Hàm TEXTJOIN trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn kết hợp nhiều ô dữ liệu thành một chuỗi văn bản duy nhất mà vẫn kiểm soát được dấu phân tách giữa các phần tử. Đây là giải pháp hiệu quả thay thế cho hàm CONCATENATE hay CONCAT, đặc biệt hữu ích khi bạn cần tổng hợp thông tin từ nhiều cột hoặc bảng dữ liệu lớn.
Trong bài viết này, Công Nghệ AZ sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng TEXTJOIN, giải thích từng đối số, minh họa bằng ví dụ thực tế và chia sẻ các mẹo ứng dụng hiệu quả để bạn có thể vận dụng ngay trong công việc.
Mục lục
Hàm TEXTJOIN trong Excel là gì?
Hàm TEXTJOIN là hàm văn bản trong Excel cho phép nối nhiều ô hoặc phạm vi ô thành một chuỗi duy nhất, đồng thời cho phép bạn lựa chọn ký tự phân tách (như dấu phẩy, dấu gạch ngang hoặc dấu xuống dòng) giữa các giá trị.
Hàm TEXTJOIN đặc biệt hữu ích khi bạn cần tạo danh sách, ghép các trường thông tin, hoặc tổng hợp dữ liệu từ nhiều cột thành một ô duy nhất. Nhờ khả năng xử lý cả phạm vi mảng và tùy chọn loại bỏ ô trống, hàm này giúp kết quả văn bản gọn gàng, hạn chế lỗi do dấu phân cách thừa, đồng thời giảm thiểu số lượng công thức phải viết, giúp việc tổng hợp dữ liệu và chuẩn hóa văn bản trở nên đơn giản hơn.

Cú pháp của hàm TEXTJOIN Excel
Cú pháp của hàm TEXTJOIN như sau:
=TEXTJOIN(delimiter, ignore_empty, text1, [text2], …)
Trong đó:
- delimiter: Ký tự phân tách giữa các giá trị. Ví dụ dấu phẩy, dấu cách, dấu gạch hoặc bạn có thể để trống nếu không muốn dấu phân cách.
- ignore_empty: Giá trị TRUE hoặc FALSE.
- TRUE: Bỏ qua các ô trống trong phạm vi, kết quả chuỗi không có dấu phân cách thừa.
- FALSE: Bao gồm cả ô trống, dấu phân cách vẫn xuất hiện.
- text1, text2…: Các ô, phạm vi ô hoặc chuỗi văn bản cần nối. Có thể nối nhiều ô hoặc nhiều phạm vi cùng lúc.
Cách sử dụng hàm TEXTJOIN trong Excel cho người mới
Bước 1: Chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả nối chuỗi.
Bước 2: Nhập công thức bắt đầu bằng dấu bằng theo cấu trúc TEXTJOIN. Ví dụ, để nối các giá trị trong phạm vi A2:A6 cách nhau bằng dấu phẩy và khoảng trắng, bỏ qua ô trống, bạn có thể viết:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, A2:A6)
Trong đó:
- “, ” là ký tự phân tách giữa các giá trị.
- TRUE nghĩa là bỏ qua các ô trống.
- A2:A6 là phạm vi các ô cần nối.
Bước 3: Nhấn Enter. Kết quả sẽ là một chuỗi văn bản gồm tất cả các giá trị trong phạm vi A2:A6, phân tách bằng dấu phẩy và khoảng trắng.
Bước 4: Nếu muốn mỗi giá trị hiển thị trên một dòng riêng trong ô, thay đổi delimiter thành CHAR(10) và bật Wrap Text cho ô hiển thị. Ví dụ: =TEXTJOIN(CHAR(10), TRUE, A2:A6).
Lưu ý: CHAR(10) dùng cho Excel trên Windows. Với Excel trên Mac thì bạn sử dụng CHAR(13).
Kết quả sẽ là các giá trị trong phạm vi A2:A6 hiển thị xuống dòng trong cùng một ô, bỏ qua các ô trống.
Xem thêm: Hàm CHAR trong Excel

Ví dụ minh họa chi tiết về hàm TEXTJOIN
Ví dụ 1: Nối danh sách tên với dấu phẩy
Mục tiêu: Nối các tên trong danh sách thành một chuỗi duy nhất, phân tách bằng dấu phẩy và khoảng trắng, bỏ qua ô trống.
