Hàm AVERAGEIFS trong Excel là công cụ hữu ích giúp người dùng tính trung bình cộng của các giá trị thỏa mãn nhiều điều kiện cùng lúc, hỗ trợ tối ưu cho việc xử lý và phân tích dữ liệu phức tạp. Đây là một trong những hàm thống kê mạnh mẽ nhất, thường được ứng dụng trong các báo cáo doanh thu, quản lý nhân sự hay đánh giá hiệu suất làm việc.
Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ giúp bạn hiểu rõ hàm AVERAGEIFS trong Excel là gì, cách sử dụng chi tiết qua từng ví dụ thực tế, cùng các mẹo kết hợp hàm hiệu quả để làm chủ kỹ năng tính trung bình có điều kiện trong Excel. Hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới để nâng cao hiệu suất làm việc và phân tích dữ liệu chuyên nghiệp hơn.
Mục lục
Hàm AVERAGEIFS trong Excel là gì?
Hàm AVERAGEIFS trong Excel là hàm thống kê dùng để tính giá trị trung bình cộng của các ô thỏa mãn đồng thời nhiều điều kiện. Nói cách khác, hàm này giúp người dùng lọc dữ liệu theo tiêu chí nhất định rồi mới thực hiện phép tính trung bình thay vì tính toàn bộ vùng dữ liệu.

Ví dụ, khi bạn cần tính doanh thu trung bình của sản phẩm A tại khu vực miền Bắc, hoặc điểm trung bình của học sinh có điểm chuyên cần trên 8, hàm AVERAGEIFS sẽ giúp thực hiện nhanh chóng và chính xác.
Hàm này là phiên bản mở rộng của hàm AVERAGEIF trong Excel, cho phép sử dụng nhiều điều kiện trong cùng một công thức. Nhờ đó, nó trở thành công cụ quan trọng trong các báo cáo, phân tích dữ liệu và quản lý thông tin lớn trong Excel.
Các bài viết liên quan:
Cú pháp hàm AVERAGEIFS trong Excel
Cú pháp chuẩn của hàm là:
=AVERAGEIFS(average_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], …)
Trong đó:
- average_range: Dải ô chứa các giá trị cần tính trung bình cộng.
- criteria_range1: Dải ô chứa dữ liệu sẽ được kiểm tra với điều kiện thứ nhất.
- criteria1: Điều kiện thứ nhất cần thỏa mãn (có thể là số, văn bản, hoặc biểu thức).
- criteria_range2, criteria2, …: Các cặp điều kiện bổ sung nếu có.
Cách sử dụng hàm AVERAGEIFS trong Excel từng bước
Hàm AVERAGEIFS trong Excel được sử dụng để tính giá trị trung bình của các ô thỏa mãn một hoặc nhiều điều kiện, giúp người dùng phân tích dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn. Đây là công cụ hữu ích trong các công việc như thống kê doanh thu, đánh giá hiệu suất, hay phân tích kết quả học tập.
Dưới đây là các bước chi tiết để sử dụng hàm AVERAGEIFS một cách hiệu quả:
Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu
- Các vùng dữ liệu (range) dùng để tính trung bình và để lọc điều kiện phải có kích thước tương ứng nhau.
- Dữ liệu nên được sắp xếp gọn gàng, không có ô trống hoặc giá trị lỗi (#N/A, #VALUE!, v.v.).
- Xác định rõ các tiêu chí điều kiện (ví dụ: vùng dữ liệu theo khu vực, tháng, sản phẩm, v.v.).
- Ví dụ: bạn có một bảng thống kê doanh số bán hàng với các cột Khu vực, Sản phẩm và Doanh thu. Bạn muốn tính doanh thu trung bình của sản phẩm A tại khu vực miền Bắc.
Bước 2: Nhập công thức AVERAGEIFS
- Trong ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả, nhập công thức theo cú pháp đã học:
=AVERAGEIFS(average_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2], [criteria2], …) - Ví dụ: =AVERAGEIFS(C2:C10, A2:A10, “Miền Bắc”, B2:B10, “Sản phẩm A”) . Trong đó:
- C2:C10 là vùng cần tính trung bình (average_range).
- A2:A10 là vùng điều kiện thứ nhất (criteria_range1) tương ứng với Khu vực.
- “Miền Bắc” là điều kiện thứ nhất (criteria1).
- B2:B10 là vùng điều kiện thứ hai (criteria_range2) tương ứng với Sản phẩm.
- “Sản phẩm A” là điều kiện thứ hai (criteria2).
- Khi nhấn Enter, Excel sẽ tự động trả về kết quả là giá trị trung bình của tất cả các ô trong C2:C10 thỏa mãn đồng thời hai điều kiện trên.
Bước 3: Kiểm tra và xử lý lỗi nếu có
Ví dụ minh họa cơ bản khi dùng hàm AVERAGEIFS
Ví dụ 1: Tính trung bình doanh số của một nhân viên cụ thể
Bảng dữ liệu minh họa:
| Nhân viên | Khu vực | Doanh số |
| An | Hà Nội | 1200000 |
| Bình | Đà Nẵng | 900000 |
| An | TP.HCM | 1500000 |
| An | Hà Nội | 1100000 |
| Bình | Hà Nội | 1000000 |
Yêu cầu: Tính doanh số trung bình của nhân viên An.
