể kết hợp với những hàm khác để giải quyết các yêu cầu phức tạp hơn, chẳng hạn như tính tổng có điều kiện hoặc phục vụ cho việc phân tích và lập báo cáo tài chính.
Với khả năng xử lý nhanh chóng và chính xác, hàm SUM được xem là nền tảng trong Excel. Nắm vững hàm này là bước đầu quan trọng trước khi bạn tìm hiểu các hàm nâng cao như SUMIF, SUMIFS hay SUBTOTAL.
Cú pháp hàm SUM trong Excel
Hàm SUM trong Excel có cú pháp như sau:
=SUM(number1, [number2], …)
Trong đó:
- number1: Là đối số bắt buộc. Đây có thể là một số cụ thể, một ô chứa giá trị số hoặc một dải ô (cell range) mà bạn muốn tính tổng.
- number2, …: Là các đối số tùy chọn. Bạn có thể thêm nhiều số, nhiều ô hoặc nhiều dải ô khác nhau. Excel cho phép tối đa 255 đối số trong cùng một công thức SUM.

Một số lưu ý quan trọng:
- Hàm SUM chỉ cộng các giá trị số. Nếu trong dải ô có chứa văn bản, giá trị logic (TRUE/FALSE) hoặc ô trống, các giá trị này sẽ bị bỏ qua.
- Bạn có thể kết hợp nhiều loại đối số khác nhau trong cùng một công thức, ví dụ: số trực tiếp, ô đơn lẻ và dải ô.
- Nếu có giá trị không hợp lệ (chẳng hạn ô chứa dữ liệu văn bản không thể chuyển thành số), hàm có thể trả về lỗi #VALUE!.
Ví dụ:
- =SUM(2, 3, 5) sẽ trả về 10.
- =SUM(A1:A10) sẽ tính tổng tất cả các giá trị trong phạm vi từ ô A1 đến A10.
- =SUM(A1:A10, C1:C5, 100) sẽ cộng tổng các giá trị trong hai dải ô và thêm 100.
Các bài viết liên quan:
- Office 2021: Hướng dẫn tải và cài đặt chi tiết cho người mới bắt đầu
- Microsoft Office 2019 – Hướng dẫn cách tải & cài đặt chi tiết từ A – Z
- Tải Office 2016 Professional Plus & Hướng dẫn cài đặt chi tiết
- Tải Office 2010 Miễn Phí và Hướng Dẫn Cài Đặt Chi Tiết Từ A-Z
- 3 Cách Xóa Cột Trong Excel Siêu Nhanh Cho Mọi Phiên Bản 2025
- 7+ Cách Giảm Dung Lượng File Excel Nhanh Chóng & Hiệu Quả Nhất 2025
- 5 Cách Hiện Thanh Công Cụ Trong Excel Nhanh Chóng, Đơn Giản 2025
- Hàm LEN Trong Excel: 7 Cách Sử Dụng & Ví Dụ Chi Tiết
Cách sử dụng hàm SUM trong Excel (Cơ bản & Ví dụ chi tiết)
Hàm SUM là một trong những công cụ nền tảng nhất trong Excel, giúp bạn tính tổng nhanh chóng và chính xác. Cách sử dụng hàm này khá linh hoạt, bạn có thể áp dụng cho số đơn lẻ, nhiều ô, hoặc cả một dải ô liên tiếp.
Tính tổng các số trực tiếp
Bạn có thể nhập các số trực tiếp vào công thức để cộng chúng lại.
Ví dụ:
Công thức: =SUM(5, 10, 15)
Kết quả: 30
Cách này thường được dùng khi bạn chỉ muốn cộng vài giá trị nhỏ, không cần liên quan đến dữ liệu trong bảng tính.
Tính tổng trong một dải ô (cell range)
Trường hợp phổ biến nhất là tính tổng các ô liền kề.
Ví dụ: Bảng dữ liệu từ A1 đến A5 chứa các số: 2, 4, 6, 8, 10
Công thức: =SUM(A1:A5)
Kết quả: 30
Excel sẽ tự động cộng tất cả các giá trị số trong phạm vi A1 đến A5
Tính tổng nhiều dải ô và giá trị khác nhau
Bạn có thể cộng đồng thời nhiều vùng dữ liệu cùng lúc.
