Bạn có biết rằng chỉ với hàm Char trong Excel, bạn có thể tạo ra ký tự bản quyền (©), dấu thương hiệu (®), ký hiệu độ (°) hay thậm chí là tạo ký tự xuống dòng ngay trong một ô trong trang tính Excel?
Hàm CHAR không chỉ giúp chèn ký tự đặc biệt nhanh chóng mà còn mở ra nhiều ứng dụng hữu ích trong xử lý dữ liệu và văn bản. Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng công thức CHAR trong Excel chi tiết nhất kèm ví dụ minh họa thực tế để bạn dễ dàng áp dụng ngay.
Mục lục
Hàm CHAR trong Excel là gì?
Hàm CHAR trong Excel là một hàm văn bản thuộc nhóm hàm trong Excel dùng để chuyển đổi một số nguyên (từ 1 đến 255) thành ký tự tương ứng trong bảng mã ASCII (American Standard Code for Information Interchange) hoặc ANSI (American National Standards Institute).
Mỗi số nguyên sẽ đại diện cho một ký tự cụ thể (chữ cái, số, ký hiệu, dấu đặc biệt…). Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng chèn ký tự mà bàn phím không hỗ trợ.
Ví dụ:
- =CHAR(65) → Kết quả: A (vì 65 là mã ASCII của chữ “A”).
- =CHAR(169) → Kết quả: © (ký hiệu bản quyền).
Nói một cách đơn giản, hàm CHAR là hàm trả về ký tự từ mã số, ngược lại với hàm code vốn dùng để lấy mã số của một ký tự.
Các bài viết liên quan:
- Office 2021: Hướng dẫn tải và cài đặt chi tiết cho người mới bắt đầu
- Microsoft Office 2019 – Hướng dẫn cách tải & cài đặt chi tiết từ A – Z
- Tải Office 2016 Professional Plus & Hướng dẫn cài đặt chi tiết
- Tải Office 2010 Miễn Phí và Hướng Dẫn Cài Đặt Chi Tiết Từ A-Z
- Ctrl D trong Excel: 5 Bước Sao Chép Dữ Liệu Thần Tốc
- Hàm LOWER trong Excel: Chuyển Đổi Chữ Hoa Thành Chữ Thường
- Hàm CONCATENATE trong Excel: 5 Bước Nối Chuỗi Đơn Giản
- Ctrl G Trong Excel: 7 Tính Năng Hữu Ích Có Thể Bạn Chưa Biết
Cú pháp hàm CHAR trong Excel
Cú pháp của hàm CHAR trong Excel rất đơn giản:
=CHAR(number)
Trong đó: number (tham số đầu vào của hàm) là một số nguyên trong khoảng 1 → 255.
Lưu ý:
- Các giá trị từ 1 → 31 thường là ký tự không in được, ví dụ như ký tự xuống dòng, ký tự điều khiển.
- Từ 32 → 126 là các ký tự ASCII cơ bản (chữ, số, dấu câu, ký tự đặc biệt).
- Từ 128 → 255 là bộ ký tự mở rộng (Extended ASCII/ANSI) và có thể hiển thị khác nhau trên từng hệ điều hành.
Danh sách bảng mã ASCII
Vậy Mã ASCII là gì? Bảng mã ASCII (American Standard Code for Information Interchange) là một bảng mã ký tự được sử dụng rộng rãi trong máy tính. Trong bảng mã này, mỗi ký tự (chữ cái, số, ký tự đặc biệt) được gán một số duy nhất từ 0 đến 255.
Ví dụ, mã ASCII của ký tự “A” là 65, do đó khi bạn sử dụng hàm =CHAR(65)
trong Excel, kết quả trả về sẽ là chữ “A”.
Chắc chắn rồi! Dưới đây là danh sách bảng mã ASCII thường dùng trong Excel, được trình bày dưới dạng bảng để bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng:
Ký tự | Mã ASCII | Ứng dụng |
---|---|---|
Space ( ) | 32 | Dấu cách |
! | 33 | Dấu chấm than |
“ | 34 | Dấu nháy kép |
$ | 36 | Ký hiệu tiền tệ |
% | 37 | Dấu phần trăm |
& | 38 | Dấu và (&) |
( | 40 | Ngoặc mở |
) | 41 | Ngoặc đóng |
– | 45 | Dấu gạch ngang |
. | 46 | Dấu chấm |
0–9 | 48–57 | Các số |
: | 58 | Dấu hai chấm |
@ | 64 | Dấu At (@) |
A–Z | 65–90 | Chữ hoa |
a–z | 97–122 | Chữ thường |
© | 169 | Bản quyền |
® | 174 | Thương hiệu |
° | 176 | Ký hiệu độ |
€ | 128 | Ký hiệu Euro |
↑ | 24 | Mũi tên lên |
↓ | 25 | Mũi tên xuống |
Một số ký tự đặc biệt thường dùng:
- CHAR(10): Xuống dòng
- CHAR(13): Carriage return
- CHAR(34): Dấu nháy kép (“)
- CHAR(38): Dấu và (&)
- CHAR(42): Dấu sao (*)
- CHAR(45): Dấu gạch ngang (-)
- CHAR(58): Dấu hai chấm (:)
- CHAR(128): Ký hiệu đồng Euro (€)
- CHAR(174): Ký hiệu ®
- CHAR(176): Ký hiệu độ (°)
Cách sử dụng hàm CHAR trong Excel
Để sử dụng hàm CHAR, bạn chỉ cần làm theo 5 bước đơn giản sau:
- Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị ký tự.