Bảng dữ liệu:
| STT | Tên |
| 1 | Quang |
| 2 | Lan |
| 3 | Minh |
| 4 | |
| 5 | Hương |
Công thức:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, B2:B6)
Giải thích công thức:
- “, ” là ký tự phân tách giữa các tên.
- TRUE bỏ qua ô trống (ô B5 trống sẽ không xuất hiện trong kết quả).
- B2:B6 là phạm vi các ô chứa tên.
Kết quả: Quang, Lan, Minh, Hương
Ứng dụng:
- Tổng hợp danh sách tên học sinh, nhân viên hoặc khách hàng trong một ô.
- Chuẩn hóa dữ liệu trước khi xuất báo cáo hoặc gửi email.
Ví dụ 2: Nối địa chỉ email trong bảng liên hệ
Mục tiêu: Tạo chuỗi các địa chỉ email phân tách bằng dấu chấm phẩy để gửi mail nhóm.
Bảng dữ liệu:
| STT | |
| 1 | quang@example.com |
| 2 | lan@example.com |
| 3 | minh@example.com |
| 4 | |
| 5 | huong@example.com |
Công thức:
=TEXTJOIN(“; “, TRUE, B2:B6)
Giải thích công thức:
- “; ” dùng làm dấu phân cách cho các địa chỉ email.
- TRUE bỏ qua các ô trống.
- B2:B6 là phạm vi chứa email.
Kết quả: quang@example.com; lan@example.com; minh@example.com; huong@example.com
Ứng dụng:
- Chuẩn bị danh sách gửi email nhóm trong Outlook hoặc Gmail.
- Nối các thông tin liên hệ nhanh chóng mà không cần sao chép từng ô.
Ví dụ 3: Nối thông tin nhiều trường thành mô tả sản phẩm
Mục tiêu: Ghép nhiều ô chứa thông tin về sản phẩm thành một mô tả duy nhất, phân tách bằng dấu gạch ngang.
Bảng dữ liệu:
| Sản phẩm | Màu sắc | Kích thước | Giá |
| Áo thun | Đỏ | M | 200000 |
| Quần jean | Xanh | L | 350000 |
Công thức:
=TEXTJOIN(” – “, TRUE, A2:D2)
Giải thích công thức:
- ” – ” làm ký tự phân tách giữa các trường thông tin.
- TRUE bỏ qua các ô trống nếu có.
- A2:D2 là phạm vi các thông tin cần ghép cho sản phẩm đầu tiên.
Kết quả: Áo thun – Đỏ – M – 200000
Ứng dụng:
- Tạo mô tả sản phẩm tự động cho bảng báo cáo hoặc xuất dữ liệu sang website.
- Giúp tổng hợp dữ liệu từ nhiều cột thành một ô duy nhất để dễ đọc hoặc lọc.
Ví dụ 4: Nối dữ liệu xuống dòng trong một ô
Mục tiêu: Hiển thị danh sách các mục trên từng dòng trong cùng một ô.
Bảng dữ liệu:
| Mục |
| Táo |
| Chuối |
| Cam |
| Lê |
Công thức:
=TEXTJOIN(CHAR(10), TRUE, A2:A6)
Giải thích công thức:
- CHAR(10) tạo ký tự xuống dòng giữa các mục.
- TRUE bỏ qua ô trống.
- A2:A6 là phạm vi các mục cần nối.
- Nhớ bật Wrap Text cho ô hiển thị để các dòng xuống đúng cách.
Kết quả trong ô:
Táo
Chuối
Cam
Lê
Ứng dụng:
- Tạo danh sách trực quan trong báo cáo, form hoặc bảng tổng hợp.
- Giúp người đọc dễ theo dõi mà không chiếm nhiều cột.
Kết hợp hàm TEXTJOIN với các hàm khác thường gặp
Kết hợp TEXTJOIN với FILTER để nối danh sách động theo điều kiện
Mục đích: Tạo danh sách các giá trị thỏa điều kiện trong một ô duy nhất mà không cần tạo cột phụ hay công thức phức tạp.
Bảng dữ liệu:
| A (Họ tên) | B (Phòng ban) |
| Nguyễn Văn Nam | Kinh doanh |
| Trần Thị Mai | Kế toán |
| Lê Minh Đức | Kinh doanh |
| Phạm Thảo Vy | Nhân sự |
Công thức:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, FILTER(A2:A5, B2:B5=”Kinh doanh”))
Giải thích công thức:
- FILTER(A2:A5, B2:B5=”Kinh doanh”): lọc danh sách nhân viên thuộc phòng Kinh doanh.
