Excel là công cụ mạnh mẽ, hỗ trợ đắc lực cho công việc văn phòng. Công Nghệ AZ sẽ giúp bạn khám phá một tính năng thú vị trong Excel: cách tính tuổi trong Excel. Tính năng này không chỉ hữu ích cho việc quản lý nhân sự, mà còn hỗ trợ bạn phân tích dữ liệu, thống kê, tạo báo cáo, … một cách nhanh chóng và chính xác.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu 5+ cách tính tuổi trong Excel đơn giản nhất từ cơ bản đến nâng cao. Công thức tính tuổi trong Excel được cập nhật mới nhất 2025. Đảm bảo sau khi đọc xong bài viết, bạn có thể tự tin áp dụng ngay vào công việc của mình.

Các hàm Excel thường dùng để tính tuổi

Trước khi bắt đầu, hãy cùng Công Nghệ AZ điểm qua một số hàm Excel thường được sử dụng để tính tuổi:

Hàm Mô tả Cú pháp
YEAR Trả về năm của một ngày =YEAR(date)
TODAY Trả về ngày hiện tại =TODAY()
DATEDIF Tính toán sự khác biệt giữa hai ngày =DATEDIF(start_date, end_date, unit)
MONTH Trả về tháng của một ngày =MONTH(date)
DAY Trả về ngày của một ngày =DAY(date)

Ví dụ:

  • =YEAR("20/02/1995") sẽ trả về giá trị là 1995.
  • =TODAY() sẽ trả về ngày hiện tại của máy tính.
  • =DATEDIF("20/02/1995", TODAY(), "Y") sẽ trả về số tuổi (tính theo năm) của người sinh ngày 20/02/1995.

Các bài viết liên quan:

Hướng dẫn chi tiết cách tính tuổi trong Excel

Cách tính tuổi theo năm

Sử dụng hàm YEAR

Đây là cách tính tuổi trong Excel đơn giản nhất. Bạn chỉ cần biết năm sinh của người đó.

Công thức: =YEAR(TODAY()) - YEAR(B2)

Trong đó: B2 là ô chứa ngày sinh.

Ưu điểm:

  • Công thức đơn giản, dễ nhớ.
  • Nhanh chóng, cho kết quả ngay lập tức.

Nhược điểm: Chỉ tính tuổi theo năm, không tính đến tháng và ngày.

Ví dụ: Để tính tuổi của một người sinh ngày 20/02/1995, bạn nhập công thức =YEAR(TODAY()) - YEAR("20/02/1995").

Sử dụng hàm YEARFRAC

Hàm YEARFRAC cho phép bạn tính tuổi chính xác hơn, tính đến cả ngày, tháng và năm sinh.

Công thức: =YEARFRAC(start_date, end_date,)

Trong đó:

  • start_date: Ngày sinh.
  • end_date: Ngày hiện tại (sử dụng hàm TODAY()).
  • basis: Quy định kiểu tính. Thường sử dụng giá trị 1 để tính theo số ngày thực tế của tháng và năm.

Ưu điểm: Tính tuổi chính xác, tính đến cả ngày, tháng và năm sinh.

Nhược điểm: Công thức phức tạp hơn hàm YEAR.

Ví dụ: Để tính tuổi của một người có ngày sinh trong ô B2, bạn nhập công thức =YEARFRAC(B2, TODAY(), 1).

Tính tuổi theo ngày

Sử dụng hàm TODAY

Công thức: =(TODAY() - B2) / 365

Trong đó: B2 là ô chứa ngày sinh.

Ưu điểm: Công thức đơn giản, dễ nhớ.

Nhược điểm:

  • Kết quả trả về là số thập phân, thể hiện số năm.
  • Không tính đến năm nhuận, nên kết quả có thể chưa chính xác hoàn toàn.

Ví dụ: Để tính tuổi của một người có ngày sinh trong ô B2, bạn nhập công thức =(TODAY() - B2) / 365.

Sử dụng hàm DATEDIF

Hàm DATEDIF là hàm tính tuổi trong Excel cho phép bạn tính tuổi theo nhiều đơn vị khác nhau (năm, tháng, ngày).

Công thức: =DATEDIF(start_date, end_date, unit)

Trong đó:

  • start_date: Ngày sinh.
  • end_date: Ngày hiện tại (sử dụng hàm TODAY()).
  • unit: Đơn vị tính. Các đơn vị tính thường dùng: “Y” (năm), “M” (tháng), “D” (ngày), “YM” (số tháng chênh lệch, bỏ qua ngày và năm), “MD” (số ngày chênh lệch, bỏ qua tháng và năm), “YD” (số ngày chênh lệch, bỏ qua năm).

Ưu điểm:

  • Linh hoạt, cho phép tính tuổi theo nhiều đơn vị khác nhau.
  • Xử lý năm nhuận một cách chính xác.

Nhược điểm: Công thức phức tạp hơn hàm YEAR và TODAY.

Ví dụ: Để tính tuổi theo năm của một người có ngày sinh trong ô B2, bạn nhập công thức =DATEDIF(B2, TODAY(), "Y").

Tính tuổi ra ngày, tháng, năm chính xác

Để hiển thị tuổi theo dạng năm, tháng, ngày, bạn có thể kết hợp hàm DATEDIF với các đơn vị tính khác nhau.