Công thức:
=AVERAGEIFS(C2:C6, A2:A6, “An”)
Giải thích:
- C2:C6 là vùng tính trung bình (average_range).
- A2:A6 là vùng điều kiện (criteria_range).
- “An” là tiêu chí để lọc dữ liệu.
Kết quả: 1266667
Excel tính trung bình của ba dòng có nhân viên An (1200000, 1500000, 1100000).
Ứng dụng thực tế: Đây là dạng bài phổ biến trong phân tích doanh số hoặc báo cáo nhân sự, giúp nhà quản lý nhanh chóng đánh giá hiệu suất trung bình theo từng cá nhân.
Ví dụ 2: Tính trung bình doanh số theo khu vực và nhân viên
Bảng dữ liệu minh họa:
| Nhân viên | Khu vực | Doanh số |
| An | Hà Nội | 1200000 |
| Bình | Đà Nẵng | 900000 |
| An | TP.HCM | 1500000 |
| An | Hà Nội | 1100000 |
| Bình | Hà Nội | 1000000 |
Yêu cầu: Tính doanh số trung bình của nhân viên An tại khu vực Hà Nội.
Công thức:
=AVERAGEIFS(C2:C6, A2:A6, “An”, B2:B6, “Hà Nội”)
Giải thích:
- Hàm lọc dữ liệu dựa trên hai điều kiện cùng lúc: nhân viên là An và khu vực là Hà Nội.
- Excel chỉ lấy hai giá trị doanh số tương ứng (1200000 và 1100000) để tính trung bình.
Kết quả: 1150000
Ứng dụng thực tế: Phân tích này thường dùng trong báo cáo kinh doanh nhiều khu vực, giúp xác định mức trung bình hiệu quả theo từng vùng hoặc từng nhóm nhân viên.
Ví dụ 3: Tính điểm trung bình cho học sinh theo môn học
Bảng dữ liệu minh họa:
| Họ tên | Môn học | Điểm |
| Mai | Toán | 8.5 |
| Minh | Văn | 7.0 |
| Mai | Toán | 9.0 |
| Lan | Toán | 8.0 |
| Minh | Toán | 7.5 |
Yêu cầu: Tính điểm trung bình môn Toán của học sinh Mai.
Công thức:
=AVERAGEIFS(C2:C6, A2:A6, “Mai”, B2:B6, “Toán”)
Giải thích:
- C2:C6: vùng chứa điểm số cần tính trung bình.
- A2:A6: vùng chứa tên học sinh.
- B2:B6: vùng chứa tên môn học.
- Hai điều kiện được kết hợp theo logic AND: Học sinh Mai và Môn Toán.
Kết quả: 8.75
Ứng dụng thực tế: Rất hữu ích cho giáo viên hoặc cán bộ phòng đào tạo khi cần tổng hợp điểm trung bình có điều kiện từ bảng dữ liệu lớn.
Ví dụ 4: Tính trung bình trong một khoảng ngày
Bảng dữ liệu minh họa:
| Ngày bán | Nhân viên | Doanh số |
| 01/07/2025 | An | 1200000 |
| 05/07/2025 | Bình | 900000 |
| 15/07/2025 | An | 1500000 |
| 20/08/2025 | An | 1300000 |
| 30/08/2025 | Bình | 1000000 |
Yêu cầu: Tính doanh số trung bình của nhân viên An trong tháng 7/2025.
Công thức:
=AVERAGEIFS(C2:C6, B2:B6, “An”, A2:A6, “>=1/7/2025”, A2:A6, “<=31/7/2025”)
Giải thích:
- Hàm lọc dữ liệu dựa trên hai điều kiện thời gian để chỉ lấy các dòng trong tháng 7.
- Excel sẽ tính trung bình hai giá trị doanh số tương ứng (1200000 và 1500000).
Kết quả: 1350000
Ứng dụng thực tế: Dùng trong phân tích theo kỳ hạn hoặc báo cáo hàng tháng, giúp theo dõi hiệu suất theo thời gian cụ thể.
Ví dụ 5: Sử dụng ký tự đại diện trong AVERAGEIFS
Bảng dữ liệu minh họa:
| Sản phẩm | Doanh số |
| SP01_A | 1200000 |
| SP02_B | 950000 |
| SP01_C | 1100000 |
| SP03_A | 980000 |
Yêu cầu: Tính doanh số trung bình của các sản phẩm bắt đầu bằng mã SP01.
Công thức:
=AVERAGEIFS(B2:B5, A2:A5, “SP01*”)
Giải thích:
- Dấu sao (*) là ký tự đại diện, đại diện cho chuỗi ký tự bất kỳ phía sau SP01.
- Hàm sẽ tính trung bình của hai sản phẩm SP01_A và SP01_C.
Kết quả: 1150000
Ứng dụng thực tế: Thường dùng trong báo cáo bán hàng hoặc thống kê sản phẩm theo mã, đặc biệt hữu ích khi dữ liệu có nhiều biến thể tên.