- TEXTJOIN(“, “, TRUE, …): nối các tên được lọc, phân tách bằng dấu phẩy, bỏ qua ô trống.
Kết quả: Nguyễn Văn Nam, Lê Minh Đức
Ứng dụng: Phù hợp khi cần tổng hợp tên nhân viên, sản phẩm hoặc mã hàng thỏa điều kiện cụ thể vào một ô duy nhất.
Xem thêm: Hàm FILTER trong Excel
Kết hợp TEXTJOIN với TRIM để loại bỏ khoảng trắng dư thừa
Mục đích: Loại bỏ khoảng trắng đầu dòng hoặc cuối dòng trong các ô trước khi nối, giúp kết quả gọn gàng và chính xác.
Bảng dữ liệu:
| A (Họ) | B (Tên) |
| Nguyễn | Văn Nam |
| Trần | Thị Mai |
| Lê | Minh Đức |
Công thức:
=TEXTJOIN(” “, TRUE, TRIM(A2:B2))
Giải thích công thức:
- TRIM(A2:B2): loại bỏ khoảng trắng dư ở đầu hoặc cuối mỗi ô.
- TEXTJOIN(” “, TRUE, …): nối các giá trị sau khi làm sạch bằng dấu cách.
Kết quả: Nguyễn Văn Nam
Ứng dụng: Thường dùng khi dữ liệu được nhập từ nguồn ngoài như tệp CSV hoặc nhập tay gây dư khoảng trắng, giúp chuẩn hóa dữ liệu văn bản trước khi xuất báo cáo.
Xem thêm: Hàm TRIM trong Excel
Kết hợp TEXTJOIN với TEXT để định dạng ngày tháng hoặc số
Mục đích: Giữ định dạng hiển thị đẹp khi nối các giá trị ngày, số hoặc tiền tệ trong Excel.
Bảng dữ liệu:
| A (Tên nhân viên) | B (Ngày sinh) |
| Nguyễn Văn Nam | 15/02/1995 |
| Trần Thị Mai | 03/08/1998 |
Công thức:
=TEXTJOIN(” – “, TRUE, A2, TEXT(B2, “dd/mm/yyyy”))
Giải thích công thức:
- TEXT(B2, “dd/mm/yyyy”): chuyển giá trị ngày sang dạng chuỗi có định dạng ngày tháng năm trong Excel.
- TEXTJOIN(” – “, TRUE, …): nối tên nhân viên với ngày sinh bằng dấu gạch ngang.
Kết quả: Nguyễn Văn Nam – 15/02/1995
Ứng dụng: Hữu ích trong việc tạo danh sách nhân viên, lịch sinh nhật, hóa đơn hoặc báo cáo có định dạng ngày tháng rõ ràng.
Xem thêm: Hàm TEXT trong Excel
Kết hợp TEXTJOIN với IFERROR hoặc IF để xử lý lỗi và điều kiện
Mục đích: Tránh lỗi #N/A hoặc #DIV/0! trong dữ liệu gây ảnh hưởng đến công thức nối chuỗi.
Bảng dữ liệu:
| A (Mã hàng) | B (Giá trị) |
| SP01 | 25000 |
| SP02 | #N/A |
| SP03 | 40000 |
Công thức:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, IFERROR(B2:B4, “”))
Giải thích công thức:
- IFERROR(B2:B4, “”): thay thế giá trị lỗi trong vùng B2:B4 bằng chuỗi trống.
- TEXTJOIN(“, “, TRUE, …): nối các giá trị hợp lệ, bỏ qua ô trống.
Kết quả: 25000, 40000
Ứng dụng: Thường dùng trong các báo cáo tổng hợp giá trị hoặc khi trích xuất dữ liệu từ nhiều bảng tính khác nhau, giúp chuỗi kết quả không bị lỗi.
Xem thêm:
Kết hợp TEXTJOIN với UNIQUE và SORT để nối danh sách không trùng lặp và có thứ tự
Mục đích: Tạo danh sách duy nhất, loại bỏ bản sao và sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
Bảng dữ liệu:
| A (Tên sản phẩm) |
| Chuột Logitech |
| Bàn phím Fuhlen |
| Chuột Logitech |
| Tai nghe Sony |
Công thức:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, SORT(UNIQUE(A2:A5)))
Giải thích công thức:
- UNIQUE(A2:A5): loại bỏ các giá trị trùng lặp.