Ví dụ:
- Dải A1:A5 chứa 30
- Dải C1:C3 chứa 15
Công thức: =SUM(A1:A5, C1:C3, 100)
Kết quả: 145
Trong công thức trên, Excel tính tổng tất cả giá trị trong A1:A5, cộng với giá trị trong C1:C3, rồi thêm 100.
Sử dụng AutoSum để tính tổng nhanh
Excel còn hỗ trợ tính năng AutoSum, rất tiện lợi khi bạn muốn cộng nhanh một cột hoặc hàng dữ liệu.
Cách thực hiện:
- Chọn ô trống ngay dưới cột hoặc bên phải hàng dữ liệu.
- Nhấn nút AutoSum (Σ) trên thanh công cụ.
- Excel tự động chọn vùng dữ liệu cần tính tổng. Nếu cần, bạn có thể điều chỉnh lại vùng này.
- Nhấn Enter để hoàn tất.
Ví dụ: Nếu bạn có cột số liệu từ A1 đến A10, chỉ cần chọn ô A11 và nhấn AutoSum, Excel sẽ tạo công thức =SUM(A1:A10) ngay lập tức.
Tính tổng trên nhiều sheet khác nhau
Hàm SUM cũng có thể cộng dữ liệu từ các trang tính (worksheet) khác trong cùng một file Excel.
Ví dụ:
- Sheet1 ô A1 = 100
- Sheet2 ô A1 = 200
Công thức trên Sheet3: =SUM(Sheet1!A1, Sheet2!A1)
Kết quả: 300
Điều này rất hữu ích khi bạn tổng hợp dữ liệu từ nhiều bảng làm việc khác nhau, chẳng hạn báo cáo theo từng tháng.
Kết hợp hàm SUM với các hàm khác trong Excel
Hàm SUM không chỉ đơn giản là cộng các con số. Trong thực tế, bạn có thể kết hợp hàm SUM với nhiều hàm khác để giải quyết các bài toán phức tạp hơn. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp, kèm ví dụ chi tiết để bạn dễ dàng thực hành.
Xem thêm: Cách Tính Tổng Trong Excel: Các Công Thức & Hàm Cần Biết 2025
SUM kết hợp với IF – Tính tổng có điều kiện cơ bản
Khi bạn muốn tính tổng các giá trị thỏa mãn một điều kiện, có thể kết hợp SUM với IF.
Ví dụ: Bạn có danh sách doanh thu của nhân viên trong cột B, và trạng thái làm việc (Full-time/Part-time) trong cột C.
Mục tiêu: Tính tổng doanh thu của nhân viên Full-time.
Công thức: =SUM(IF(C2:C10=”Full-time”, B2:B10))
Cách thực hiện:
- Nhập công thức vào ô trống.
- Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Enter (với các phiên bản Excel cũ) để tạo công thức mảng.
- Với Excel 365, chỉ cần nhấn Enter vì hàm đã hỗ trợ tự động mảng.
Xem thêm: Hàm IF trong Excel
Tính tổng có điều kiện trực tiếp bằng SUMIF
Thay vì kết hợp SUM và IF, bạn có thể dùng hàm SUMIF trong Excel để viết gọn công thức.
Ví dụ: =SUMIF(C2:C10, “Full-time”, B2:B10)
Ý nghĩa: Nếu ô trong cột C có giá trị “Full-time”, Excel sẽ cộng các giá trị tương ứng ở cột B.
Cách này đơn giản, dễ dùng và phù hợp với hầu hết nhu cầu tính tổng có điều kiện.
Tính tổng với nhiều điều kiện bằng hàm SUMIFS
Khi cần tính tổng dựa trên nhiều tiêu chí, bạn có thể dùng hàm SUMIFS.
Ví dụ: Bạn có dữ liệu doanh thu (cột B), loại nhân viên (cột C) và khu vực (cột D).