Kết hợp hàm AVERAGEIFS với các hàm khác trong Excel
Kết hợp AVERAGEIFS với IFERROR để xử lý lỗi
Mục đích: Giúp công thức không hiển thị lỗi khi không có giá trị nào thỏa mãn điều kiện trong bảng tính.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Khu vực | Sản phẩm | Doanh thu |
| Miền Bắc | A | 120 |
| Miền Bắc | B | 150 |
| Miền Nam | C | 130 |
| Miền Trung | B | 110 |
Công thức:
=IFERROR(AVERAGEIFS(C2:C5, A2:A5, “Miền Tây”, B2:B5, “A”), “Không có dữ liệu”)
Kết quả: Không có dữ liệu
Giải thích:
- Không có dòng nào thỏa mãn điều kiện khu vực Miền Tây và sản phẩm A, nên AVERAGEIFS trả lỗi.
- Hàm IFERROR trong Excel thay thế lỗi bằng dòng chữ Không có dữ liệu.
Ứng dụng: Giúp bảng báo cáo bán hàng hoặc phân tích tài chính trông chuyên nghiệp, tránh lỗi #DIV/0! khi không có dữ liệu.
Kết hợp AVERAGEIFS với ROUND để làm tròn kết quả
Mục đích: Làm tròn số trung bình để báo cáo dễ đọc, nhất quán khi chia sẻ hoặc in.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Tháng | Doanh thu | Nhóm |
| 1 | 102.567 | A |
| 2 | 98.324 | A |
| 3 | 100.786 | A |
| 4 | 110.132 | B |
Công thức:
=ROUND(AVERAGEIFS(B2:B5, C2:C5, “A”), 1)
Kết quả: 100.6
Giải thích:
- AVERAGEIFS tính trung bình doanh thu nhóm A là 100.559.
- Hàm ROUND trong Excel làm tròn đến 1 chữ số thập phân, hiển thị là 100.6.
Ứng dụng: Phù hợp khi lập báo cáo kinh doanh hoặc tổng hợp doanh thu nhiều nhóm sản phẩm.
Kết hợp AVERAGEIFS với TEXT để định dạng kết quả
Mục đích: Biến kết quả trung bình thành chuỗi có định dạng rõ ràng, hiển thị kèm ký hiệu đơn vị.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Phòng ban | Hiệu suất % |
| Kinh doanh | 85.6 |
| Kinh doanh | 90.3 |
| Marketing | 78.5 |
| Marketing | 82.1 |
Công thức:
=TEXT(AVERAGEIFS(B2:B5, A2:A5, “Kinh doanh”), “0.0%”)
Kết quả: 87.9%
Giải thích:
- AVERAGEIFS tính trung bình hiệu suất phòng Kinh doanh là 87.95.
- Hàm TEXT trong Excel chuyển kết quả thành chuỗi định dạng phần trăm.
Ứng dụng: Hữu ích trong báo cáo KPI, đánh giá hiệu suất nhân viên hoặc phân tích phòng ban.
Kết hợp AVERAGEIFS với TODAY để tính trung bình theo ngày hiện tại
Mục đích: Tự động lọc và tính trung bình giá trị theo ngày hiện tại mà không cần nhập thủ công.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Ngày | Doanh số |
| 26/10/2025 | 220 |
| 27/10/2025 | 300 |
| 27/10/2025 | 280 |
| 25/10/2025 | 250 |
Công thức:
=AVERAGEIFS(B2:B5, A2:A5, TODAY())
Kết quả (nếu ngày hiện tại là 27/10/2025): 290
Giải thích:
- Hàm TODAY trong Excel trả về ngày hệ thống.
- Công thức chỉ tính trung bình doanh số của các dòng trùng với ngày hiện tại.
Ứng dụng: Dùng cho báo cáo tự động, bảng theo dõi doanh thu hoặc hiệu suất hằng ngày.
Kết hợp AVERAGEIFS với SUMIFS để phân tích nâng cao
Mục đích: Sự kết hợp giữa hàm AVERAGEIFS và hàm SUMIFS trong Excel giúp bạn phân tích dữ liệu sâu hơn, đặc biệt khi muốn so sánh giữa tổng và trung bình trong cùng một nhóm dữ liệu. Đây là kỹ thuật quan trọng trong phân tích kinh doanh, báo cáo bán hàng, hoặc đánh giá hiệu suất theo khu vực.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Khu vực | Doanh số | Sản phẩm |
| Miền Bắc | 200 | A |
| Miền Bắc | 150 | B |
| Miền Nam | 180 | A |
| Miền Nam | 220 | B |
Công thức:
=SUMIFS(B2:B5, A2:A5, “Miền Bắc”) / AVERAGEIFS(B2:B5, A2:A5, “Miền Bắc”)
Kết quả: 2
Giải thích:
- Hàm SUMIFS tính tổng doanh số khu vực Miền Bắc là 200 + 150 = 350.
- Hàm AVERAGEIFS tính trung bình doanh số Miền Bắc là (200 + 150) / 2 = 175.