- SORT(…): sắp xếp danh sách theo thứ tự bảng chữ cái.
- TEXTJOIN(“, “, TRUE, …): nối các tên sản phẩm lại, phân tách bằng dấu phẩy.
Kết quả: Bàn phím Fuhlen, Chuột Logitech, Tai nghe Sony
Ứng dụng: Hữu ích khi tạo danh sách sản phẩm, khách hàng, nhân viên hoặc mã hàng duy nhất để báo cáo hoặc xuất dữ liệu.
Kết hợp TEXTJOIN với công thức mảng động để tạo chuỗi tự cập nhật
Mục đích: Tự động cập nhật danh sách nối chuỗi khi dữ liệu đầu vào thay đổi.
Bảng dữ liệu:
| A (Tháng) | B (Doanh số) |
| Tháng 1 | 5000000 |
| Tháng 2 | 6200000 |
| Tháng 3 | 7000000 |
Công thức:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, A2:A4 & “: ” & TEXT(B2:B4, “#,##0”))
Giải thích công thức:
- A2:A4 & “: ” & TEXT(B2:B4, “#,##0”): ghép tên tháng và doanh số từng dòng.
- TEXTJOIN(“, “, TRUE, …): nối tất cả lại thành một chuỗi duy nhất, bỏ qua ô trống.
Kết quả: Tháng 1: 5,000,000, Tháng 2: 6,200,000, Tháng 3: 7,000,000
Ứng dụng: Phù hợp khi tạo báo cáo tóm tắt theo tháng hoặc khi cần hiển thị dữ liệu gộp trong một ô mà vẫn giữ được tính tự động.
Lưu ý quan trọng khi dùng hàm TEXTJOIN trong Excel
Khi áp dụng hàm TEXTJOIN trong Excel để nối chuỗi dữ liệu, người dùng cần nắm rõ các điểm quan trọng sau để tránh lỗi và đảm bảo công thức hoạt động hiệu quả:
- Chọn đúng dấu phân tách (delimiter):
- Dấu phân tách quyết định cách các giá trị được nối với nhau.
- Nên chọn dấu phù hợp với mục đích sử dụng như dấu cách, dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy.
- Hiểu rõ đối số ignore_empty: Nên đặt đối số ignore_empty = TRUE để loại bỏ ô trống, giúp kết quả gọn gàng và chính xác hơn.
- Giới hạn phạm vi dữ liệu hợp lý:
- Không nên chọn vùng dữ liệu quá lớn để tránh làm chậm hiệu suất Excel.
- Ưu tiên chọn vùng chứa dữ liệu thực tế hoặc kết hợp với hàm FILTER để lọc trước.
- Hàm TEXTJOIN có thể tạo chuỗi kết quả tối đa 32.767 ký tự. Nếu độ dài vượt quá giới hạn này, Excel sẽ tự động cắt bớt phần dư để đảm bảo công thức vẫn hoạt động.
- Đảm bảo định dạng dữ liệu đầu vào đúng chuẩn:
- Hàm TEXTJOIN coi mọi dữ liệu là văn bản.
- Cần định dạng trước các giá trị số, ngày tháng hoặc giá trị logic để hiển thị đúng.
- Có thể kết hợp với hàm TEXT để định dạng dữ liệu trước khi nối.
- Kiểm tra khả năng tương thích phiên bản Excel:
- Được giới thiệu từ Excel 2016 (thuộc bộ Office 365) và hiện đã có sẵn trên Excel 2019, Excel 2021, Excel cho Microsoft 365 cũng như Excel Online. Ngoài ra, Google Sheets cũng hỗ trợ hàm này với cách hoạt động tương tự.
- Người dùng Excel 2013 trở về trước cần thay thế bằng CONCATENATE hoặc toán tử &.
- Hạn chế lồng ghép TEXTJOIN nhiều tầng:
- Việc sử dụng TEXTJOIN lồng nhau nhiều lần có thể khiến công thức phức tạp và khó bảo trì.
- Nên chia nhỏ công thức hoặc dùng ô phụ trợ để xử lý từng phần dữ liệu.