Mục tiêu: Tính tổng doanh thu của nhân viên Full-time tại khu vực Hà Nội.
Công thức: =SUMIFS(B2:B10, C2:C10, “Full-time”, D2:D10, “Hà Nội”)
SUM kết hợp với LEN – Tính tổng dựa trên độ dài ký tự
Trong một số tình huống, bạn muốn cộng giá trị dựa trên độ dài chuỗi văn bản.
Ví dụ: Bạn có danh sách mã sản phẩm trong cột A và số lượng trong cột B. Chỉ tính tổng số lượng của những mã có độ dài 8 ký tự.
Công thức: =SUM(IF(LEN(A2:A10)=8, B2:B10))
Công thức này cũng là công thức mảng, với Excel cũ cần nhấn Ctrl + Shift + Enter.
Xem thêm: Hàm LEN trong Excel
SUM kết hợp với ISNUMBER và SEARCH – Tính tổng theo từ khóa
Bạn muốn tính tổng các giá trị dựa trên việc tìm kiếm từ khóa trong văn bản.
Ví dụ: Cột A chứa tên sản phẩm, cột B chứa số lượng. Tính tổng số lượng của các sản phẩm có chứa chữ “Laptop”.
Công thức: =SUM(IF(ISNUMBER(SEARCH(“Laptop”, A2:A10)), B2:B10))
Công thức sẽ tìm các ô có chứa chữ “Laptop” trong cột A, rồi cộng các giá trị tương ứng trong cột B.
Xem thêm: Hàm SEARCH trong Excel
SUM kết hợp với SUBTOTAL – Bỏ qua hàng ẩn hoặc dữ liệu đã lọc
Hàm SUBTOTAL trong Excel giúp bạn tính toán trên dữ liệu đã lọc, trong khi SUM cộng tất cả. Khi kết hợp, bạn có thể kiểm soát tốt hơn dữ liệu tính tổng.
Công thức: =SUBTOTAL(9, B2:B100)
Trong đó, số 9 đại diện cho phép tính tổng (SUM). Khi bạn lọc dữ liệu, SUBTOTAL chỉ tính tổng các ô đang hiển thị, bỏ qua hàng ẩn.
SUM kết hợp với ROUND – Tính tổng đã làm tròn
Trong báo cáo tài chính, bạn có thể cần làm tròn số trước khi tính tổng để dễ đọc.
Công thức: =SUM(ROUND(B2:B10,0))
Công thức này cộng tất cả các giá trị trong cột B sau khi đã làm tròn đến số nguyên gần nhất.
Xem thêm: Hàm ROUND trong Excel
SUM kết hợp với VLOOKUP – Tính tổng dựa trên tra cứu
Bạn có thể kết hợp VLOOKUP để tìm giá trị từ bảng khác, sau đó cộng với dữ liệu hiện tại.
Ví dụ: Bạn có bảng giá sản phẩm ở Sheet1 và danh sách đơn hàng ở Sheet2. Bạn muốn tính tổng tiền theo số lượng mua và đơn giá.
Công thức: =SUM(B2:B10 * VLOOKUP(A2:A10, Sheet1!A:B, 2, FALSE))
Ở đây, Excel sẽ nhân số lượng (cột B) với đơn giá tra cứu từ bảng giá, sau đó cộng tổng.
