Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi cần chèn các ký tự đặc biệt như ký hiệu bản quyền (©), dấu thương hiệu (®) hay đơn giản là ngắt dòng trong Excel chưa? Hàm CHARtrong Excel chính là “vị cứu tinh” giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về hàm CHAR từ cách sử dụng cơ bản đến các ứng dụng nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Đảm bảo sau khi đọc xong, bạn sẽ thành thạo hàm này và áp dụng hiệu quả vào công việc của mình.

Hàm CHAR trong Excel là gì?

Hàm CHAR là một hàm có sẵn trong Excel, cho phép bạn chuyển đổi một số nguyên (từ 1 đến 255) thành ký tự tương ứng trong bộ ký tự của máy tính. Nói một cách đơn giản, hàm CHAR trong Excel giống như một “chiếc cầu nối” giữa những con số và các ký tự.

Ví dụ: =CHAR(65) sẽ trả về ký tự “A”, vì 65 là mã ASCII của chữ cái “A”.

Hàm CHAR đặc biệt hữu ích khi bạn cần:

  • Chèn ký tự đặc biệt không có trên bàn phím.
  • Tạo dấu ngắt dòng trong ô tính.
  • Kết hợp văn bản với ký tự đặc biệt.
  • Thay thế ký tự.

Các bài viết liên quan:

Cú pháp hàm CHAR trong Excel

Cú pháp của hàm CHAR trong Excel rất đơn giản:

=CHAR(number)

Trong đó: number là một số nguyên từ 1 đến 255, đại diện cho mã ASCII của ký tự bạn muốn.

ham char trong excel congngheaz 1

Cách sử dụng hàm CHAR trong Excel

Để sử dụng hàm CHAR, bạn chỉ cần làm theo 5 bước đơn giản sau:

  • Bước 1: Chọn ô mà bạn muốn hiển thị ký tự.
  • Bước 2: Nhập công thức =CHAR(.
  • Bước 3: Nhập mã ASCII của ký tự bạn muốn. Ví dụ, để chèn ký hiệu bản quyền (©), bạn nhập số 169.
  • Bước 4: Đóng ngoặc ) và nhấn Enter.

Ví dụ: Để chèn ký tự “♥” vào ô A1, bạn nhập công thức =CHAR(3) vào ô A1 và nhấn Enter.

Danh sách bảng mã ASCII

Vậy Mã ASCII là gì? Bảng mã ASCII (American Standard Code for Information Interchange) là một bảng mã ký tự được sử dụng rộng rãi trong máy tính. Trong bảng mã này, mỗi ký tự (chữ cái, số, ký tự đặc biệt) được gán một số duy nhất từ 0 đến 255.

Ví dụ, mã ASCII của ký tự “A” là 65, do đó khi bạn sử dụng hàm =CHAR(65) trong Excel, kết quả trả về sẽ là chữ “A”.

Chắc chắn rồi! Dưới đây là danh sách bảng mã ASCII thường dùng trong Excel, được trình bày dưới dạng bảng để bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng:

Ký tự Mã ASCII Mô tả Ứng dụng
32 Dấu cách (space) Tạo khoảng trắng giữa các từ
! 33 Dấu chấm than
34 Dấu nháy kép
# 35 Dấu thăng
$ 36 Dấu đô la Định dạng tiền tệ
% 37 Dấu phần trăm
& 38 Dấu và
39 Dấu nháy đơn
( 40 Dấu ngoặc đơn mở
) 41 Dấu ngoặc đơn đóng
* 42 Dấu sao
+ 43 Dấu cộng
, 44 Dấu phẩy
45 Dấu trừ
. 46 Dấu chấm
/ 47 Dấu gạch chéo
0 48 Số 0
1 49 Số 1
2 50 Số 2
9 57 Số 9
: 58 Dấu hai chấm
; 59 Dấu chấm phẩy
< 60 Dấu nhỏ hơn
= 61 Dấu bằng
> 62 Dấu lớn hơn
? 63 Dấu hỏi chấm
@ 64 Dấu at
A 65 Chữ cái A
B 66 Chữ cái B
Z 90 Chữ cái Z
[ 91 Dấu ngoặc vuông mở
\ 92 Dấu gạch chéo ngược
] 93 Dấu ngoặc vuông đóng
^ 94 Dấu mũ
_ 95 Dấu gạch dưới
` 96 Dấu huyền
a 97 Chữ cái a
b 98 Chữ cái b
z 122 Chữ cái z
{ 123 Dấu ngoặc nhọn mở
\ 124 Dấu gạch đứng
} 125 Dấu ngoặc nhọn đóng
~ 126 Dấu ngã

Một số ký tự đặc biệt thường dùng:

  • CHAR(10): Xuống dòng
  • CHAR(13): Carriage return
  • CHAR(34): Dấu nháy kép (“)
  • CHAR(38): Dấu và (&)
  • CHAR(42): Dấu sao (*)
  • CHAR(45): Dấu gạch ngang (-)
  • CHAR(58): Dấu hai chấm (:)
  • CHAR(128): Ký hiệu đồng Euro (€)
  • CHAR(174): Ký hiệu ®
  • CHAR(176): Ký hiệu độ (°)

Lưu ý:

  • Bảng mã ASCII chỉ bao gồm 128 ký tự, trong khi Excel hỗ trợ đến 255 ký tự. Các ký tự từ 128 đến 255 thuộc bộ ký tự mở rộng và có thể khác nhau tùy theo hệ điều hành.
  • Excel online chỉ hỗ trợ mã số 9, 10, 13 và 32 trở lên.
  • Bảng mã này có thể khác nhau đôi chút giữa các hệ điều hành (Windows, macOS).

