Trong Microsoft Excel, việc nối chuỗi là một thao tác quen thuộc khi xử lý dữ liệu. Khi bạn cần ghép nhiều chuỗi văn bản, số hoặc giá trị từ các ô tính khác nhau thành một, hàm CONCATENATE trong Excel chính là công cụ cơ bản và hiệu quả. Mặc dù đây là một hàm văn bản cũ, nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi để tự động hóa công việc và tiết kiệm thời gian.

Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ hướng dẫn chi tiết về cú pháp hàm CONCATENATE, cách sử dụng, ví dụ minh họa, các mẹo nâng cao và so sánh với những hàm thay thế như Hàm CONCAT và Hàm TEXTJOIN.

Hàm CONCATENATE trong Excel là gì?

Hàm CONCATENATE trong Excel là một hàm văn bản được sử dụng để kết hợp nhiều chuỗi dữ liệu khác nhau thành một chuỗi duy nhất. Với hàm này, bạn có thể ghép chữ, số, ngày tháng hoặc giá trị từ nhiều ô tính, giúp dữ liệu trở nên trực quan và dễ quản lý hơn.

Ứng dụng phổ biến nhất của CONCATENATE là ghép họ và tên thành tên đầy đủ trong bảng nhân viên hoặc danh sách học sinh. Ngoài ra, bạn có thể dùng nó để tạo mã định danh duy nhất cho sản phẩm, hoặc tạo câu, đoạn văn bản từ nhiều cột dữ liệu riêng biệt.

ham concatenate trong excel congngheaz

Hàm CONCATENATE vẫn được xem là một công cụ văn phòng cơ bản và nền tảng, hỗ trợ đắc lực trong việc xử lý dữ liệu nhanh chóng. Nó phù hợp cho những ai mới làm quen với Excel và cần thao tác ghép chuỗi đơn giản. Tuy concatenate đã cũ nhưng nó vẫn xuất hiện nhiều trong các tệp Excel cũ và cần thiết khi bạn làm việc với dữ liệu cũ hoặc chia sẻ file cho người dùng chưa nâng cấp Excel.

Các bài viết liên quan:

Ưu điểm và hạn chế của hàm CONCATENATE

Ưu điểm lớn nhất của hàm CONCATENATE nằm ở sự đơn giản và dễ sử dụng, đặc biệt phù hợp với người mới làm quen Excel. Bạn chỉ cần nhập một vài đối số cơ bản là có thể ghép dữ liệu từ nhiều ô tính khác nhau thành một chuỗi hoàn chỉnh.

Hàm này cũng khá linh hoạt vì nó hỗ trợ nhiều loại dữ liệu khác nhau, không chỉ văn bản mà còn bao gồm cả số, ngày tháng hoặc ký tự đặc biệt. Điều này giúp người dùng dễ dàng kết hợp nhiều dạng thông tin khác nhau để tạo báo cáo, mã định danh hoặc nội dung hiển thị rõ ràng.

Tuy nhiên, một hạn chế lớn của CONCATENATE là không có sẵn tùy chọn dấu phân cách mặc định giữa các đối số khi nối chuỗi. Người dùng buộc phải thêm dấu cách " " hoặc dấu phẩy "," thủ công vào công thức, điều này gây bất tiện khi xử lý dữ liệu với số lượng lớn.

Ngoài ra, do CONCATENATE là một hàm cũ nên Microsoft không còn khuyến nghị sử dụng trong các phiên bản Excel mới. Thay vào đó, hãng đã giới thiệu hàm CONCAThàm TEXTJOIN với nhiều tính năng vượt trội hơn, giúp công việc xử lý dữ liệu trở nên nhanh chóng và tự động hóa tốt hơn.

So sánh CONCATENATE, CONCAT và TEXTJOIN

Hàm Phiên bản hỗ trợ Cú pháp cơ bản Ưu điểm Hạn chế
CONCATENATE Tất cả phiên bản Excel cũ và mới =CONCATENATE(text1, text2, …) Đơn giản, dễ hiểu, có thể dùng trong mọi phiên bản Excel Không hỗ trợ dấu phân cách mặc định, phải thêm thủ công ký tự ngăn cách
CONCAT Excel 2016 trở lên =CONCAT(text1, text2, …) Hiệu suất tốt hơn, cú pháp gọn gàng, hỗ trợ vùng dữ liệu trực tiếp Không hỗ trợ bỏ qua ô trống, không có tham số phân cách
TEXTJOIN Excel 2019, Microsoft 365 =TEXTJOIN(delimiter, ignore_empty, text1, …) Cho phép thêm dấu phân cách tự động, bỏ qua ô trống, cực kỳ linh hoạt Chỉ có trên phiên bản Excel mới, không tương thích với tệp cũ

Cú pháp hàm CONCATENATE Excel

Cú pháp của hàm rất dễ nhớ:

=CONCATENATE(text1, text2, …)

Trong đó:

  • text1: Đối số bắt buộc, là chuỗi hoặc tham chiếu ô (Cell) đầu tiên.
  • text2,…: Các đối số tùy chọn, có thể là chuỗi, số hoặc vùng dữ liệu (Data Range).