- Khi lấy tổng chia cho trung bình, ta có 350 / 175 = 2.
- Tỷ lệ này cho thấy Miền Bắc có hai dòng dữ liệu hợp lệ, tương ứng với hai giao dịch hoặc sản phẩm khác nhau. Đây là cách nhanh để xác định số lượng bản ghi hoặc mức độ phân bổ dữ liệu trong tập dữ liệu mà không cần hàm COUNTIFS trong Excel.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng để đánh giá hiệu suất bán hàng giữa các khu vực hoặc so sánh mức độ biến động doanh số giữa các nhóm sản phẩm.
- Giúp phát hiện sự mất cân đối trong dữ liệu (ví dụ: tổng cao nhưng trung bình thấp có thể do chênh lệch lớn giữa các giá trị).
- Phù hợp cho dashboard phân tích bán hàng, báo cáo tài chính, hoặc hệ thống quản lý hiệu suất.
Kết hợp AVERAGEIFS với DATE để tính trung bình theo khoảng thời gian
Mục đích: Khi làm việc với dữ liệu doanh số, sản lượng hoặc hiệu suất theo ngày, bạn thường cần tính trung bình trong một khoảng thời gian cụ thể như tuần, tháng hay quý. Hàm AVERAGEIFS kết hợp với hàm DATE trong Excel giúp thực hiện điều này chính xác và ổn định, đặc biệt khi dữ liệu được cập nhật thường xuyên.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Ngày | Doanh số |
| 01/10/2025 | 200 |
| 10/10/2025 | 250 |
| 15/10/2025 | 300 |
| 25/10/2025 | 280 |
Công thức chuẩn:
=AVERAGEIFS(B2:B5, A2:A5, “>=”&DATE(2025,10,1), A2:A5, “<=”&DATE(2025,10,15))
Kết quả: 250
Giải thích:
- Hàm AVERAGEIFS lọc các giá trị doanh số từ ngày 1/10 đến 15/10, bao gồm ba giá trị 200, 250 và 300. Trung bình của ba giá trị này là 250.
- Việc dùng DATE(2025,10,1) và DATE(2025,10,15) giúp Excel hiểu rõ giá trị ngày tháng mà không phụ thuộc vào định dạng vùng, đảm bảo công thức hoạt động đúng trong mọi phiên bản Excel.
Xem thêm: Hàm DATE trong Excel
Ứng dụng thực tế: Phù hợp khi bạn cần phân tích xu hướng doanh thu theo tuần, tháng hoặc quý, hoặc theo dõi hiệu suất sản xuất trong khoảng thời gian nhất định. Đây là cách phổ biến trong các báo cáo quản trị, bảng theo dõi KPI, và các dashboard Excel tự động.
Kết hợp AVERAGEIFS với AVERAGE để so sánh hiệu suất tổng thể
Mục đích: So sánh hiệu suất nhóm cụ thể với trung bình chung toàn bộ.
Bảng dữ liệu ví dụ:
| Nhân viên | Phòng ban | Điểm đánh giá |
| A | Kinh doanh | 85 |
| B | Kinh doanh | 90 |
| C | Marketing | 78 |
| D | Marketing | 82 |
Công thức:
=AVERAGEIFS(C2:C5, B2:B5, “Kinh doanh”) / AVERAGE(C2:C5)
Kết quả: 1.08
Giải thích:
- Điểm trung bình phòng Kinh doanh là 87.5, trung bình chung toàn bộ là 81.25.
- Kết quả 1.08 cho thấy hiệu suất nhóm Kinh doanh cao hơn trung bình khoảng 8%.
Ứng dụng: Giúp so sánh hiệu quả làm việc giữa các nhóm hoặc bộ phận.
Xem thêm: Hàm AVERAGE trong Excel
Kết hợp AVERAGEIFS với INDIRECT để tham chiếu động dữ liệu
Mục đích: Khi làm việc với báo cáo nhiều tháng hoặc nhiều khu vực, dữ liệu thường được tách ra thành các sheet riêng như Bắc, Trung, Nam. Trong trường hợp này, bạn có thể kết hợp hàm AVERAGEIFS với hàm INDIRECT trong Excel để tạo công thức tham chiếu động đến vùng dữ liệu mà người dùng chọn, giúp bảng tính linh hoạt, dễ mở rộng và tự động hơn.
Bảng dữ liệu minh họa (trong sheet “Bắc”):
| A (Khu vực) | B (Sản phẩm) | C (Doanh thu) |
| Miền Bắc | A | 120 |
| Miền Bắc | B | 150 |
| Miền Bắc | C | 130 |
| Miền Trung | A | 110 |
Ô điều khiển sheet:
| Ô | Giá trị |
| B1 | Bắc |
Công thức:
=AVERAGEIFS(INDIRECT(“‘”&B1&”‘!C2:C10”), INDIRECT(“‘”&B1&”‘!A2:A10”), “Miền Bắc”)
Kết quả: 133.33
Giải thích chi tiết:
- INDIRECT(“‘”&B1&”‘!C2:C10”): Lấy dữ liệu từ cột C của sheet được nhập trong ô B1, ở đây là sheet “Bắc”.