Xem thêm: Hàm VLOOKUP trong Excel
So sánh các hàm SUM trong Excel
Hàm | Chức năng chính | Cú pháp cơ bản | Điểm khác biệt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
SUM | Cộng các số hoặc phạm vi được chỉ định | =SUM(number1, [number2], …) | Hàm tổng quát, dùng trong hầu hết tình huống cần tính tổng đơn giản | =SUM(A1:A5) → Tính tổng giá trị từ ô A1 đến A5 |
SUMIF | Cộng các ô thỏa điều kiện đơn lẻ | =SUMIF(range, criteria, [sum_range]) | Chỉ tính tổng những ô thỏa mãn một điều kiện | =SUMIF(B2:B10, “>100”, C2:C10) → Cộng giá trị tại C2:C10 nếu B2:B10 > 100 |
SUMIFS | Cộng các ô thỏa nhiều điều kiện | =SUMIFS(sum_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], …) | Cho phép áp dụng nhiều điều kiện đồng thời | =SUMIFS(C2:C10, B2:B10, “>100”, D2:D10, “Hà Nội”) → Cộng C2:C10 nếu B2:B10 > 100 và D2:D10 = Hà Nội |
SUBTOTAL | Tính tổng (hoặc các phép tính khác) trên một phạm vi, có thể loại bỏ dữ liệu ẩn hoặc lọc | =SUBTOTAL(function_num, ref1, [ref2], …) | Linh hoạt hơn SUM vì có thể chọn loại trừ dòng ẩn/lọc; không chỉ cộng mà còn hỗ trợ trung bình, đếm… | =SUBTOTAL(9, A1:A10) → Tính tổng phạm vi A1:A10, bỏ qua dòng đã lọc |
AGGREGATE | Tính tổng và nhiều phép toán nâng cao, kiểm soát việc bỏ qua lỗi, dữ liệu ẩn, tham chiếu khác | =AGGREGATE(function_num, options, array, [k]) | Mạnh hơn SUBTOTAL, có thêm tùy chọn bỏ qua lỗi (#DIV/0!, #N/A…) | =AGGREGATE(9, 6, A1:A10) → Tính tổng A1:A10, bỏ qua lỗi và dòng ẩn |
Gợi ý sử dụng cho người mới:
- Nếu chỉ cần tính tổng đơn giản: dùng SUM.
- Nếu có điều kiện lọc theo một tiêu chí: dùng SUMIF.
- Nếu có nhiều điều kiện đồng thời: dùng SUMIFS.
- Nếu muốn bỏ qua dòng ẩn hoặc dữ liệu lọc: dùng SUBTOTAL.
- Nếu cần tính toán nâng cao, bỏ qua cả lỗi và dữ liệu ẩn: dùng AGGREGATE.
Hàm sum trong Excel dùng để làm gì?
- Tính tổng doanh thu: Cộng doanh thu bán hàng theo ngày, tuần hoặc tháng.
- Theo dõi chi tiêu cá nhân: Cộng tổng các khoản chi như ăn uống, đi lại, mua sắm.
- Quản lý kho hàng: Tính tổng số lượng nhập, xuất hoặc tồn kho.
- Tổng hợp điểm số/học tập: Cộng điểm các bài kiểm tra để ra điểm tổng kết.
- Tính lương và phụ cấp: Cộng lương cơ bản, thưởng, phụ cấp của nhân viên.
Các lỗi thường gặp với hàm SUM và cách khắc phục
Nguyên nhân | Hiển thị lỗi | Cách khắc phục | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|
Tham chiếu đến ô chứa dữ liệu không phải số (chữ, ký tự đặc biệt, ngày tháng) | Công thức trả về 0 hoặc bỏ qua ô đó | Kiểm tra dữ liệu, đảm bảo các ô cần tính chỉ chứa số. Nếu là văn bản số (ví dụ “100”), hãy chuyển đổi sang định dạng số. | Công thức =SUM(A1:A3) với dữ liệu: A1=10, A2=”20″ (dạng text), A3=30 → Kết quả chỉ cộng 10 + 30 = 40. |
Nhập sai cú pháp công thức (thiếu dấu ngoặc, dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy không đúng) | Excel báo lỗi #NAME? hoặc #VALUE! | Kiểm tra lại công thức, đảm bảo đúng cú pháp: =SUM(number1, [number2], …). Kiểm tra dấu phân tách theo ngôn ngữ máy (dấu phẩy “,” hoặc dấu chấm phẩy “;”). | =SUM(A1 A2) → Sai cú pháp, cần viết =SUM(A1, A2). |
Vùng dữ liệu tham chiếu bị trống hoàn toàn | Công thức trả về 0 | Đảm bảo vùng tham chiếu có dữ liệu số. Nếu cần, kiểm tra lại dữ liệu nhập. | =SUM(B1:B5) nhưng B1:B5 đều trống → kết quả là 0. |
Vùng tham chiếu có chứa lỗi (ví dụ #DIV/0!, #N/A) | Công thức trả về lỗi tương ứng (#DIV/0!, #N/A, #VALUE!) | Xử lý lỗi trong dữ liệu bằng cách dùng hàm IFERROR hoặc loại bỏ ô lỗi trước khi tính tổng. | Nếu B2 chứa #DIV/0!, công thức =SUM(B1:B3) cũng báo #DIV/0!. Có thể dùng =SUMIF(B1:B3,”<>#DIV/0!”) hoặc kết hợp IFERROR để bỏ qua lỗi. |
Sử dụng hàm SUM trên nhiều vùng dữ liệu ở file ngoài nhưng file đó đang đóng | Excel báo lỗi #REF! | Mở file tham chiếu trước khi tính hoặc sao chép dữ liệu cần dùng sang file hiện tại. | =SUM(‘[FileA.xlsx]Sheet1’!A1:A5) khi file A đóng → báo #REF!. |
Các bài viết liên quan:
Mẹo phòng tránh lỗi khi dùng hàm SUM
- Đảm bảo dữ liệu ở đúng định dạng số
- Trước khi tính tổng, hãy kiểm tra xem các ô dữ liệu có phải dạng số hay không.