Lưu ý: Bạn có thể kết hợp tối đa 255 đối số trong một công thức CONCATENATE.

ham concatenate trong excel congngheaz 1

Cách sử dụng hàm CONCATENATE trong Excel (5 bước)

Để sử dụng hàm CONCATENATE trong Excel, bạn chỉ cần làm theo 5 bước đơn giản sau:

  1. Bước 1: Bắt đầu bằng việc chọn ô mà bạn muốn hiển thị kết quả của việc nối chuỗi.
  2. Bước 2: Gõ công thức =CONCATENATE( vào ô đã chọn hoặc thanh công thức.
  3. Bước 3: Tiếp theo, bạn chọn các ô chứa dữ liệu cần nối hoặc nhập trực tiếp chuỗi văn bản vào công thức. Mỗi đối số cần được phân tách bằng dấu phẩy.
  4. Bước 4: Nếu bạn muốn thêm khoảng trắng, dấu phẩy hoặc các ký tự đặc biệt khác giữa các đối số, hãy sử dụng dấu ngoặc kép để bao quanh chúng. Ví dụ: =CONCATENATE(A1, " ", B1) sẽ nối nội dung của ô A1, một khoảng trắng và nội dung của ô B1.
  5. Bước 5: Cuối cùng, đóng công thức bằng dấu ngoặc đơn ) và nhấn Enter để hoàn tất.

Ví dụ minh họa về hàm CONCATENATE trong Excel

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hàm CONCATENATE, Công Nghệ AZ xin đưa ra một số ví dụ minh họa:

Ví dụ 1: Nối tên và họ

Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Họ Tên
Nguyễn Văn A
Trần Thị B

Để nối họ và tên, bạn có thể sử dụng công thức sau trong ô C2:

=CONCATENATE(A2," ",B2)

Kết quả:

Họ Tên Họ và Tên
Nguyễn Văn A Nguyễn Văn A
Trần Thị B Trần Thị B

Ví dụ 2: Nối địa chỉ

Giả sử bạn có bảng dữ liệu sau:

Số nhà Đường Quận
123 Nguyễn Trãi Quận 1
456 Lê Lợi Quận 3

Để nối địa chỉ, bạn có thể sử dụng công thức sau trong ô D2:

=CONCATENATE(A2,", ",B2,", ",C2)

Kết quả:

Số nhà Đường Quận Địa chỉ
123 Nguyễn Trãi Quận 1 123, Nguyễn Trãi, Quận 1
456 Lê Lợi Quận 3 456, Lê Lợi, Quận 3

Ví dụ 3: Thêm ký tự hoặc từ vào chuỗi

Bạn có thể thêm ký tự hoặc từ vào chuỗi bằng cách sử dụng hàm CONCATENATE. Ví dụ, để thêm từ “Mã số:” vào trước mã số sinh viên trong ô A2, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=CONCATENATE("Mã số: ", A2)

Ví dụ 4: Nối chuỗi có xuống dòng

Để nối chuỗi có xuống dòng, bạn có thể sử dụng hàm CONCATENATE kết hợp với hàm CHAR(10). Hàm CHAR(10) sẽ chèn ký tự xuống dòng trong chuỗi kết quả.

Ví dụ: Để nối chuỗi “Công Nghệ” trong ô A1 với chuỗi “AZ” trong ô B1 và xuống dòng giữa hai chuỗi này, bạn sử dụng công thức sau:

=CONCATENATE(A1, CHAR(10), B1)

Lưu ý: Để hiển thị kết quả xuống dòng, bạn cần định dạng ô bằng cách chọn “Wrap Text” trong tab “Home”.

Ví dụ 5: Nối dữ liệu trong một mảng

Hàm CONCATENATE cũng cho phép bạn nối các giá trị trong một mảng. Ví dụ, để nối các giá trị trong các ô A1, A2 và A3, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=CONCATENATE(A1, A2, A3)

Ví dụ 6: Sử dụng hàm TEXT

Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với hàm TEXT trong Excel để định dạng số trước khi nối chuỗi. Hàm TEXT cho phép bạn chuyển đổi một giá trị số thành văn bản và định dạng nó theo ý muốn.

Ví dụ: nếu ô A1 chứa số 1000000, bạn có thể sử dụng công thức sau để định dạng số đó thành dạng tiền tệ Việt Nam trước khi nối với chuỗi “Số tiền: “:

=CONCATENATE("Số tiền: ", TEXT(A1,"#,##0"))

Kết quả sẽ là “Số tiền: 1,000,000”.