- INDIRECT(“‘”&B1&”‘!A2:A10”): Xác định vùng điều kiện trong cột A của cùng sheet đó.
- “Miền Bắc”: Là điều kiện để lọc các dòng dữ liệu có khu vực “Miền Bắc”.
- Công thức sẽ tính trung bình doanh thu của các dòng “Miền Bắc” trong sheet “Bắc” (120, 150, 130), kết quả là 133.33.
- Nếu người dùng đổi ô B1 thành “Trung” hoặc “Nam”, công thức tự động thay đổi và lấy dữ liệu từ sheet tương ứng mà không cần chỉnh sửa công thức thủ công.
Ứng dụng thực tế:
- Tạo dashboard báo cáo động cho phép người dùng chọn khu vực, tháng hoặc năm để xem trung bình dữ liệu.
- So sánh kết quả giữa các vùng hoặc kỳ báo cáo chỉ với một công thức duy nhất.
- Giảm thiểu lỗi khi sao chép công thức giữa các sheet khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng:
- Hàm INDIRECT không tự cập nhật nếu bạn đổi tên hoặc xóa sheet tham chiếu.
- Đây là hàm volatile, có thể làm chậm hiệu suất nếu dùng nhiều trong file lớn.
Lưu ý khi dùng hàm AVERAGEIFS trong Excel
- Đảm bảo phạm vi điều kiện và phạm vi tính trung bình có cùng kích thước. Nếu hai phạm vi có số hàng hoặc cột không khớp nhau, Excel sẽ báo lỗi #VALUE!.
- Kiểm tra và làm sạch dữ liệu trước khi tính toán:
- AVERAGEIFS chỉ tính trung bình các ô có giá trị số hợp lệ.
- Ô trống, chứa văn bản hoặc lỗi sẽ bị bỏ qua.
- Nên dùng các hàm ISNUMBER, CLEAN, TRIM để chuẩn hóa dữ liệu trước.
- Cẩn thận khi sử dụng ký tự đại diện:
- Có thể dùng * (bất kỳ chuỗi ký tự nào) và ? (một ký tự đơn) trong điều kiện.
- Nếu muốn tìm chính xác ký tự đặc biệt, hãy thêm dấu ~ phía trước.
- Ví dụ 1: =AVERAGEIFS(B2:B10, A2:A10, “*Nam*”) → Tính trung bình giá trị có chứa “Nam”.
- Ví dụ 2: =AVERAGEIFS(B2:B10, A2:A10, “~*Nam*”) → Tìm ký tự “Nam” đúng nghĩa.
- Sử dụng đúng định dạng điều kiện so sánh:
- Điều kiện văn bản phải nằm trong dấu ngoặc kép.
- Điều kiện số hoặc tham chiếu ô thì không.
- Ví dụ đúng 1: =AVERAGEIFS(B2:B10, A2:A10, “>100”)
- Ví dụ đúng 2: =AVERAGEIFS(B2:B10, A2:A10, “>” & C1)
- Nắm rõ cách Excel xử lý chữ hoa và chữ thường:
- AVERAGEIFS không phân biệt chữ hoa chữ thường. “Bắc” và “BẮC” được xem là giống nhau.
- Nếu cần phân biệt, hãy kết hợp EXACT và AVERAGE dưới dạng công thức mảng. Ví dụ: =AVERAGE(IF(EXACT(A2:A10, “BẮC”), B2:B10)) (Nhấn Ctrl + Shift + Enter nếu dùng Excel cũ).
- Bọc công thức bằng IFERROR hoặc IFNA để tránh lỗi hiển thị:
- Khi dữ liệu có thể chứa lỗi như #DIV/0!, #N/A hoặc #VALUE!, nên xử lý trước để tránh bảng tính bị rối.
- Ví dụ: =IFERROR(AVERAGEIFS(B2:B10, A2:A10, “Bắc”), 0)
- Kiểm tra phiên bản Excel đang sử dụng:
- AVERAGEIFS chỉ khả dụng từ Excel 2007 trở đi.
- Với các phiên bản cũ, cần thay bằng công thức mảng: =AVERAGE(IF(A2:A10=”Bắc”, B2:B10))
- Kết hợp với các hàm liên quan như SUMIFS, COUNTIFS, IFERROR, hoặc EXACT giúp phân tích dữ liệu linh hoạt hơn.
- Khi áp dụng hàm AVERAGEIFS cho dữ liệu lớn (vài trăm nghìn dòng), Excel có thể xử lý chậm. Để tăng tốc, bạn nên:
- Giảm số điều kiện không cần thiết.
- Tránh tham chiếu toàn cột (A:A, B:B), chỉ nên dùng vùng cụ thể.
- Dùng Table (Ctrl + T) để công thức tự mở rộng mà không ảnh hưởng tốc độ.