- Nếu dữ liệu đang ở dạng văn bản số (ví dụ: “100”), có thể chuyển sang dạng số bằng cách:
- Vào Data > Text to Columns > Finish, hoặc
- Dùng hàm VALUE để chuyển đổi.
- Tránh nhập dữ liệu lẫn ký tự đặc biệt
- Các ký tự như dấu cách thừa, dấu chấm, dấu phẩy trong ô có thể khiến Excel coi đó là văn bản.
- Nên nhập dữ liệu thuần số hoặc dùng chức năng TRIM, CLEAN để loại bỏ ký tự không mong muốn.
- Luôn kiểm tra cú pháp công thức
- Viết công thức theo đúng dạng chuẩn: =SUM(number1, [number2], …).
- Chú ý đến dấu phân tách đối số:
- Excel dùng dấu phẩy (,) trong thiết lập ngôn ngữ tiếng Anh.
- Excel dùng dấu chấm phẩy (;) trong một số ngôn ngữ khác như tiếng Việt.
- Excel dùng dấu phẩy (,) trong thiết lập ngôn ngữ tiếng Anh.
- Xử lý lỗi trước khi tính tổng
- Nếu vùng dữ liệu có thể xuất hiện lỗi (#DIV/0!, #N/A, #VALUE!), hãy bọc công thức với IFERROR.
- Ví dụ: =SUM(IFERROR(A1:A10,0)) (dùng mảng trong Excel 365) để bỏ qua lỗi khi tính tổng.
- Nếu vùng dữ liệu có thể xuất hiện lỗi (#DIV/0!, #N/A, #VALUE!), hãy bọc công thức với IFERROR.
- Kiểm tra vùng tham chiếu trước khi áp dụng công thức
- Đảm bảo rằng vùng dữ liệu được chọn thực sự chứa các ô cần cộng.
- Nếu bảng dữ liệu có thể thay đổi kích thước, hãy dùng bảng Excel (Table) để công thức tự động mở rộng phạm vi.
- Đảm bảo rằng vùng dữ liệu được chọn thực sự chứa các ô cần cộng.
- Mở file tham chiếu khi tính toán liên file: Khi công thức tham chiếu đến dữ liệu từ file Excel khác, hãy đảm bảo file đó đang mở để tránh lỗi #REF!.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hàm SUM có phân biệt chữ hoa chữ thường không?
Không, hàm SUM không phân biệt chữ hoa chữ thường. Bạn có thể nhập =SUM(A1:A10) hoặc =sum(a1:a10) đều được.
2. Có thể dùng SUM để cộng nhiều vùng không liền nhau không?
Có. Bạn chỉ cần liệt kê các vùng, cách nhau bởi dấu phẩy (hoặc chấm phẩy tùy ngôn ngữ). Ví dụ: =SUM(A1:A5, C1:C5, E1:E5).