- Xử lý ký tự ẩn và khoảng trắng dư thừa:
- Dữ liệu nhập từ nhiều nguồn có thể chứa khoảng trắng đầu hoặc cuối.
- Kết hợp hàm TRIM để loại bỏ khoảng trắng giúp kết quả hiển thị chính xác.
- Kiểm tra và xử lý lỗi trong dữ liệu:
- Nếu vùng dữ liệu chứa lỗi như #N/A hoặc #DIV/0!, hàm TEXTJOIN sẽ trả về lỗi #VALUE!.
- Kết hợp với hàm IFERROR để thay thế giá trị lỗi bằng chuỗi trống, giúp công thức ổn định hơn.
Các bài viết liên quan:
So sánh TEXTJOIN với các hàm nối chuỗi khác
| Tiêu chí | Hàm TEXTJOIN | Hàm CONCAT / CONCATENATE | Toán tử & |
| Nối nhiều ô cùng lúc | Có thể nối toàn bộ mảng hoặc nhiều ô trong một công thức | Phải nhập từng ô riêng lẻ, không thể bỏ qua ô trống | Phải nối từng ô từng lần, công thức dài với nhiều ô |
| Bỏ qua ô trống | Có, nhờ đối số ignore_empty (TRUE/FALSE) | Không, ô trống vẫn được nối | Không, ô trống vẫn xuất hiện |
| Dấu phân cách tùy chọn | Có, dùng đối số delimiter để chèn khoảng trắng, dấu phẩy hoặc ký tự tùy ý | Không, phải chèn thủ công bằng & | Không, phải chèn thủ công bằng & |
| Kết hợp với mảng / công thức động | Có thể kết hợp với FILTER, IF, mảng động | Hạn chế, không hỗ trợ bỏ qua ô trống hoặc công thức mảng | Hạn chế, không hỗ trợ công thức mảng hoặc bỏ qua ô trống |
| Công thức đơn giản khi nhiều ô | Ngắn gọn, dễ đọc | Dài và phức tạp khi nhiều ô | Dài và khó quản lý khi nhiều ô |
| Phiên bản Excel hỗ trợ | Excel 2019, Microsoft 365 | Hầu hết các phiên bản Excel | Hầu hết các phiên bản Excel |
Lỗi thường gặp khi sử dụng TEXTJOIN
Lỗi #NAME? do phiên bản Excel không hỗ trợ
Lỗi #NAME? trong Excel xảy ra khi sử dụng TEXTJOIN trên Excel 2013 hoặc các phiên bản không có cập nhật Office 365.
Cách xử lý:
- Kiểm tra phiên bản Excel hiện tại. TEXTJOIN chỉ hoạt động trên Excel 2019, Microsoft 365 và Excel Online.
- Nếu cần nối chuỗi trên phiên bản cũ, sử dụng CONCAT hoặc CONCATENATE cùng toán tử &.
Ví dụ:
| A | B | C |
| Nguyễn | An | 2025 |
- Công thức TEXTJOIN( , TRUE, A2:C2) → xuất hiện thông báo lỗi #NAME? ở các phiên bản từ 2016 trở về trước.
- Công thức CONCAT(A2,B2,C2) → Kết quả: NguyễnAn2025
Lỗi kết quả chứa ô trống không mong muốn
Khi ignore_empty được đặt FALSE hoặc bị bỏ qua, TEXTJOIN vẫn nối cả ô trống, gây ra khoảng trắng thừa trong chuỗi kết quả.
Cách xử lý:
- Luôn sử dụng đối số ignore_empty = TRUE để bỏ qua ô trống.
- Kiểm tra các ô dữ liệu để đảm bảo không có giá trị lỗi hoặc ô trống ẩn.
Ví dụ:
| A | B | C | D |
| Nguyễn | An | 2025 |
- Công thức TEXTJOIN( , FALSE, A2:D2) → Kết quả Nguyễn An 2025
- Công thức TEXTJOIN( , TRUE, A2:D2) → Kết quả Nguyễn An 2025
Lỗi do định dạng dữ liệu không phù hợp
TEXTJOIN nối chuỗi dưới dạng văn bản. Nếu ô chứa số, ngày tháng hoặc dữ liệu đặc biệt, kết quả có thể không hiển thị đúng định dạng.
Cách xử lý: Dùng hàm TEXT kết hợp để chuyển đổi số, ngày hoặc giờ sang định dạng văn bản mong muốn.