Ví dụ về hàm CHAR trong Excel

Ví dụ 1: Chèn ký tự đặc biệt

Để chèn ký tự Euro (€), bạn sử dụng công thức =CHAR(128).

Ví dụ 2: Thêm dấu xuống dòng

Để thêm dấu xuống dòng giữa hai dòng văn bản trong cùng một ô, bạn sử dụng công thức =A1 & CHAR(10) & A2 và bật tính năng “Wrap Text” cho ô đó.

Ví dụ 3: Kết hợp hàm CHAR với hàm CONCATENATE

Để kết hợp nội dung của ô A1 và B1, ngăn cách bằng dấu gạch ngang (-), bạn sử dụng công thức =A1 & CHAR(45) & B2.

Ví dụ 4: Kết hợp hàm CHAR với hàm SUBSTITUTE

Để thay thế tất cả khoảng trắng trong ô A1 bằng dấu sao (*), bạn sử dụng công thức =SUBSTITUTE(A1, " ", CHAR(42)).

Ứng dụng của hàm CHAR Excel

Hàm CHAR tuy đơn giản nhưng lại có rất nhiều ứng dụng hữu ích trong Excel. Dưới đây là một số ví dụ:

Chèn ký tự đặc biệt

Như đã đề cập ở trên, hàm CHAR cho phép bạn chèn các ký tự đặc biệt mà không thể nhập trực tiếp từ bàn phím.

Ví dụ:

  • Chèn ký hiệu độ (°): =CHAR(176)
  • Chèn ký hiệu Euro (€): =CHAR(128)
  • Chèn ký hiệu mũi tên lên (↑): =CHAR(24)

Tạo ngắt dòng

Hàm CHAR kết hợp với mã ASCII 10 (CHAR(10)) sẽ giúp bạn tạo ngắt dòng trong một ô Excel.

Ví dụ: Để hiển thị dòng chữ “Chúc mừng năm mới 2025!” với dấu ngắt dòng giữa “mới” và “2025!”, bạn sử dụng công thức sau:

="Chúc mừng năm mới" & CHAR(10) & "2025!"

Lưu ý: Để ngắt dòng hoạt động, bạn cần bật tính năng “Wrap Text” cho ô đó.

Định dạng dữ liệu

Hàm CHAR có thể được kết hợp với các hàm khác để định dạng dữ liệu theo ý muốn.

Ví dụ:

  • Thêm dấu phân cách hàng nghìn: =TEXT(A1,"#,##0") & CHAR(160) (CHAR(160) là ký tự khoảng trắng không ngắt).
  • Thêm ký hiệu tiền tệ: =CHAR(36) & TEXT(A1,"#,##0") (CHAR(36) là ký hiệu $).

Làm sạch dữ liệu

Khi nhập dữ liệu từ các nguồn khác nhau, đôi khi bạn gặp phải các ký tự lạ hoặc ký tự không in được. Hàm CHAR kết hợp với hàm SUBSTITUTE trong Excel sẽ giúp bạn loại bỏ hoặc thay thế những ký tự này.

Ví dụ: Để loại bỏ ký tự có mã ASCII 160 (ký tự khoảng trắng không ngắt) khỏi ô A1, bạn sử dụng công thức:

=SUBSTITUTE(A1, CHAR(160), "")

Các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm CHAR

  • Lỗi #VALUE! trong Excel
    • Lỗi này xảy ra khi đối số number của hàm nhỏ hơn 1 hoặc lớn hơn 255, hoặc khi đối số không phải là kiểu số.
    • Cách khắc phục: Kiểm tra lại đối số number và đảm bảo nó là một số nguyên từ 1 đến 255.
  • Lỗi #NAME? trong Excel
    • Lỗi này thường xảy ra khi bạn nhập sai tên hàm, ví dụ như =CHART(65).
    • Cách khắc phục: Kiểm tra lại tên hàm và đảm bảo bạn đã nhập đúng là CHAR.
  • Ký tự không in được: Một số mã ASCII (từ 0 đến 31) đại diện cho các ký tự không in được. Khi sử dụng các mã này, Excel sẽ hiển thị một ô vuông trống.

Mẹo và thủ thuật sử dụng hàm CHAR hiệu quả

  • Kết hợp hàm CHAR với các hàm khác để xử lý văn bản nâng cao.
  • Sử dụng hàm CHAR để tạo danh sách ký tự tự động.
  • Tìm hiểu thêm về bảng mã ASCII để sử dụng hàm CHAR một cách linh hoạt.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm CHAR có phân biệt chữ hoa chữ thường không?

Có, hàm CHAR phân biệt chữ hoa chữ thường. Ví dụ, =CHAR(65) trả về “A” (chữ hoa), còn =CHAR(97) trả về “a” (chữ thường).

2. Làm thế nào để tìm mã ASCII của một ký tự?

Bạn có thể sử dụng hàm CODE để tìm mã ASCII của một ký tự. Ví dụ, =CODE("a") sẽ trả về 97.

3. Tôi có thể sử dụng hàm CHAR để chèn ký tự tiếng Việt không?

Có, bạn có thể sử dụng hàm CHAR để chèn ký tự tiếng Việt bằng cách tra cứu mã ASCII của ký tự đó trong bảng mã Unicode.

Kết luận

Hàm CHAR là một công cụ đơn giản nhưng mạnh mẽ trong Excel, giúp bạn chèn ký tự đặc biệt, định dạng dữ liệu và làm sạch dữ liệu một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về hàm CHAR trong Excel.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Đừng quên ghé thăm Công Nghệ AZ thường xuyên để cập nhật những kiến thức công nghệ mới nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.