Công thức: =DATEDIF(B2,TODAY(),"Y") & " Năm, " & DATEDIF(B2,TODAY(),"YM") & " Tháng, " & DATEDIF(B2,TODAY(),"MD") & " Ngày"

Ví dụ: Nhập công thức trên vào ô tính, thay B2 bằng ô chứa ngày sinh. Kết quả sẽ hiển thị tuổi theo dạng “X Năm, Y Tháng, Z Ngày”.

Tính tuổi với năm của lần khám bệnh gần nhất

Trong một số trường hợp, bạn chỉ có năm của một sự kiện trong quá khứ (ví dụ: năm khám bệnh) và cần tính tuổi của một người tại thời điểm đó. Bạn có thể sử dụng hàm DATEDIF kết hợp với hàm DATE để thực hiện việc này.

Công thức: =DATEDIF(B2, DATE(C2,1,1), "Y")

Trong đó:

  • B2 là ô chứa ngày sinh.
  • C2 là ô chứa năm khám bệnh.

Ví dụ: Để tính tuổi của một người sinh ngày 15/01/1990 và năm khám bệnh gần nhất là 2023, bạn nhập công thức =DATEDIF("15/01/1990", DATE(2023,1,1), "Y").

Tính ngày đạt đến một độ tuổi nhất định

Nếu bạn muốn biết ngày mà một người đạt đến một độ tuổi nhất định, bạn có thể sử dụng hàm DATE kết hợp với các hàm YEAR, MONTH và DAY.

Công thức: =DATE(YEAR(B2) + 60, MONTH(B2), DAY(B2))

Trong đó, B2 là ô chứa ngày sinh và 60 là số tuổi bạn muốn tính.

Ví dụ: Để tính ngày mà một người sinh ngày 25/09/1971 đạt 60 tuổi, bạn có thể sử dụng công thức =DATE(YEAR("25/09/1971") + 60, MONTH("25/09/1971"), DAY("25/09/1971")).

Mẹo hay và thủ thuật để tính tuổi chính xác

  • Xử lý năm nhuận: Hàm DATEDIF tự động xử lý năm nhuận, nên bạn không cần phải lo lắng về vấn đề này.
  • Định dạng ngày tháng: Đảm bảo ngày sinh được nhập đúng định dạng ngày tháng của Excel để các hàm tính toán chính xác. Định dạng ngày tháng không chính xác có thể dẫn đến lỗi trong tính toán tuổi. Ví dụ, Excel có thể hiểu nhầm ngày tháng được nhập dưới dạng chuỗi văn bản (ví dụ: “ngày 24 tháng 1 năm 1990”) và không tính toán tuổi chính xác.
  • Kiểm tra ô trống: Nếu ô ngày sinh trống, công thức có thể trả về lỗi. Sử dụng hàm IF để kiểm tra ô trống trước khi tính tuổi. Ví dụ: =IF(ISBLANK(A2),"",DATEDIF(A2,TODAY(),"Y")) .

Xem thêm: Hàm IF trong Excel: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z cho người mới

Ứng dụng của việc tính tuổi trong Excel

Tính tuổi trong Excel có nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống và công việc, ví dụ:

  • Quản lý nhân sự: Xác định tuổi nhân viên để tính lương, thưởng, bảo hiểm, …
  • Thống kê, phân tích dữ liệu: Phân tích độ tuổi khách hàng, phân loại nhóm đối tượng, …
  • Lĩnh vực y tế: Theo dõi bệnh án, tính toán liều lượng thuốc, …
  • Lĩnh vực giáo dục: Quản lý học sinh, phân lớp, …

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Hàm nào trong Excel là chính xác nhất để tính tuổi?

Hàm DATEDIF thường là hàm chính xác nhất để tính tuổi vì nó có thể xử lý năm nhuận và các trường hợp đặc biệt khác.

2. Làm thế nào để tính tuổi chính xác đến từng ngày?

Bạn có thể kết hợp hàm DATEDIF với các đơn vị tính “Y”, “YM”, “MD” để tính tuổi chính xác đến từng ngày.

3. Tôi có thể tính tuổi trong Excel mà không cần biết ngày sinh chính xác không?

Có, bạn có thể sử dụng hàm DATEDIF kết hợp với hàm DATE để tính tuổi khi chỉ biết năm sinh.

4. Làm thế nào để hiển thị tuổi theo định dạng “X năm Y tháng Z ngày”?

Bạn có thể kết hợp hàm DATEDIF với các đơn vị tính và sử dụng ký tự & để nối chuỗi.

5. Tôi gặp lỗi khi tính tuổi trong Excel, phải làm sao?

Hãy kiểm tra lại định dạng ngày tháng, công thức và các tham chiếu ô có chính xác hay không. Bạn cũng có thể tham khảo các mẹo và thủ thuật trong bài viết để tránh các lỗi thường gặp.

6. Tôi gặp lỗi #VALUE! khi tính tuổi trong Excel, phải làm sao?

Lỗi này thường do định dạng ngày tháng năm không phù hợp. Bạn hãy kiểm tra lại định dạng ngày tháng trong Ô và điều chỉnh cho đúng.

Kết luận

Trên đây là 5+ cách tính tuổi trong Excel đơn giản và hiệu quả nhất. Công Nghệ AZ hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin áp dụng vào công việc.

Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé! Và đừng quên ghé thăm Công Nghệ AZ để khám phá thêm nhiều thủ thuật Excel thú vị khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.