Ví dụ:
| A | B | C |
| Nguyễn | An | 01/01/2025 |
- Công thức TEXTJOIN( , TRUE, A2:C2) → Kết quả Nguyễn An 44927 [ngày hiển thị số serial]
- Công thức TEXTJOIN( , TRUE, A2:B2, TEXT(C2,”dd/mm/yyyy”)) → Kết quả Nguyễn An 01/01/2025
Lỗi do dấu phân cách (delimiter) không phù hợp
Nếu delimiter chứa ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng không mong muốn, chuỗi kết quả có thể bị sai.
Cách xử lý:
- Xác định rõ ký tự phân cách và đặt trong dấu ngoặc kép.
- Sử dụng các ký tự chuẩn như dấu phẩy, khoảng trắng hoặc dấu gạch.
Ví dụ:
| A | B | C |
| Nguyễn | An | 2025 |
- TEXTJOIN(“, “, TRUE, A2:C2) → Kết quả Nguyễn, An, 2025
- TEXTJOIN(” “, TRUE, A2:C2) → Kết quả Nguyễn An 2025
Lỗi khi kết hợp với mảng động hoặc công thức nâng cao
TEXTJOIN kết hợp với công thức IF hoặc FILTER có thể gây lỗi nếu mảng trả về giá trị trống hoặc không đúng loại dữ liệu.
Cách xử lý:
- Đảm bảo mảng trả về giá trị văn bản hoặc số.
- Sử dụng ignore_empty = TRUE để bỏ qua giá trị trống trong mảng.
Ví dụ:
| A | B |
| Nguyễn | 10 |
| An | 0 |
| 5 |
- Công thức TEXTJOIN(“, “, TRUE, IF(B2:B4>0,A2:A4,””)) → Kết quả Nguyễn, An
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Khi nào nên dùng hàm TEXTJOIN thay vì CONCAT hoặc CONCATENATE?
Hàm TEXTJOIN trong Excel phù hợp nhất khi bạn cần nối nhiều ô dữ liệu hoặc phạm vi lớn mà vẫn muốn kiểm soát dấu phân tách và bỏ qua ô trống.
Trong khi CONCAT hoặc CONCATENATE chỉ ghép từng ô riêng lẻ và không thể tự động loại bỏ ô trống, TEXTJOIN giúp tiết kiệm thời gian và giảm lỗi do công thức dài.
Ví dụ, nếu bạn cần nối 50 tên nhân viên trong danh sách, TEXTJOIN chỉ cần một công thức duy nhất, còn CONCATENATE phải nhập 50 lần.
2. Hàm TEXTJOIN có hoạt động trong Excel 2013 hoặc Excel 2010 không?
Không. TEXTJOIN được giới thiệu lần đầu trong Excel 2016 thuộc bộ Office 365 và hiện có sẵn trong các phiên bản Excel 2019, Excel 2021, Excel cho Microsoft 365 và Excel Online.
Nếu bạn đang dùng Excel 2013 hoặc cũ hơn, có thể thay thế bằng hàm CONCAT hoặc toán tử ghép chuỗi &. Tuy nhiên, các phương pháp này sẽ không có đối số bỏ qua ô trống (ignore_empty) hay khả năng xử lý phạm vi mảng như TEXTJOIN.
3. TEXTJOIN có giới hạn độ dài chuỗi kết quả không?
Có. Kết quả của hàm TEXTJOIN bị giới hạn tối đa 32.767 ký tự. Nếu độ dài vượt quá, Excel sẽ tự động cắt bớt phần dư để giữ cho công thức vẫn hoạt động ổn định.
Khi xử lý khối dữ liệu lớn như danh sách tên hoặc mô tả sản phẩm, bạn nên chia nhỏ dữ liệu thành nhiều nhóm để tránh vượt giới hạn này.
4. Làm sao để xuống dòng giữa các giá trị khi dùng TEXTJOIN?
Để hiển thị mỗi giá trị trên một dòng riêng trong cùng một ô, bạn dùng ký tự CHAR(10) làm dấu phân tách và bật tùy chọn Wrap Text.
Công thức ví dụ: =TEXTJOIN(CHAR(10), TRUE, A2:A6)
Trong đó CHAR(10) tạo ký tự xuống dòng. Lưu ý, nếu bạn dùng Excel trên Mac, hãy thay CHAR(10) bằng CHAR(13).