3. Hàm SUM có thể tính tổng các giá trị thời gian không?
Có, hàm SUM có thể tính tổng các giá trị thời gian. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng Excel tính toán thời gian dưới dạng phân số của một ngày. Vì vậy, để tính tổng số giờ, bạn cần nhân kết quả với 24.
4. Tôi gặp lỗi khi sử dụng hàm SUM, phải làm sao?
Hãy tham khảo phần “Các lỗi thường gặp và cách khắc phục” trong bài viết này để tìm hiểu nguyên nhân và cách khắc phục các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm SUM.
5. Hàm SUM trong Excel có cộng được dữ liệu văn bản không?
Không, hàm SUM chỉ cộng giá trị dạng số. Nếu trong vùng tính tổng có ô chứa văn bản, Excel sẽ bỏ qua ô đó.
6. Hàm SUM khác gì với AutoSum?
AutoSum chỉ là tính năng tạo nhanh công thức SUM. Còn SUM là hàm cơ bản bạn viết trực tiếp.
7. Tại sao hàm SUM trả về lỗi #VALUE!?
Lỗi xảy ra khi trong vùng có dữ liệu không phải số. Hãy kiểm tra và loại bỏ ký tự văn bản.
8. Có thể tính tổng nhiều sheet cùng lúc không?
Có, bằng cách tham chiếu nhiều sheet trong công thức SUM.
9. Làm sao để tính tổng các ô được lọc trong bảng?
Hãy dùng SUBTOTAL thay vì SUM để chỉ tính các ô hiển thị.
10. SUM có dùng được trong Google Sheets không?
Có. Google Sheets hỗ trợ cú pháp và cách sử dụng hàm SUM tương tự Excel.
11. SUM có phân biệt ô trống và ô chứa giá trị 0 không?
Ô trống và ô chứa giá trị 0 đều được tính là 0 trong phép cộng, nên kết quả tổng sẽ không bị sai khác.
12. Làm thế nào để bỏ qua ô lỗi khi dùng SUM?
Bạn có thể dùng công thức kết hợp với IFERROR hoặc AGGREGATE. Ví dụ: =SUM(IFERROR(A1:A10,0)) trong Excel 365.
Kết luận
Hàm SUM trong Excel không chỉ là công cụ tính toán cơ bản mà còn là nền tảng quan trọng giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu. Từ việc cộng tổng đơn giản trong một cột, đến tính toán có điều kiện, hay kết hợp với các hàm nâng cao như IF, SUMIF, SUMIFS, SUBTOTAL, hàm SUM đều chứng minh sự linh hoạt và mạnh mẽ của nó trong thực tế.
Nếu bạn mới làm quen với Excel, hãy bắt đầu với những ví dụ đơn giản để hiểu rõ cú pháp và cách sử dụng hàm SUM. Sau đó, dần dần kết hợp với các hàm khác để xử lý dữ liệu phức tạp hơn. Chỉ cần nắm vững công cụ này, bạn đã có trong tay một kỹ năng nền tảng phục vụ tốt cho công việc văn phòng, kế toán, quản lý tài chính hay bất kỳ lĩnh vực nào cần phân tích dữ liệu.
Đừng quên thường xuyên thực hành trực tiếp trên Excel để biến kiến thức thành kỹ năng. Công Nghệ AZ khuyến khích bạn thử áp dụng ngay các ví dụ trong bài viết để tự mình khám phá hết sức mạnh của hàm SUM.
Bài viết liên quan
Cách đánh số thứ tự trong Excel nhanh nhất cho người mới 2025
Cách đánh số thứ tự trong Excel là một kỹ năng cơ bản...
Hàm MOD trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Trong Microsoft Excel, việc xử lý dữ liệu số học là một trong...
Hàm MATCH trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm MATCH trong Excel là một công cụ tra cứu cực kỳ hữu...
Hàm INT trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm INT trong Excel là một trong những hàm cơ bản nhưng cực...
Hàm AND trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm AND trong Excel là một trong những hàm logic cơ bản nhưng...
Hàm SUM trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm SUM trong Excel là một trong những hàm cơ bản và quan...