- Bước 2: Nhập công thức
=CHAR(
. - Bước 3: Nhập mã ASCII của ký tự bạn muốn. Ví dụ, để chèn ký hiệu bản quyền (©), bạn nhập số 169.
- Bước 4: Đóng ngoặc
)
và nhấn Enter.
Ví dụ: Để chèn ký tự “♥” vào ô A1, bạn nhập công thức =CHAR(3)
vào ô A1 và nhấn Enter.
Ứng dụng thực tiễn của hàm CHAR
Chèn ký tự đặc biệt
Bạn có thể dùng công thức CHAR trong Excel để thêm biểu tượng:
- Bản quyền (©):
=CHAR(169)
- Thương hiệu (®):
=CHAR(174)
- Độ (°):
=CHAR(176)
- Euro (€):
=CHAR(128)
Tạo ký tự ngắt dòng trong công thức
Hàm CHAR(10)
giúp xuống dòng trong một ô tính:
Lưu ý: Bật Wrap Text để hiển thị chính xác.
Kết hợp hàm CHAR với hàm khác
- Với CONCAT / CONCATENATE / toán tử &: Nối chuỗi kèm ký tự đặc biệt.
- Với SUBSTITUTE: Thay thế ký tự.
- Với CLEAN (Hàm làm sạch dữ liệu): Loại bỏ ký tự không in được.
- Với TEXTJOIN: Nối nhiều giá trị và chèn ký tự phân tách tùy chỉnh.
Định dạng văn bản (Text Formatting)
-
Chèn dấu ngoặc kép (“) vào chuỗi:
-
Tạo khoảng trắng không ngắt:
CHAR(160)
Ví Dụ Về Hàm CHAR Trong Excel
- Chèn ký tự ♥ vào ô A1: =CHAR(3)
- Ngắt dòng trong văn bản: =”Xin chào” & CHAR(10) & “Công Nghệ AZ”
- Thêm ký hiệu tiền tệ: =CHAR(36) & TEXT(A1,”#,##0″) → $1,000
- Thay khoảng trắng bằng dấu gạch dưới: =SUBSTITUTE(A1,” “,CHAR(95))
So Sánh Hàm CHAR Với Các Hàm Liên Quan
-
Hàm CODE (Hàm ngược): Lấy mã số từ một ký tự.
-
Hàm UNICHAR (Unicode Character Function): Phiên bản hiện đại hơn, hỗ trợ Unicode (chữ, ký hiệu đa ngôn ngữ).
-
Hàm CLEAN: Xóa các ký tự điều khiển không in được.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm CHAR
- Lỗi #VALUE! trong Excel
- Lỗi này xảy ra khi đối số
number
của hàm nhỏ hơn 1 hoặc lớn hơn 255, hoặc khi đối số không phải là kiểu số. - Cách khắc phục: Kiểm tra lại đối số
number
và đảm bảo nó là một số nguyên từ 1 đến 255.
- Lỗi này xảy ra khi đối số
- Lỗi #NAME? trong Excel
- Lỗi này thường xảy ra khi bạn nhập sai tên hàm, ví dụ như
=CHART(65)
. - Cách khắc phục: Kiểm tra lại tên hàm và đảm bảo bạn đã nhập đúng là
CHAR
.
- Lỗi này thường xảy ra khi bạn nhập sai tên hàm, ví dụ như
- Ký tự không in được: Một số mã ASCII (từ 0 đến 31) đại diện cho các ký tự không in được. Khi sử dụng các mã này, Excel sẽ hiển thị một ô vuông trống.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hàm CHAR có phân biệt chữ hoa chữ thường không?
Có, hàm CHAR phân biệt chữ hoa chữ thường. Ví dụ, =CHAR(65)
trả về “A” (chữ hoa), còn =CHAR(97)
trả về “a” (chữ thường).
2. Làm thế nào để tìm mã ASCII của một ký tự?
Bạn có thể sử dụng hàm CODE để tìm mã ASCII của một ký tự. Ví dụ, =CODE("a")
sẽ trả về 97.
3. Có thể dùng hàm CHAR để chèn tiếng Việt không?
Có nhưng hạn chế. Để xử lý Unicode (ký tự tiếng Việt, ký hiệu đa ngôn ngữ), hãy dùng hàm UNICHAR hoặc nhập trực tiếp.
Kết luận
Hàm CHAR trong Excel là một công cụ xử lý dữ liệu đơn giản nhưng mạnh mẽ, hỗ trợ bạn tùy chỉnh văn bản, làm sạch dữ liệu và chèn các ký tự đặc biệt một cách nhanh chóng.
Nếu bạn muốn xử lý nâng cao với Unicode, hãy kết hợp thêm hàm UNICHAR và hàm CODE để khai thác tối đa sức mạnh của Excel.
Hãy thử áp dụng các ví dụ trong bài và khám phá thêm nhiều cách sáng tạo với CHAR Function trong công việc hàng ngày của bạn!
Bài viết liên quan
Cách đánh số thứ tự trong Excel nhanh nhất cho người mới 2025
Cách đánh số thứ tự trong Excel là một kỹ năng cơ bản...
Hàm MOD trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Trong Microsoft Excel, việc xử lý dữ liệu số học là một trong...
Hàm MATCH trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm MATCH trong Excel là một công cụ tra cứu cực kỳ hữu...
Hàm INT trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm INT trong Excel là một trong những hàm cơ bản nhưng cực...
Hàm AND trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm AND trong Excel là một trong những hàm logic cơ bản nhưng...
Hàm SUM trong Excel là gì? Cú pháp, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Hàm SUM trong Excel là một trong những hàm cơ bản và quan...