Kỹ thuật này thường dùng khi cần tạo danh sách hiển thị trong báo cáo, phiếu in hoặc form tổng hợp dữ liệu.
5. Hàm TEXTJOIN có thể kết hợp với các công thức điều kiện không?
Có. TEXTJOIN có thể kết hợp linh hoạt với các hàm như IF, FILTER, UNIQUE hoặc SORT để tạo danh sách động và có điều kiện.
Ví dụ:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, FILTER(A2:A10, B2:B10=”Kinh doanh”))
Công thức này sẽ chỉ nối các giá trị ở cột A tương ứng với điều kiện cột B là Kinh doanh.
Nhờ khả năng kết hợp với công thức mảng, TEXTJOIN giúp tự động cập nhật chuỗi khi dữ liệu thay đổi, rất phù hợp trong các báo cáo động hoặc dashboard.
6. Tại sao TEXTJOIN trả về lỗi #NAME? hoặc #VALUE!?
Lỗi #NAME? thường xảy ra khi phiên bản Excel của bạn không hỗ trợ TEXTJOIN. Hãy kiểm tra phiên bản và cập nhật nếu cần.
Lỗi #VALUE! trong Excel có thể xuất hiện nếu vùng dữ liệu chứa giá trị lỗi như #N/A, #DIV/0! hoặc dữ liệu không phải văn bản.
Để xử lý, kết hợp TEXTJOIN với hàm IFERROR để thay thế lỗi bằng chuỗi trống:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, IFERROR(A2:A10, “”))
Cách này giúp kết quả gọn gàng, không bị ngắt chuỗi do lỗi dữ liệu.
7. Có thể dùng TEXTJOIN để ghép dữ liệu từ nhiều trang tính khác nhau không?
Có thể. Bạn có thể tham chiếu đến các vùng dữ liệu nằm ở nhiều sheet khác nhau, miễn là chúng thuộc cùng một file Excel. Ví dụ: =TEXTJOIN(“, “, TRUE, Sheet1!A2:A5, Sheet2!B2:B5)
Hàm sẽ nối toàn bộ dữ liệu từ hai bảng, bỏ qua các ô trống và hiển thị kết quả liền mạch.
Đây là cách hiệu quả để tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn hoặc nhiều nhóm làm việc mà không cần sao chép thủ công.
8. Có thể dùng TEXTJOIN trong Google Sheets không?
Có. Google Sheets hỗ trợ hàm TEXTJOIN với cú pháp và cách hoạt động tương tự Excel. Bạn có thể dùng TEXTJOIN để nối chuỗi, bỏ qua ô trống hoặc kết hợp với hàm FILTER trong Sheets để tạo danh sách động.
Điểm khác biệt nhỏ là Google Sheets xử lý mảng tự động, nên bạn không cần nhấn tổ hợp phím đặc biệt như trong Excel cũ.
9. Làm sao để giữ định dạng số, ngày tháng hoặc tiền tệ khi dùng TEXTJOIN?
TEXTJOIN chỉ xử lý văn bản, vì vậy định dạng số hoặc ngày sẽ mất nếu không xử lý trước.
Để hiển thị đúng, bạn nên dùng kết hợp với hàm TEXT. Ví dụ:
=TEXTJOIN(” – “, TRUE, A2, TEXT(B2, “dd/mm/yyyy”))
Công thức này giúp hiển thị ngày tháng đúng định dạng và giữ chuỗi gọn gàng.
Kỹ thuật này rất hữu ích khi tạo mô tả sản phẩm, hóa đơn hoặc danh sách có thông tin thời gian.
10. TEXTJOIN có phân biệt chữ hoa và chữ thường không?
Không. TEXTJOIN chỉ nối các giá trị dưới dạng văn bản mà không thay đổi hoặc phân biệt chữ hoa, chữ thường. Nếu muốn chuẩn hóa cách viết, bạn có thể kết hợp thêm các hàm UPPER, LOWER hoặc PROPER.
Ví dụ: =TEXTJOIN(“, “, TRUE, PROPER(A2:A6))
Công thức trên sẽ chuyển mỗi giá trị thành dạng viết hoa chữ cái đầu trước khi nối.
11. Có nên dùng TEXTJOIN trong các bảng dữ liệu lớn không?
TEXTJOIN hoạt động tốt trong phạm vi vừa phải, nhưng với bảng dữ liệu quá lớn (vài nghìn dòng trở lên), Excel có thể chậm lại do phải xử lý nhiều chuỗi văn bản cùng lúc.