So sánh hàm AVERAGEIFS với các hàm AVERAGE khác trong Excel
| Tiêu chí | AVERAGE | AVERAGEIF | AVERAGEIFS |
| Chức năng chính | Tính trung bình tất cả giá trị trong phạm vi | Tính trung bình các giá trị thỏa một điều kiện duy nhất | Tính trung bình các giá trị thỏa nhiều điều kiện cùng lúc |
| Cú pháp | =AVERAGE(range) | =AVERAGEIF(range, criteria, [average_range]) | =AVERAGEIFS(average_range, criteria_range1, criteria1, [criteria_range2, criteria2], …) |
| Số lượng điều kiện hỗ trợ | Không có | 1 | Nhiều (từ 2 trở lên) |
| Hỗ trợ ký tự đại diện (*, ?) | Không | Có | Có |
| Độ linh hoạt trong phân tích dữ liệu | Thấp | Trung bình | Cao |
| Khả năng kết hợp với hàm khác (IF, SUMIFS, COUNTIFS, IFERROR) | Hạn chế | Có thể nhưng ít linh hoạt | Linh hoạt, dễ kết hợp trong công thức phức tạp |
| Ứng dụng phổ biến | Tính trung bình tổng thể | Tính trung bình theo một tiêu chí (ví dụ: khu vực, nhân viên, sản phẩm) | Phân tích dữ liệu đa điều kiện (ví dụ: khu vực + tháng + nhân viên) |
| Yêu cầu phạm vi dữ liệu bằng nhau | Không bắt buộc | Không bắt buộc | Bắt buộc |
| Tốc độ tính toán với dữ liệu lớn | Nhanh | Nhanh | Chậm hơn một chút do xử lý nhiều điều kiện |
| Mức độ khó khi sử dụng | Dễ | Trung bình | Nâng cao |
| Ví dụ thực tế | =AVERAGE(A1:A5) | =AVERAGEIF(A1:A5, “>50”, B1:B5) | =AVERAGEIFS(C1:C10, A1:A10, “Bắc”, B1:B10, “>100”) |
| Kết quả minh họa | Trung bình toàn bộ giá trị | Trung bình các giá trị > 50 | Trung bình giá trị tại khu vực Bắc có doanh số > 100 |
| Phù hợp cho đối tượng | Người mới học Excel | Người có kiến thức Excel cơ bản | Người dùng Excel nâng cao, kế toán, phân tích dữ liệu |
Nhận định tổng quát:
- AVERAGE: Phù hợp khi chỉ cần tính trung bình toàn bộ dữ liệu mà không cần điều kiện.
- AVERAGEIF: Lý tưởng trong các trường hợp lọc dữ liệu theo một tiêu chí duy nhất.
- AVERAGEIFS: Là lựa chọn tối ưu cho phân tích dữ liệu chuyên sâu, khi cần tính trung bình theo nhiều điều kiện kết hợp.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục chi tiết
Lỗi #DIV/0! do không có giá trị thỏa điều kiện
Đây là lỗi thường gặp nhất khi dùng hàm AVERAGEIFS. Excel trả về lỗi #DIV/0! khi không có ô dữ liệu nào thỏa mãn điều kiện trong công thức. Nói cách khác, vùng điều kiện (criteria_range) không chứa bất kỳ giá trị nào đáp ứng tiêu chí bạn đặt.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại vùng dữ liệu để chắc chắn rằng có ít nhất một giá trị thỏa mãn điều kiện.
- Sử dụng hàm IFERROR để xử lý lỗi, giúp công thức hiển thị kết quả dễ đọc hơn: =IFERROR(AVERAGEIFS(B2:B10, C2:C10, “X”), 0) → Công thức này sẽ trả về giá trị 0 thay vì lỗi #DIV/0! khi không có kết quả hợp lệ.
Lỗi do vùng dữ liệu không cùng kích thước
Một nguyên nhân khác khiến công thức AVERAGEIFS không hoạt động đúng là các vùng dữ liệu không có cùng kích thước. Excel yêu cầu vùng tính trung bình (average_range) và vùng điều kiện (criteria_range) phải có số hàng và số cột bằng nhau.
Cách khắc phục:
- So sánh lại kích thước các vùng dữ liệu.
- Đảm bảo rằng average_range và tất cả criteria_range bắt đầu và kết thúc tại cùng vị trí hàng, cột.
- Ví dụ: Nếu average_range là B2:B10 thì criteria_range cũng cần nằm trong cùng số hàng, chẳng hạn C2:C10.
Lỗi do sai định dạng dữ liệu trong điều kiện
Hàm AVERAGEIFS trong Excel có thể trả về kết quả sai hoặc trống nếu định dạng dữ liệu không đồng nhất giữa vùng điều kiện và tiêu chí. Chẳng hạn, bạn dùng tiêu chí là số, nhưng dữ liệu trong bảng lại ở dạng text.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra định dạng của vùng dữ liệu bằng cách vào tab Home > Number Format.
- Chuyển toàn bộ về cùng kiểu dữ liệu (số hoặc văn bản).
- Khi dùng toán tử so sánh như > hoặc < trong điều kiện, hãy chắc chắn rằng dữ liệu trong cột điều kiện là kiểu số để Excel hiểu đúng logic.
- Ví dụ: =AVERAGEIFS(B2:B10, C2:C10, “>50”) → Công thức chỉ hoạt động nếu C2:C10 là dữ liệu số.