Ví dụ: Để tạo câu chào với ngày tháng hiện tại, bạn có thể sử dụng công thức sau:

=CONCATENATE("Chào mừng bạn đến với Công Nghệ AZ! Hôm nay là ngày ",TEXT(TODAY(),"dd/mm/yyyy"))

Kết quả: “Chào mừng bạn đến với Công Nghệ AZ! Hôm nay là ngày 11/03/2025”

ham concatenate trong excel congngheaz 2

Ví dụ 7: Nối chuỗi có điều kiện (kết hợp hàm IF)

Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với hàm IF trong Excel để nối chuỗi dựa trên một điều kiện nhất định.

Ví dụ: Giả sử bạn có một bảng dữ liệu điểm của học sinh, với cột A là tên và cột B là điểm. Bạn muốn tạo cột C hiển thị kết quả “Đạt” nếu điểm lớn hơn hoặc bằng 5, và “Không đạt” nếu điểm nhỏ hơn 5. Bạn có thể sử dụng công thức sau tại ô C2:

=CONCATENATE(A2, " - ", IF(B2>=5, "Đạt", "Không đạt"))

Mẹo và thủ thuật sử dụng hàm CONCATENATE

Dưới đây là một số mẹo và thủ thuật giúp bạn sử dụng hàm CONCATENATE hiệu quả hơn:

  • Dùng toán tử &: Thay vì viết CONCATENATE, bạn có thể viết =A1 & ” ” & B1 để ghép nội dung các ô trong Excel. Đây là cách nhanh và gọn hơn.
  • Kết hợp với hàm TEXT: Khi làm việc với số liệu, hãy dùng TEXT để định dạng trước khi nối.
  • Sử dụng TEXTJOIN khi cần dấu phân cách: Nếu bạn cần nối chuỗi có dấu cách hoặc ký tự cố định giữa các giá trị, TEXTJOIN là lựa chọn tối ưu.
  • Kết hợp hàm CONCATENATE với các hàm khác: Bạn có thể kết hợp hàm CONCATENATE với các hàm khác như LEFT, RIGHT, MID, TEXT, TODAY, … để xử lý chuỗi phức tạp hơn.

Ứng dụng của hàm CONCATENATE trong thực tế

Hàm này có nhiều ứng dụng trong xử lý dữ liệu, chẳng hạn:

  • Nối họ và tên thành tên đầy đủ cho danh sách nhân viên.
  • Tạo địa chỉ hoàn chỉnh từ các cột như số nhà, đường, quận.
  • Ghép mã sản phẩm với tên sản phẩm để quản lý kho hàng.
  • Tạo URL động cho các chiến dịch marketing.
  • Xây dựng các chuỗi truy vấn SQL từ bảng dữ liệu.
  • Nối các ghi chú từ nhiều ô thành một để tổng hợp nhanh chóng.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm CONCATENATE có giống hàm CONCAT không?

Hàm CONCAT là phiên bản rút gọn của hàm CONCATENATE, được giới thiệu trong Excel 2016 và các phiên bản mới hơn. Cả hai hàm đều có chức năng nối chuỗi, tuy nhiên hàm CONCAT có cú pháp đơn giản hơn và được khuyến nghị sử dụng trong các phiên bản Excel mới.

2. Tôi có thể nối bao nhiêu chuỗi với hàm CONCATENATE?

Bạn có thể nối tối đa 255 chuỗi với hàm CONCATENATE.

3. Làm thế nào để thêm khoảng trắng giữa các chuỗi?

Để thêm khoảng trắng giữa các chuỗi, bạn có thể sử dụng đối số " ". Ví dụ: =CONCATENATE(A1, " ", B1).

4. Hàm CONCATENATE có còn được dùng không?

Có, nhưng trong Excel mới, bạn nên dùng Hàm CONCAT hoặc Hàm TEXTJOIN.

Kết luận

Hàm CONCATENATE trong Excel là một công cụ cơ bản nhưng rất hữu ích trong việc kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn. Mặc dù là hàm cũ, nhưng nó vẫn phù hợp để xử lý nhanh các tác vụ thao tác chuỗi đơn giản. Để tận dụng tốt hơn, bạn có thể thay thế bằng Hàm CONCAT hoặc Hàm TEXTJOIN khi làm việc trên các phiên bản Excel mới. Nhờ đó, bạn có thể tự động hóa công việc, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả xử lý dữ liệu.

Công Nghệ AZ hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng hàm CONCATENATE và các giải pháp thay thế. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào và đừng quên chia sẻ bài viết này đến bạn bè nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.