Giải pháp là kết hợp TEXTJOIN với FILTER hoặc SORT để giới hạn vùng cần nối, hoặc dùng Power Query khi cần xử lý dữ liệu hàng chục nghìn dòng.
12. TEXTJOIN có thể dùng trong công thức mảng động tự mở rộng không?
Có. Khi kết hợp với công thức mảng động như FILTER, UNIQUE hoặc SEQUENCE, TEXTJOIN sẽ tự động cập nhật khi dữ liệu thay đổi. Đây là điểm mạnh vượt trội so với CONCATENATE hoặc CONCAT. Công thức ví dụ:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, UNIQUE(A2:A20))
Danh sách kết quả sẽ tự động cập nhật khi thêm hoặc bớt giá trị trong vùng dữ liệu.
13. Làm sao để loại bỏ dấu phân cách cuối cùng trong kết quả TEXTJOIN?
TEXTJOIN tự động quản lý dấu phân cách nên bạn không cần lo về dấu thừa cuối cùng. Tuy nhiên, nếu kết hợp với công thức phức tạp hoặc điều kiện đặc biệt, hãy đảm bảo các giá trị trống được loại bỏ bằng ignore_empty = TRUE.
Nhờ đó, chuỗi kết quả luôn gọn gàng, không có dấu phẩy hoặc khoảng trắng thừa.
14. TEXTJOIN có thể xử lý dữ liệu chứa ký tự đặc biệt hoặc dấu xuống dòng không?
Có. TEXTJOIN vẫn hoạt động bình thường với dữ liệu có ký tự đặc biệt như dấu nháy đơn, dấu phẩy, ký hiệu toán học hoặc ký tự xuống dòng (CHAR(10)). Tuy nhiên, khi xuất dữ liệu ra tệp CSV hoặc HTML, bạn nên kiểm tra lại vì các ký tự đặc biệt có thể bị định dạng khác tùy theo phần mềm hiển thị.
15. Có thể dùng TEXTJOIN để ghép dữ liệu từ cột và hàng khác nhau không?
Có thể. TEXTJOIN có thể kết hợp dữ liệu theo cả chiều dọc và chiều ngang. Ví dụ:
=TEXTJOIN(“, “, TRUE, A2:A5, B2:B5)
Công thức trên sẽ nối toàn bộ dữ liệu trong hai cột A và B thành một chuỗi duy nhất, giúp bạn tổng hợp nhanh dữ liệu từ nhiều cột.
Kết luận
Hàm TEXTJOIN trong Excel là lựa chọn linh hoạt giúp bạn nối dữ liệu nhanh chóng, tự động và chính xác hơn trong quá trình xử lý bảng tính. Khi kết hợp với các hàm hỗ trợ khác, TEXTJOIN không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp bảng dữ liệu trở nên chuyên nghiệp và dễ quản lý hơn.
Nếu bạn muốn khám phá thêm các mẹo Excel hữu ích và hướng dẫn chi tiết khác, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết mới nhất trên Công Nghệ AZ để nâng cao kỹ năng làm việc hiệu quả cùng Excel.

0337 651 676
congngheaz@gmail.com
Bài viết liên quan
Hàm UPPER trong Excel là gì? Cú pháp & cách dùng hàm UPPER chi tiết
Hàm UPPER trong Excel là công cụ cơ bản nhưng cực kỳ hữu...
Danh sách các hàm đếm trong Excel có thể bạn chưa biết 2025
Excel là công cụ không thể thiếu trong công việc và học tập...
Cách định dạng số trong Excel nhanh, đơn giản & chi tiết cho người mới
Định dạng số trong Excel đóng vai trò quan trọng trong việc trình...
Hàm CONCAT trong Excel là gì? Cách dùng hàm CONCAT trong Excel 2025
Hàm CONCAT trong Excel là công cụ giúp bạn nhanh chóng ghép nối...
Hàm TEXTJOIN trong Excel là gì? Cách dùng hàm TEXTJOIN trong Excel
Hàm TEXTJOIN trong Excel là công cụ mạnh mẽ giúp bạn kết hợp...
Hàm XLOOKUP trong Excel là gì? Cách thêm hàm XLOOKUP trong Excel
Hàm XLOOKUP trong Excel là một trong những cải tiến mạnh mẽ nhất...