Lỗi do sử dụng ký tự đại diện không đúng
AVERAGEIFS hỗ trợ ký tự đại diện (* và ?) trong điều kiện dạng văn bản. Tuy nhiên, nhiều người thường quên hoặc dùng sai cú pháp khiến công thức không lọc được dữ liệu mong muốn.
Cách khắc phục:
- Dùng dấu sao (*) để đại diện cho chuỗi ký tự bất kỳ.
- Dùng dấu hỏi (?) để đại diện cho một ký tự đơn lẻ.
- Ví dụ: =AVERAGEIFS(B2:B10, C2:C10, “A*”) → Công thức này giúp tính trung bình cho các giá trị trong B2:B10 có nội dung ở cột C bắt đầu bằng chữ A.
- Nếu bạn muốn tìm đúng dấu sao hoặc dấu hỏi trong dữ liệu, hãy thêm dấu ngã (~) trước ký tự đó, ví dụ “~*”.
Lỗi do công thức tham chiếu sai vùng dữ liệu hoặc sheet
Khi dữ liệu nằm ở sheet khác, nhiều người thường gõ nhầm hoặc quên dấu chấm than trong phần tham chiếu, khiến hàm không nhận diện được vùng dữ liệu.
Cách khắc phục:
- Đảm bảo cú pháp chính xác khi tham chiếu tới sheet khác:
- =AVERAGEIFS(Sheet2!B2:B10, Sheet2!C2:C10, “X”)
- Nếu sử dụng tên bảng (Table) hoặc dải ô có tên, hãy kiểm tra kỹ xem phạm vi đã được xác định đúng chưa trong Name Manager.
Lỗi do nhập điều kiện dạng text nhưng thiếu dấu ngoặc kép
Trong hàm AVERAGEIFS, nếu bạn dùng điều kiện dạng văn bản mà quên đặt trong dấu ngoặc kép, công thức sẽ báo lỗi hoặc trả kết quả không chính xác.
Cách khắc phục:
- Luôn đặt điều kiện dạng text trong dấu ngoặc kép.
- Ví dụ: =AVERAGEIFS(B2:B10, C2:C10, “Hà Nội”) → Nếu bạn viết C2:C10, Hà Nội mà không có ngoặc kép, công thức sẽ không hợp lệ.
Hàm trả về giá trị sai khi có lỗi ẩn trong dữ liệu
Ngay cả khi công thức đúng, AVERAGEIFS có thể trả kết quả sai nếu trong vùng dữ liệu có ô lỗi như #VALUE!, #N/A hoặc #DIV/0!.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra toàn bộ vùng dữ liệu bằng Go To Special > Formulas > Errors.
- Loại bỏ hoặc thay thế các ô lỗi bằng giá trị hợp lệ.
- Kết hợp IFERROR để bỏ qua các ô lỗi trong phép tính trung bình, ví dụ: =AVERAGEIFS(IFERROR(B2:B10, “”), C2:C10, “X”)
Lỗi do điều kiện chứa giá trị rỗng hoặc ô trống
Nếu bạn dùng điều kiện để lọc các ô trống nhưng cú pháp không đúng, công thức có thể không trả về kết quả mong muốn.
Cách khắc phục:
- Để lọc ô trống, sử dụng tiêu chí bằng chuỗi rỗng: =AVERAGEIFS(B2:B10, C2:C10, “”)
- Ngược lại, nếu muốn bỏ qua ô trống, thêm điều kiện khác: =AVERAGEIFS(B2:B10, C2:C10, “<>”)
Ứng dụng hàm AVERAGEIFS trong công việc thực tế
- Tính điểm trung bình theo lớp hoặc theo môn học giúp giáo viên tổng hợp nhanh kết quả học tập theo từng lớp, từng môn, tiết kiệm thời gian và tránh sai sót so với cách tính thủ công.
- Tính trung bình doanh số theo nhân viên hoặc khu vực bán hàng giúp nhà quản lý nhanh chóng đánh giá kết quả bán hàng theo nhân viên, khu vực hoặc thời gian, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
- Tính trung bình trong một khoảng thời gian cụ thể giúp bạn lọc dữ liệu theo ngày một cách linh hoạt mà không cần dùng thêm hàm phụ.
- Tính trung bình có nhiều điều kiện kết hợp (AND logic) giúp kết quả phản ánh chính xác nhóm đối tượng cần phân tích.
- Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo trong Dashboard giúp báo cáo trở nên trực quan và chuyên nghiệp hơn.
- Tính trung bình dữ liệu từ nhiều sheet hoặc bảng khác nhau giúp bạn tổng hợp dữ liệu liên bảng mà không cần gộp dữ liệu thủ công, đảm bảo tính chính xác và tiết kiệm thời gian.
- Kết hợp AVERAGEIFS với các hàm khác để mở rộng phân tích:
- Kết hợp với IFERROR: Giúp công thức hiển thị 0 thay vì lỗi khi không có giá trị hợp lệ.
- Kết hợp với ROUND: Giúp làm tròn kết quả trung bình đến số thập phân mong muốn.
- Kết hợp với TEXT hoặc CONCAT: Giúp trình bày kết quả trong báo cáo dạng mô tả.
- Ứng dụng trong phân tích hiệu suất và thống kê mô tả giúp nhà phân tích hiểu rõ xu hướng và phát hiện vấn đề trong quy trình.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Hàm AVERAGEIFS trong Excel có gì khác so với AVERAGEIF?
Hàm AVERAGEIFS cho phép tính trung bình dựa trên nhiều điều kiện cùng lúc, trong khi AVERAGEIF chỉ hỗ trợ một điều kiện duy nhất. Vì vậy, AVERAGEIFS linh hoạt hơn trong các bảng dữ liệu lớn hoặc báo cáo có nhiều tiêu chí lọc.
2. Hàm AVERAGEIFS có phân biệt chữ hoa – chữ thường không?
Không. Excel không phân biệt chữ hoa và chữ thường khi so sánh điều kiện trong hàm AVERAGEIFS. Ví dụ: “Hà Nội” và “hà nội” được xem là cùng một giá trị.
3. Có thể dùng ký tự đại diện (wildcard) trong AVERAGEIFS không?
Có. Hàm AVERAGEIFS hỗ trợ ký tự đại diện:
- * đại diện cho chuỗi ký tự bất kỳ.
- ? đại diện cho một ký tự bất kỳ.
- Ví dụ: “*A*” sẽ khớp với mọi giá trị chứa chữ “A”.
4. Khi nào nên kết hợp AVERAGEIFS với hàm INDIRECT?
Khi bạn cần tính trung bình động theo vùng dữ liệu thay đổi (ví dụ chọn Sheet hoặc tháng khác nhau), hãy dùng kết hợp với INDIRECT. Công thức mẫu:
=AVERAGEIFS(INDIRECT(“‘”&B1&”‘!C2:C10”), INDIRECT(“‘”&B1&”‘!A2:A10”), “Miền Bắc”)
→ Giúp hàm tự động thay đổi vùng dữ liệu theo nội dung trong ô B1.
5. Làm sao sửa lỗi #DIV/0! trong hàm AVERAGEIFS?
Lỗi này xuất hiện khi không có giá trị nào thỏa điều kiện. Cách khắc phục:
=IFERROR(AVERAGEIFS(D2:D100, B2:B100, “Hà Nội”), 0)
→ Trả về 0 (hoặc giá trị bạn muốn) khi không có dữ liệu phù hợp.
6. Có thể dùng AVERAGEIFS cho dữ liệu ngày tháng không?
Có. Bạn chỉ cần kết hợp điều kiện dạng ngày hoặc dùng hàm DATE. Ví dụ: =AVERAGEIFS(C2:C500, B2:B500, “>=”&DATE(2025,1,1), B2:B500, “<=”&DATE(2025,3,31)) → Tính trung bình dữ liệu trong quý I/2025.
7. Hàm AVERAGEIFS có hoạt động trong Google Sheets không?
Có. Google Sheets hỗ trợ cú pháp AVERAGEIFS tương tự Excel, chỉ khác một chút về định dạng vùng dữ liệu và ngôn ngữ giao diện nếu bạn dùng bản tiếng Việt.
Tổng kết
Hàm AVERAGEIFS trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tính trung bình có điều kiện một cách linh hoạt, chính xác và tự động. Từ những tác vụ cơ bản như tính điểm, doanh số, đến phân tích báo cáo KPI hay dashboard động, AVERAGEIFS đều đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác và chuyên nghiệp hóa quy trình làm việc với dữ liệu.
Nếu bạn muốn nắm vững các kỹ năng Excel chuyên sâu và khám phá thêm nhiều mẹo ứng dụng thực tế khác, hãy truy cập Công Nghệ AZ nơi chia sẻ các hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu và cập nhật nhất về Excel, Word, Power BI và các công cụ văn phòng hiện đại.

0337 651 676
congngheaz@gmail.com
Bài viết liên quan
Hàm AVERAGEIFS trong Excel là gì? Cách sử dụng hàm AVERAGEIFS chi tiết
Hàm AVERAGEIFS trong Excel là công cụ hữu ích giúp người dùng tính...
Hàm AVERAGEIF trong Excel là gì? Cách dùng hàm AVERAGEIF chi tiết 2025
Hàm AVERAGEIF trong Excel là công cụ quan trọng giúp người dùng tính...
Hàm CLEAN là gì? Cú pháp & cách dùng hàm CLEAN trong Excel chi tiết
Hàm CLEAN trong Excel là công cụ giúp bạn nhanh chóng loại bỏ...
Hàm SUMIFS trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm SUMIFS chi tiết
Hàm SUMIFS trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tính tổng...
Hàm SUMPRODUCT trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm SUMPRODUCT
Hàm SUMPRODUCT trong Excel là một trong những công cụ tính toán mạnh...
Hàm INDIRECT là gì? Hướng dẫn sử dụng hàm INDIRECT trong Excel 2025
Hàm INDIRECT trong Excel là một trong những hàm linh hoạt và mạnh...